Phòng Chất lượng – An toàn
Đơn vị chủ quản:
Công ty Tôn Phương Nam
Số VILAS:
191
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Cơ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Chất lượng – An toàn |
Laboratory: | Quality and Safety Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Tôn Phương Nam |
Organization: | Southern Steel Sheet Co.,Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Dương Phương Bắc | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Nguyễn Viết Thanh | |
|
Trịnh Ngọc Tâm |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thép các bon dạng cuộn mạ kẽm, mạ nhôm- kẽm nhúng nóng Hot-dip zinc-coated, aluminum-zinc coated carbon steel sheet in coil | Xác định độ bám dính bằng phương pháp uốn Determination of adhesion by bending method | - | JIS G 3302:2019 JIS G 3321:2019 |
|
Xác định lượng kẽm bám bằng phương pháp khối lượng Determination of coating by mass test | - | JIS H 0401:2013 TCVN 7665: 2007 (ISO 1460:1992) | |
|
Xác định độ dày Determination of thickness | - | JIS G 3302:2019 JIS G 3321:2019 | |
|
Xác định chiều rộng Determination of width | - | ||
|
Thử kéo Tensile test | Đến/to 20 kN | JIS Z 2241:2011 TCVN 197-1:2014 | |
|
Xác định độ phẳng Determination of flatness | - | JIS G 3302:2019 JIS G 3321:2019 | |
|
Thép các bon dạng cuộn mạ kẽm, mạ nhôm- kẽm nhúng nóng được phủ sơn Prepainted hot-dip zinc-coated, aluminum-zinc coated carbon steel sheet in coil | Xác định độ bám dính bằng phương pháp uốn Determination of adhesion by bending method | - | JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019 TCVN 7471:2005 |
|
Xác định độ bám dính bằng phương pháp ép phồng Determination of adhesion by Erichson method | - | JIS Z 2247:2006 TCVN 7471:2005 | |
|
Xác định độ bám dính bằng phương pháp va đập Du Pont Determination of adhesion by Du Pont impact method | - | JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019 TCVN 7471:2005 | |
|
Thép các bon dạng cuộn mạ kẽm, mạ nhôm- kẽm nhúng nóng được phủ sơn Prepainted hot-dip zinc-coated, aluminum-zinc coated carbon steel sheet in coil | Xác định độ cứng màng sơn bằng phương pháp cà bút chì Determination of hardness paint film by pencil hardness method | - | JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019 TCVN 7471:2005 |
|
Xác định độ dày sản phẩm Determination of thickness | - | JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019 | |
|
Xác định độ dày lớp sơn Determination of thickness paint coating | - | ASTM D4138-07a (2017) TCVN 7471:2005 | |
|
Xác định chiều rộng Determination of width | - | JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019 TCVN 7471:2005 | |
|
Xác định độ phẳng Determination of flatness | - | ||
|
Xác định độ bền màng sơn bằng phương pháp phun sương muối Determination of strong paint coating by method of salt spray test | - | JIS Z 2371:2015 AS 2331.3.1-2001 |
Ngày hiệu lực:
29/12/2024
Địa điểm công nhận:
Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
191