Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Lào Cai
Số VILAS:
731
Tỉnh/Thành phố:
Lào Cai
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory:
Faculty Medical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Lào Cai
Organization:
Lao Cai’s center for disease control
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lâm Thị Hậu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Minh Hiếu
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Trần Xuân Hùng
3.
Ma Quang Hải
4.
Bùi Văn Thao
5.
Lâm Thị Hậu
6.
Nguyễn Thị Minh Xuân
7.
Đỗ Văn Thắng
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 731
Hiệu lực công nhận/ period of validation: từ /10/2023 đến /10/2026
Địa chỉ / Address: Trụ sở khối V, Đường Chiềng On, Phường Bình Minh, Thành phố Lào Cai,
Tỉnh Lào Cai
Địa điểm / Location: Trụ sở khối V, Đường Chiềng On, Phường Bình Minh, Thành phố Lào Cai,
Tỉnh Lào Cai
Điện thoại/ Tel: 0214 3844 882
Fax: 0214 3844 882
E-mail: lamhau85@gmail.com
Website: cdclaocai.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 731
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
2.
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
3.
Xác định pH (x)
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
4.
Xác định độ đục (x) Determination of turbidity
0,1 NTU
TCVN
12402-1:2020
5.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of permanganate index
KMnO4 titrimetric method
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
6.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò Graphite Determination of Mn content. Graphite furnace - Atomic absorption spectroscopy method
1,1 μg/L
SMEWW
3113B:2017
7.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò Graphite Determination of Pb content. Graphite furnace - Atomic absorption spectroscopy method
1,4 μg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 731
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò Graphite Determination of Cd content. Graphite furnace - Atomic absorption spectroscopy method
1 μg/L
SMEWW
3113B:2017
9.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trắc quang dùng Bari clorua (BaCl2)
Determination of sulfate content
Photometric method using Barium chloride (BaCl2)
4,5 mg/L
EPA 375.4:1978
10.
Xác định độ màu
Phương pháp đo trên máy quang phổ
Determination of colour
Spectrophotometric method
2 mg/L Pt
TCVN 6185:2015
11.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determination of Fluoride content
SPADNS method
0,2 mg/L
SMEWW
4500-F- D:2017
12.
Nước sạch,
nước thải
Domestic water,
Wastewater
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of iron content
Spectrometric method using 1,10 - phenantrolin
0,01 mg/L
TCVN 6177:1996
13.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
Nước sạch /
Domestic water
0,02 mg/L
TCVN 6178:1996
Nước thải /
Wastewater
0,05 mg/L
14.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng Axit sunfosalixylic Determination of nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
Nước sạch /
Domestic water
0,7 mg/L
TCVN 6180:1996
Nước thải /
Wastewater
1,7 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 731
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
15.
Cồn, rượu chưng cất, rượu pha chế Alcohol, distilled alcohol, mixed alcohol
Xác định độ cồn
Determination of alcohol
TCVN 8008:2009
16.
Rượu trắng chưng cất
Distilled white wine
Xác định hàm lượng Aldehydes
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Aldehydes content
Titrimetric method
TCVN 8009:2009
17.
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp so màu
Determination of Methanol content
Colorimetric method
33 mg/L
TCVN 8010:2009
18.
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Methanol content
Gas chromatography method
5 mg/L
TCVN 8010:2009
19.
Xác định hàm lượng Aldehydes
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Aldehydes content
Gas chromatography method
6 mg/L
HL.QT.023
(2023)
20.
Xác định hàm lượng rượu bậc cao
Phương pháp sắc ký khí
Determination of higher alcohols content
Gas chromatography method
6 mg/L
TCVN 8011:2009
21.
Xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat
Phương pháp sắc ký khí Determination of higher alcohols and ethyl acetate content
Gas chromatography method
7 mg/L
TCVN 8011:2009
22.
Thực phẩm (Bún, bánh phở, giò, chả)
Foods (rice noodle, sausages)
Xác định Natri Borat và Axit Boric
Phương pháp định tính
Determination of Sodium borate and Boric acid
Qualitative method
LOD: 200 mg/kg
TCVN 8895:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 731
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Nước giải khát Beverage
Xác định hàm lượng Saccarin
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
Determination of Saccharin content
High performance liquid chromatography method
34 mg/L
TCVN 8471:2010
24.
Xác định hàm lượng Acesulfame –K
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
Determination of Acesulfame -K content
High performance liquid chromatography method
34 mg/L
TCVN 8471:2010
Ghi chú/ Note:
- (x): Phép thử hiện trường/ On site test
- HL.QT.023: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- EPA: Environmental Protection Agency
- LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 731
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Sữa bột, bánh qui, xúc xích
Powdered milk, biscuit, sausage
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
TCVN
6846:2007
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coliforms
Most probable number technique
TCVN
4882:2007
3.
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN
4884 -1:2015
4.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker.
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium.
TCVN
4830-1:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 731
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
5.
Sữa bột, bánh qui, xúc xích
Powdered milk, biscuit, sausage
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase –
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN
7924-2:2008
6.
Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước sạch
Natural water, bottled drinking water, ice water, domestic water
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN
6187-1:2019
7.
Định lượng khuẩn đường ruột
Phương pháp lọc màng
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
TCVN
6189-2:2009
8.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Method by membrane filtration
TCVN
8881:2011
9.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostria)
Phương pháp lọc màng Enumeration of sulfite reducing anaerobes (Clostria) Membrane filtration method
TCVN
6191-2:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 731
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliforms chịu nhiệt
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of thermotolerant Coliforms
Most probable number technique (MPN)
SMEWW
9221E:2017
11.
Nước sạch,
nước bể bơi
Domestic water, swimming pool water
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Escherichia coli
Most probable number technique (MPN)
TCVN
6187-2:2020
12.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique (MPN)
TCVN
6187-2: 2020
13.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, feeding stuffs animal
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN
8275-1:2010
14.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN
8275-2:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 731
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
15.
Thực phẩm
Food
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
TCVN
6846:2007
16.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coliforms
Most probable number technique
TCVN
4882:2007
17.
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN
4884 -1:2015
18.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker.
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium.
TCVN
4830-1:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 731
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
19.
Thực phẩm
Food
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase –
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN
7924-2:2008
20.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony-count technique at 30oC
TCVN
4992:2005
21.
Định lượng Coliforms.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
Ngày hiệu lực:
20/10/2026
Địa điểm công nhận:
Trụ sở khối V, Đường Chiềng On, Phường Bình Minh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Số thứ tự tổ chức:
731