Khoa Xét Nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Số VILAS MED:
097
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/5
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory
Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park
Organization:
Vinmec Central Park International General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of medical testing:
Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Ngọc Phương Nam
Số hiệu/ Code: VILAS Med 097
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /11/2024 đến/to: 17/8/2025.
Địa chỉ/ Address: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: (+84) 8 3622 1166
E-mail: info@vinmec.com
Website: www.vinmec.com
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 097
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương/ Plasma
(Heparin)
Định lượng AST
Determination of Aspartat Transaminase (AST)
Động học enzym
Enzyme kinetic
QX.SH.01-04-V1.3
(AU 680; AU 5800)
2.
Định lượng ALT
Determination of Alanine aminotransferase (ALT)
Động học enzym
Enzyme kinetic
QX.SH.01-05-V1.4
(AU 680; AU 5800)
3.
Định lượng GGT
Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT)
Đo quang
Photometric colour
QX.SH.01-06-V1.4
(AU 680; AU 5800)
4.
Định lượng Cholesterol toàn phần
Determination of Total Chlolesterol
Đo quang
Photometric colour
QX.SH.01-09-V1.3
(AU 680; AU 5800)
5.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinin
Jaffe động học/ Kinetic Jaffe uncompensated
QX.SH.01-03-V1.4
(AU 680; AU 5800)
6.
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
Động học enzym
Enzyme kinetic test
QX.SH.01-01-V1.3
(AU 680; AU 5800)
7.
Định lượng Tryglicerid
Determination of Tryglicerid
Đo quang
Photometric colour
QX.SH.01-10-V1.4
(AU 680; AU 5800)
8.
Định lượng Ure
Determination of Ure
Động học enzym
Enzyme kinetic test
QX.SH.01-02-V1.3
(AU 680; AU 5800)
9.
Định lượng Acid Uric
Determination of Acid uric
Đo quang
Photometric colour
QX.SH.01-13-V1.4
(AU 680; AU 5800)
10.
Định lượng Bilirubin tổng
Determination of Total Bilirubin
Đo quang
Photometric colour
QX.SH.01-07-V1.4
(AU 680; AU 5800)
11.
Định lượng LDL- Cholesterol
Determination of LDL- Cholesterol
Đo quang
Photometric colour
QX.SH.01-11-V1.3
(AU 680; AU 5800)
12.
Định lượng Calci toàn phần
Determination of Calci total
Đo quang
Photometric colour
QX.SH.01-14-V1.3
(AU 680; AU 5800)
13.
Định lượng sắt
Determination of Iron
Đo quang
Photometric colour
QX.SH.01-16-V1.3
(AU 680; AU 5800)
14.
Định lượng HDL-Cholesterol
Determination of HDL-Cholesterol
Đo quang
Photometric colour
QX.SH.01-11-V1.3
(AU 680; AU 5800)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 097
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
15.
Định lượng CRP
Determination of CRP
Phương pháp miễn dịch đo độ đục
Immuno-turbidimetric
QX.SH.01-17-V1.3
(AU 680; AU 5800)
16.
Huyết tương/ Plasma
(Heparin)
Định lượng Alpha fetoprotein
Determination of Alpha fetoprotein (AFP)
Điện hóa phát quang/ ElectroChemiLuminescence (ECL)
QX.SH.03-49-V1.3
(DXI 800)
17.
Định lượng CEA
Determinattion of CEA (Carcino Embryonic Antigen)
QX.SH.03-50-V1.3
(DXI 800)
18.
Định lượng CA-125
Determinattion of CA-125
QX.SH.03-52-V1.3
(DXI 800)
19.
Định lượng PSA toàn phần
Determinattion of total PSA (Total prostate Specific Antigen)
QX.SH.03-53-V1.3
(DXI 800)
20.
Định lượng FT4
Determinattion of FT4 (Free Thyroxine)
QX.SH.03-54-V1.3
(DXI 800)
21.
Định lượng TSH
Determinattion of TSH (Thyroid Stimulating hormone)
QX.SH.03-55-V1.3
(DXI 800)
22.
Định lượng FT3
Determinattion of FT3 (Free Triiodothyronine)
QX.SH.03-57-V1.3
(DXI 800)
23.
Định lượng Beta HCG toàn phần
Determinattion of total Beta HCG
QX.SH.03-62-V1.3
(DXI 800)
24.
Định lượng 25OH Vitamin D (D3)
Determinattion of 25OH Vitamin D (D3)
QX.SH.03-127-V1.3
(DXI 800)
25.
Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA)
Xác định lượng HbA1C
Determination of HbA1C
Sắc ký lỏng áp lực cao
High pressure liquid chromatography
QX.SH.18-121-V1.2
(Hb9210)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 097
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1
Máu toàn phần/
Whole blood (EDTA-K2/K3)
Đếm số lượng bạch cầu (WBC)
White Blood Cell count (WBC)
Điện trở kháng
Electric impedance
QX.HH.05-01-V1.4 (DXH 600
DXH 690T)
2
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT)
Platelet count (PLT)
QX.HH.05-19-V1.4 (DXH 600
DXH 690T)
3
Xác định số lượng hồng cầu (RBC)
Red Blood cell count (RBC)
QX.HH.05-12-V1.4 (DXH 600
DXH 690T)
4
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB)
Determination of Hemoglobin
QX.HH.05-13-V1.4 (DXH 600
DXH 690T)
5
Huyết tương/ Plasma
(Citrate 3.2%)
Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second)
Determination of Prothrombin time in second (PT)
Đo quang
Photometric colour
QX.HH.08-21-V1.1
(ACL TOP 500)
6
Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second)
Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT)
QX.HH.08-22-V1.1
(ACL TOP 500)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 097
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1
Huyết thanh
Serum
(Lithium heparin)
Phát hiện HBsAg
Detect of HBsAg
Điện hóa phát quang ECLIA
ECLIA technique
QX.VS.19-40-V1.2
(Cobas 8000)
2
Định lượng HBsAb Quantification of HBsAb
QX.VS.19-41-V1.2
(Cobas 8000)
Ghi chú/ Note:
-
QX-…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory Developed Method
-
Trường hợp khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Người phụ trách/ Representative: TS.BS. Nguyễn Ngọc Phương Nam
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS Med 097
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 07/12/2023 đến/to: 17/8/2025
Địa chỉ/ Address: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: (+84) 8 3622 1166 Fax:
E-mail: info@vinmec.com Website: www.vinmec.com
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
Ghi chú/ Note:
Người phụ trách/ Representative: TS.BS. Nguyễn Ngọc Phương Nam
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS Med 097
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/08/2025
Địa chỉ/ Address: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: (+84) 8 3622 1166 Fax:
E-mail: info@vinmec.com Website: www.vinmec.com
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
Ghi chú/ Note: QX.VS, QX.SH, QX.HH : Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory Developed Method
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét Nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Department - Vinmec Central Park International General Hospital |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park |
Organization: | Vinmec Central Park International General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh |
Field of testing: | Biochemistry, Hematology, Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
|
Nguyễn Ngọc Phương Nam | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Võ Vũ Linh | |
|
Nguyễn Văn Trung | |
|
Đỗ Thị Kim Thoa | |
|
Nguyễn Tấn Phong | |
|
Lê Minh Thi | |
|
Nguyễn Văn Viên | |
|
Trương Chấn Kha | |
|
Phạm Hải Sơn | |
|
Nguyễn Thanh Tuấn |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương/ Plasma (Heparin) | Định lượng AST Determination of Aspartat Transaminase (AST) | Động học enzym Enzyme kinetic | QX.SH.01-04-V1.4 (AU 5800) |
|
Định lượng ALT Determination of Alanine aminotransferase (ALT) | Động học enzym Enzyme kinetic | QX.SH.01-05-V1.4 (AU 5800) | |
|
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-06-V1.4 (AU 5800) | |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-09-V1.3 (AU 5800) | |
|
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin | Jaffe động học/ Kinetic Jaffe uncompensated | QX.SH.01-03-V1.4 (AU 5800) | |
|
Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzyme kinetic test | QX.SH.01-01-V1.3 (AU 5800) | |
|
Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-10-V1.4 (AU 5800) | |
|
Định lượng Ure Determination of Ure | Động học enzym Enzyme kinetic test | QX.SH.01-02-V1.3 (AU 5800) | |
|
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-13-V1.4 (AU 5800) | |
|
Định lượng Bilirubin tổng Determination of Total Bilirubin | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-07-V1.4 (AU 5800) | |
|
Định lượng LDL- Cholesterol Determination of LDL- Cholesterol | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-12-V1.3 (AU 5800) | |
|
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calci total | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-14-V1.3 (AU 5800) | |
|
Định lượng sắt Determination of Iron | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-16-V1.3 (AU 5800) | |
|
Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-11-V1.3 (AU 5800) | |
|
Định lượng CRP Determination of CRP | Phương pháp miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric | QX.SH.01-17-V1.3 (AU 5800) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1 | Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Count (WBC) | Điện trở kháng Electric impedance | QX.HH.05-01-V1.4 (DXH 690T) |
2 | Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) | QX.HH.05-19-V1.4 (DXH 690T) | ||
3 | Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) | QX.HH.05-12-V1.4 (DXH 690T) | ||
4 | Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin | QX.HH.05-13-V1.4 (DXH 690T) |
- QX…: Phương pháp do PXN xây dựng/ Developed laboratory method
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét Nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Department - Vinmec Central Park International General Hospital |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park |
Organization: | Vinmec Central Park International General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh |
Field of testing: | Biochemistry, Hematology, Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
|
Nguyễn Ngọc Phương Nam | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Võ Vũ Linh | |
|
Nguyễn Văn Trung | |
|
Đỗ Thị Kim Thoa | |
|
Nguyễn Tấn Phong |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương/ Plasma (Heparin) | Định lượng AST Determination of Aspartat Transaminase (AST) | Động học enzym Enzyme kinetic | QX.SH.01-4-V1.3 (AU 680) |
|
Định lượng ALT Determination of Alanine aminotransferase (ALT) | Động học enzym Enzyme kinetic | QX.SH.01-5-V1.3 (AU 680) | |
|
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-6-V1.3 (AU 680) | |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-09-V1.2 (AU 680) | |
|
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin | Jaffe động học/ Kinetic Jaffe uncompensated | QX.SH.01-3-V1.3 (AU680) | |
|
Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzyme kinetic test | QX.SH.01-01-V1.2 (AU680) | |
|
Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-10-V1.3 (AU 680) | |
|
Định lượng Ure Determination of Ure | Động học enzym Enzyme kinetic test | QX.SH.01-02-V1.2 (AU 680) | |
|
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-13-V1.3 (AU 680) | |
|
Định lượng Bilirubin tổng Determination of Total Bilirubin | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-07-V1.3 (AU 680) | |
|
Định lượng LDL- Cholesterol Determination of LDL- Cholesterol | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-11-V1.2 (AU 680) | |
|
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calci total | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-14-V1.2 (AU 680) | |
|
Định lượng sắt Determination of Iron | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-16-V1.2 (AU 680) | |
|
Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol | Đo quang Photometric colour | QX.SH.01-11-V1.2 (AU 680) | |
|
Định lượng CRP Determination of CRP | Phương pháp miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric | QX.SH.01-17-V1.2 (AU 680) | |
|
Huyết tương/ Plasma (Heparin) | Định lượng Alpha fetoprotein Determination of Alpha fetoprotein (AFP) | Điện hóa phát quang/ ElectroChemiLuminescence (ECL) | QX.SH.03-49-V1.2 (DXI 800) |
|
Định lượng CEA Determinattion of CEA (Carcino Embryonic Antigen) | QX.SH.03-50-V1.2 (DXI 800) | ||
|
Định lượng CA-125 Determinattion of CA-125 | QX.SH.03-52-V1.2 (DXI 800) | ||
|
Định lượng PSA toàn phần Determinattion of total PSA (Total prostate Specific Antigen) | QX.SH.03-53-V1.2 (DXI 800) | ||
|
Định lượng FT4 Determinattion of FT4 (Free Thyroxine) | QX.SH.03-54-V1.2 (DXI 800) | ||
|
Định lượng TSH Determinattion of TSH (Thyroid Stimulating hormone) | QX.SH.03-55-V1.2 (DXI 800) | ||
|
Định lượng FT3 Determinattion of FT3 (Free Triiodothyronine) | QX.SH.03-57-V1.2 (DXI 800) | ||
|
Định lượng Beta HCG toàn phần Determinattion of total Beta HCG | QX.SH.03-62-V1.2 (DXI 800) | ||
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) Determinattion of 25OH Vitamin D (D3) | QX.SH.03-127-V1.2 (DXI 800) | ||
|
Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA) | Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C | Sắc ký lỏng áp lực cao High pressure liquid chromatography | QX.SH.18-121-V1.1 (Hb9210) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1 | Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Count (WBC) | Điện trở kháng Electric impedance | QX.HH.05-01-V1.3 (DXH 600) |
2 | Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) | QX.HH.05-12-V1.3 (DXH 600) | ||
3 | Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) | QX.HH.05-19-V1.3 (DXH 600) | ||
4 | Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin | QX.HH.05-13-V1.3 (DXH 600) | ||
6 | Huyết tương/ Plasma (Citrate 3.2%) | Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) | Đo quang Photometric colour | QX.HH.08-21-V1.1 (ACL TOP 500) |
7 | Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) | QX.HH.08-22-V1.1 (ACL TOP 500) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
3 | Huyết thanh Serum (Lithium heparin) | Phát hiện HBsAg Detect of HBsAg | Điện hóa phát quang ECLIA ECLIA technique | QX.VS.19-40-V1.2 (Cobas 8000) |
4 | Định lượng HBsAb Quantification of HBsAb | QX.VS.19-41-V1.2 (Cobas 8000) |
Ngày hiệu lực:
17/08/2025
Địa điểm công nhận:
208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
97