Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Phương Đông
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Tổ hợp Y tế Phương Đông
Số VILAS MED:
153
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Phương Đông |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory - Phuong Dong General Hospital |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Tổ hợp Y tế Phương Đông |
Organization: | Oriental Medical Complex Co., Ltd |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học |
Field of testing: | Biochemistry, Hematology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
1 | BS. CKII. Nguyễn Duy Hải | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
2 | TS. BS. Nguyễn Văn Hòa | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
3 | CN. Nguyễn Thị Thu Trang | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
4 | CN. Mai Thị Kim Hoàng | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
5 | CN. Trần Thị Mỹ Hạnh | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
6 | CN. Phùng Văn Tú | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Định lượng Glucose Examination of Glucose | Đo quang Photometric | PĐ-QTKT-SH01(2022) (Beckman Coulter AU480) |
|
Định lượng Ure Examination of Urea | PĐ-QTKT-SH02(2022) (Beckman Coulter AU480) | ||
|
Định lượng Cholesterol Examination of Cholesterol | PĐ-QTKT-SH03(2022) (Beckman Coulter AU480) | ||
|
Định lượng Triglycerid Examination of Triglycerid | PĐ-QTKT-SH04 (2022) (Beckman Coulter AU480) | ||
|
Định lượng HDL-Cholesterol Examination of High Density Lipoprotein Cholesterol | PĐ-QTKT-SH05 (2022) (Beckman Coulter AU480) | ||
|
Định lượng Acid uric Examination of Uric acid | PĐ-QTKT-SH06(2022) (Beckman Coulter AU480) | ||
|
Định lượng CRP Examination of CRP | Đo độ đục Turbidimetric | PĐ-QTKT-SH07(2022) (Beckman Coulter AU480) | |
|
Định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Examination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzyme Enzyme Kinetic | PĐ-QTKT-SH08(2022) (Beckman Coulter AU480) | |
|
Định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Examination of Alanine Aminotransferase (ALT) | PĐ-QTKT-SH09(2022) (Beckman Coulter AU480) | ||
|
Định lượng GGT Examination of GGT | PĐ-QTKT-SH10(2022) (Beckman Coulter AU480) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell (WBC) count | Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Methd by using semiconductor laser | PĐ-QTKT-HH01 (2022) (SYSMEX XP-100) |
|
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell (RBC) count | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. | PĐ-QTKT-HH02(2022) (SYSMEX XP-100) | |
|
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet (PLT) count | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe | PĐ-QTKT-HH03(2022) (SYSMEX XP-100) | |
|
Định lượng lượng huyết sắc tố (HGB) Quantitation of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Photometric | PĐ-QTKT-HH04 (2022) (SYSMEX XP-100) | |
|
Định lượng Hematocrit (HCT) Examination of Hematocrit (HCT) | Tính toán Calculation | PĐ-QTKT-HH05(2022) (SYSMEX XP-100) | |
|
Huyết tương (Natri citrate) Plasma (Natri citrate) | Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa Activated partial thromboplastin time | Đo quang Photometric | PĐ-QTKT-ĐM01(2022) (SYSMEX CA-600) |
|
Thời gian Prothrombin Prothrombin time | PĐ-QTKT-ĐM02(2022) (SYSMEX CA-600) |
Ngày hiệu lực:
15/07/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, Số 9 Phố Viên, phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
153