Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ
Số VILAS MED:
127
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng))
AFM 01/11Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/4
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ
Medical Testing Laboratory:
Can Tho Medic - Hoa Hao Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ
Organization:
Hoa Hao – Medic Can Tho General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hóa sinh, Huyết học
Field of testing:
Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: CKI XN. Bùi Hoàng Minh
Số hiệu/ Code: VILAS Med 127
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /11/2024 đến/to: 26/11/2026.
Địa chỉ/ Address: 102 Cách Mạng Tháng 8, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Địa điểm/Location: 102 Cách Mạng Tháng 8, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại/ Tel: 02923909999-410 Fax:
E-mail: xetnghiemmediccantho@gmail.com Website: www.mediccantho.com.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 127
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết thanh, huyết tương
Serum, Plasma
(Heparin)
Định lượng Glucose Determination of Glucose
Emzym so màu,
Hexokinase
Enzymatic Colorimetric, Hexokinase
K47-QTKT-SH-071
2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-092
2023/ (Cobas c503)
K47-QTKT-SH-110
2024/ (Atellica CH 930)
2.
Định lượng Urea Determination of Urea
Enzym động học, Urease kinetic Enzymatic, urease kinetic
K47-QTKT-SH-072
2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-093
2023/ (Cobas c503)
K47-QTKT-SH-111
2024/ (Atellica CH 930)
3.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinin
Enzym động học/
Enzymatic
K47-QTKT-SH-073
2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-094
2023/ (Cobas c503)
Phương pháp Jaffe/ Jaffe, alkaline picrate, kinetic with blank rate correction
K47-QTKT-SH-112
2024/ (Atellica CH 930)
4.
Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric
Enzym so màu Colorimetric
K47-QTKT-SH-081
2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-098
2023/ (Cobas c503)
K47-QTKT-SH-116
2024/ (Atellica CH 930)
5.
Định lượng GGT Determination of GGT
Enzym so màu/
Gamma glut'3-carb'4-nitro(IFCC)
K47-QTKT-SH-080
2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-097
2023/ (Cobas c503)
K47-QTKT-SH-115
2024/ (Atellica CH 930)
6.
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol
Enzym so màu,
Cholesterol oxidase
Enzymatic
Colorimetric,
Cholesterol oxidase
K47-QTKT-SH-074
2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-099
2023/ (Cobas c503)
K47-QTKT-SH-118
2024/ (Atellica CH 930)
7.
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid
Enzym so màu/ Lipase/GPO-PAP no correction
K47-QTKT-SH-075
2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-100
2023/ (Cobas c503)
K47-QTKT-SH-117
2024/ (Atellica CH 930)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 127
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/4
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
8.
Huyết thanh, huyết tương
Serum, Plasma
(Heparin)
Định lượng TSH Determination of TSH
Vi hạt hóa phát quang/
Chemiluminescense immunoassay
K47-QTKT-MD-072
2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-MD-145
2024/ (Atellica IM 1600)
Điện hóa phát quang/ Electrochemiluminescence immunoassay
K47-QTKT-MD-090
2023/ (Cobas e801)
9.
Định lượng Ferritin Determination of Ferritin
Vi hạt hóa phát quang/
Chemiluminescense immunoassay
K47-QTKT-MD-075
2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-MD-148
2024/ (Atellica IM 1600)
Điện hóa phát quang/ Electrochemiluminescence immunoassay
K47-QTKT-MD-094
2023/ (Cobas e801)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 127
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 4/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Máu toàn phần
Whole blood (EDTA)
Đếm số lượng hồng cầu (RBC)
Red blood cell count (RBC)
Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe
K47-QTKT-HH-010
2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-021
2023/ (DxH 900)
K47-QTKT-HH-030
2024/ (Atellica Hema 570)
2.
Đếm số lượng bạch cầu (WBC)
White blood cell count (WBC)
Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser
K47-QTKT-HH-011
2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-022
2023/ (DxH 900)
Phương pháp dòng chảy tế bào và động học kép sử dụng nguyên lý điện trở kháng
Flow Cytometry Method and Double hydrodynamic focusing by using impedance principle
K47-QTKT-HH-031
2024/ (Atellica Hema 570)
3.
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT)
Platelet count (PLT)
Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe
K47-QTKT-HH-012
2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-023
2023/ (DxH 900)
K47-QTKT-HH-032
2024/ (Atellica Hema 570)
4.
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV)
Determination of MCV
Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe
K47-QTKT-HH-027
2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-028
2023/ (DxH 900)
K47-QTKT-HH-034
2024/ (Atellica Hema 570)
5.
Xác định lượng huyết sắc tố
Determination of Hemoglobin (HGB)
Đo quang
Photometric
K47-QTKT-HH-025
2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-026
2023/ (DxH 900)
K47-QTKT-HH-033
2024/ (Atellica Hema 570)
Ghi chú/ Note: K47-QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
Trường hợp Khoa xét nghiệm bệnh viện đa khoa Hòa Hảo - Medic Cần Thơ cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Can Tho Medic – Hoa Hao Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
26/11/2026
Địa điểm công nhận:
102 Cách Mạng Tháng 8, P. Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
127