Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam
Số VILAS MED:
110
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV |
Medical Testing Laboratory | Laboratory, Pathology and Blood storage department - FV Hospital |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam |
Organization: | Far East Medical Vietnam Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-01-Albumin (2024) (AU5800) |
|
Đo hoạt độ Alanine Aminotransferate (ALT) Determination of Alanine aminotransferase (ALT) | Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc | SOP-EX-BIO-03-ALT (2024) (AU5800) | |
|
Đo hoạt độ Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc | SOP-EX-BIO-05-AST (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Creatinine Determination of Creatinine | Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc | SOP-EX-BIO-11-Creatinine (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Glucose Determination of Glucose | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-14-Glucose (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Urê Determination of Urea | Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc | SOP-EX-BIO-28-Ure (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng nồng độ Acid Uric Determination of Uric Acid | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-29-Uric (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-09-Cholesterol (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng HDL Determination of HDL | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-15-HDL (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng LDL Determination of LDL | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-20-LDL (2024) (AU5800) | |
|
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) | Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-27-Triglycerid (2024) (AU5800) |
|
Đo hoạt độ Alkalin Phosphatase (ALP) Determination of ALP | Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc | SOP-EX-BIO-02-ALP (2024) (AU5800) | |
|
Đo hoạt độ Amylase Determination of Amylase | Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc | SOP-EX-BIO-04-Amylase (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Bilirubin Direct | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-06-Bilirubin Direct (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin Total | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-07-Bilirubin Total (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calcium | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-08-Calcium (2024) (AU5800) | |
|
Đo hoạt độ Creatinine kinase (CK) Determination of Creatinine kinase (CK) | Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc | SOP-EX-BIO-10-CK NAC (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng C – Reactive protein (CRP) Determination of CRP (C-REACTIVE PROTEIN) (CRP) | Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement | SOP-EX-BIO-12-CRP (2024) (AU5800) | |
|
Đo hoạt độ Gama Glutamyl Transferase (GGT) Determination of GGT | Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc | SOP-EX-BIO-13-GGT (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Sắt Determination of Iron | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-16-Iron (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Na Determination of Sodium | Điện cực chọn lọc Ion-Selective Electrode | SOP-EX-BIO-17- ISE(NA, K, CL) (2024) (AU5800) | |
|
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) | Định lượng K Determination of Potasium | Điện cực chọn lọc Ion-Selective Electrode | SOP-EX-BIO-17- ISE (NA, K, CL) (2024) (AU5800) |
|
Định lượng Cl Determination of Cloride | Điện cực chọn lọc Ion-Selective Electrode | SOP-EX-BIO-17- ISE (NA, K, CL) (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Lactate Determination of Lactate | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-18-Lactate (2024) (AU5800) | |
|
Đo hoạt đột Lactate dehydrogenase (LDH) Determination of Lactate dehydrogenase (LDH) | Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc | SOP-EX-BIO-19-LDH (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Magnesium (Mg) Determination of Magnesium (Mg) | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-21-MG (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Phosphate (PO4) Determination of Phosphate (PO4) | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-22-Phosphate (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Pre-Albumin (Pre-ALB) Determination of Pre-Albumin (Pre-ALB) | Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement | SOP-EX-BIO-23-Pre Albumin (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Reumatoid factor (RF) Determination of Rheumatoid Factor (RF) | Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement | SOP-EX-BIO-24-RF (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Protein toàn phần (TP) Determination of Total Protein | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-25-Total Protein (2024) (AU5800) | |
|
Định lượng Transferin Determination of Transferin | Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement | SOP-EX-BIO-26-Transferin (2024) (AU5800) | |
|
Nước tiểu, dịch não tuỷ Urine, CSF | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement | SOP-EX-BIO-31-Urine/CSF Albumin (2024) (AU5800) |
|
Định lượng Protein Determination of Protein | Đo điểm cuối End point measurement | SOP-EX-BIO-30-Urine/CSF Protein (2024) (AU5800) | |
|
Nước tiểu Urine | Đo hoạt độ Creatinin Determination of Creatinin | Đo động học Kinetisc measurement | SOP-EX-BIO-11-Creatinine (2024) (AU5800) |
|
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) | Định lượng nồng độ TSH Determination of Thyroid- stimulating hormone (TSH) | Miễn dịch hóa phát quang Immunoluminochemiluminescent | SOP-EX-IMM-23-TSH (2023) (DxI800) |
|
Định lượng nồng độ CA 19.9 Determination of CA 19.9 | SOP-EX-IMM-04-CA199 (2023) (DxI800) |
Ngày hiệu lực:
13/02/2026
Địa điểm công nhận:
06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
110