Khoa xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng
Số VILAS MED: 
092
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Laboratory Deparment
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng
Organization: Hoan My Da Nang Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:           Phạm Thị Thanh Huyền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:                               
TT/No Họ và tên / Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phạm Thị Thanh Huyền Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Lê Bảo Hùng
  1.  
Ngô Thị Phượng
  1.  
Phương Ngọc Trâm
Số hiệu/ Code:  VILAS Med 092 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/08/2025 Địa chỉ/ Address:  291 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam                            291 Nguyen Van Linh St., Thac Gian Ward, Thanh Khe Dist., Da Nang City, VietNam Địa điểm/Location: Khoa xét nghiệm, tầng 6, khu A, 291 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam                              The laboratory, Floor 6, Block A, Hoan My Da Nang Hospital, 291 Nguyen Van Linh St., Thac Gian Ward, Thanh Khe Dist., Da Nang City, VietNam Điện thoại/ Tel:     0236 3 650 676                                 Fax:  0236 3 650 272 E-mail:       huyen.pham7@hoanmy.com                      Web site: www.hoanmydanang.com    
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
 
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Xác định lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood Cells (RBC) Phương pháp laser Optical count 131-LB-QTXN-HH-5.5.12 (Celldyn Ruby)/2022
  1.  
Xác định lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cells (WBC) Phương pháp laser Optical count 131-LB-QTXN-HH-5.5.13 (Celldyn Ruby)/2022
  1.  
Xác định lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of platelet (PTL) Phương pháp laser Optical count 131-LB-QTXN-HH-5.5.14 (Celldyn Ruby)/2022
  1.  
Xác định lượng Hemoglobin (HGB) Determination of Hemogolobin (HGB) Đo quang Colorimetric 131-LB-QTXN-HH-5.5.15 (Celldyn Ruby)/2022
 
  Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh  
  Field of medical testing: Biochemistry  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương/ Plasma (Lithium heparin) Xác định lượng Albumin Determination of Albumin Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.02 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác định lượng Amylase Determination of amylase Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.05 (Architect ci4100, ci8200)/2022
  1.  
Xác định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) Động học enzyme Enzyme Kinetic 131-LB-QTXN-SH 5.5.04 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) Động học enzyme Enzyme Kinetic 131-LB-QTXN-SH 5.5.07 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác đinhj lượng Calcium toàn phần Determination of Calcium Total Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.10 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.11 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.13 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.17 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.19 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.30 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác định lượng Axit uric Determination of Uric acid Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.01 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
  1.  
Xác định lượng Ure Determination of Ure Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.31 (Architect ci4100 Architect ci8200)
               
Ghi chú/Note: 131-LB-QTXN: Quy trình xét nghiệm nội bộ/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
02/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Khoa xét nghiệm, tầng 6, khu A, 291 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
92
© 2016 by BoA. All right reserved