Khoa Sinh hóa
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Số VILAS MED:
076
Tỉnh/Thành phố:
Thái Nguyên
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Sinh hóa |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên |
Organization: | Thai Nguyen Central Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Lê Thị Hương Lan | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
2. | Nguyễn Thu Giang | |
3. | Nguyễn Thu Hà | |
4. | Đinh Thị Liên |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết thanh/ huyết tương Serum/ plasma(Hepari-lithium) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTKT-01:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) |
2. | Định lượng Urê Determination of Urea | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTKT-03:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) | |
3. | Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Động học 2 điểm 2 point kenetique | QTKT-04:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) | |
4. | Định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTKT-11:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) | |
5. | Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTKT-30:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) | |
6. | Xác định hoạt độ emzym AST Determination of Aspartate aminotransferase | Động học enzym Enzym Kinetic | QTKT.15:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) | |
7. | Định lượng T3 Determination of Triiodothyronine | Miễn dịch hóa phát quang direct luminescent immunity | QTKTMD.33:2021 (Architect 2000, Imulite 2000) | |
8. | Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormone | Miễn dịch hóa phát quang direct luminescent immunity | QTKTMD.31:2021 (Architect 2000, Imulite 2000) |
Ngày hiệu lực:
16/11/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 6, nhà kỹ thuật nghiệp vụ 15 tầng, số 479 đường Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức:
76