Khoa Sinh hóa
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương
Số VILAS MED:
111
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Sinh hóa |
Medical Laboratory: | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương |
Organization: | National Hospital of Tropical Diseases |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
Người phụ trách/ Representative: | TS. BS. Nguyễn Thị Thanh Hải TS. BS. Nguyen Thi Thanh Hai |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Li-Heparin) Plasma (Li-Heparin) | Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content | Hexokinase | QTKT-HS-01 (2024) (Cobas C501) |
|
Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-02 (2024) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS03 (2024) (Cobas C501) | |
|
Xác định hoạt độ enzym AST (GOT) Determination of Aspartate aminotransferase content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-04 (2024) (Cobas C501) | |
|
Xác định hoạt độ enzym ALT (GPT) Determination of Alanine aminotransferase content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-05 (2024) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-06 (2024) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Trigrycerid content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-07 (2024) (Cobas C501) | |
|
Định lượng Protein toàn phần Determination of Protein total content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-08 (2024) (Cobas C501) | |
|
Xác định hoạt độ Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-09 (2024) (Cobas C501) | |
|
Xác định hoạt độ enzym GGT Determination of GGT content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-10 (2024) (Cobas C501) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Li-Heparin) Plasma (Li-Heparin) | Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content | Hexokinase Hexokinase | QTKT-HS-01 (2024) (DXC700AU) |
|
Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-02 (2024) (DXC700AU) | |
|
Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-03 (2024) (DXC700AU) | |
|
Xác định hoạt độ enzym AST (GOT) Determination of Aspartate aminotransferase content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-04 (2024) (DXC700AU) | |
|
Xác định hoạt độ enzym ALT (GPT) Determination of Alanine aminotransferase content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-05 (2024) (DXC700AU) | |
|
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-06 (2024) (DXC700AU) | |
|
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Trigrycerid content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-07 (2024) (DXC700AU) | |
|
Định lượng Protein toàn phần Determination of Protein total content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-08 (2024) (DXC700AU) | |
|
Xác định hoạt độ Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTKT-HS-09 (2024) (DXC700AU) | |
|
Xác định hoạt độ enzym GGT Determination of GGT content | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTKT-HS-10 (2024) (DXC700AU) |
- QTKT-HS: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
- Trường hợp khoa Sinh hóa cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biochemistry department type that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
06/04/2027
Địa điểm công nhận:
Cơ sở 1: tầng 2, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương, thôn Bầu, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2: tầng 5, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương, số 78 Giải Phóng, Đống Đa, Hà Nội
Cơ sở 2: tầng 5, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương, số 78 Giải Phóng, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
111