Khoa Hóa sinh
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Hữu Nghị
Số VILAS MED:
085
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hóa sinh |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Hữu Nghị |
Organization: | Friendship Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of testing: | Biochemistry |
STT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Hồng Công | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Xuân Thắng | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thúy Vinh | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Phạm Thị Hải Yến | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Trường Giang | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Lê Hoài Hương | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thanh Bình | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Vũ Thị Kim Ngân | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Trần Tân Xuân | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Kim Anh | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Vũ Thu Dung | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Như Quỳnh | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Tống Thị Quyên | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
TT | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (specimen)/ anticoagulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu/ Huyết tương Blood/ Plasma (Heparin Lithium) | Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin | Phương pháp Jaffe (Động học 2 điểm) Jaffe method (Dynamics of two point) | SOP.01/2021 (AU640) |
|
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose | Động học Enzym Enzym Kinetic | SOP.02/2021 (AU640) | |
|
Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea | Động học Enzym Enzym Kinetic | SOP.03/2021 (AU640) | |
|
Xác định hàm lượng Albumin Determination of Albumin | So màu Colorimetric | SOP.04/2021 (AU640) | |
|
Xác định hoạt độ emzym AST (GOT) Determination of Aspartate aminotransferase | Động học Enzym Enzym Kinetic | SOP.05/2021 (AU640) | |
|
Xác định hoạt độ emzym ALT (GPT) Determination of Alanine aminotransferase | Động học Enzym Enzym Kinetic | SOP.06/2021 (AU640) |
Ngày hiệu lực:
06/12/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 6, nhà 07, Số 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
85