Khoa Hoá sinh

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố
Số VILAS MED: 
142
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hoá sinh Medical Testing Laboratory Biochemistry Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Nhi đồng Thành phố Organization: City Children Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Field of medical testing: Biochemistry Người phụ trách/ Representative: Võ Minh Hiển Số hiệu/ Code: VILAS Med 142 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /9/2024 đến/to: /9/2029 Địa chỉ/ Address: 15, đường Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 15, đường Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028.22536688 E-mail: shmdndtp@gmail.com Website: www.bvndtp.org.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med Med 142 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương (Lithium Heparin) Plasma (Lithium Heparin) Định lượng ALT Determination of AST Động học enzym Enzym kenetique QTKT.HS.XN.02 [3.0] (AU680) 2. Định lượng AST Determination of ALT QTKT.HS.XN.01 [3.0] (AU680) 3. Định lượng Billirubin trực tiếp Determination of direct Billirubine Đo quang Photometric QTKT.HS.XN.05 [4.0] (AU680) 4. Định lượng Billirubin toàn phần Determination of total Billirubine QTKT.HS.XN.04 [3.0] (AU680) 5. Định lượng Ure Determination of Urea QTKT.HS.XN.08 [3.0] (AU680) 6. Định lượng Creatinin Determination of Creatinine QTKT.HS.XN.06 [3.0] (AU680) Ghi chú/ Note: - QTKT.HS.XN …: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed - Trường hợp khoa hoá sinh cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biochemistry department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
10/09/2029
Địa điểm công nhận: 
15, đường Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
142
© 2016 by BoA. All right reserved