Khoa Giải phẫu bệnh - Tế bào
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
Số VILAS MED:
150
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Giải phẫu bệnh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Giải phẫu bệnh - Tế bào |
Medical Testing Laboratory: Department of Pathology & Cytology |
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh |
Organization: Tam Anh General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: Giải phẫu bệnh |
Field of testing: Pathology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
1 | Trịnh Tuấn Dũng | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
2 | Nguyễn Mạnh Hùng | |
3 | Nguyễn Văn Hồng |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Tế bào tuyến giáp Thyroid cytology | Xét nghiệm tế bào học tuyến giáp Bằng chọc hút kim nhỏ nhuộm Giemsa Thyroid FNA cytological examination, Giemsa stain | Tế bào học chọc hút kim nhỏ FNA Cytology | GPB.QTKT.09 (2021) |
|
Tế bào cổ tử cung Uterine cervical cytology | Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung phương pháp Thinprep nhuộm Papanicolaou Thinprep Cervical cytological examination, Papanicolaou stain | Tế bào học trong chất lỏng Liquid-based cytology | GPB.QTKT.08 (2021) |
|
Polyp ống tiêu hoá Esophagogastrointestinal polyps | Xét nghiệm mô bệnh học polyp ống tiêu hoá nhuộm HE Histopathological examination of esophagogastrointestinal polyps, H&E stain | Mô bệnh học Histopathology | GPB.QTKT.04 (2021) |
|
Xét nghiệm mô bệnh học polyp ống tiêu hoá nhuộm PAS Histopathological examination of esophagogastrointestinal polyps, PAS stain | Hoá mô Histochemistry | GPB.QTKT.05 (2021) | |
|
Niêm mạc dạ dày Gastric mucosa | Xét nghiệm mô bệnh học niêm mạc dạ dày nhuộm HE Histopathological examination of gastric mucosa, H&E stain | Mô bệnh học Histopathology | GPB.QTKT.01 (2021) |
|
Xét nghiệm mô bệnh học niêm mạc dạ dày nhuộm PAS Histopathological examination of gastric mucosa, PAS stain | Hoá mô Histochemistry | GPB.QTKT.02 (2021) | |
|
Xét nghiệm mô bệnh học niêm mạc dạ dày nhuộm Giemsa Histopathological examination of gastric mucosa, Giemsa stain | Hoá mô Histochemistry | GPB.QTKT.03 (2021) | |
|
U cơ trơn tử cung Uterine leiomyomas | Xét nghiệm mô bệnh học u cơ trơn tử cung nhuộm HE Histopathological examination of leiomyoma, H&E stain | Mô bệnh học Histopathology | GPB.QTKT.06 (2021) |
|
U xương Bone tumors | Xét nghiệm mô bệnh học u xương bệnh phẩm phẫu thuật nhuộm HE Histopathological examination of bone tumors, H&E stain | Mô bệnh học Histopathology | GPB.QTKT.07 (2021) |
Ngày hiệu lực:
12/12/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 6, Tòa B - 108 Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
150