Phòng thử nghiệm Hợp Trí
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Trí
Số VILAS:
597
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Hợp Trí | ||||
Laboratory: | Hop Tri Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Trí | ||||
Organization: | Hop Tri Investment Corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trương Huỳnh Tiến Thịnh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | |||
|
Trương Huỳnh Tiến Thịnh | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp: GC-FID Determination of Permethrin content GC-FID method | 1% | HD-21/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol 1C - 1985, page 2172 ÷ 2179) |
|
Xác định hàm lượng Alpha- Cypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of Alpha Cypermethrin content GC-FID method | 1% | HD-15/TT-05/TN 2019 (Ref. CIPAC Vol H - 1998, page 14 – 21) | |
|
Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC-FID Determination of Azoxystrobin content GC-FID method | 1% | HD-05/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol M -2009, page 10-17) | |
|
Xác định hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph content HPLC-UV method | 1% | HD-17/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol G -1995, page 39 – 46) | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp Chuẩn độ Determination of Copper content Titration method | 5% | HD-25/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol E E3.2 - 1993, page 44 – 46) | |
|
Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID Determination of Difenoconazole content GC-FID method | 1% | TC-03-2003-CL | |
|
Xác định hàm lượng Fenoxanyl Phương pháp GC-FID Determination of Fenoxanyl content GC-FID method | 1% | TCCS 3 : 2009/ BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Paclobutrazole Phương pháp GC-FID Determination of Paclobutrazole content GC-FID method | 1% | TC 14/CL: 2006 |
|
Xác định hàm lượng Carbosulfan Phương pháp GC-FID Determination of Carbosulfan content GC-FID method | 1% | TCCS 65 : 2013/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC-UV Determination of Imidacloprid content HPLC-UV method | 1% | TCVN 11730 : 2016 | |
|
Xác định hàm lượng Glufosinate Ammonium Phương pháp HPLC-UV Determination of Glufosinate Ammonium content HPLC-UV method | 1% | TCCS 203 : 2014/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Bismerthiazol Phương pháp Chuẩn độ Determination of Bismerthiazole content Titration method | 1% | TCCS 37 : 2012/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Chitosan (Oligo Chitosan) Phương pháp Khối lượng Determination of Chitosan (Oligo Chitosan) content Gravimetric method | 1% | TCCS 293 : 2015/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Propineb Phương pháp Chuẩn độ Determination of Chitosan (Oligo Chitosan) content Titration method | 1% | TCVN 9480 : 2012 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Bifenazate Phương pháp GC-FID Determination of Bifenazate content GC-FID method | 1% | TCCS 699 : 2018/ BVTV |
|
Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC-FID Determination of Butachlor content GC-FID method | 1% | TCVN 11735 : 2016 | |
|
Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp GC-FID Determination of Fenclorim content GC-FID method | 1% | TCCS 640 : 2017/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Prothioconazole Phương pháp GC-FID Determination of Prothioconazole content GC-FID method | 1% | TCCS 730 : 2018/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Spirodiclofen Phương pháp GC-FID Determination of Spirodiclofen content GC-FID method | 1% | TCCS 700 : 2018/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Trifloxystrobin Phương pháp GC-FID Determination of Trifloxystrobin content GC-FID method | 1% | TC 02/CL : 2008 | |
|
Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Lufenuron content HPLC-UV method | 1% | TCVN 11734 : 2016 | |
|
Xác định hàm lượng Thiodiazole Zinc Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiodiazole Zinc content HPLC-UV method | 1% | TCCS 651 : 2017/ BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Pyridalyl Phương pháp: HPLC-UV Determination of Pyridalyl content HPLC-UV method | 1% | TCCS 449 : 2016/ BVTV |
|
Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufiprole content HPLC-UV method | 1% | TCCS 507 : 2016/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Spirotetramat Phương pháp HPLC-UV Determination of Spirotetramat content HPLC-UV method | 1% | TCCS 363:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng 24-Epibrassinolide Phương pháp HPLC-UV Determination of 24-Epibrassinolide content HPLC-UV method | 0.01% | TCCS 284 : 2015/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Tecloftalam Phương pháp HPLC-UV Determination of Tecloftalam content HPLC-UV method | 1% | TC 07/CL : 2015 | |
|
Xác định hàm lượng Hexaflumuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaflumuron content HPLC-UV method | 1% | TCCS 513: 2016/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Cyhalodiamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyhalodiamide content HPLC-UV method | 1% | TCCS 714 : 2018/ BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Cyazofamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyazofamid content HPLC-UV method | 1% | TCCS 305: 2015/ BVTV |
|
Xác định hàm lượng Flonicamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Flonicamid content HPLC-UV method | 1% | TCCS 641: 2017/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinetoram content HPLC-UV method | 1% | HD-92/TT-05/TN 2021 | |
|
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp: HPLC-UV Determination of Pyribenzoxim content HPLC-UV method | 2% | TCCS 03 : 2006/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Fluazinam Phương pháp HPLC-UV Determination of Fluazinam content HPLC-UV method | 1% | TCCS 505 : 2016/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Spinosad Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinosad content HPLC-UV method | 1% | TCCS 02 : 2005/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Tricyclazole content HPLC-UV method | 1% | TCCS 08: 2002/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC-UV method | 1% | TCVN 12475 : 2018 | |
|
Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp GC-FID Determination of Pretilachlor content GC-FID method | 1% | TCVN 8144 : 2009 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định độ bền bảo quản (540C/14 ngày) Determination of Storage stability (540C/14 days) | - | CIPAC Volume F-1995, MT 46 |
|
Xác định độ pH Determination of pH value | - | TCVN 8050 : 2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC, WP, WG Pesticides formulations: SC, WP, WG | Xác định độ mịn rây ướt Determination of wet sieving | - | TCVN 8050 : 2016 |
|
Xác định độ tạo bọt Determination of Persistent Foam | - | TCVN 8050 : 2016 | |
|
Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of Suspensibility | - | TCVN 8050 : 2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG Pesticides formulations: WP, WG | Xác định độ thấm ướt Determination of Wettability | - | TCVN 8050 : 2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng EC Pesticides formulations: EC | Xác định độ bền nhũ tương Determination of Emulsion | - | TCVN 8382 : 2010 |
|
Phân bón Fertilizers | Xác định Độ ẩm Determination of Moisture | (0.1 ~ 40) % | TCVN 9297 : 2012 |
|
Xác định hàm lượng axít Humic Determination of humic acid content | 2% | TCVN 8561 : 2010 | |
|
Xác định hàm lượng Chất hữu cơ tổng số Determination of total Organic matter content | 2% | TCVN 9294 : 2012 |
Ngày hiệu lực:
21/01/2025
Địa điểm công nhận:
Đường số 8, Lô B14 Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
597