Tổ hóa nghiệm – Phòng kỹ thuật

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần cấp nước Thanh Hóa
Số VILAS: 
1084
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Tổ hóa nghiệm – Phòng kỹ thuật Laboratory: Chemisty Laboratory- Technical department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần cấp nước Thanh Hóa Organization: Thanh Hoa water supply joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nghiêm Thị Vân Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1084 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029 Địa chỉ/ Address: 99 Mật Sơn, phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Địa điểm/Location: Làng Hạc Oa, phường Đông Cương, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Điện thoại/ Tel: 02373 852 966 Fax: 02373 856 648 E-mail: cnth@capnuocth.vn Website: www.capnuocth.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, surface water, ground water Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 2. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 3. Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method usinh 1,10 - phenantrolin 0,04 mg/L TCVN 6177:1996 4. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,09 mg/L TCVN 6180:1996 5. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 6. Xác định độ đục Determination of Turbidity 1 NTU HACH method 180.1 (TL 2300) 7. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 8. Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method 5 TCU (Pt-Co) SMEWW 2120C:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, surface water, ground water Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim. Determination of Manganese content Formaldoxyme Spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6002:1995 10. Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp đo phổ dùng Pyrocatechol tím Determination of Aluminium content Spectrometric method using pyrocatechol violet 0,04 mg/L TCVN 6623:2000 11. Nước sach, nước dưới đất Domestic water, ground water Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 0,75 mg/L TCVN 6186:1996 Chú thích/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - HACH… (TL 2300): Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1084 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - Trường hợp Tổ hóa nghiệm – Phòng kỹ thuật cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Tổ hóa nghiệm – Phòng kỹ thuật phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemisty Laboratory- Technical department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
04/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Làng Hạc Oa – Phường Đông Cương – Thành phố Thanh Hóa – Tỉnh Thanh Hoá
Số thứ tự tổ chức: 
1084
© 2016 by BoA. All right reserved