Đơn vị Huyết học Truyền máu – Trung tâm xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn
Số VILAS MED:
119
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Tên phòng xét nghiệm: | Đơn vị Huyết học Truyền máu – Trung tâm xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory: | Hematology and blood transfusion Department – Laboratory Center |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn |
Organization: | Saint Paul Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of testing: | Hematology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
|
Phan Thúy Nga | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến | |
|
Nguyễn Thị Hồng Thư | |
|
Trần Văn Sắc | |
|
Hà Minh Khải | |
|
Nguyễn Thị Hường | |
|
Nguyễn Thị Thúy Hường | |
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết | |
|
Nguyễn Thị Nữ |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần/ Blood (EDTA) | Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) | Trở kháng Electric impedance | QTKT.HH.43.121.05 2023 (DxH 600) |
|
Xác định số lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood cell (WBC) | Điện trở kháng, laser Electric impedance Laser light scattering | QTKT.HH.43.121.06 (DxH 600) | |
|
Xác định lượng Hemoglobin Determination of Hemoglobin | Trở kháng Electric impedance | QTKT.HH.43.121.07 (DxH 600) | |
|
Xác định số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) | Đo quang Optical | QTKT.HH.43.121.08 (DxH 600) |
Ngày hiệu lực:
06/09/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 2 nhà A4, số 12 Chu Văn An, Ba Đình Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
119