CSVC Test Center
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần China Steel & Nippon Steel Việt Nam
Số VILAS:
803
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Cơ
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
CSVC Test Center
Laboratory: CSVC Test Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần China Steel & Nippon Steel Việt Nam
Organization:
China Steel and Nippon Steel Vietnam Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory management: Nguyễn Minh Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 803
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /06/2024 đến ngày /06/2029.
Địa chỉ/ Address:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
My Xuan A2 Industrial Park, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria-Vung Tau Province
Địa điểm/Location:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
My Xuan A2 Industrial Park, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria-Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: 0254-393 1168 (Ext: 752)
Fax:
E-mail: minhphuong@csvc.com.vn
Website: http://www.csvc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 803
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép tấm
Steel coil
Thử kéo:
- Ứng suất chảy;
- Ứng suất bền;
- Độ dãn dài sau đứt.
Tensile test:
- Yield strength;
- Tensile strength;
- Elongation after fracture.
Max 250 kN
JIS Z 2241:2022
ISO 6892-1:2019
ASTM E8/E8M-24
2.
Thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
HRC (20 ~ 70); HRB (10 ~ 100);
HR30T (29 ~ 82); HR15T (67 ~ 93)
JIS Z 2245:2021
ASTM E18-22
3.
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
HV 0,2; HV 0,3;
HV 0,5; HV 1,0
JIS Z 2244-1:2020
ASTM E 384-22
4.
Thử uốn
Bending test
Góc uốn/
Bend angle 180°
JIS Z 2248:2022
5.
Xác định hệ số biến dạng dẻo
Determination of plastic strain ratio ---
JIS Z 2254:2021
ASTM E517-19
6.
Lớp mạ của thép tấm
Coating layer of steel coil
Xác định khối lượng lớp mạ cho thép mạ kẽm nhúng nóng.
Phương pháp khối lượng
Determination of coating mass for hot-dip zinc-coated steel.
Gravimetric method
---
JIS H 0401:2021
(Chuẩn bị mẫu theo/ Prepare test piece
JIS G 3302:2022 Annex JE)
7.
Xác định khối lượng lớp mạ cho thép mạ kẽm nhúng nóng.
Phương pháp huỳnh quang tia X
Determination of coating mass for hot-dip zinc-coated steel.
Fluorescent X-ray method
(38,12 ~ 227,23)
g/m2
JIS G 3302:2022
Annex JC
8.
Thép
Steel
Xác định cấp hạt bằng ảnh tế vi
Micrographic determination of the apparent grain size
Cấp hạt đến/
Grain size number up to 10
JIS G 0551:2020
ISO 643:2019
ASTM E112-13
(Phương pháp so sánh/ Comparison method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 803
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thép kỹ thuật điện
Electrical steel strip and sheet
Đo các tính chất từ của thép điện bằng khung Epstein (tổn thất từ, mật độ từ thông)
Measurement of the magnetic properties of electrical steel strip and sheet by means of an Epstein frame (iron loss, magnetic flux density)
DC, AC
Đến/ Up to 2 Tesla JIS C 2550-1:2011
JIS C 2550-3:2019
IS 649:1997
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mẫu kẽm
Zinc pot and Zinc ingot
Xác định hàm lựợng Al, Fe, Pb, Cu.
Phương pháp ICP-OES.
Determination of Al, Fe, Pb, Cu content.
ICP-OES method
Al
0,0021 %
GF-P52-063:2022
Section 6
Fe
0,0058 %
Pb
0,0016 %
Cu
0,00013 %
2.
Dịch chiết từ lớp mạ kẽm của thép tấm
Extract from Zinc coating layer of Galvanizing and Galvanealing steel
Xác định hàm lượng Al, Fe, Zn.
Phương pháp ICP-OES
Determination of Al, Fe, Zn content.
ICP-OES method
%
g/m2
GF-P52-064:2020
Al
0,028
0,027
Fe
1,201
1,335
Zn
1,213
10,652
Chú thích/ Notes:
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Organization for Standardization;
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standard;
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- IS: Tiêu chuẩn Ấn Độ/ Indian Standard;
- GF-P52-063, GF-P52-064: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory developed methods;
- Trường hợp Công ty Cổ phần China Steel & Nippon Steel Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the China Steel and Nippon Steel Vietnam Joint Stock Company that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN NỘI BỘ ĐƯỢC CHẤP NHẬN
LIST OF INHOUSE APPROVAL CALIBRATION
(Kèm theo Thông báo chấp nhận khả năng hiệu chuẩn nội bộ số: /VPCNCL
ngày tháng 06 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/14 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
CSVC Test Center
Laboratory: CSVC Test Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần China Steel & Nippon Steel Việt Nam
Organization:
China Steel and Nippon Steel Vietnam Joint Stock Company
Lĩnh vực:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field:
Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Minh Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 803
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /06/2024 đến ngày /06/2029.
Địa chỉ/ Address:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
My Xuan A2 IZ, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria-Vung Tau Province
Địa điểm/Location:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
My Xuan A2 IZ, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria-Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: 0254-393 1168 (Ext: 752)
Fax:
E-mail: minhphuong@csvc.com.vn
Website: http://www.csvc.com.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN NỘI BỘ ĐƯỢC CHẤP NHẬN
LIST OF INHOUSE APPROVAL CALIBRATION
VILAS 803
AFL 01/14 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy thử kéo
Tensile testing machine
(0,2 ~ 250) kN
GF-P52-056:2024
(Tham khảo/ Refer to
JIS B 7721:2009
ISO 7500-1: 2018
ASTM E4-21)
0,15%
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Giãn kế
Extensometer
(0,02 ~ 0,3) mm
GF-P52-057:2024
(Tham khảo/ Refer to
ASTM E 2309-20).
GF-P52-058:2024
(Tham khảo/ Refer to
JIS B 7741:1999
ISO 9513:2012
ASTM E 83-16)
0,4 μm
(0,3 ~ 25) mm
0,15%
2
Thiết bị đo chuyển vị
Displacement measuring devices
Đến/ Up to 50 mm
GF-P52-057:2024
(Tham khảo/ Refer to
ASTM E 2309-20)
0,3%
Chú thích/ Note:
- GF-Pxx-xxx…: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ / Laboratory developed method;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Organization for Standardization;
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standard;
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Công ty Cổ phần China Steel & Nippon Steel Việt Nam cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the China Steel and Nippon Steel Vietnam Joint Stock Company that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực:
24/06/2029
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
803