Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Số VILAS:
487
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Sinh
Phòng thử nghiệm Thực phẩm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/49
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Thực phẩm
Laboratory:
Food Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Organization:
TUV SUD Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Thị Chân
Số hiệu/ Code:
VILAS 487
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 04 /2024 đến ngày 23/05/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
(028) 6267 8507 Fax: (028) 6267 8511
E-mail:
info.vn@tuvsud.com Website: https://www.tuvsud.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/49
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Đếm khuẩn lạc bằng kỹ thuật đổ đĩa và cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms at 30°C
Colony count by the pour plate and the surface plating technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
ISO 4833-2:2013/ Cor.1 2014/ Amd 1:2022
TCVN 4884-1: 2015
TCVN 4884-2: 2015
2.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of aerobic plate count
FDA BAM Chapter 3, January 2001
3.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Aerobic Plate Count
Using PetrifilmTM Aerobic count plate
AOAC 990.12
TCVN 9977:2013
4.
Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of aerobic bacteria
Using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate
AOAC 2015.13 TCVN 12659:2019
5.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
6.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coliforms
Most probable number technique
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
7.
Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
eLOD50 : (0.8~2.0) CFU/g (mL)
eLOD50: (0.8~1.5) CFU/25g (mL)
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
8.
Định lượng Escherichia coli, Fecal Coliform và Coliforms
Enumeration of Escherichia coli, Fecal coliform and Coliforms
-
FDA BAM Chapter 4, Oct 2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thực phẩm
Food
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
ISO 7251:2005/ Amd.1:2023
TCVN 6846:2007
10.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive Escherichia coli
eLOD50
(0.8~2.1) CFU/g(mL)
(0.8~1.6) CFU/25g(mL)
ISO 7251:2005/ Amd.1:2023
TCVN 6846:2007
11.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D glucuronid
Enumeration of ß-glucuronidase - positive Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2: 2008
12.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D-glucuronid
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-D-glucuronide
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
13.
Định lượng nhanh Escherichia coli và Coliforms
Sử dụng đĩa đếm 3M Petrifilm
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms
Using 3M Petrifilm rapid Escherichia coli/ Coliform count plate
AOAC 2018.13
14.
Phát hiện Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Detection of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
eLOD50:
(0.6~0.8)
CFU/g (ml)
(0.6~ 0.8) CFU/25g (ml)
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
15.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
FDA BAM Chapter 12, March 2016
16.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus -Most probable number technique
FDA BAM Chapter 12, March 2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Thực phẩm
Food
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
ISO 6888-1:2021/ Amd.1:2023
18.
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.07
19.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Dairy food
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.08,
TCVN 12655:2019
20.
Thịt, thủy hải sản và gia cầm
Meat, seafood and poultry
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.11
TCVN 12656:2019
21.
Thực phẩm
Food
Định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Most probable number technique
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3:2005
22.
Phát hiện staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Detection of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
eLOD50: (1.4~3.6) CFU/g(ml)
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3:2005
23.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30 0C
ISO 7932:2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Thực phẩm
Food Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus
ISO 21871:2006
TCVN 7903:2008
25.
Phát hiện Bacillus cereus giả định Detection of presumptive Bacillus cereus
eLOD50:
(0.6~ 1.6) CFU/g(ml)
(0.6~ 1.6) CFU/25g(ml)
ISO 21871:2006
TCVN 7903:2008
26.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Định lượng Bacillus spp. giả định
Enumeration of presumptive Bacillus spp.
TCVN 13043:2020
27.
Thực phẩm
Food
Định lượng Bacillus cereus
Enumeration of Bacillus cereus
AOAC 980.31
28.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(1.5~4.5) CFU/25g (mL)
(1.0~ 2.2) CFU/250g (mL)
(1.0~2.2) CFU/375g (mL)
ISO 6579-1:2017/
Amd.1:2020
TCVN 10780-1: 2017
29.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(1.5~3.3) CFU/25g (mL)
FDA BAM Chapter 5, September 2023
30.
Phát hiện nhanh Salmonella spp.
Sử dụng thạch IRIS Salmonella
Detection of Salmonella spp.
Using IRIS Salmonella agar
eLOD50:
(0.9 ~ 2.7)
CFU/25g (mL)
(1.1 ~3.2) CFU/250g (mL)
(1.4 ~3.2) CFU/375g (mL)
TCVN 13370:2021
31.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50: (1.1 ~ 2.4) CFU/25g (mL)
ISO 21567:2004
TCVN 8131:2009
32.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50: (0.6~2.0) CFU/25g (mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Thực phẩm
Food
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration Vibrio parahaemolyticus
FDA BAM chapter 9, May 2004
34.
Phát hiện Vibrio cholerae không bao gồm -O1 và -O139
Detection of Vibrio cholerae (non-O1 and non-O139)
eLOD50: (0.8 ~ 3.7) CFU/25g(mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd.1:2023
35.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(0.7-1.4) CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
36.
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
(0.7~1.0) CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
37.
Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
ISO 11290-2:2017
38.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(1.0~ 2.6) CFU/25g (mL)
COMPASS Listeria Agar method (Detection)
(AFNOR Certification No. BKR 23/02-11/02)
39.
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
(1.0 ~ 1.4) CFU/25g (mL)
40.
Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
COMPASS Listeria Agar method (Enumeration)
(AFNOR Certification No. BKR 23/05-12/07)
41.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
ISO 21528-2:2017
42.
Phát hiện Enterobacteriaceae
Detection of Enterobacteriaceae
eLOD50: (0.7 ~ 1.0) CFU/10g (mL)
ISO 21528-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Thực phẩm
Food
Định lượng Enterobacteriaceae
Sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Enterobacteriaceae
Using PetrifilmTM count plate
AOAC 2003.01 TCVN 9980:2013
44.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
ISO 15213-2:2023
45.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
ISO 21527-1:2008
TCVN 8275-1:2010
46.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước ≤0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal 0.95
ISO 21527-2:2008
TCVN 8275-2: 2010
47.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
FDA BAM Chapter 18, April 2001
48.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Yeast and Mold
Using 3MTM PetrifilmTM Rapid Yeast and Mold count plate
AOAC 2014.05
TCVN 12657:2019
49.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
TCVN 13369:2021
50.
Phát hiện Cronobacter spp.
Detection of Cronobacter spp.
eLOD50:
(1.4 ~ 2.4) CFU/10g (mL)
ISO 22964:2017 TCVN 7850:2018
51.
Định lượng vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Colony count technique at 30oC
ISO 15214:1998
TCVN 7906:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
52.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
SMEWW 9213B, 2023
53.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm đĩa
Determination of total aerobic count
Plate count technique
TCVN 11039-1:2015
54.
Định lượng Coliforms, Coliform phân và Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng)
Enumeration of Coliforms, Fecal coliform and Escherichia coli
Most probable number technique (Routine method)
TCVN 11039 -4:2015
55.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
TCVN 11039-6:2015
56.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number technique
TCVN 11039-7:2015
57.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(2.9 ~ 3.7) CFU/25g (mL)
TCVN 11039-5:2015
58.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeasts and moulds
TCVN 11039-8:2015
59.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc nuôi cấy trong môi trường thạch dinh dưỡng
Enumeration of culturable microorganisms
Colony count by inoculation in a nutrient agar culture medium
ISO 6222:1999
60.
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014 (Amd.1:2016)
TCVN 6187-1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
61.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng liên cầu khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
ISO 7899-2:2000
TCVN 6189-2:2009
62.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method
ISO 16266:2006
TCVN 8881:2011
63.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
ISO 6461-2:1986
TCVN 6191-2:1996
64.
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliforms, Coliforms chịu nhiệt và Escherichia coli giả định
Phương pháp MPN
Enumeration of Coliforms, thermotolerant Coliforms and presumptive Escherichia coli
Most probable number method
SMEWW 9221: 2023 (part B, E1, G.2)
65.
Mẫu bề mặt tiếp xúc, môi trường và vệ sinh công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface,
environment and food industry hygiene samples (exclude sampling)
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Đếm khuẩn lạc bằng kỹ thuật đổ đĩa và kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms at 30°C
Colony count by the pour plate and the surface plating technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
ISO 4833-2:2013/ Cor.1 2014/ Amd 1:2022
TCVN 4884-1: 2015
TCVN 4884-2: 2015
66.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
67.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D glucuronid
Enumeration of ß-glucuronidase - positive Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Mẫu bề mặt tiếp xúc, môi trường và vệ sinh công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface,
environment and food industry hygiene samples (exclude sampling)
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
-
ISO 6888-1:2021/ Amd.1:2023
69.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3.0 CFU/swab
3.0 CFU/mẫu (sample)
3.0 CFU/25cm2
3.0 CFU/100cm2
ISO 6579-1:2017
Amd.1:2020
TCVN 10780-1:2017
70.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
0.6 CFU/swab
0.6 CFU/mẫu (sample)
0.6 CFU/25cm2
0.6 CFU/100cm2
ISO 21872-1:2017/ Amd.1:2023
71.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(0.7~1.0) CFU/swab
0.7-1.0 CFU /mẫu (sample)
(0.7~1.0) CFU/25cm2
(0.7~1.0) CFU/100cm2
ISO 11290-1:2017
72.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
-
ISO 21528-2:2017
73.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
-
ISO 15213-2:2023
74.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
-
FDA BAM Chapter 18, April 2001
75.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
-
ISO 7932: 2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
76.
Sản phẩm dệt may
Textiles
Xác định khả năng kháng khuẩn
Determination of antibacterial activity
ISO 20743:2013
AATCC 100 (2019)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - ISO: The International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for The Examination of Water and Wastewater
- EPA: United States Environmental Protection Agency - FDA/BAM: Food and Drug Administration/ Bacteriological Analytical Manual - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - Amd: bản bổ sung/Amendment
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/49
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng nhựa tổng hợp
Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 1:2011/BYT
2.
Xác định hàm lượng kim loại nặng quy chì
Determination of heavy metal as Pb
1 μg/mL
3.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde Colormetric method
POD (0.15 μg/mL )
4.
Xác định KMnO4 tiêu tốn.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of KMnO4 consumption
Titration methods.
0.3 μg/mL
5.
Xác định hàm lượng Bis phenol A và Phenol thôi nhiễm. (Bis phenol A không bao gồm dung môi chiết heptane)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BPA and Phenol migration content (excluding heptane simulant for Bis phenol A)
HPLC-UV method
1 μg/mL
Mỗi chất/each compound
6.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su
Container and packaging in direct contact with foods, rubber implements
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 2:2011/BYT
7.
Xác định hàm lượng quy ra chì
Determination of heavy metal as Pb
1 μg/mL
8.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu
Determination of Formaldehyde Colormetric method.
POD (0.15 μg/mL )
9.
Xác định hàm lượng Bisphenol A và Phenol thôi nhiễm
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BPA and Phenol migration content
HPLC-UV method
1 μg/mL
Mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-237 (2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc với thực phẩm
Metallic containers in direct contact with food
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 3:2011/BYT
11.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde
Colormetric method.
POD: 0.15 μg/mL
12.
Xác định hàm lượng kim loại Pb, Cd và As thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd & As migration
ICP-MS method.
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
13.
Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ tiếp xúc với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng kim loại Pb và Cd thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb & Cd migration
ICP-MS method
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-4:2015,
ISO 7086-1:2019
ISO 6486-1:2019
Bao bì, dụng cụ tráng men tiếp xúc với thực phẩm
Enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng kim loại Pb và Cd thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb & Cd migration
ICP-MS method
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-4:2015,
ISO 4531:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14
Cà phê bột
Roasted ground coffee
Xác định độ ẩm- phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC Determination of moisture content
Method by determination of loss in mass at 103oC
TCVN 7035:2002 (ISO 11294:1994)
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định hao hụt khối lượng ở 105 oC
Determination of loss in mass at 105 oC
TCVN 6928:2007 (ISO 6673:2003)
Cà phê hòa tan
Instant coffee
Phương pháp xác định hao khối lượng ở nhiệt độ 70 oC dưới áp suất thấp
Determination of loss in mass at 70 oC under reduced pressure
TCVN 5567:1991
(ISO 3726:1983)
Cà phê rang
Roasted coffee
Xác định độ ẩm bằng tủ sấy chân không
Determination of moisture content by vacuum oven
TCVN 10706:2015
Trà
Tea
Xác định hao hụt khối lượng ở 103oC
Phương pháp sấy thường
Determination of loss in mass at 103 oC
Air oven method
TCVN 5613:2007
Đường (tất cả các loại đường trắng, đường đặc biệt, đường thô, đường trắng đồn điền)
Sugars ((all white sugar, speciality sugars, raw sugar, plantation white sugars)
Xác định hao hụt khối lượng khi sấy
The determination of sugar moisture by loss on drying
TCVN 6332:2010
ICUMSA GS2/1/3/9-15 (2007)
Mật đường, xiro đường, sản phẩm đường lỏng và bán lỏng khác
Molasses, sugar syrups, other liquid and semi-liquid products
Xác định hàm lượng chất khô và độ ẩm
Phương pháp sấy chân không trên cát
Determination of drying substance and moisture content
Vacuum oven drying on sand method
ICUMSA GS4/7-11 (1994)
AOAC 925.45
Kẹo
Candy
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 4069:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Muối ăn
Salt
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 3973:1984
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
AOAC 950.46
Sữa, kem, sữa cô đặc
Milk, cream, condensed milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp sấy thường trên cát
Determination of total solids content
Air oven method on sand
TCVN 8082:2013
(ISO 6731:2010)
Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc
Cereal and cereal products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 712:2009
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp sấy thường
Determination of moisure and volatile matter content
Air oven method
TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
Ngô và sản phẩm ngô (dạng bột và dạng hạt)
Maize and maize products/ milled grains and on whole grains
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 6540:2021
Đậu đỗ
Pulses
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 24557:2009
Hạt có dầu
Oil seeds
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp sấy thường
Determination of moisure and volatile matter content
Air oven method
TCVN 8949:2011
(ISO 665:2000)
Kem lạnh thực phẩm và kem sữa
Ice- Cream, milk ice
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp sấy thường trên cát
Determination of total solids content
Air oven method on sand
TCVN 9046:2012
(ISO 3728:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14
Mì chính
Monosodium glutamate
Xác định hao hụt khối lượng ở 98 oC
Phương pháp sấy thường
Determination of loss in mass at 98 oC
Air oven method
TCVN 1459:2008
QCVN 4-1:2010/BYT
Bánh phồng tôm
Dired Prawn Crackers
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 5932:1995
Sản phẩm rau quả
Fruit and vegetable products
Xác định hàm lượng chất khô
Phương pháp làm khô dưới áp suất thấp
Determination of dry matter content
Drying under reduced pressure
TCVN 5366:1991
(ISO 1026:1982)
Nguyên liệu, bán thành phẩm và sản phẩm thủy sản
Aquatic products
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 3700:1990
Thực phẩm (trừ hương liệu, gia vị)
Food (except for flavoring, spices)
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp sấy thường ở 103oC
Determination of moisture content
Air oven method at 103oC
TPV-LAB-FTP-241 (2024)
(Ref. GB 5009.3-2016)
15
Cà phê nguyên liệu, cà phê chế biến
Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng tro 550-600oC
Determination of Ash content at 550-600 oC
TCVN 5253:1990
Trà
tea
Xác định hàm lượng tro tổng số 500-550 oC
Determination of total Ash content at 500-550 oC
TCVN 5611:2007
Kẹo
Candy
Xác định hàm lượng tro tổng số 500-550 oC
Determination of total Ash content at 500-550 oC
TCVN 4070:2009
Gia vị
Spices and condiments
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TCVN 7038:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Thịt và sản phẩm
Meat and meat products
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TCVN 7142:2002
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng tro 500-550 oC
Determination of Ash content at 500-550 oC
TCVN 5105:2009
Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm
Cereals, pulses and by-products
Xác định hàm lượng tro 540-560 oC
Determination of Ash content at 540-560 oC
TCVN 8124:2009
(ISO 2171:2007)
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TPV-LAB-FTP-242 (2024)
(Ref. GB 5009.4-2016)
16.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
0.2 g/100g
TCVN 10034:2013
ISO 1871:2009
17.
Xác định hàm lượng béo tổng
Phương pháp chiết với dung môi hữu cơ và phương pháp khối lượng
Determination of Total fat content
Extract with organic solvent and weighing method
0.05 g/100g
TPV-LAB-FTP-244 (2024)
(Ref. AOAC 996.06, ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
18.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of Acid HCl-Insoluble Ash content.
Weighing method
0.1 g/100g
TPV-LAB-FTP-220 (2019)
(Ref. AOAC 920.46)
19
Bột mì
Wheat flour
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~12
AOAC 943.02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19
Thịt và sản phẩm thịt
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products
Fish and fishery
products
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 4835:2002
ISO 2917:1999
Nước giải khát, nước
ép trái cây rau củ
Beverage, fruit and
vegetable juices
TCVN 7806:2017
ISO 1842:1991
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
TCVN 11160:2015
ISO 5546:1010
Nước mắm
Fish sauce
TCVN 5107:2018
Sản phẩm cacao
Cacao products
TCVN 10728:2015
AOAC 970.21
Đường
Sugar
ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23 (2009)
Mật rỉ, dung dịch đường
Molasses, Syrup
AOAC 945.27
ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23 (2009)
Mật ong
Honey
TCVN 12398:2018
Bia
Beer
AOAC 945.10
Thực phẩm đã xử lý nhiệt đựng trong bao bì kín
Heat-processed foods in hermetically sealed containers
ISO 11289:1993
TCVN 10035:2013
Thực phẩm đã acid hóa
Acidified foods
AOAC 981.12
TCVN 12348:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:19/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng muối NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium Chloride content
Titration method
0.01 g/100g
TPV-LAB-FTP-217 (2021)
(Ref. AOAC 937.09)
21.
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử và tinh bột
Phương pháp Bertrand
Determination of total, reducing sugar and starch content
Bertrand method
0.2 g/100g
từng thành phần/ Each item
TPV-LAB-FTP-228 (2021)
(Ref. TCVN 4594-
88)
22.
Xác định hàm lượng Sulfite
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Sulfite content
Distillation and titration method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-227 (2017)
AOAC 990.28
23.
Xác định hàm lượng tổng chất xơ
Phương pháp enzyme-khối lượng
Determination of Total Dietary fiber content
Enzyme-Gravimetric method
0.2 g/100g
TPV-LAB-FTP-239 (2016)
(Ref. AOAC 991.43)
24.
Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (độ Brix).
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of soluble solid matter (Brix degree)
Ractometer method
Đến/to: 85%
TPV-LAB-FTP-278 (2018)
(Ref. TCVN 4414:
1987, BS EN 12143:1997)
25.
Định tính Borate
Detection of Borate
POD: 100mg/kg
TPV-LAB-FTP-285
(2024)
(Ref. AOAC 970.33, TCVN 8895:2012)
26.
Định tính NH3
Detection of NH3
POD: 10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-287
(2018)
(Ref. TCVN 3699:
1990)
27.
Định tính H2S
Detection of H2S.
POD: 10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-287 (2018)
(Ref. TCVN 3699:
1990)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:20/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Thực phẩm dạng lỏng
Liquid food
Xác định tỷ trọng ở 20oC
Determination of density
-
TPV-LAB-FTP-307 (2019)
(Ref. TCVN 8444:
2010)
29.
Thực phẩm
Food
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
0.2 mL NaOH 1N/100g 0.1g acetic
acid/kg
TPV-LAB-FTP-308 (2019)
(Ref. AOAC 935.57)
30.
Thử phản ứng Kreiss
Kreiss reaction - Qualitative test method
TPV-LAB-FTP-310 (2024)
(Ref. KNLTTP)
31.
Xác định hàm lượng Benzoic acid và Sorbic acid
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Benzoic acid and Sorbic acid content
HPLC-UV method
4 mg/kg
TPV-LAB-FTP-232 (2024)
32.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A.
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Ochratoxin A content
LCMSMS & HPLC-FLD method
2 μg/kg
TPV-LAB-FTP-249 (2021)
(Ref. AOAC 2004.10)
33.
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp LCMSMS
Determination of Zearelanone content
LCMSMS method
5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-250
(2019) (Ref. AOAC 985.18)
34.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Deoxynivalenol content.
LCMSMS method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-267 (2018)
(Ref. BS EN 16877: 2016)
35.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC-MS
Determination of Cholesterol content
GC-MS method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-270 (2024)
(Ref. AOAC 994.10)
36.
Xác định thành phần acid béo (béo bão hòa, béo không bão hòa đơn, béo không bão hòa đa, trans-fat, DHA, omega-3, omega-6, omega-9)
Phương pháp sắc ký khí (GC-FID) Phụ lục 1
Determination of fatty acid profile (Saturated fat, Monounsaturated fat, Polyunsaturated fat, trans-fat, DHA, omega-3, omega-6, omega-9)
GC-FID method. Appendix 1
50 mg/kg Từng chất/
Each compound
TPV-LAB-FTP-297 (2024)
(Ref. AOAC 996.06
& AOAC 2012.13)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:21/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Vitamin D
Phương pháp LCMSMS
Determination of Vitamin D content.
LCMSMS method
5 μg/kg (20 IU/100g)
TPV-LAB-FTP-299 (2019)
(Ref. AOAC 2011.11, AOAC
2011.13)
38.
Xác định hàm lượng Vitamin C
(Ascorbic acid)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin C content
HPLC-UV method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-235 (2021)
39.
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin A content.
HPLC-UV method
0.1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-233 (2018)
40.
Xác đinh hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-UV
Determination of vitamin E content
HPLC-UV method
1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-304 (2022)
41.
Xác định hàm lượng Nitrate, Nitrite.
Phương pháp săc ký ion
Determination of Nitrate and Nitrite content.
IC-CD method
Nitrite: 5 mg/kg Nitrate: 5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-303 (2019)
(Ref. EN 12014-4:
2005, TCVN 8160-4 : 2009)
42.
Xác định hàm lượng Fumonisin (B1 và B2)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fumonisin content
LCMSMS method
100 μg/kg
TPV-LAB-FTP-318 (2020)
43.
Xác định dư lượng nhóm Avermectins (Abamectin, Doramectin, Emamectin, Eprinomectin, Ivermectin, Moxidectin, Selamectin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Avermectin residues (Abamectin, Doramectin, Emamectin,
Eprinomectin, Ivermectin, Moxidectin,
Selamectin)
LCMSMS method
5 μg/kg Từng chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-320 (2020)
44.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LCMSMS
Determination of Acrylamide content
LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-324 (2021)
(Ref. EN 16618: 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:22/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
45.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng đường Sucrose (Saccharose), Lactose, Glucose (Dextrose), Xylose, Rhamnose, Sorbitol, Inositol (myo- inositol), Mannitol, Arabitol, Maltose
Phương pháp GC-FID
Determination of sugar profile Sucrose (Saccharose), Lactose, Glucose (Dextrose), Xylose, Rhamnose, Sorbitol, Inositol (myo- inositol), Mannitol, Arabitol, Maltose
GC-FID method
Saccharose. Lactose, Maltose: 500 mg/kg
Khác/ Others: 100 mg/kg
TPV-LAB-FTP-322 (2022)
46.
Xác định hàm lượng PFAS (Per- and Polyfluorinated Alkyl compounds-PFOS, PFOA, PFHxS, PFNA)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of PFAS (Per- and Polyfluorinated Alkyl compounds-PFOS, PFOA, PFHxS, PFNA)
LC-MS/MS method
mỗi chất/ each compound
0.15 μg/kg
TPV-LAB-FTP-339 (2023)
47.
Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofuran (Nifursol-DNSH or 3,5-dinitrosalicylic acid hydrazide)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue (Nifursol-DNSH or 3,5-dinitrosalicylic acid hydrazide)
LC-MS/MS method
0.1 μg/kg
TPV-LAB-FTP- 428 (2023)
48.
Xác định dư lượng nhóm Benzimidazoles (Albendazole, Flubendazole, Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole sulfoxide-Fenbendazole sulfoxide, Oxfendazole sulfone-Fenbendazole sulfone, Triclabendazole)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Benzimidazoles residues (Albendazole, Flubendazole, Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole-Fenbendazole sulfoxide, Oxfendazole sulfone-Fenbendazole sulfone)
LCMSMS method
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-326 (2023)
49.
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LCMSMS
Determination of Colistin residues
LCMSMS method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-342 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:23/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Thực phẩm
Food
Xác định Quaternary Ammonium Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-12).
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Quaternary Ammonium Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-12). LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-315 (2022)
EURL-SRM, version 5
51.
Xác định dư lượng Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloroethanol expressed as ethylene oxide).
Phương pháp GCMSMS.
Determination of Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloroethanol expressed as ethylene oxide)
GCMSMS method
0.01mg/kg
mỗi chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-344 (2022)
(EURL-SRM, ver.1.1)
52.
Xác định dư lượng nhóm Coccidiostats (Diminazene, Imidocarb, Isometamidium, Monensin, Levamisole, Narasin, Nicarbazin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Coccidiostats group (Diminazene, Imidocarb, Isometamidium, Monensin, Levamisole, Narasin, Nicarbazin)
LCMSMS method
Diminazene:
20 μg/kg
Monensin:
0.2 μg/kg
Others:
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-429 (2023)
53.
Xác định hàm lượng Tinopal
Phương pháp HPLC-FLD.
Determination of Tinopal content
HPLC-FLD method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-332
(2021)
54.
Xác định dư lượng nhóm Nitrosamines
(N-Nitrosodi-n-butylamine:NDBA
N-Nitrosodiethylamine:NDEA
N-Nitrosodimethylamine:NDMA
N-Nitrosodiphenylamine:NDPHA
N-Nitrosodi-n-propylamine:NDPA
N-Nitrosomethylethylamine:NMEA
N-Nitrosomorpholine:NMOR
N-Nitrosopiperidine:NPIP
N-Nitrosopyrrolidine:NPYR)
Phương pháp GCMSMS
Determination of Nitrosamines group
GCMSMS method
2 μg/kg
mỗi chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-436 (2023)
55.
Xác định hàm lượng Iodine
Phương pháp ICP-MS
Determination of Iodine content.
ICP-MS method
5 mg/kg muối/ salts
0.05 mg/kg thực phẩm khác/ others
TPV-LAB-FTP-437 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:24/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Cefotaxime
Phương pháp LCMSMS
Determination of Cefotaxime residues
LCMSMS method
5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-319 (2023)
57.
Xác định dị ứng trứng (protein lòng trắng trứng)
Phương pháp ELISA
Determination of egg allergen/Egg white
ELISA method
1.5 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-349 (2023)
58.
Xác định dị ứng sữa (caseine và β-lactoglobulin)
Phương pháp ELISA
Determination of milk allergen (caseine and β-lactoglobulin)
ELISA method
2.5 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-360 (2023)
59.
Xác định dị ứng cá (parvalbumin)
Phương pháp ELISA
Determination of fish allergen/(parvalbumin)
ELISA method
10 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-361 (2023)
60.
Xác định dị ứng gluten
Phương pháp ELISA
Determination of gluten allergen
ELISA method
10 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-351 (2023)
61.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LCMSMS và GCMSMS
Phụ lục 5
Multiresidue determination of pesticides.
LCMSMS and GCMSMS methods. Appendix 5
0.01 mg/kg Từng chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-296 (2022)
(Ref. BS EN 15662:2018)
Nước sạch
Domestic water
0.01 mg/kg Từng chất/ each compound
Đất
Soil
0.05mg/kg
Từng chất/ each compound
62.
Thực phẩm,
Dầu mỡ
Food,
Oil and Fat
Xác định hàm lượng Acid béo tự do/ chỉ số acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Free fatty acid content/ acid value
Titration method
0.1 mg KOH/ g fat
g Oleic acid/100g fat
TPV-LAB-FTP-210 (2024)
(Ref. AOAC 940.28,
ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
63.
Xác định chỉ số peroxit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titration method
0.2 meq/kg fat
TPV-LAB-FTP-209 (2020)
(Ref. AOAC 965.33,
ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:25/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fat and oil
Xác định chỉ số Iodine
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value
Titration method
Đến/to: 200
ISO 3961:2018
65.
Xác định giá trị TBA
Phương pháp so màu
Determination of 2-Thiobarbituric Acid value
Spectrometry method
AOCS Cd 19-90
66.
Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc
Cereal, milled cereal products
Xác định độ acid béo
Phương pháp chuẩn độ
Determination of fat acidity
Tirtration method
15 mg KOH / 100 g
TCVN 8800:2011
ISO 7305:2019
67.
Bột mì, lúa mì
Wheat and wheat flour
Xác định Gluten ướt
Phương pháp trọng lượng
Determination of wet gluten
Weight method
5 g/100g
TCVN 7871-1:2008
ISO 21415-1:2006
68.
Nước giải khát, táo và các sản phẩm chứa táo
Beverage, apple fruit and apple products
Xác định hàm lượng Patulin
Phương pháp LCMSMS Determination of Patulin content.
LCMSMS method
10μg/kg
TPV-LAB-FTP-314 (2020)
69.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng tổng Carbonate & Bicarbonate
Phương pháp HS-GCMS
Determination of sum of Carbonate and Bicarbonate.
HS-GCMS method
0.03%
TPV-LAB-FTP-302 (2019)
(Ref.
Lebensmittelchemie 68, 49-72 (2014),
59-62
70.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định hàm lượng Indole
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Indole.
HPLC-FLD method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-281 (2018)
(Ref. AOAC 981.07)
71.
Xác định hàm lượng tổng Phosphorus
Phương pháp ICP-MS.
Determination of total Phosphorus content
ICP-MS method
5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-269 (2018)
(Ref. Journal of AOAC International Vol.92, No.5, 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:26/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
72.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định dư lượng Malachite green,
Leucomalachite green, Crystal Violet,
Leucocrystal Violet, và Brilliant Green
Phương pháp LCMSMS
Determination of Malachite green and Leucomalachite green, Crystal Violet, Leucocrystal Violet and Brilliant Green residues. LCMSMS method
MG, LMG: 0.2 μg/kg
CV, LCV: 0.25 μg/kg
BG: 0.25 μg/kg
TPV-LAB-FTP-205 (2023)
(Ref. FDA/ORA/ DFN No. 4363)
73.
Xác định dư lượng Ethoxyquin và Ethoxyquin Dimer
Phương pháp LCMSMS
Determination of Ethoxyquin and Ethoxyquin Dimer residue
LCMSMS method
ETX: 1 μg/kg
ETX-Dimer: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-201 (2018)
(Ref. AOAC 2007.01)
74.
Xác định dư lượng Trifluralin và Chlorpyrifos.
Phương pháp GC-MS
Determination of Trifluralin and Chlorpyrifos residues
GC-MS method
Trifluralin: 0.1 μg/kg Chlorpyrifos: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-251 (2018)
(Ref. BS EN 15662: 2008)
75.
Xác định hàm lượng TVB-N
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of TVBN content
Distillation and titration method
5 mgN/100 g
TPV-LAB-FTP-252
(2017)
76.
Phát hiện Polyphosphate
Phương pháp sắc ký bản mỏng
Detection of Polyphosphates
Thin Layer Chromatography method
POD: 500 mg/kg
ISO 5553:1980
77.
Xác định hàm lượng Monophosphate, Diphosphate and Triphosphate
Phương pháp săc ký ion đầu dò đo độ dẫn (IC-CD)
Determination of monophosphate, Diphosphate and Triphosphate.
IC-CD method
50mg/kg cho mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-300 (2019)
(Ref. Dionex Application)
78.
Xác định hàm lượng Citric acid. Phương pháp săc ký ion đầu dò đo độ dẫn (IC-CD)
Determination of Citric acid
IC-CD method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-301 (2019)
(Ref. Dionex Application)
79.
Xác định dư lượng 4-hexylresorcinol
Phương pháp LCMSMS
Determination of 4-hexylresorcinol residue
LCMSMS method
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-317 (2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:27/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
80.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản Fishery and Fishery products
Xác định dư lượng Chlorate và Perchlorate
Phương pháp LCMSMS
Determination of Chlorate and Perchlorate
LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-313 (2021)
(Ref. QuPPe method)
Nước sạch
Domestic water
10 μg/L
81.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
Fishery, Fishery products, meat, milk
Xác định dư lượng Chloramphenicol,
Florfenicol and Thiamphenicol.
Phương pháp LCMSMS
Determination of Chloramphenicol, Florfenicol and Thiamphenicol residue.
LCMSMS method
CAP: 0.06 μg/kg
FL: 0.3 μg/kg
TH: 0.3 μg/kg
TPV-LAB-FTP-202 (2023)
82.
Xác định dư lượng (Fluoro)quinolones
Phương pháp LCMSMS
Determination of (Fluoro)quinolones residues
LCMSMS method
Phụ lục 2
Appendix 2
TPV-LAB-FTP-203 (2021)
83.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
Fishery, Fishery products, meat, milk
Xác định dư lượng Tetracyclines.
Phương pháp LCMSMS
Determination of Tetracyclines residue (Tetracycline, Oxytetracycline,
Chlortetracycline, Doxycycline)
LCMSMS method
Sữa/ Milk: 50 μg/kg
Khác/ Others: 5 μg/kg
mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-216 (2021)
84.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Sulfonamides
Phương pháp LCMSMS
Determination of Sulfonamides residues
LCMSMS method
Phụ lục 3
Appendix 3
TPV-LAB-FTP-236 (2023)
85.
Thủy sản, Thịt và sản phẩm thịt, Sữa và sản phẩm sữa
Fishery and Fishery products,
Meat and meat products,
Milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm β-lactams (Amoxicillin, Ampicillin, Cloxacillin, Penicilin V, Procain benzylpenicilin, Penicilin G, Ceftiofur).
Phương pháp LCMSMS
Determination of β-lactam residues (Amoxicillin, Ampicillin, Cloxacillin, Penicilin V, Procain benzylpenicilin, Penicilin G, Ceftiofur)
LCMSMS method
Sữa/ Milk: 4 μg/kg
Thịt và thủy sản/ Meat & Fishery product: 10 μg/kg
Ceftiofur: 50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-319 (2023)
86.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng nhóm Macrolides (Erythromycin, Lincomycin, Tylosin Spiramycin, Tilmicosin, Pirlymicin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Macrolide residues (Erythromycin, Lincomycin, Tylosin Spiramycin, Tilmicosin, Pirlimycin)
LCMSMS method
Spiramycin: 20 μg/kg
Others: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-321 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:28/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
87.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt
Fishery and Fishery products, meat
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran
Phương pháp LCMSMS
Determination of Nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) residues
LCMSMS method
AOZ: 0.1 μg/kg AMOZ: 0.1 μg/kg
AH: 0.2 μg/kg SC: 0.2 μg/kg
TPV-LAB-FTP-204 (2023)
88.
Cá và sản phẩm từ cá
Fish & fish products
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp LCMSMS
Determination of Histamine content
LCMSMS method
1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-230 (2016)
89.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Vitamin nhóm B tan trong nước (Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12-Cyanocobalamin, B9- Folic acid, Biotin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of water-soluble group B vitamin (Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12-Cyanocobalamin, B9-Folic acid, Biotin)
LCMSMS method
0.1mg/kg
Từng chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-305 (2019)
90.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Vitamin B12 (Cyanocobalamin), Vitamin B9 (Folic acid) và Biotin
Phương pháp LCMSMS
Determinationof Vitamin B12 - (Cyanocobalamin), Vitamin B9 (Folic acid) and Biotin
LCMSMS method
0.01mg/kg từng chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-311 (2019)
(Ref. Korean J. Food Sci An., Vol 35, No, 6, 2015)
91.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LCMSMS
Determination of Aflatoxin M1
LCMSMS method
0.25 μg/kg
0.025 μg/kg (sản phẩm cho trẻ sơ sinh/products for infant)
TPV-LAB-FTP-273 (2023)
92.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LCMSMS
Determination of Melamine content
LCMSMS method
0.05 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-231 (2016)
93.
Xác định dư lượng Clenbuterol
Phương pháp LCMSMS
Determination of Clenbuterol
LCMSMS method
Clenbuterol: 0.05 μg/kg (μg/L)
TPV-LAB-FTP-284 (2018)
94.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng β-agonist (Clenbuterol, Ractopamine, Salbutamol)
Phương pháp LCMSMS
Determination of β-agonist (Clenbuterol, Ractopamine, Salbutamol)
LCMSMS method
Clenbuterol: 0.1 μg/kg Ractopamine, Salbutamol: 0.5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-284 (2018)
95.
Xác định dư lượng Dexamethasone
Phương pháp LCMSMS
Determination of Dexamethasone
LCMSMS method
0.4 μg/kg
TPV-LAB-FTP-272 (2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:29/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
96.
Rau củ quả, gạo
Fruit and vegetable, rice
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực (Diquat, Paraquat, Chlormequat, Fosetyl-Al, Glyphosate, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA, Glufosinate Ammonium)
Phương pháp LCMSMS
Multiresidue determination of polar (Glyphosate, Diquat, Paraquat, Chlormequat, Fosetyl-Al, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA, Glufosinate Ammonium) pesticides
LCMSMS method
Diquat, Paraquat, Chromequat, Fostyl-Al: 0.01 mg/kg
Glyphosate, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA,
Glufosinate Ammonium: 0.05 mg/kg
TPV-LAB-FTP-298 (2019)
(Ref. QuPPe method)
97.
Thủy sản, thịt
Fishery, meat
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles (Metronidazole, Metronidazole–hydroxy, Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy, Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Nitroimidazoles group residues (Metronidazole, Metronidazole–hydroxy, Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy, Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
LCMSMS method
0.3 μg/kg mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-329 (2021)
98.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định Phenolic Antioxidant (Butylhydroxyanisole-BHA and Butylhydroxytoluene-BHT)
Phương pháp GCMS
Determination of Phenolic Antioxidant (Butylhydroxyanisole-BHA and Butylhydroxytoluene-BHT)
GCMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-340 (2021)
Thức ăn chăn nuôi
Feed
1 mg/kg
99.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thức ăn chăn nuôi
Fishery and Fishery products, Animal feed
Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất (Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide và Fipronil disulfinyl)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fipronil and its metabolites (Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide and Fipronil disulfinyl)
LCMSMS method
1 μg/kg
mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-341 (2022)
(Ref. BS EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:30/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
100.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng florua và sulfuryl fluorua (tính từ florua)
Phương pháp điện cực chọn lọc
Determination of fluoride and sulfuryl fluoride (calculated from fluoride)
Ion selective electrode method
0.3mg/kg
TPV-LAB-FTP-343 (2023)
(Ref. AOAC 975.08)
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
10 mg/kg
101.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
LCMSMS & HPLC-FLD method.
1 μg/kg
Từng chất/
Each compound
TPV-LAB-FTP-248 (2023)
(Ref. AOAC 991.31,
AOAC 2005.08)
Hạt có dầu
Oil seed
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
HPLC-FLD method.
0.3 μg/kg
Từng chất/
Each compound
Phụ gia thực phẩm
Food additive
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
LCMSMS & HPLC-FLD method
1 μg/kg
Từng chất/
Each compound
102.
Thực phẩm, phụ gia thực phẩm
Food, Food additive
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn,
Fe, Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metallic elements (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na) content
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-256 (2023)
(Ref. AOAC 2015.01 & FDA-
EMA 4.7)
103.
Xác định hàm lượng Diethylene glycol, Ethylene glycol
Phương pháp GC-MS
Determination of Diethylene glycol, Ethylene glycol
GC-MS method
mỗi chất/ each compound
20 g/kg
TPV-LAB-FTP-435 (2023)
104.
Trà và cà phê
Tea & Coffee
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Caffeine content
HPLC-UV method
5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-234 (2024)
105.
Bánh, mứt
Confectionery
Gia vị
Seasoning
Xác định hàm lượng Aspartam, Acesulfam K và Saccharin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Aspartam, Acesulfam K and Saccharin)
HPLC-UV method
Acesulfam K: 10 mg/kg
Saccharin: 10 mg/kg
Aspartam: 100 mg/kg
TPV-LAB-FTP-290 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:31/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Sản phẩm đường tinh luyện, đường trắng
Refined sugar products, white sugar
Xác định tro dẫn điện
Determination of conductivity ash
TCVN 7965:2023 (ICUMSA Method GS2/3/9-17)
107.
Đường
Sugar
Xác định độ màu
Determination of color
TCVN 6333:2010
(ICUMSA GS 2/3-9:2005)
108.
Muối iot
Iodated salt
Xác định hàm lượng Iod (quy về KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodate (as KIO3)
Titration method
5 mg/kg
TCVN 6341:1998
109.
Bột canh
Seasoning powder
Xác định hàm lượng Iod (quy về KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodate (as KIO3)
Titration method
5 mg/kg
TCVN 6487:1999
110.
Nước chấm
Sauce
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid content
Titration method
2 g/L
TCVN 3708-90
111.
Phụ gia thực phẩm (dạng dầu dễ bay hơi và các chất lỏng)
Food additive (volatile oils and liquids)
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
1.3000 ~ 1.7000
TCVN 6469:2010
112.
Tinh dầu
Essential oil
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
1.3000 ~ 1.7000
TCVN 8445:2010
113.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Sulfate
Phương pháp so màu
Determination of Sulfate
UV VIS method
2 mg/L
SMEWW 4500
SO4. E, 2023
114.
Xác định hàm lượng Nitrate (N-NO3 -)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrate (N-NO3 -)
UV-VIS method
0.2 mg/L
TCVN 6180:1996
115.
Xác định hàm lượng Nitrite (N-NO2 -)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite (N-NO2 -)
UV-VIS method
0.01 mg/L
SMEWW 4500-NO2 B, 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:32/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
116.
Nước sạch
Domestic water
Xác định chỉ số KMnO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of KMnO4 index
Titration method
0.5 mg/L
TCVN 6186:1996
117.
Xác định độ màu
Determination of color
5 TCU
SMEWW 2120C, 2023;
TCVN 6185:2015
118.
Xác định tổng chất rắn hòa tan TDS
Determination of total dissolve solid
5 mg/L
TPV-LAB-FTP-406 (2021)
119.
Xác định hàm lượng sulfide.
Phương pháp so màu
Determination of sulfide H2S
UV-VIS method
0.05 mgS2-/L
SMEWW 4500-S D, 2023
120.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp so màu
Determination of Chlorine content
UV-VIS method
0.2 mg ClO-/L
SMEWW 4500-Cl G, 2023
121.
Xác định hàm lượng anion Cl-, SO42-,
F-, NO3-, NO2-, Br-, ClO3-, ClO4-, PO43-.
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion Cl-, SO42-, F-,
NO3-, NO2-, Br-, ClO3-, ClO4-, PO43-.
Ion chromatography method
0.5 mg/L
(Cl-, F-, NO3-,
Br-, ClO3-, ClO4) 2 mg/L (SO42-)
1 mg/L (PO43-)
0.1 mg/L (NO2-)
TPV-LAB-FTP-323 (2021)
(Ref. Dionex
Application, 2013)
122.
Nước sạch và nước uống đóng chai
Domestic water and bottled drinking water
Xác định hàm lượng Bromate (BrO3-)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Bromate BrO3-LCMSMS method
10μg/L
TPV-LAB-FTP-325
(2021)
123.
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe,
Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na, Cr, Ba, B, Mo)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metallic element content (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K,
Na, Cr, Ba, B, Mo).
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-254 (2023)
(Ref. SMEWW 3125B, 2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:33/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
124.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm
Domestic water, bottled drinking water, ground water
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Hardness
Titration method
5 mg/L
SMEWW 2340C 2023
125.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải
Domestic water, bottled drinking water, surface water and wastewater
Xác định độ pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492-2011
126.
Xác định hàm lượng Chloride
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
1.0 mg/L
SMEWW 4500-Cl- B 2023
127.
Xác định hàm lượng Ammoni tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free Ammonium content
Titration method
0.2 mg N/L
SMEWW 4500-NH3 C 2023
128.
Nước sạch, nước thải, nước mặt Domestic, waste water, surface water
Xác định hàm lượng Phosphate
Phương pháp so màu
Determination of Phosphate content
Spectrometry method
0.1 mg P/L
SMEWW 4500-P D 2023
129.
Nước ngầm, nước mặt, nước thải
Ground, surface water and wastewater
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Sn, Co, Ag, Cr)
Phương pháp ICP-MS.
Determination of metallic element content (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Sn, Co, Ag, Cr).
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-254 (2018)
EPA 200.8,
Revision 5.4 (1994)
130.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng TSS
Phương pháp khối lượng
Determination of TSS content
Weight method
5 mg/L
SMEWW 2540D, 2023
131.
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand (COD)
Titration method
40 mgO2/L
SMEWW 5220C, 2023
132.
Xác định tổng hàm lượng Nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total nitrogen content Titration method
5 mg/L
TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:34/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
133.
Da và sản phẩm từ da
Leather
Xác định hàm lượng Chromium VI
Phương pháp IC-UV VIS
Determination of Cr6+content
IC-UV VIS method
3 mg/kg
ISO 17075-2:2017
134.
Đồ chơi trẻ em
Children toy
Xác định hàm lượng Chromium VI thôi nhiễm
Phương pháp IC-UV VIS
Determination of migration Chromium VI
IC-UV VIS method
50 μg/kg
EN 71-3:2019 + A1:2021
135.
Thực phẩm
Food
Xác định hoạt độ nước
Determination of water activity
0.1~1
TCVN 12758:2019
ISO 18787:2017
Rau quả đóng hộp
Canned vegetables
Xác định hoạt độ nước
Determination of water activity
0.1~1
AOAC 978.18
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - ISO: The International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for The Examination of Water and Wastewater
- EPA: United States Environmental Protection Agency - POD: khả năng phát hiện/probability of detection - Ref.: phương pháp tham khảo/Reference method - TPV-LAB-FTP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Phòng Thử nghiệm Thực phẩm-Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam (Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Thử nghiệm Thực phẩm-Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam (Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Food Laboratory - TUV SUD Viet Nam Company Limited (TUV SUD Viet Nam Company Limited) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:35/49
[Phụ lục 1] Danh mục thành phần acid béo/
[Appendix 1] List of Fatty acid profile
Saturated Fatty Acids (SFA)
Polynsaturated Fatty Acids (PUFA)
Caproic acid
Linoleic acid (LA)
Caprylic acid
g-Linolenic acid (GLA)
Capric acid
α-Linolenic acid (ALA)
Undecylic acid
Eicosadienoic acid
Lauric acid
Dihomo-g-linolenic acid (cis-8,11,14)
Tridecylic acid
Dihomo-g-linolenic acid (cis-11,14,17)
Myristic acid
Arachidonic acid (ARA)
Pentadecyclic acid
cis-13,16-docosadienoic acid
Palmitic acid
Eicosapentaenoic acid (EPA)
Margaric acid
Docosahexaenoic acid (DHA)
Stearic acid
Arachidic acid
Trans Fat (TFA, g/100g)
Heneicosylic acid
Vacceinic acid (trans-9)
Behenic acid
Octadecadienoic (trans-9,12)
Tricosanoic acid
Lignoceric acid
DHA (g/100g)
DHA
Monosaturated Fatty Acids (MUFA)
Myristoleic acid (Tetradecenoic acid)
Omega (g/100g)
Pentadecenoic Acid
Omega 3 (ALA + C20:3 n-3 + EPA + DHA)
Palmitoleic acid
Omega 6 (LA + GLA +C20:2 + C20:3 n-6 + ARA + C22:2 n-6)
Heptadecenoic acid
Omega 9 (C18:1 + C20:1 + C22:1 + C24:1)
Oleic acid (OA)
Eicosenoic acid
Erucic acid
Nervonic acid
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:36/49
[Phụ lục 2] Giới hạn định lượng nhóm Fluoquinolones
[Appendix 2] Limit of Quantitation of Flluoquinlones
STT/ No. Tên hợp chất/ Compound name Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Fishery and fishery products Thịt/ Meat Sữa/ Milk
Fluoroquinolones
1
Enrofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
2
Ciprofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
3
Sarafloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
4
Difloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
5
Ofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
6
Danofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
7
Flumequin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
8
Norfloxacin
1 μg/kg
-
-
9
Spafloxacin
1 μg/kg
-
-
10
Gatifloxacin
1 μg/kg
-
-
11
Marbrofloxacin
1 μg/kg
-
-
12
Levofloxacin
1 μg/kg
-
-
13
Lomefloxacin
1 μg/kg
-
-
14
Moxifloxacin
1 μg/kg
-
-
15
Oxolinic acid
1 μg/kg
-
-
16
Nalidixic acid
1 μg/kg
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:37/49
[Phụ lục 3] Giới hạn định lượng nhóm Sulfonamides
[Appendix 3] Limit of Quatitation of Sulfonamides
STT/ No. Tên hợp chất/ Compound name Thực phẩm/ Food
Sulfonamides
1
Sulfamethazine (Sulfadimidine)
1 μg/kg
2
Sulfamethoxazole
1 μg/kg
3
Sulfachloropyridazine
1 μg/kg
4
Sulfaquinoxaline
1 μg/kg
5
Sulfadiazine
1 μg/kg
6
Sulfadimethoxine
1 μg/kg
7
Sulfadoxine
1 μg/kg
8
Sulfamerazine
1 μg/kg
9
Sulfamethoxypyridazine
1 μg/kg
10
Sulfamonomethoxine
1 μg/kg
11
Sulfaphenazole
1 μg/kg
12
Sulfathiazole
1 μg/kg
13
Sulfapyridine
1 μg/kg
14
Sulfisoxazole
1 μg/kg
15
Sulfaguanidine
1 μg/kg
16
Sulfamethizole
1 μg/kg
17
Sulfamoxol
1 μg/kg
18
Sulfameter
1 μg/kg
19
Sulfanilamide
1 μg/kg
20
Sulfacetamide
1 μg/kg
21
Sulfaclozine
1 μg/kg
22
Trimethoprim
1 μg/kg
23
Ormetoprim
0.1 μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:38/49
[Phụ lục 4] Danh mục giới hạn định lượng của các nguyên tố
[Appendix 4] Limit of Quatitation for elements
STT/ No. Nền mẫu/ Matrix Thực phẩm/ Food Phụ gia thực phẩm/ Food additives Nước sạch, nước uống đóng chai/ Domestic, bottle drinking water Nước mặt, nước ngầm, nước thải/ Surface, ground and wastewater Phương pháp/ Method TPV-LAB-FTP-256 (Ref. AOAC 2015.01 & FDA-EMA 4.7, ICP/MS) TPV-LAB-FTP-254 (Ref. SMEWW 3125B) EPA 200.8 Nguyên tố/ Element LOQ (mg/kg) LOQ (mg/kg) LOQ (mg/L) LOQ (mg/L)
1
Arsenic (As)
0.02/ 0.05
0.05
0.001
0.001
2 Lead (Pb) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
3 Cadmium (Cd) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
4 Antimony (Sb) 0.05 - 0.001 0.001
5 Mercury (Hg) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
6 Manganese (Mn) 5 - 0.01 0.05
7 Copper (Cu) 5 - 0.01 0.05
8 Zinc (Zn) 5 - 0.05 0.05
9 Iron (Fe) 5 - 0.05 0.1
10 Nickel (Ni) 0.05 - 0.001 0.001
11 Selenium (Se) 0.05 - 0.001 0.001
12 Aluminum (Al) 5 - 0.05 -
13 Magnesium (Mg) 10 - 0.2 -
14 Tin (Sn) 0.05 - 0.001 0.001
15 Cobalt (Co) 0.05 - 0.001 0.001
16 Calcium (Ca) 10 - 0.2 -
17 Potassium (K) 10 - 0.2 -
18 Sodium (Na) 10 - 0.2 -
19 Silver (Ag) - - - 0.001
20 Chromium (Cr) - - 0.001 0.01
21 Barium (Ba) - - 0.05 -
22 Boron (B) - - 0.05 -
23 Molybdenum (Mo) - - 0.05 -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:39/49
[Phụ lục 5] Danh mục thuốc bảo vệ thực vật (TPV-LAB-FTP-296)
[Appendix 5] List of pesticides (TPV-LAB-FTP-296)
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
1.
2,4,5-T
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
2.
2,4 D
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
3.
2,3,5,6-Tetrachloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
4.
2,4,6-Tribromoanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
5.
2-Phenylphenol
GCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
6.
3,4-Dichloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
7.
3-hydroxy carbofuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
8.
Abamectin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
9.
Acephate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
10.
Acequinocyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
11.
Acetamiprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
12.
Acetochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
13.
Acibenzolar-S-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
14.
Acifluorfen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
15.
Aclonifen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
16.
Acrinathrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
17.
Alachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
18.
Alanycarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
19.
Aldicarb
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
20.
Aldicarb sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
21.
Aldicarb sulfoxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
22.
Aldrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
23.
Allethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
24.
Allidochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
25.
Ametoctradin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
26.
Amidosulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
27.
Aminocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
28.
Aminocyclopyrachlor
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
29.
Aminopyralid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
30.
Aminotriazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
31.
Amitraz
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
32.
Anthraquinone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
33.
Aspon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
34.
Aspon (Tetrapropyl thiodiphosphate)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
35.
Atrazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
36.
Atrazine-2-hydroxy
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
37.
Atrazine-desethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
38.
Atrazine-desisopropyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
39.
Azaconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
40.
Azamethiphos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
41.
Azinphos-ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
42.
Azinphos-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
43.
Azocyclotin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
44.
Azoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
45.
Barban
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
46.
Benalaxyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
47.
Bendiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
48.
Benfluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
49.
Benflutamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:40/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
50.
Benfuracarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
51.
Bensulide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
52.
Bentazon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
53.
Benzovindiflupyr
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
54.
Benzoximate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
55.
BHC-alpha (benzene hexachloride)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
56.
BHC-beta
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
57.
BHC-delta
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
58.
BHC-gamma (Lindane, gamma HCH)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
59.
Bifenazate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
60.
Bifenox
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
61.
Bifenthrin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
62.
Binapacryl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
63.
Bioresmethrin (Resmethrin-trans)
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
64.
Biphenyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
65.
Bispyribac-sodium
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
66.
Bitertanol
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
67.
Bixafen
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
68.
Boscalid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
69.
Bromfenvinfos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
70.
Bromfenvinfos-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
71.
Bromocyclen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
72.
Bromophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
73.
Bromophos-ethyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
74.
Bromopropylate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
75.
Bromoxynil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
76.
Bromuconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
77.
Bupirimate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
78.
Buprofezin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
79.
Butafenacil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
80.
Butocarboxim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
81.
Butoxycarboxim (Butocarboxim sulfone)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
82.
Butralin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
83.
Cadusafos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
84.
Captafol
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
85.
Captan
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
86.
Carbaryl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
87.
Carbendazim
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
88.
Carbofuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
89.
Carbophenothion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
90.
Carbosulfan
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
91.
Carboxin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
92.
Carfentrazone-ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
93.
Chinomethionate (Oxythioquinox)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
94.
Chlorantraniliprole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
95.
Chlorbenside
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
96.
Chlorbromuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
97.
Chlorbufam
GCMSMS
0.01
-
-
0.05
98.
Chlordane-cis
GCMSMS
0.01
-
-
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:41/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
99.
Chlordane-trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
100.
Chlordecone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
101.
Chlorfenapyr
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
102.
Chlorfenson
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
103.
Chlorfenvinphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
104.
Chloridazon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
105.
Chlormephos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
106.
Chlormequat
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
107.
Chlorobenzilate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
108.
Chloroneb
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
109.
Chloropropylate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
110.
Chlorothalonil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
111.
Chlorotoluron
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
112.
Chloroxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
113.
Chlorpropham
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
114.
Chlorpyrifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
115.
Chlorpyrifos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
116.
Chlorsulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
117.
Chlorthiophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
118.
Chlozolinate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
119.
Clethodim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
120.
Clofentezine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
121.
Clomazone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
122.
Clothianidin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
123.
Coumaphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
124.
Cyanazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
125.
Cyanofenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
126.
Cyanophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
127.
Cyantraniliprole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
128.
Cyazofamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
129.
Cycloate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
130.
Cycloxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
131.
Cycluron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
132.
Cyflufenamid
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
133.
Cyflumetofen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
134.
Cyfluthrin I
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
135.
Cyfluthrin II
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
136.
Cyfluthrin III
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
137.
Cyfluthrin IV
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
138.
Cyhalothrin (Lambda)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
139.
Cyhexatin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
140.
Cymiazole
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
141.
Cymoxanil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
142.
Cypermethrin I
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
143.
Cypermethrin II
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
144.
Cypermethrin III
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
145.
Cypermethrin IV
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
146.
Cyproconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
147.
Cyprodinil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
148.
Cyromazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
149.
Dazomet
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
150.
DCPA (Dacthal, Chlorthal-dimethyl)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
151.
DDD-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:42/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
152.
DDD-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
153.
DDE-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
154.
DDE-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
155.
DDT-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
156.
DDT-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
157.
DEET
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
158.
Deltamethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
159.
Demeton-S
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
160.
Desmedipham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
161.
Desmetryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
162.
Diafenthiuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
163.
Dialifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
164.
Diallate cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
165.
Diallate trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
166.
Diazinon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
167.
Dicamba
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
168.
Dichlofluanid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
169.
Dichloran
GCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
170.
Dichlorobenzonitrile, 2,6-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
171.
Dichlorobenzophenone, 4,4'-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
172.
Dichlorvos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
173.
Diclofop-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
174.
Dicofol
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
175.
Dicrotofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
176.
Dicrotophos (Bidrin)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
177.
Dieldrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
178.
Diethofencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
179.
Difenoconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
180.
Diflubenzuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
181.
Diflufenican
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
182.
Dimethachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
183.
Dimethenamid-p
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
184.
Dimethipin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
185.
Dimethoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
186.
Dimethomorph
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
187.
Dimoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
188.
Diniconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
189.
Dinobuton
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
190.
Dinocap
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
191.
Dinocap-methyl
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
192.
Dinoseb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
193.
Dinotefuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
194.
Dioxabenzofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
195.
Dioxacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
196.
Dioxathion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
197.
Diphenamid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
198.
Diphenylamine
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
199.
Disulfoton
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
200.
Disulfoton-sulfoxide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
201.
Dithianon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
202.
Diuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
203.
Dodemorph
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
204.
Dodine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
205.
Edifenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:43/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
206.
Endosulfan ether
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
207.
Endosulfan I (alpha isomer)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
208.
Endosulfan II (beta isomer)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
209.
Endosulfan sulfate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
210.
Endrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
211.
Endrin aldehyde
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
212.
Endrin ketone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
213.
EPN
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
214.
Epoxiconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
215.
Esfenvalerate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
216.
Ethalfluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
217.
Ethidimuron (Sulfadiazole)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
218.
Ethiofencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
219.
Ethion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
220.
Ethirimol
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
221.
Ethofumesate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
222.
Ethoxyquin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
223.
Ethylan
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
224.
Etofenprox
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
225.
Etoxazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
226.
Etridiazole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
227.
Etrimfos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
228.
Famoxadone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
229.
Fenamidone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
230.
Fenamiphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
231.
Fenamiphos sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
232.
Fenamiphos sulfoxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
233.
Fenarimol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
234.
Fenazaquin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
235.
Fenbuconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
236.
Fenbutatin oxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
237.
Fenchlorphos (Ronnel)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
238.
Fenhexamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
239.
Fenitrothion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
240.
Fenobucarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
241.
Fenoxaprop ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
242.
Fenoxycarb
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
243.
Fenpiclonil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
244.
Fenpicoxamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
245.
Fenpropathrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
246.
Fenpropidin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
247.
Fenpropimorph
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
248.
Fenpyroximate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
249.
Fenson
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
250.
Fensulfothion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
251.
Fenthion
GCMSMS
0.05
252.
Fenthion sulfone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
253.
Fenthion sulfoxide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
254.
Fenuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
255.
Fenvalerate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
256.
Fipronil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
257.
Fipronil desulfinil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
258.
Fipronil sulfide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
259.
Fipronil sulfone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:44/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
260.
Fipronil-desulfinyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
261.
Fipronil-sulfide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
262.
Fipronil-sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
263.
Flamprop-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
264.
Flazasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
265.
Flonicamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
266.
Florasulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
267.
Fluazifop-p-butyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
268.
Fluazinam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
269.
Flubendiamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
270.
Flucarbazone sodium
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
271.
Fluchloralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
272.
Flucythrinate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
273.
Fludioxonil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
274.
Fluensulfone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
275.
Flufenacet
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
276.
Flufenoxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
277.
Flumethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
278.
Flumetralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
279.
Flumetsulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
280.
Flumioxazin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
281.
Fluometuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
282.
Fluopicolide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
283.
Fluopyram
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
284.
Fluoxastrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
285.
Flupyradifurone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
286.
Fluquinconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
287.
Fluridone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
288.
Fluroxypyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
289.
Flusilazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
290.
Flutolanil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
291.
Flutriafol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
292.
Fluvalinate-tau
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
293.
Fluxapyroxad
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
294.
Folpet
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
295.
Fonofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
296.
Foramsulfuron
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
297.
Forchlorfenuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
298.
Formothion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
299.
Fosthiazate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
300.
Fuberidazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
301.
Furalaxyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
302.
Furathiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
303.
Guthion (Azinphos-methyl)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
304.
Halofenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
305.
Halosulfuron-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
306.
Haloxyfop
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
307.
Heptachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
308.
Heptachlor exo-epoxide (Heptachlor epoxide)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
309.
Heptenophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
310.
Hexachlorobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
311.
Hexaconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
312.
Hexaflumuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:45/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
313.
Hexazinone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
314.
Hexythiazox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
315.
Hydramethylnon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
316.
Imazalil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
317.
Imazamox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
318.
Imazapic
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
319.
Imazapyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
320.
Imidacloprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
321.
Indoxacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
322.
Iodofenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
323.
Ipconazole
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
324.
Iprodione
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
325.
Iprovalicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
326.
Isazofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
327.
Isocarbofos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
328.
Isodrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
329.
Isofenphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
330.
Isofenphos-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
331.
Isoprocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
332.
Isopropalin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
333.
Isoprothiolane
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
334.
Isoproturon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
335.
Isopyrazam
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
336.
Isoxaben
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
337.
Isoxaflutole
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
338.
Isoxathion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
339.
Ivermectine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
340.
Kresoxim-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
341.
Lenacil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
342.
Leptophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
343.
Linuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
344.
Malaoxon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
345.
Malathion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
346.
Mandipropamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
347.
MCPA
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
348.
Mecarbam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
349.
Mefenoxam
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
350.
Mepanipyrim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
351.
Mephosfolan
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
352.
Mepronil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
353.
Mesosulfuron-methyl
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
354.
Mesotrione
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
355.
Metaflumizone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
356.
Metalaxyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
357.
Metaldehyde
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
358.
Metamitron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
359.
Metazachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
360.
Metconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
361.
Methabenzthiazuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
362.
Methacrifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
363.
Methamidophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
364.
Methidathion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
365.
Methiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
366.
Methomyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:46/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
367.
Methoprene
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
368.
Methoprotryne
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
369.
Methoxychlor olefin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
370.
Methoxychlor, o,p'-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
371.
Methoxychlor, p,p'- (Methoxychlor)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
372.
Methoxyfenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
373.
Metobromuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
374.
Metolachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
375.
Metolcarb
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
376.
Metosulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
377.
Metoxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
378.
Metrafenone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
379.
Metribuzin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
380.
Metsulfuron methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
381.
Mevinphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
382.
Mexacarbate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
383.
MGK-264
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
384.
Mirex
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
385.
Molinate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
386.
Monocrotophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
387.
Moxidectin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
388.
Myclobutanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
389.
N-(2,4-dimethylphenyl)formamide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
390.
Naled
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
391.
Napropamide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
392.
Nicosulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
393.
Nitenpyram
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
394.
Nitralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
395.
Nitrofen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
396.
Nonachlor, cis-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
397.
Nonachlor, trans-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
398.
Norflurazon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
399.
Novaluron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
400.
Omethoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
401.
Oryzalin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
402.
Oxadiazon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
403.
Oxadixyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
404.
Oxamyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
405.
Oxamyl oxime
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
406.
Oxasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
407.
Oxydemeton-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
408.
Oxyfluorfen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
409.
Paclobutrazol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
410.
Paraoxon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
411.
Paraoxon-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
412.
Paraoxon-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
413.
Parathion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
414.
Parathion-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
415.
Pebulate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
416.
Penconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
417.
Pencycuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
418.
Pendimethalin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:47/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
419.
Pentachloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
420.
Pentachloroanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
421.
Pentachlorobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
422.
Pentachlorobenzonitrile
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
423.
Pentachloronitrobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
424.
Pentachlorothioanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
425.
Penthiopyrad
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
426.
Permethrin, trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
427.
Permethrin,cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
428.
Pethoxamid
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
429.
Phenmedipham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
430.
Phenothrin, cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
431.
Phenothrin, trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
432.
Phenthoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
433.
Phorate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
434.
Phosalone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
435.
Phosmet
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
436.
Phosphamidon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
437.
Phoxim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
438.
Phthalimide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
439.
Picolinafen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
440.
Picoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
441.
Pindone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
442.
Pinoxaden
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
443.
Piperonyl butoxide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
444.
Pirimicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
445.
Pirimiphos-ethyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
446.
Pirimiphos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
447.
Pretilachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
448.
Probenazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
449.
Prochloraz
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
450.
Procymidone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
451.
Prodiamine
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
452.
Profenofos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
453.
Profluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
454.
Prohexadione
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
455.
Promecarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
456.
Prometon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
457.
Prometryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
458.
Pronamide (Propyzamide)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
459.
Propachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
460.
Propamocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
461.
Propanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
462.
Propaquizafop
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
463.
Propargite
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
464.
Propazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
465.
Propetamphos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
466.
Propham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
467.
Prophos (Ethoprophos)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
468.
Propiconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
469.
Propisochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
470.
Propoxur
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
471.
Propyzamide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
472.
Proquinazid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:48/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
473.
Prosulfocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
474.
Prothioconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
475.
Prothioconazole-Desthio
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
476.
Prothiofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
477.
Pymetrozine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
478.
Pyracarbolid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
479.
Pyraclofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
480.
Pyraclostrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
481.
Pyrazophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
482.
Pyrethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
483.
Pyridaben
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
484.
Pyridaphenthion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
485.
Pyridate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
486.
Pyrifenox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
487.
Pyrimethanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
488.
Pyriproxyfen
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
489.
Quinalphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
490.
Quinmerac
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
491.
Quinoclamine
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
492.
Quinoxyphen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
493.
Quizalofop-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
494.
Resmethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
495.
Rimsulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
496.
Rotenone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
497.
Saflufenacil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
498.
Secbumeton
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
499.
Sedaxane
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
500.
Silafluofen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
501.
Silthiofam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
502.
Silvex (2,4,5-TP, Fenoprop)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
503.
Simazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
504.
Spinetoram J
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
505.
Spinetoram L
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
506.
Spinosad A
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
507.
Spinosad D
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
508.
Spirodiclofen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
509.
Spiromesifen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
510.
Spirotetramat
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
511.
Spiroxamine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
512.
Sulfadiazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
513.
Sulfentrazone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
514.
Sulfotep
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
515.
Sulfoxaflor
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
516.
Sulprofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
517.
Tebuconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
518.
Tebufenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
519.
Tebufenpyrad
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
520.
Tebupirimfos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
521.
Tebuthiuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
522.
Tecnazene (Tetrachloronitrobenzen)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
523.
Teflubenzuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
524.
Tefluthrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
525.
Temephos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:49/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
526.
Tepraloxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
527.
Terbacil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
528.
Terbufos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
529.
Terbuthylazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
530.
Terbutryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
531.
Tetrachlorvinphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
532.
Tetraconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
533.
Tetradifon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
534.
Tetrahydrophthalimide (THPI)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
535.
Tetramethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
536.
Tetrasul
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
537.
Thiabendazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
538.
Thiacloprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
539.
Thiamethoxam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
540.
Thidiazuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
541.
Thifensulfuron methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
542.
Thiobencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
543.
Thiodicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
544.
Thiofanox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
545.
Thiometon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
546.
Thionazin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
547.
Thiophanate-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
548.
Tolclofos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
549.
Tolfenpyrad
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
550.
Tolylfluanid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
551.
Tralkoxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
552.
Tralomethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
553.
Transfluthrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
554.
Triadimefon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
555.
Triadimenol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
556.
Triallate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
557.
Triamiphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
558.
Triasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
559.
Triazamate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
560.
Triazophos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
561.
Tribenuron-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
562.
Trichlorfon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
563.
Trichloronat
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
564.
Triclopyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
565.
Tricyclazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
566.
Trietazine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
567.
Trifloxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
568.
Triflumizole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
569.
Triflumuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
570.
Trifluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
571.
Triforine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
572.
Trimethacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
573.
Trinexapac-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
574.
Triticonazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
575.
Uniconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
576.
Vamidothion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
577.
Vinclozolin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
578.
Zoxamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 929.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 02 tháng 12 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/21
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Phòng Thử nghiệm Thực phẩm
Laboratory: TUV SUD Viet Nam Company Limited
Food Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Organization: TUV SUD Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học, Sinh học
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Chân
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Thanh Phong
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thị Chân
3. Nguyễn Minh Trúc
4. Chong Kok Yoong
5. Hoàng Thi Hải Yến
6. Trần Thị Ngọc Quỳnh Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited biological tests
7. Phan Thị Phương Thảo Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 487
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/05/2024
Địa chỉ/ Address: Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường
Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM/ Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial
Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City
Địa điểm/Location: Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường
Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM/ Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial
Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City
Điện thoại/ Tel: (028) 6267 8507 Fax: (028) 6267 8511
E-mail: info.vn@tuvsud.com Website: https://www.tuvsud.com/vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Phát hiện Vibrio cholerae
Detection of Vibrio cholerae
LOD50:
0.2 CFU/25g
0.2 CFU/25 mL
ISO 21872-1:2017
2.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử
dụng thạch Symphony.
Rapid enumeration of yeasts and molds
using Symphony agar
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 13369:2021
3. Định lượng Bacillus cereus.
Enumeration of Bacillus cereus.
10 CFU/g
1 CFU/ml
3 MPN/g
0,3 MPN/ml
AOAC 980.31
4.
Thực phẩm,
nước sạch
Food,
domestic
water
Định lượng Bacillus spp. giả định.
Enumeration of presumptive Bacillus spp.
10 CFU/g
1 CFU/mL
BS EN 15784:2009
TCVN 13043:2020
5.
Nước sạch
Domestic
water
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus CFU/100 mL SMEWW 9213B,
2017
6.
Mẫu bề mặt
tiếp xúc trong
sản xuất thực
phẩm và vệ
sinh công
nghiệp chế
biến thực
phẩm
Contact
surface
samples in
food
production
industry
environment
and food
production
industry
hygiene
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30°C.
Enumeration of aerobic microorganisms.
Colony count technique at 30°C
1 CFU /mL
10 CFU
/mẫu/sample
10 CFU/25 cm2
10 CFU/100cm2
ISO 4833-
1:2013/Amd
1:2022
ISO 4833-2:2013/
Amd 1:2022
TCVN 4884-
1,2:2015
7.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
1 CFU /mL
10 CFU /
mẫu/sample
10 CFU/25 cm2
10 CFU/100 cm2
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
8.
Định lượng E. coli dương tính ß-
glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-
bromo-4 chloro-3-indolyl ß-D
glucuronidase
Enumeration of ß glucuronidase - positive
Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-
bromo-4-chloro-3-indolyl ß-Dglucuronidase
1 CFU /mL
10 CFU /
mẫu/sample
10 CFU/25 cm2
10 CFU/100 cm2
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-
2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/21
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Mẫu bề mặt
tiếp xúc trong
sản xuất thực
phẩm và vệ
sinh công
nghiệp chế
biến thực
phẩm
Contact
surface
samples in
food
production
industry
environment
and food
production
industry
hygiene
Định lượng Staphylococci dương tính với
coagulase (Staphylococcus aureus và các
loài khác)
Phương pháp sử dụng môi trường
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus and
other species)
Technique using Baird-Parker agar medium
1 CFU /mL
10 CFU /
mẫu/sample
10 CFU/25 cm2
10 CFU/100 cm2
ISO 6888-1:2021
TCVN 4830-1:2005
10. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
0.4 CFU /mL
0.4 CFU /
mẫu/sample
0.4 CFU/25cm2
0.4 CFU/100cm2
ISO 6579-1:2017
TCVN 10780-
1:2017
11. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
LOD50:
0.3 CFU/mL
0.3 CFU /
mẫu/sample
0.3 CFU/25cm2
0.3 CFU/100cm2
ISO 21872-1:2017
12. Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
LOD50:
0.3 CFU/mL
0.3 CFU /
mẫu/sample
0.3 CFU/25cm2
0.3 CFU/100cm2
ISO 11290-1:2017
13. Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
1 CFU/mL
10 CFU/sample
10 CFU/25cm2
10 CFU/100cm2
ISO 21528-2:2017
14. Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
1 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
10 CFU/25cm2
10 CFU/100cm2
ISO 7937:2004
TCVN 4991:2005
15.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus
cereus
Colony count technique at 30oC
1 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
10 CFU/25cm2
10 CFU/100cm2
ISO 7932: 2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/21
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Mẫu bề mặt
tiếp xúc trong
sản xuất thực
phẩm và vệ
sinh công
nghiệp chế
biến thực
phẩm
Contact
surface
samples in
food
production
industry
enviroment
and food
production
industry
hygiene
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
1 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
10 CFU/25cm2
10 CFU/100cm2
FDA BAM, April
2001, Chapter 18
17.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí.
Kỹ thuật đổ đĩa và đếm khuẩn lạc ở 30°C
Enumeration of microorganisms
Pour plate technique and colony count at
30°C
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4833-1:2013/
Amd 1:2022
TCVN 4884-1:
2015
18.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30°C bằng kỹ
thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms by the
pour plate technique
Colony count technique at 30°C by the
surface plating technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4833-2:2013/
Cor.1:2014/ Amd
1:2022
TCVN 4884-2:
2015
19.
Định lượng Staphylococci dương tính
với coagulase (Staphylococcus aureus và
các loài khác)
Phương pháp sử dụng môi trường
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Method using Baird-Parker agar medium
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 6888-1:2021
20. Phát hiện Salmonella spp
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
0.3 CFU/250 g
0.3 CFU/250 mL
0.3 CFU/375 g
0.3 CFU/375 mL
IRIS Salmonella
method
(AFNOR
Certification No.
BKR 23/07-10/11)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/21
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21. Thực phẩm
Food
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
0.3 CFU/250 g
0.3 CFU/250 mL
0.3 CFU/375 g
0.3 CFU/375 mL
ISO 6579-1:2017
Amd.1:2020
TCVN 10780-
1:2017
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- ISO: The International Organization for Standardization.
- AFNOR: Association Française de Normalisation (English: French Standardization Association).
- BAM: Bacteriological Analytical Manual
- IRIS Salmonella method: is manufactured by BIOKAR Diagnostics - the microbiology division of
the Solabia group, France. Code of IRIS Salmonella Agar is BK212HA.
- COMPASS Listeria method: is manufactured by BIOKAR Diagnostics - the microbiology division
of the Solabia group, France. Code of COMPASS Listeria Agar is BK192HA.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng nguyên tố As, Pb, Cd,
Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of element content: As, Pb,
Cd, Hg content
ICP-MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
TPV-LAB-FTP-
256 (2022)
(Ref. AOAC
2015.01 & FDAEMA 4.7)
2.
Xác định hàm lượng Maltose
Phương pháp GC-FID
Determination of Maltose content
GC-FID method
500 mg/kg TPV-LAB-FTP-
322 (2022)
3.
Xác định dư lượng nhóm Benzimidazoles
(Albendazole, Flubendazole, Febantel,
Fenbendazole, Oxfendazole sulfoxideFenbendazole sulfoxide, Oxfendazole
sulfone-Fenbendazole sulfone).
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Benzimidazoles residues
(Albendazole, Flubendazole, Febantel,
Fenbendazole, Oxfendazole-Fenbendazole
sulfoxide, Oxfendazole sulfoneFenbendazole sulfone).
LCMSMS method.
mỗi chất/each
compound
Thủy sản và
thịt/Fishery and
meat: 1 µg/kg
Thực phẩm/
food:
10 µg/kg
TPV-LAB-FTP-
326 (2022)
4.
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LCMSMS
Determination of Colistin residues
LCMSMS method
50 µg/kg TPV-LAB-FTP-
342 (2022)
5.
Xác định hàm lượng Tinopal
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Tinopal content
HPLC-FLD method
10 µg/kg TPV-LAB-FTP-
332 (2021)
6.
Xác đinh hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin E content
DAD-HPLC method
1 mg/kg TPV-LAB-FTP-
304 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/21
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
7. Thực phẩm
Food
Xác định Quaternary Ammonium (QACs,
BKC 8-18, DDAC 8-12)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Quaternary Ammonium
Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-
12)
LCMSMS method
10 µg/kg
mỗi chất/each
compound
TPV-LAB-FTP-
315 (2022)
(Ref. EURLSRM, version 5)
8. Nước chấm
Sauce
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid
content
Titration method
2 g/L
TPV-LAB-FTP-
417 (2022)
(Ref. TCVN
3708:1990)
9.
Phụ gia thực
phẩm (dạng
dầu dễ bay hơi
và các chất
lỏng)
Food additive
(volatile oils
and liquids)
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
- TCVN 6469:2010
10. Tinh dầu
Essential oil
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
- TCVN 8445:2010
11.
Thủy sản, sữa
và sản phẩm
sữa, thịt và sản
phẩm thịt
Fishery and
fishery
products, milk
and milk
products, meat
and meat
products
Xác định dư lượng Ceftiofur
Phương pháp LCMSMS
Determination of Ceftiofur residue.
LCMSMS method
50 µg/kg TPV-LAB-FTP-
319 (2022)
12.
Xác định dư lượng Tilcomisin
Phương pháp LCMSMS
Determination of Tilcomisin residue.
LCMSMS method
10 µg/kg TPV-LAB-FTP-
321 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/21
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
13.
Thủy sản
Fishery
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles
(Metronidazole, Metronidazole–hydroxy,
Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy,
Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-
hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole
(HMMNI)
Determination of Nitroimidazoles group
residues.
(Metronidazole, Metronidazole–hydroxy,
Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy,
Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-
hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole
(HMMNI)
LCMSMS method
0.3 µg/kg
mỗi chất/each
compound
TPV-LAB-FTP-
329 (2021)
Thịt
Meat
14.
Thủy sản &
sản phẩm thủy
sản
Fishery and
Fishery
products
Xác định Phenolic Antioxidant
(Butylhydroxyanisole-BHA,
Butylhydroxytoluene-BHT)
Phương pháp GCMS
Determination of Phenolic Antioxidant
(Butylhydroxyanisole-BHA and
Butylhydroxytoluene-BHT)
GCMS method
10 µg/kg
mỗi chất/each
compound
TPV-LAB-FTP-
340 (2021)
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feeding
stuffs
1 mg/kg
mỗi chất/each
compound
15.
Thủy sản &
sản phẩm thủy
sản
Fishery and
Fishery
products
Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất
(Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide
và Fipronil disulfinyl)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fipronil and its
metabolites (Fipronil, Fipronil sulfone,
Fipronil sulfide and Fipronil disulfinyl)
LCMSMS method
1 µg/kg
mỗi chất/each
compound
TPV-LAB-FTP-
341 (2022)
(Ref. BS EN
Thức ăn chăn 15662:2018)
nuôi
Animal feeding
stuffs
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/21
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
16.
Thực phẩm,
sữa, nước sạch
Food, milk,
domestic water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LCMSMS và GCMSMS
Phụ lục 2
Multiresidue determination of pesticides.
LCMSMS and GCMS methods.
Appendix 2
0.01mg/kg
mỗi chất/ each
compound TPV-LAB-FTP-
296 (2022)
(Ref. BS EN
15662:2018) Đất
Soil
0.05 mg/kg
mỗi chất/ each
compound
17.
Thực phẩm,
phụ gia thực
phẩm, thức ăn
chăn nuôi
Food, food
additive, animal
feeding stuffs
Xác định hàm lượng florua và sulfuryl
fluorua (tính từ florua).
Phương pháp điện cực chọn lọc
Determination of fluoride and
sulfuryl fluoride content (measured
as fluoride).
Ion selective electrode method.
Thực
phẩm/food:
1 mg/kg
Phụ gia thực
phẩm, thức ăn
chăn nuôi/food
additive, animal
feeding stuffs:
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-
344 (2022)
(Ref. AOAC
975.08)
18. Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Ethylene oxide (tổng
ethylene oxide và 2-chloroethanol
expressed as ethylene oxide).
Phương pháp GCMSMS.
Determination of Ethylene oxide (sum of
ethylene oxide and 2-chloroethanol
expressed as ethylene oxide).
GCMSMS method.
0.01 mg/kg
mỗi chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-
344 (2022)
(Ref. EURLSRM, ver.1.1)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
- EURL-SRM: EU Reference Laboratory for Single Residue Methods.
- Ref.: Reference method
- TPV-LAB-FTP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/21
[Phụ lục 1] Danh mục giới hạn định lượng của các nguyên tố
[Appendix 1] Limit of Quantitation for elements
STT/
No.
Nền mẫu/ Matrix Thực phẩm/ Food
Phương pháp/ Method
TPV-LAB-FTP-256 (Ref. AOAC 2015.01 & FDA-EMA 4.7,
ICP/MS)
Nguyên tố/ Element LOQ (mg/kg)
1 Arsenic (As) 0.02
2 Lead (Pb) 0.02
3 Cadmium (Cd) 0.02
4 Mercury (Hg) 0.02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/21
[Phụ lục 2] Danh mục thuốc bảo vệ thực vật (TPV-LAB-FTP-296)
[Appendix 2] List of pesticides (TPV-LAB-FTP-296)
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
1. 2,4,5-T LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
2. 2,4-D LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
3. 2-Phenylphenol GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
4. 3-hydroxylcarbonfuran LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
5. Abamectin (Avermectin) LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
6. Acephate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
7. Acequinocyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
8. Acetamiprid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
9. Acetochlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
10. Acibenzolar-S-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
11. Acifluorfen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
12. Aclonifen GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
13. Acrinathrin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
14. Alachlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
15. Alanycarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
16. Aldicarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
17. Aldicarb sulfone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
18. Aldicarb sulfoxide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
19. Aldrin GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
20. Allethrin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
21. Allidochlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
22. Ametoctradin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
23. Amidosulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
24. Aminocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
25. Aminocyclopyrachlor LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
26. Aminopyralid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
27. Aminotriazole (Amitrole) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
28. Amitraz LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
29. Anthraquinone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
30. Aspon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
31. Atrazine GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
32. Atrazine-2-hydroxyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
33. Atrazine-des-ethyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
34. Atrazine-des-isopropyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
35. Azaconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
36. Azamethiphos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
37. Azinphos-ethyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
38. Azinphos-methyl (Guthion) GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
39. Azocyclotin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
40. Azoxystrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
41. Barban GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
42. Beflubutamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
43. Benalaxyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
44. Bendiocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
45. Benfluralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
46. Benflutamide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
47. Benfuracarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
48. Benomyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
49. Bensulide GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
50. Bentazone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
51. Benzovindiflupyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
52. Benzoximate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
53. BHC, alpha GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
54. BHC, beta GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
55. BHC, delta- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
56. BHC, gamma- (Lindane) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
57. Bifenazate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
58. Bifenox GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
59. Bifenthrin GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
60. Binapacryl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
61. Bioresmethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
62. Biphenyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
63. Bispyribac LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
64. Bitertanol LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
65. Bixafen GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
66. Boscalid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
67. Brodifacoum LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
68. Bromfenvinphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
69. Bromfenvinphos-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
70. Bromocyclen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
71. Bromophos-ethyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
72. Bromophos-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
73. Bromopropylate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
74. Bromoxynil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
75. Bromuconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
76. Bupirimate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
77. Buprofezin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
78. Butafenacil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
79. Butocarboxim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
80. Butoxycarboxim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
81. Butralin GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
82. Cadusafos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
83. Captafol GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
84. Captan GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
85. Carbaryl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
86. Carbendazime LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
87. Carbofuran LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
88. Carbophenothion GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
89. Carbosulfan LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
90. Carboxin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
91. Carfentrazone-ethyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
92. Chinomethionat GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
93. Chlorantraniliprole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
94. Chlorbenside GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
95. Chlorbromuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
96. Chlorbufam GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
97. Chlordane, cis- GCMSMS 0.01 - - 0.05
98. Chlordane, trans- GCMSMS 0.01 - - 0.05
99. Chlordecone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
100. Chlorfenapyr GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
101. Chlorfenson GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
102. Chlorfenvinphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
103. Chloridazon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
104. Chlormephos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
105. Chlorobenzilate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
106. Chloroneb GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
107. Chloropropylate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
108. Chlorothalonil GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
109. Chlorotoluron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
110. Chloroxuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
111. Chlorpropham GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
112. Chlorpyrifos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
113. Chlorpyrifos-methyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
114. Chlorsulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
115.
Chlorthal-dimethyl
(Dimethyl
tetrachloroterephthalate,
DCPA)
GCMSMS
0.01 0.01 0.01 0.05
116. Chlorthiophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
117. Chlozolinate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
118. Clethodim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
119. Clofentezine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
120. Clomazone (Command) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
121. Clothianidin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
122. Coumaphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
123. Cyanazine LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
124. Cyanofenphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
125. Cyanophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
126. Cyantraniliprole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
127. Cyazofamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
128. Cycloate GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
129. Cycloxydim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
130. Cycluron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
131. Cyflufenamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
132. Cyflumetofen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
133. Cyfluthrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
134. Cyhalothrin, lambda- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
135. Cyhexatin (Tricyclohexyltin
hydroxide) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
136. Cymiazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
137. Cymoxanil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
138. Cypermethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
139. Cyproconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
140. Cyprodinil GCMSMS&LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
141. Cyromazine GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
142. Dazomet GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
143. DDD, o,p'- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
144. DDD, p,p'- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
145. DDE, o,p'- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
146. DDE, p,p'- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
147. DDT, o,p'- GCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
148. DDT, p,p'- GCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
149. DEET (Diethyltoluamide) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
150. Deltamethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
151. Demeton-S LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
152. Desmedipham LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
153. Desmetryn GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
154. Diafenthiuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
155. Dialifos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
156. Diallate-cis GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
157. Diallate-trans GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
158. Diazinon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
159. Dicamba LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
160. Dichlofluanid GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
161. Dichloran GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
162. Dichloroaniline-3,4 GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
163. Dichlobenil
(Dichlorobenzonitrile-2,6) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
164. Dichlorobenzophenone,
4,4'-
GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
165. Dichlorvos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
166. Diclofop-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
167. Dicofol GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
168. Dicrotophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
169. Dieldrin GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
170. Diethofencarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
171. Difenoconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
172. Diflubenzuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
173. Diflufenican LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
174. Diflufenzopyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
175. Dimethachlor GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
176. Dimethenamid-p LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
177. Dimethipin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
178. Dimethoate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
179. Dimethomorph LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
180. Dimoxystrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
181. Diniconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
182. Dinobuton GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
183. Dinocap LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
184. DNOPC-2,4 LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
185. Dinoseb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
186. Dinotefuran LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
187. Dioxabenzofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
188. Dioxacarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
189. Dioxathion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
190. Diphenamid GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
191. Diphenylamine GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
192. Disulfoton GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
193. Disulfoton sulfoxide
(Oxydisulfoton) LCMSMS 0.01 0.01 0.01
0.05
194. Dithianon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
195. Diuron GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
196. Dodemorph GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
197. Dodine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
198. Edifenphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
199. Endosulfan ether GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
200. Endosulfan I GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
201. Endosulfan II GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
202. Endosulfan sulfate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
203. Endrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
204. Endrin aldehyde GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
205. Endrin ketone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
206. EPN GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
207. Epoxiconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
208. Esfenvalerate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
209. Ethalfluralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
210. Ethidimuron (Sulfadiazole) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
211. Ethiofencarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
212. Ethion GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
213. Ethirimol LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
214. Ethofumesate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
215. Ethoxyquin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
216. Ethylan (Perthane) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
217. Ethoprophos (Ethoprop,
Prophos) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
218. Etofenprox GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
219. Etoxazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
220. Etridazole GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
221. Etrimfos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
222. Famoxadone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
223. Fenamidone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
224. Fenamiphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
225. Fenamiphos sulfone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
226. Fenamiphos sulfoxide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
227. Fenarimol GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
228. Fenazaquin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
229. Fenbuconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
230. Fenbutatin-oxide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
231. Fenchlorphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
232. Fenhexamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
233. Fenitrothion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
234. Fenobucarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
235. Fenoxaprop ethyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
236. Fenoxycarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
237. Fenpiclonil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
238. Fenpicoxamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
239. Fenpropathrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
240. Fenpropidine GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
241. Fenpropimorph GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
242. Fenpyroximate LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
243. Fenson GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
244. Fensulfothion LCMSMS 0.01 0.01 0.01 NA
245. Fenthion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
246. Fenthion sulfone GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 NA
247. Fenthion sulfoxide GCMSMS 0.01 0.01 0.01 NA
248. Fenuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
249. Fenvalerate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
250. Fipronil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
251. Fipronil-desulfinyl GCMSMS&LCMSMS 0.05
252. Fipronil sulfite GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
253. Fipronil sulfone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
254. Flamprop-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
255. Flazasulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
256. Flonicamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
257. Florasulam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
258. Fluazifop-p-butyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
259. Fluazinam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
260. Flubendiamide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
261. Flucarbazone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
262. Fluchloralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
263. Flucythrinate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
264. Fludioxonil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
265. Fluensulfone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
266. Flufenacet LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
267. Flufenoxuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
268. Flumethrin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
269. Flumetralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
270. Flumetsulam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
271. Flumioxazin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
272. Fluometuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
273. Fluopicolide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
274. Fluopyram GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
275. Fluoxastrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
276. Flupyradifurone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
277. Fluquinconazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
278. Fluridone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
279. Fluroxypyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
280. Flusilazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
281. Flutolanil GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
282. Flutriafol GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
283. Fluxapyroxad LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
284. Folpet GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
285. Fonofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
286. Foramsulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
287. Forchlorfenuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
288. Formothion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
289. Fosthiazate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
290. Fuberidazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
291. Furalaxyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
292. Furathiocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
293. Halofenozide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
294. Halosulfuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
295. Haloxyfop LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
296. Heptachlor GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
297. Heptachlor epoxide GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
298. Heptenophos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
299. Hexachlorobenzene (HCH) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
300. Hexaconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
301. Hexaflumuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
302. Hexazinone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
303. Hexythiazox LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
304. Hydramethylnon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
305. Imazalil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
306. Imazamox LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
307. Imazapic LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
308. Imazapyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
309. Imidacloprid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
310. Indoxacarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
311. Iodofenfos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
312. Ipconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
313. Iprodione GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
314. Iprovalicarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
315. Isazophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
316. Isocarbophos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
317. Isodrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
318. Isofenphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
319. Isofenphos-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
320. Isoprocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
321. Isopropalin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
322. Isoprothiolane LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
323. Isoproturon LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
324. Isopyrazam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
325. Isoxaben LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
326. Isoxaflutole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
327. Isoxathion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
328. Ivermectin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
329. Kresoxim-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
330. Lenacil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
331. Leptophos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
332. Linuron GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
333. Lufenuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
334. Malaoxon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
335. Malathion GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
336. Mandipropamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
337. MCPA LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
338. Mecarbam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
339. Mepanipyrim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
340. Mephosfolan GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
341. Mepronil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
342. Mesosulfuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
343. Mesotrione LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
344. Metaflumizone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
345. Metalaxyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
346. Mefenoxam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
347. Metaldehyde GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
348. Metamitron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
349. Metazachlor GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
350. Metconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
351. Methabenzthiazuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
352. Methacrifos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
353. Methamidophos LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
354. Methidathion LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
355. Methiocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
356. Methomyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
357. Methoprene LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
358. Methoprotryne LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
359. Methoxychlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
360. Methoxychlor olefin-4,4’ GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
361. Methoxychlor-2,4’ GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
362. Methoxyfenozide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
363. Metobromuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
364. Metolachlor GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
365. Metolcarb GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
366. Metosulam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
367. Metoxuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
368. Metrafenone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
369. Metribuzin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
370. Metsulfuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
371. Mevinphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
372. Mexacarbate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
373. MGK 264 GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
374. Mirex GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
375. Molinate LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
376. Monocrotophos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
377. Moxidectin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
378. Myclobutanil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
379. N-(2,4-
Dimethylphenyl)formamide GCMSMS 0.01 0.01 0.01
0.05
380. Naled (Bromchlophosmethyl) GCMSMS 0.01 0.01 0.01
0.05
381. Napropamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
382. Nicosulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
383. Nitenpyram LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
384. Nitralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
385. Nitrofen GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
386. Nonachlor, cis- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
387. Nonachlor, trans- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
388. Norflurazon GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
389. Novaluron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
390. Omethoate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
391. Oryzalin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
392. Oxadiazon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
393. Oxadixyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
394. Oxamyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
395. Oxamyloxim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
396. Oxasulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
397. Oxydemeton-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
398. Oxyfluorfen GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
399. Paclobutrazol GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
400. Paraoxon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
401. Paraoxon-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
402. Parathion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
403. Parathion-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
404. Pebulate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
405. Penconazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
406. Pencycuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
407. Pendimethalin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
408. Pentachloroaniline LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
409. Pentachloroanisole GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
410. Pentachlorobenzene GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
411. Pentachlorobenzonitrile GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
412. Pentachloronitrobenzene
(Quintozene) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
413. Pentachlorothioanisole GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
414. Penthiopyrad GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
415. Permethrin-cis GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
416. Permethrin-trans GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
417. Pethoxamid GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:19/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
418. Phenmedipham LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
419. Phenothrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
420. Phenthoate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
421. Phorate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
422. Phosalone GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
423. Phosmet GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
424. Phosphamidon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
425. Phoxim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
426. Phthalimide (Ftalimmid) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
427. Picloram LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
428. Picolinafen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
429. Picoxystrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
430. Pindone (2-Pivaloyl-1,3-
indandione) LCMSMS 0.01 0.01 0.01
0.05
431. Pinoxaden LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
432. Piperonyl butoxide GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
433. Pirimicarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
434. Pirimiphos-ethyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
435. Pirimiphos-methyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
436. Pretilachlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
437. Probenazole GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
438. Prochloraz GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
439. Procymidone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
440. Prodiamine GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
441. Profenofos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
442. Profluralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
443. Prohexadione LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
444. Promecarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
445. Prometon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
446. Prometryn LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
447. Pronamide (Propyzamide) GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
448. Propachlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
449. Propamocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
450. Propanil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
451. Propaquizafop LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
452. Propargite LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
453. Propazine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
454. Propetamphos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
455. Propham LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
456. Propiconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
457. Propisochlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
458. Propoxur LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
459. Proquinazid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
460. Prosulfocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
461. Prothioconazol LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
462. Prothioconazole-desthio LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
463. Prothiofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
464. Pymetrozin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
465. Pyracarbolid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
466. Pyraclofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
467. Pyraclostrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
468. Pyrazophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
469. Pyrethrins I LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
470. Pyrethrins II LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:20/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
471. Pyridaben GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
472. Pyridaphenthion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
473. Pyridate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
474. Pyrifenox LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
475. Pyrimethanil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
476. Pyriproxyfen GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
477. Quinalphos (Quinalfos) GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
478. Quinmerac LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
479. Quinoclamine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
480. Quinoxyfen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
481. Quizalofop-ethyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
482. Resmethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
483. Rimsulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
484. Rotenone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
485. Saflufenacil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
486. Secbumeton LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
487. Sedaxane LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
488. Silafluofen GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
489. Silthiofam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
490. Silvex (2,4,5-TP, Fenoprop) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
491. Simazine LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
492. Spinetoram LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
493. Spinosad A LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
494. Spinosad D LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
495. Spirodiclofen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
496. Spiromesifen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
497. Spirotetramat LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
498. Spiroxamine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
499. Sulfentrazone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
500. Sulfotep GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
501. Sulfoxaflor LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
502. Sulprofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
503. tau-Fluvalinate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
504. Tebuconazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
505. Tebufenozide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
506. Tebufenpyrad GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
507. Tebupirimfos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
508. Tebuthiuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
509. Tecnazene
(Tetrachloronitrobenzen) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
510. Teflubenzuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
511. Tefluthrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
512. Temephos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
513. Tepraloxydim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
514. Terbacil GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
515. Terbufos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
516. Terbuthylazine GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
517. Terbutryn GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
518. Tetrachloroaniline, 2,3,5,6- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
519. Tetrachlorvinphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
520. Tetraconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
521. Tetradifon GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
522. Tetrahydrophthalimide
(THPI) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:21/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
523. Tetramethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
524. Tetrasul GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
525. Thiabendazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
526. Thiacloprid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
527. Thiamethoxam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
528. Thidiazuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
529. Thifensulfuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
530. Thiobencarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
531. Thiodicarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
532. Thiofanox LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
533. Thiometon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
534. Thionazin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
535. Thiophanate-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
536. Tolclofos-methyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
537. Tolfenpyrad LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
538. Tolylfluanid GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
539. Tralkoxidym LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
540. Tralomethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
541. Transfluthrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
542. Triadimefon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
543. Triadimenol GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
544. Triallate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
545. Triamiphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
546. Triasulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
547. Triazamate GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
548. Triazophos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
549. Tribenuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
550. Tribromoanisole-2,4,6 GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
551. Trichlorfon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
552. Trichloronate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
553. Triclopyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
554. Tricyclazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
555. Trietazin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
556. Trifloxystrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
557. Triflumizole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
558. Triflumuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
559. Trifluralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
560. Triforine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
561. Trimethacarb-2,3,5 LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
562. Trinexapac-ethyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
563. Triticonazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
564. Uniconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
565. Vamidothion LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
566. Vinclozolin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
567. Warfarin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
568. Zoxamide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/49
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Thực phẩm
Laboratory:
Food Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Organization:
TUV SUD Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Thị Chân
Số hiệu/ Code:
VILAS 487
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 04 /2024 đến ngày 23/05/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
(028) 6267 8507 Fax: (028) 6267 8511
E-mail:
info.vn@tuvsud.com Website: https://www.tuvsud.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/49
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Đếm khuẩn lạc bằng kỹ thuật đổ đĩa và cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms at 30°C
Colony count by the pour plate and the surface plating technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
ISO 4833-2:2013/ Cor.1 2014/ Amd 1:2022
TCVN 4884-1: 2015
TCVN 4884-2: 2015
2.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of aerobic plate count
FDA BAM Chapter 3, January 2001
3.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Aerobic Plate Count
Using PetrifilmTM Aerobic count plate
AOAC 990.12
TCVN 9977:2013
4.
Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of aerobic bacteria
Using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate
AOAC 2015.13 TCVN 12659:2019
5.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
6.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coliforms
Most probable number technique
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
7.
Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
eLOD50 : (0.8~2.0) CFU/g (mL)
eLOD50: (0.8~1.5) CFU/25g (mL)
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
8.
Định lượng Escherichia coli, Fecal Coliform và Coliforms
Enumeration of Escherichia coli, Fecal coliform and Coliforms
-
FDA BAM Chapter 4, Oct 2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thực phẩm
Food
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
ISO 7251:2005/ Amd.1:2023
TCVN 6846:2007
10.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive Escherichia coli
eLOD50
(0.8~2.1) CFU/g(mL)
(0.8~1.6) CFU/25g(mL)
ISO 7251:2005/ Amd.1:2023
TCVN 6846:2007
11.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D glucuronid
Enumeration of ß-glucuronidase - positive Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2: 2008
12.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D-glucuronid
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-D-glucuronide
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
13.
Định lượng nhanh Escherichia coli và Coliforms
Sử dụng đĩa đếm 3M Petrifilm
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms
Using 3M Petrifilm rapid Escherichia coli/ Coliform count plate
AOAC 2018.13
14.
Phát hiện Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Detection of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
eLOD50:
(0.6~0.8)
CFU/g (ml)
(0.6~ 0.8) CFU/25g (ml)
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
15.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
FDA BAM Chapter 12, March 2016
16.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus -Most probable number technique
FDA BAM Chapter 12, March 2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Thực phẩm
Food
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
ISO 6888-1:2021/ Amd.1:2023
18.
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.07
19.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Dairy food
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.08,
TCVN 12655:2019
20.
Thịt, thủy hải sản và gia cầm
Meat, seafood and poultry
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.11
TCVN 12656:2019
21.
Thực phẩm
Food
Định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Most probable number technique
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3:2005
22.
Phát hiện staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Detection of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
eLOD50: (1.4~3.6) CFU/g(ml)
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3:2005
23.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30 0C
ISO 7932:2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Thực phẩm
Food Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus
ISO 21871:2006
TCVN 7903:2008
25.
Phát hiện Bacillus cereus giả định Detection of presumptive Bacillus cereus
eLOD50:
(0.6~ 1.6) CFU/g(ml)
(0.6~ 1.6) CFU/25g(ml)
ISO 21871:2006
TCVN 7903:2008
26.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Định lượng Bacillus spp. giả định
Enumeration of presumptive Bacillus spp.
TCVN 13043:2020
27.
Thực phẩm
Food
Định lượng Bacillus cereus
Enumeration of Bacillus cereus
AOAC 980.31
28.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(1.5~4.5) CFU/25g (mL)
(1.0~ 2.2) CFU/250g (mL)
(1.0~2.2) CFU/375g (mL)
ISO 6579-1:2017/
Amd.1:2020
TCVN 10780-1: 2017
29.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(1.5~3.3) CFU/25g (mL)
FDA BAM Chapter 5, September 2023
30.
Phát hiện nhanh Salmonella spp.
Sử dụng thạch IRIS Salmonella
Detection of Salmonella spp.
Using IRIS Salmonella agar
eLOD50:
(0.9 ~ 2.7)
CFU/25g (mL)
(1.1 ~3.2) CFU/250g (mL)
(1.4 ~3.2) CFU/375g (mL)
TCVN 13370:2021
31.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50: (1.1 ~ 2.4) CFU/25g (mL)
ISO 21567:2004
TCVN 8131:2009
32.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50: (0.6~2.0) CFU/25g (mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Thực phẩm
Food
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration Vibrio parahaemolyticus
FDA BAM chapter 9, May 2004
34.
Phát hiện Vibrio cholerae không bao gồm -O1 và -O139
Detection of Vibrio cholerae (non-O1 and non-O139)
eLOD50: (0.8 ~ 3.7) CFU/25g(mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd.1:2023
35.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(0.7-1.4) CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
36.
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
(0.7~1.0) CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
37.
Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
ISO 11290-2:2017
38.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(1.0~ 2.6) CFU/25g (mL)
COMPASS Listeria Agar method (Detection)
(AFNOR Certification No. BKR 23/02-11/02)
39.
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
(1.0 ~ 1.4) CFU/25g (mL)
40.
Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
COMPASS Listeria Agar method (Enumeration)
(AFNOR Certification No. BKR 23/05-12/07)
41.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
ISO 21528-2:2017
42.
Phát hiện Enterobacteriaceae
Detection of Enterobacteriaceae
eLOD50: (0.7 ~ 1.0) CFU/10g (mL)
ISO 21528-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Thực phẩm
Food
Định lượng Enterobacteriaceae
Sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Enterobacteriaceae
Using PetrifilmTM count plate
AOAC 2003.01 TCVN 9980:2013
44.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
ISO 15213-2:2023
45.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
ISO 21527-1:2008
TCVN 8275-1:2010
46.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước ≤0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal 0.95
ISO 21527-2:2008
TCVN 8275-2: 2010
47.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
FDA BAM Chapter 18, April 2001
48.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Yeast and Mold
Using 3MTM PetrifilmTM Rapid Yeast and Mold count plate
AOAC 2014.05
TCVN 12657:2019
49.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
TCVN 13369:2021
50.
Phát hiện Cronobacter spp.
Detection of Cronobacter spp.
eLOD50:
(1.4 ~ 2.4) CFU/10g (mL)
ISO 22964:2017 TCVN 7850:2018
51.
Định lượng vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Colony count technique at 30oC
ISO 15214:1998
TCVN 7906:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
52.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
SMEWW 9213B, 2023
53.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm đĩa
Determination of total aerobic count
Plate count technique
TCVN 11039-1:2015
54.
Định lượng Coliforms, Coliform phân và Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng)
Enumeration of Coliforms, Fecal coliform and Escherichia coli
Most probable number technique (Routine method)
TCVN 11039 -4:2015
55.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
TCVN 11039-6:2015
56.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number technique
TCVN 11039-7:2015
57.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(2.9 ~ 3.7) CFU/25g (mL)
TCVN 11039-5:2015
58.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeasts and moulds
TCVN 11039-8:2015
59.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc nuôi cấy trong môi trường thạch dinh dưỡng
Enumeration of culturable microorganisms
Colony count by inoculation in a nutrient agar culture medium
ISO 6222:1999
60.
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014 (Amd.1:2016)
TCVN 6187-1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
61.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng liên cầu khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
ISO 7899-2:2000
TCVN 6189-2:2009
62.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method
ISO 16266:2006
TCVN 8881:2011
63.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
ISO 6461-2:1986
TCVN 6191-2:1996
64.
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliforms, Coliforms chịu nhiệt và Escherichia coli giả định
Phương pháp MPN
Enumeration of Coliforms, thermotolerant Coliforms and presumptive Escherichia coli
Most probable number method
SMEWW 9221: 2023 (part B, E1, G.2)
65.
Mẫu bề mặt tiếp xúc, môi trường và vệ sinh công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface,
environment and food industry hygiene samples (exclude sampling)
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Đếm khuẩn lạc bằng kỹ thuật đổ đĩa và kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms at 30°C
Colony count by the pour plate and the surface plating technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
ISO 4833-2:2013/ Cor.1 2014/ Amd 1:2022
TCVN 4884-1: 2015
TCVN 4884-2: 2015
66.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
67.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D glucuronid
Enumeration of ß-glucuronidase - positive Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Mẫu bề mặt tiếp xúc, môi trường và vệ sinh công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface,
environment and food industry hygiene samples (exclude sampling)
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
-
ISO 6888-1:2021/ Amd.1:2023
69.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3.0 CFU/swab
3.0 CFU/mẫu (sample)
3.0 CFU/25cm2
3.0 CFU/100cm2
ISO 6579-1:2017
Amd.1:2020
TCVN 10780-1:2017
70.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
0.6 CFU/swab
0.6 CFU/mẫu (sample)
0.6 CFU/25cm2
0.6 CFU/100cm2
ISO 21872-1:2017/ Amd.1:2023
71.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(0.7~1.0) CFU/swab
0.7-1.0 CFU /mẫu (sample)
(0.7~1.0) CFU/25cm2
(0.7~1.0) CFU/100cm2
ISO 11290-1:2017
72.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
-
ISO 21528-2:2017
73.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
-
ISO 15213-2:2023
74.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
-
FDA BAM Chapter 18, April 2001
75.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
-
ISO 7932: 2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
76.
Sản phẩm dệt may
Textiles
Xác định khả năng kháng khuẩn
Determination of antibacterial activity
ISO 20743:2013
AATCC 100 (2019)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - ISO: The International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for The Examination of Water and Wastewater
- EPA: United States Environmental Protection Agency - FDA/BAM: Food and Drug Administration/ Bacteriological Analytical Manual - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - Amd: bản bổ sung/Amendment
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/49
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng nhựa tổng hợp
Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 1:2011/BYT
2.
Xác định hàm lượng kim loại nặng quy chì
Determination of heavy metal as Pb
1 μg/mL
3.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde Colormetric method
POD (0.15 μg/mL )
4.
Xác định KMnO4 tiêu tốn.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of KMnO4 consumption
Titration methods.
0.3 μg/mL
5.
Xác định hàm lượng Bis phenol A và Phenol thôi nhiễm. (Bis phenol A không bao gồm dung môi chiết heptane)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BPA and Phenol migration content (excluding heptane simulant for Bis phenol A)
HPLC-UV method
1 μg/mL
Mỗi chất/each compound
6.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su
Container and packaging in direct contact with foods, rubber implements
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 2:2011/BYT
7.
Xác định hàm lượng quy ra chì
Determination of heavy metal as Pb
1 μg/mL
8.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu
Determination of Formaldehyde Colormetric method.
POD (0.15 μg/mL )
9.
Xác định hàm lượng Bisphenol A và Phenol thôi nhiễm
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BPA and Phenol migration content
HPLC-UV method
1 μg/mL
Mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-237 (2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc với thực phẩm
Metallic containers in direct contact with food
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 3:2011/BYT
11.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde
Colormetric method.
POD: 0.15 μg/mL
12.
Xác định hàm lượng kim loại Pb, Cd và As thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd & As migration
ICP-MS method.
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
13.
Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ tiếp xúc với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng kim loại Pb và Cd thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb & Cd migration
ICP-MS method
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-4:2015,
ISO 7086-1:2019
ISO 6486-1:2019
Bao bì, dụng cụ tráng men tiếp xúc với thực phẩm
Enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng kim loại Pb và Cd thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb & Cd migration
ICP-MS method
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-4:2015,
ISO 4531:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14
Cà phê bột
Roasted ground coffee
Xác định độ ẩm- phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC Determination of moisture content
Method by determination of loss in mass at 103oC
TCVN 7035:2002 (ISO 11294:1994)
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định hao hụt khối lượng ở 105 oC
Determination of loss in mass at 105 oC
TCVN 6928:2007 (ISO 6673:2003)
Cà phê hòa tan
Instant coffee
Phương pháp xác định hao khối lượng ở nhiệt độ 70 oC dưới áp suất thấp
Determination of loss in mass at 70 oC under reduced pressure
TCVN 5567:1991
(ISO 3726:1983)
Cà phê rang
Roasted coffee
Xác định độ ẩm bằng tủ sấy chân không
Determination of moisture content by vacuum oven
TCVN 10706:2015
Trà
Tea
Xác định hao hụt khối lượng ở 103oC
Phương pháp sấy thường
Determination of loss in mass at 103 oC
Air oven method
TCVN 5613:2007
Đường (tất cả các loại đường trắng, đường đặc biệt, đường thô, đường trắng đồn điền)
Sugars ((all white sugar, speciality sugars, raw sugar, plantation white sugars)
Xác định hao hụt khối lượng khi sấy
The determination of sugar moisture by loss on drying
TCVN 6332:2010
ICUMSA GS2/1/3/9-15 (2007)
Mật đường, xiro đường, sản phẩm đường lỏng và bán lỏng khác
Molasses, sugar syrups, other liquid and semi-liquid products
Xác định hàm lượng chất khô và độ ẩm
Phương pháp sấy chân không trên cát
Determination of drying substance and moisture content
Vacuum oven drying on sand method
ICUMSA GS4/7-11 (1994)
AOAC 925.45
Kẹo
Candy
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 4069:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Muối ăn
Salt
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 3973:1984
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
AOAC 950.46
Sữa, kem, sữa cô đặc
Milk, cream, condensed milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp sấy thường trên cát
Determination of total solids content
Air oven method on sand
TCVN 8082:2013
(ISO 6731:2010)
Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc
Cereal and cereal products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 712:2009
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp sấy thường
Determination of moisure and volatile matter content
Air oven method
TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
Ngô và sản phẩm ngô (dạng bột và dạng hạt)
Maize and maize products/ milled grains and on whole grains
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 6540:2021
Đậu đỗ
Pulses
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 24557:2009
Hạt có dầu
Oil seeds
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp sấy thường
Determination of moisure and volatile matter content
Air oven method
TCVN 8949:2011
(ISO 665:2000)
Kem lạnh thực phẩm và kem sữa
Ice- Cream, milk ice
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp sấy thường trên cát
Determination of total solids content
Air oven method on sand
TCVN 9046:2012
(ISO 3728:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14
Mì chính
Monosodium glutamate
Xác định hao hụt khối lượng ở 98 oC
Phương pháp sấy thường
Determination of loss in mass at 98 oC
Air oven method
TCVN 1459:2008
QCVN 4-1:2010/BYT
Bánh phồng tôm
Dired Prawn Crackers
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 5932:1995
Sản phẩm rau quả
Fruit and vegetable products
Xác định hàm lượng chất khô
Phương pháp làm khô dưới áp suất thấp
Determination of dry matter content
Drying under reduced pressure
TCVN 5366:1991
(ISO 1026:1982)
Nguyên liệu, bán thành phẩm và sản phẩm thủy sản
Aquatic products
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 3700:1990
Thực phẩm (trừ hương liệu, gia vị)
Food (except for flavoring, spices)
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp sấy thường ở 103oC
Determination of moisture content
Air oven method at 103oC
TPV-LAB-FTP-241 (2024)
(Ref. GB 5009.3-2016)
15
Cà phê nguyên liệu, cà phê chế biến
Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng tro 550-600oC
Determination of Ash content at 550-600 oC
TCVN 5253:1990
Trà
tea
Xác định hàm lượng tro tổng số 500-550 oC
Determination of total Ash content at 500-550 oC
TCVN 5611:2007
Kẹo
Candy
Xác định hàm lượng tro tổng số 500-550 oC
Determination of total Ash content at 500-550 oC
TCVN 4070:2009
Gia vị
Spices and condiments
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TCVN 7038:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Thịt và sản phẩm
Meat and meat products
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TCVN 7142:2002
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng tro 500-550 oC
Determination of Ash content at 500-550 oC
TCVN 5105:2009
Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm
Cereals, pulses and by-products
Xác định hàm lượng tro 540-560 oC
Determination of Ash content at 540-560 oC
TCVN 8124:2009
(ISO 2171:2007)
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TPV-LAB-FTP-242 (2024)
(Ref. GB 5009.4-2016)
16.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
0.2 g/100g
TCVN 10034:2013
ISO 1871:2009
17.
Xác định hàm lượng béo tổng
Phương pháp chiết với dung môi hữu cơ và phương pháp khối lượng
Determination of Total fat content
Extract with organic solvent and weighing method
0.05 g/100g
TPV-LAB-FTP-244 (2024)
(Ref. AOAC 996.06, ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
18.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of Acid HCl-Insoluble Ash content.
Weighing method
0.1 g/100g
TPV-LAB-FTP-220 (2019)
(Ref. AOAC 920.46)
19
Bột mì
Wheat flour
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~12
AOAC 943.02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19
Thịt và sản phẩm thịt
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products
Fish and fishery
products
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 4835:2002
ISO 2917:1999
Nước giải khát, nước
ép trái cây rau củ
Beverage, fruit and
vegetable juices
TCVN 7806:2017
ISO 1842:1991
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
TCVN 11160:2015
ISO 5546:1010
Nước mắm
Fish sauce
TCVN 5107:2018
Sản phẩm cacao
Cacao products
TCVN 10728:2015
AOAC 970.21
Đường
Sugar
ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23 (2009)
Mật rỉ, dung dịch đường
Molasses, Syrup
AOAC 945.27
ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23 (2009)
Mật ong
Honey
TCVN 12398:2018
Bia
Beer
AOAC 945.10
Thực phẩm đã xử lý nhiệt đựng trong bao bì kín
Heat-processed foods in hermetically sealed containers
ISO 11289:1993
TCVN 10035:2013
Thực phẩm đã acid hóa
Acidified foods
AOAC 981.12
TCVN 12348:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:19/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng muối NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium Chloride content
Titration method
0.01 g/100g
TPV-LAB-FTP-217 (2021)
(Ref. AOAC 937.09)
21.
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử và tinh bột
Phương pháp Bertrand
Determination of total, reducing sugar and starch content
Bertrand method
0.2 g/100g
từng thành phần/ Each item
TPV-LAB-FTP-228 (2021)
(Ref. TCVN 4594-
88)
22.
Xác định hàm lượng Sulfite
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Sulfite content
Distillation and titration method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-227 (2017)
AOAC 990.28
23.
Xác định hàm lượng tổng chất xơ
Phương pháp enzyme-khối lượng
Determination of Total Dietary fiber content
Enzyme-Gravimetric method
0.2 g/100g
TPV-LAB-FTP-239 (2016)
(Ref. AOAC 991.43)
24.
Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (độ Brix).
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of soluble solid matter (Brix degree)
Ractometer method
Đến/to: 85%
TPV-LAB-FTP-278 (2018)
(Ref. TCVN 4414:
1987, BS EN 12143:1997)
25.
Định tính Borate
Detection of Borate
POD: 100mg/kg
TPV-LAB-FTP-285
(2024)
(Ref. AOAC 970.33, TCVN 8895:2012)
26.
Định tính NH3
Detection of NH3
POD: 10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-287
(2018)
(Ref. TCVN 3699:
1990)
27.
Định tính H2S
Detection of H2S.
POD: 10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-287 (2018)
(Ref. TCVN 3699:
1990)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:20/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Thực phẩm dạng lỏng
Liquid food
Xác định tỷ trọng ở 20oC
Determination of density
-
TPV-LAB-FTP-307 (2019)
(Ref. TCVN 8444:
2010)
29.
Thực phẩm
Food
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
0.2 mL NaOH 1N/100g 0.1g acetic
acid/kg
TPV-LAB-FTP-308 (2019)
(Ref. AOAC 935.57)
30.
Thử phản ứng Kreiss
Kreiss reaction - Qualitative test method
TPV-LAB-FTP-310 (2024)
(Ref. KNLTTP)
31.
Xác định hàm lượng Benzoic acid và Sorbic acid
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Benzoic acid and Sorbic acid content
HPLC-UV method
4 mg/kg
TPV-LAB-FTP-232 (2024)
32.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A.
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Ochratoxin A content
LCMSMS & HPLC-FLD method
2 μg/kg
TPV-LAB-FTP-249 (2021)
(Ref. AOAC 2004.10)
33.
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp LCMSMS
Determination of Zearelanone content
LCMSMS method
5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-250
(2019) (Ref. AOAC 985.18)
34.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Deoxynivalenol content.
LCMSMS method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-267 (2018)
(Ref. BS EN 16877: 2016)
35.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC-MS
Determination of Cholesterol content
GC-MS method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-270 (2024)
(Ref. AOAC 994.10)
36.
Xác định thành phần acid béo (béo bão hòa, béo không bão hòa đơn, béo không bão hòa đa, trans-fat, DHA, omega-3, omega-6, omega-9)
Phương pháp sắc ký khí (GC-FID) Phụ lục 1
Determination of fatty acid profile (Saturated fat, Monounsaturated fat, Polyunsaturated fat, trans-fat, DHA, omega-3, omega-6, omega-9)
GC-FID method. Appendix 1
50 mg/kg Từng chất/
Each compound
TPV-LAB-FTP-297 (2024)
(Ref. AOAC 996.06
& AOAC 2012.13)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:21/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Vitamin D
Phương pháp LCMSMS
Determination of Vitamin D content.
LCMSMS method
5 μg/kg (20 IU/100g)
TPV-LAB-FTP-299 (2019)
(Ref. AOAC 2011.11, AOAC
2011.13)
38.
Xác định hàm lượng Vitamin C
(Ascorbic acid)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin C content
HPLC-UV method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-235 (2021)
39.
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin A content.
HPLC-UV method
0.1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-233 (2018)
40.
Xác đinh hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-UV
Determination of vitamin E content
HPLC-UV method
1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-304 (2022)
41.
Xác định hàm lượng Nitrate, Nitrite.
Phương pháp săc ký ion
Determination of Nitrate and Nitrite content.
IC-CD method
Nitrite: 5 mg/kg Nitrate: 5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-303 (2019)
(Ref. EN 12014-4:
2005, TCVN 8160-4 : 2009)
42.
Xác định hàm lượng Fumonisin (B1 và B2)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fumonisin content
LCMSMS method
100 μg/kg
TPV-LAB-FTP-318 (2020)
43.
Xác định dư lượng nhóm Avermectins (Abamectin, Doramectin, Emamectin, Eprinomectin, Ivermectin, Moxidectin, Selamectin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Avermectin residues (Abamectin, Doramectin, Emamectin,
Eprinomectin, Ivermectin, Moxidectin,
Selamectin)
LCMSMS method
5 μg/kg Từng chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-320 (2020)
44.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LCMSMS
Determination of Acrylamide content
LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-324 (2021)
(Ref. EN 16618: 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:22/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
45.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng đường Sucrose (Saccharose), Lactose, Glucose (Dextrose), Xylose, Rhamnose, Sorbitol, Inositol (myo- inositol), Mannitol, Arabitol, Maltose
Phương pháp GC-FID
Determination of sugar profile Sucrose (Saccharose), Lactose, Glucose (Dextrose), Xylose, Rhamnose, Sorbitol, Inositol (myo- inositol), Mannitol, Arabitol, Maltose
GC-FID method
Saccharose. Lactose, Maltose: 500 mg/kg
Khác/ Others: 100 mg/kg
TPV-LAB-FTP-322 (2022)
46.
Xác định hàm lượng PFAS (Per- and Polyfluorinated Alkyl compounds-PFOS, PFOA, PFHxS, PFNA)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of PFAS (Per- and Polyfluorinated Alkyl compounds-PFOS, PFOA, PFHxS, PFNA)
LC-MS/MS method
mỗi chất/ each compound
0.15 μg/kg
TPV-LAB-FTP-339 (2023)
47.
Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofuran (Nifursol-DNSH or 3,5-dinitrosalicylic acid hydrazide)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue (Nifursol-DNSH or 3,5-dinitrosalicylic acid hydrazide)
LC-MS/MS method
0.1 μg/kg
TPV-LAB-FTP- 428 (2023)
48.
Xác định dư lượng nhóm Benzimidazoles (Albendazole, Flubendazole, Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole sulfoxide-Fenbendazole sulfoxide, Oxfendazole sulfone-Fenbendazole sulfone, Triclabendazole)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Benzimidazoles residues (Albendazole, Flubendazole, Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole-Fenbendazole sulfoxide, Oxfendazole sulfone-Fenbendazole sulfone)
LCMSMS method
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-326 (2023)
49.
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LCMSMS
Determination of Colistin residues
LCMSMS method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-342 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:23/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Thực phẩm
Food
Xác định Quaternary Ammonium Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-12).
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Quaternary Ammonium Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-12). LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-315 (2022)
EURL-SRM, version 5
51.
Xác định dư lượng Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloroethanol expressed as ethylene oxide).
Phương pháp GCMSMS.
Determination of Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloroethanol expressed as ethylene oxide)
GCMSMS method
0.01mg/kg
mỗi chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-344 (2022)
(EURL-SRM, ver.1.1)
52.
Xác định dư lượng nhóm Coccidiostats (Diminazene, Imidocarb, Isometamidium, Monensin, Levamisole, Narasin, Nicarbazin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Coccidiostats group (Diminazene, Imidocarb, Isometamidium, Monensin, Levamisole, Narasin, Nicarbazin)
LCMSMS method
Diminazene:
20 μg/kg
Monensin:
0.2 μg/kg
Others:
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-429 (2023)
53.
Xác định hàm lượng Tinopal
Phương pháp HPLC-FLD.
Determination of Tinopal content
HPLC-FLD method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-332
(2021)
54.
Xác định dư lượng nhóm Nitrosamines
(N-Nitrosodi-n-butylamine:NDBA
N-Nitrosodiethylamine:NDEA
N-Nitrosodimethylamine:NDMA
N-Nitrosodiphenylamine:NDPHA
N-Nitrosodi-n-propylamine:NDPA
N-Nitrosomethylethylamine:NMEA
N-Nitrosomorpholine:NMOR
N-Nitrosopiperidine:NPIP
N-Nitrosopyrrolidine:NPYR)
Phương pháp GCMSMS
Determination of Nitrosamines group
GCMSMS method
2 μg/kg
mỗi chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-436 (2023)
55.
Xác định hàm lượng Iodine
Phương pháp ICP-MS
Determination of Iodine content.
ICP-MS method
5 mg/kg muối/ salts
0.05 mg/kg thực phẩm khác/ others
TPV-LAB-FTP-437 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:24/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Cefotaxime
Phương pháp LCMSMS
Determination of Cefotaxime residues
LCMSMS method
5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-319 (2023)
57.
Xác định dị ứng trứng (protein lòng trắng trứng)
Phương pháp ELISA
Determination of egg allergen/Egg white
ELISA method
1.5 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-349 (2023)
58.
Xác định dị ứng sữa (caseine và β-lactoglobulin)
Phương pháp ELISA
Determination of milk allergen (caseine and β-lactoglobulin)
ELISA method
2.5 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-360 (2023)
59.
Xác định dị ứng cá (parvalbumin)
Phương pháp ELISA
Determination of fish allergen/(parvalbumin)
ELISA method
10 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-361 (2023)
60.
Xác định dị ứng gluten
Phương pháp ELISA
Determination of gluten allergen
ELISA method
10 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-351 (2023)
61.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LCMSMS và GCMSMS
Phụ lục 5
Multiresidue determination of pesticides.
LCMSMS and GCMSMS methods. Appendix 5
0.01 mg/kg Từng chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-296 (2022)
(Ref. BS EN 15662:2018)
Nước sạch
Domestic water
0.01 mg/kg Từng chất/ each compound
Đất
Soil
0.05mg/kg
Từng chất/ each compound
62.
Thực phẩm,
Dầu mỡ
Food,
Oil and Fat
Xác định hàm lượng Acid béo tự do/ chỉ số acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Free fatty acid content/ acid value
Titration method
0.1 mg KOH/ g fat
g Oleic acid/100g fat
TPV-LAB-FTP-210 (2024)
(Ref. AOAC 940.28,
ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
63.
Xác định chỉ số peroxit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titration method
0.2 meq/kg fat
TPV-LAB-FTP-209 (2020)
(Ref. AOAC 965.33,
ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:25/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fat and oil
Xác định chỉ số Iodine
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value
Titration method
Đến/to: 200
ISO 3961:2018
65.
Xác định giá trị TBA
Phương pháp so màu
Determination of 2-Thiobarbituric Acid value
Spectrometry method
AOCS Cd 19-90
66.
Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc
Cereal, milled cereal products
Xác định độ acid béo
Phương pháp chuẩn độ
Determination of fat acidity
Tirtration method
15 mg KOH / 100 g
TCVN 8800:2011
ISO 7305:2019
67.
Bột mì, lúa mì
Wheat and wheat flour
Xác định Gluten ướt
Phương pháp trọng lượng
Determination of wet gluten
Weight method
5 g/100g
TCVN 7871-1:2008
ISO 21415-1:2006
68.
Nước giải khát, táo và các sản phẩm chứa táo
Beverage, apple fruit and apple products
Xác định hàm lượng Patulin
Phương pháp LCMSMS Determination of Patulin content.
LCMSMS method
10μg/kg
TPV-LAB-FTP-314 (2020)
69.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng tổng Carbonate & Bicarbonate
Phương pháp HS-GCMS
Determination of sum of Carbonate and Bicarbonate.
HS-GCMS method
0.03%
TPV-LAB-FTP-302 (2019)
(Ref.
Lebensmittelchemie 68, 49-72 (2014),
59-62
70.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định hàm lượng Indole
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Indole.
HPLC-FLD method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-281 (2018)
(Ref. AOAC 981.07)
71.
Xác định hàm lượng tổng Phosphorus
Phương pháp ICP-MS.
Determination of total Phosphorus content
ICP-MS method
5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-269 (2018)
(Ref. Journal of AOAC International Vol.92, No.5, 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:26/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
72.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định dư lượng Malachite green,
Leucomalachite green, Crystal Violet,
Leucocrystal Violet, và Brilliant Green
Phương pháp LCMSMS
Determination of Malachite green and Leucomalachite green, Crystal Violet, Leucocrystal Violet and Brilliant Green residues. LCMSMS method
MG, LMG: 0.2 μg/kg
CV, LCV: 0.25 μg/kg
BG: 0.25 μg/kg
TPV-LAB-FTP-205 (2023)
(Ref. FDA/ORA/ DFN No. 4363)
73.
Xác định dư lượng Ethoxyquin và Ethoxyquin Dimer
Phương pháp LCMSMS
Determination of Ethoxyquin and Ethoxyquin Dimer residue
LCMSMS method
ETX: 1 μg/kg
ETX-Dimer: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-201 (2018)
(Ref. AOAC 2007.01)
74.
Xác định dư lượng Trifluralin và Chlorpyrifos.
Phương pháp GC-MS
Determination of Trifluralin and Chlorpyrifos residues
GC-MS method
Trifluralin: 0.1 μg/kg Chlorpyrifos: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-251 (2018)
(Ref. BS EN 15662: 2008)
75.
Xác định hàm lượng TVB-N
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of TVBN content
Distillation and titration method
5 mgN/100 g
TPV-LAB-FTP-252
(2017)
76.
Phát hiện Polyphosphate
Phương pháp sắc ký bản mỏng
Detection of Polyphosphates
Thin Layer Chromatography method
POD: 500 mg/kg
ISO 5553:1980
77.
Xác định hàm lượng Monophosphate, Diphosphate and Triphosphate
Phương pháp săc ký ion đầu dò đo độ dẫn (IC-CD)
Determination of monophosphate, Diphosphate and Triphosphate.
IC-CD method
50mg/kg cho mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-300 (2019)
(Ref. Dionex Application)
78.
Xác định hàm lượng Citric acid. Phương pháp săc ký ion đầu dò đo độ dẫn (IC-CD)
Determination of Citric acid
IC-CD method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-301 (2019)
(Ref. Dionex Application)
79.
Xác định dư lượng 4-hexylresorcinol
Phương pháp LCMSMS
Determination of 4-hexylresorcinol residue
LCMSMS method
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-317 (2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:27/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
80.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản Fishery and Fishery products
Xác định dư lượng Chlorate và Perchlorate
Phương pháp LCMSMS
Determination of Chlorate and Perchlorate
LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-313 (2021)
(Ref. QuPPe method)
Nước sạch
Domestic water
10 μg/L
81.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
Fishery, Fishery products, meat, milk
Xác định dư lượng Chloramphenicol,
Florfenicol and Thiamphenicol.
Phương pháp LCMSMS
Determination of Chloramphenicol, Florfenicol and Thiamphenicol residue.
LCMSMS method
CAP: 0.06 μg/kg
FL: 0.3 μg/kg
TH: 0.3 μg/kg
TPV-LAB-FTP-202 (2023)
82.
Xác định dư lượng (Fluoro)quinolones
Phương pháp LCMSMS
Determination of (Fluoro)quinolones residues
LCMSMS method
Phụ lục 2
Appendix 2
TPV-LAB-FTP-203 (2021)
83.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
Fishery, Fishery products, meat, milk
Xác định dư lượng Tetracyclines.
Phương pháp LCMSMS
Determination of Tetracyclines residue (Tetracycline, Oxytetracycline,
Chlortetracycline, Doxycycline)
LCMSMS method
Sữa/ Milk: 50 μg/kg
Khác/ Others: 5 μg/kg
mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-216 (2021)
84.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Sulfonamides
Phương pháp LCMSMS
Determination of Sulfonamides residues
LCMSMS method
Phụ lục 3
Appendix 3
TPV-LAB-FTP-236 (2023)
85.
Thủy sản, Thịt và sản phẩm thịt, Sữa và sản phẩm sữa
Fishery and Fishery products,
Meat and meat products,
Milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm β-lactams (Amoxicillin, Ampicillin, Cloxacillin, Penicilin V, Procain benzylpenicilin, Penicilin G, Ceftiofur).
Phương pháp LCMSMS
Determination of β-lactam residues (Amoxicillin, Ampicillin, Cloxacillin, Penicilin V, Procain benzylpenicilin, Penicilin G, Ceftiofur)
LCMSMS method
Sữa/ Milk: 4 μg/kg
Thịt và thủy sản/ Meat & Fishery product: 10 μg/kg
Ceftiofur: 50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-319 (2023)
86.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng nhóm Macrolides (Erythromycin, Lincomycin, Tylosin Spiramycin, Tilmicosin, Pirlymicin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Macrolide residues (Erythromycin, Lincomycin, Tylosin Spiramycin, Tilmicosin, Pirlimycin)
LCMSMS method
Spiramycin: 20 μg/kg
Others: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-321 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:28/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
87.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt
Fishery and Fishery products, meat
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran
Phương pháp LCMSMS
Determination of Nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) residues
LCMSMS method
AOZ: 0.1 μg/kg AMOZ: 0.1 μg/kg
AH: 0.2 μg/kg SC: 0.2 μg/kg
TPV-LAB-FTP-204 (2023)
88.
Cá và sản phẩm từ cá
Fish & fish products
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp LCMSMS
Determination of Histamine content
LCMSMS method
1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-230 (2016)
89.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Vitamin nhóm B tan trong nước (Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12-Cyanocobalamin, B9- Folic acid, Biotin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of water-soluble group B vitamin (Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12-Cyanocobalamin, B9-Folic acid, Biotin)
LCMSMS method
0.1mg/kg
Từng chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-305 (2019)
90.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Vitamin B12 (Cyanocobalamin), Vitamin B9 (Folic acid) và Biotin
Phương pháp LCMSMS
Determinationof Vitamin B12 - (Cyanocobalamin), Vitamin B9 (Folic acid) and Biotin
LCMSMS method
0.01mg/kg từng chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-311 (2019)
(Ref. Korean J. Food Sci An., Vol 35, No, 6, 2015)
91.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LCMSMS
Determination of Aflatoxin M1
LCMSMS method
0.25 μg/kg
0.025 μg/kg (sản phẩm cho trẻ sơ sinh/products for infant)
TPV-LAB-FTP-273 (2023)
92.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LCMSMS
Determination of Melamine content
LCMSMS method
0.05 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-231 (2016)
93.
Xác định dư lượng Clenbuterol
Phương pháp LCMSMS
Determination of Clenbuterol
LCMSMS method
Clenbuterol: 0.05 μg/kg (μg/L)
TPV-LAB-FTP-284 (2018)
94.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng β-agonist (Clenbuterol, Ractopamine, Salbutamol)
Phương pháp LCMSMS
Determination of β-agonist (Clenbuterol, Ractopamine, Salbutamol)
LCMSMS method
Clenbuterol: 0.1 μg/kg Ractopamine, Salbutamol: 0.5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-284 (2018)
95.
Xác định dư lượng Dexamethasone
Phương pháp LCMSMS
Determination of Dexamethasone
LCMSMS method
0.4 μg/kg
TPV-LAB-FTP-272 (2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:29/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
96.
Rau củ quả, gạo
Fruit and vegetable, rice
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực (Diquat, Paraquat, Chlormequat, Fosetyl-Al, Glyphosate, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA, Glufosinate Ammonium)
Phương pháp LCMSMS
Multiresidue determination of polar (Glyphosate, Diquat, Paraquat, Chlormequat, Fosetyl-Al, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA, Glufosinate Ammonium) pesticides
LCMSMS method
Diquat, Paraquat, Chromequat, Fostyl-Al: 0.01 mg/kg
Glyphosate, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA,
Glufosinate Ammonium: 0.05 mg/kg
TPV-LAB-FTP-298 (2019)
(Ref. QuPPe method)
97.
Thủy sản, thịt
Fishery, meat
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles (Metronidazole, Metronidazole–hydroxy, Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy, Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Nitroimidazoles group residues (Metronidazole, Metronidazole–hydroxy, Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy, Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
LCMSMS method
0.3 μg/kg mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-329 (2021)
98.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định Phenolic Antioxidant (Butylhydroxyanisole-BHA and Butylhydroxytoluene-BHT)
Phương pháp GCMS
Determination of Phenolic Antioxidant (Butylhydroxyanisole-BHA and Butylhydroxytoluene-BHT)
GCMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-340 (2021)
Thức ăn chăn nuôi
Feed
1 mg/kg
99.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thức ăn chăn nuôi
Fishery and Fishery products, Animal feed
Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất (Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide và Fipronil disulfinyl)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fipronil and its metabolites (Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide and Fipronil disulfinyl)
LCMSMS method
1 μg/kg
mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-341 (2022)
(Ref. BS EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:30/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
100.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng florua và sulfuryl fluorua (tính từ florua)
Phương pháp điện cực chọn lọc
Determination of fluoride and sulfuryl fluoride (calculated from fluoride)
Ion selective electrode method
0.3mg/kg
TPV-LAB-FTP-343 (2023)
(Ref. AOAC 975.08)
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
10 mg/kg
101.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
LCMSMS & HPLC-FLD method.
1 μg/kg
Từng chất/
Each compound
TPV-LAB-FTP-248 (2023)
(Ref. AOAC 991.31,
AOAC 2005.08)
Hạt có dầu
Oil seed
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
HPLC-FLD method.
0.3 μg/kg
Từng chất/
Each compound
Phụ gia thực phẩm
Food additive
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
LCMSMS & HPLC-FLD method
1 μg/kg
Từng chất/
Each compound
102.
Thực phẩm, phụ gia thực phẩm
Food, Food additive
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn,
Fe, Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metallic elements (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na) content
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-256 (2023)
(Ref. AOAC 2015.01 & FDA-
EMA 4.7)
103.
Xác định hàm lượng Diethylene glycol, Ethylene glycol
Phương pháp GC-MS
Determination of Diethylene glycol, Ethylene glycol
GC-MS method
mỗi chất/ each compound
20 g/kg
TPV-LAB-FTP-435 (2023)
104.
Trà và cà phê
Tea & Coffee
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Caffeine content
HPLC-UV method
5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-234 (2024)
105.
Bánh, mứt
Confectionery
Gia vị
Seasoning
Xác định hàm lượng Aspartam, Acesulfam K và Saccharin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Aspartam, Acesulfam K and Saccharin)
HPLC-UV method
Acesulfam K: 10 mg/kg
Saccharin: 10 mg/kg
Aspartam: 100 mg/kg
TPV-LAB-FTP-290 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:31/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Sản phẩm đường tinh luyện, đường trắng
Refined sugar products, white sugar
Xác định tro dẫn điện
Determination of conductivity ash
TCVN 7965:2023 (ICUMSA Method GS2/3/9-17)
107.
Đường
Sugar
Xác định độ màu
Determination of color
TCVN 6333:2010
(ICUMSA GS 2/3-9:2005)
108.
Muối iot
Iodated salt
Xác định hàm lượng Iod (quy về KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodate (as KIO3)
Titration method
5 mg/kg
TCVN 6341:1998
109.
Bột canh
Seasoning powder
Xác định hàm lượng Iod (quy về KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodate (as KIO3)
Titration method
5 mg/kg
TCVN 6487:1999
110.
Nước chấm
Sauce
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid content
Titration method
2 g/L
TCVN 3708-90
111.
Phụ gia thực phẩm (dạng dầu dễ bay hơi và các chất lỏng)
Food additive (volatile oils and liquids)
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
1.3000 ~ 1.7000
TCVN 6469:2010
112.
Tinh dầu
Essential oil
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
1.3000 ~ 1.7000
TCVN 8445:2010
113.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Sulfate
Phương pháp so màu
Determination of Sulfate
UV VIS method
2 mg/L
SMEWW 4500
SO4. E, 2023
114.
Xác định hàm lượng Nitrate (N-NO3 -)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrate (N-NO3 -)
UV-VIS method
0.2 mg/L
TCVN 6180:1996
115.
Xác định hàm lượng Nitrite (N-NO2 -)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite (N-NO2 -)
UV-VIS method
0.01 mg/L
SMEWW 4500-NO2 B, 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:32/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
116.
Nước sạch
Domestic water
Xác định chỉ số KMnO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of KMnO4 index
Titration method
0.5 mg/L
TCVN 6186:1996
117.
Xác định độ màu
Determination of color
5 TCU
SMEWW 2120C, 2023;
TCVN 6185:2015
118.
Xác định tổng chất rắn hòa tan TDS
Determination of total dissolve solid
5 mg/L
TPV-LAB-FTP-406 (2021)
119.
Xác định hàm lượng sulfide.
Phương pháp so màu
Determination of sulfide H2S
UV-VIS method
0.05 mgS2-/L
SMEWW 4500-S D, 2023
120.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp so màu
Determination of Chlorine content
UV-VIS method
0.2 mg ClO-/L
SMEWW 4500-Cl G, 2023
121.
Xác định hàm lượng anion Cl-, SO42-,
F-, NO3-, NO2-, Br-, ClO3-, ClO4-, PO43-.
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion Cl-, SO42-, F-,
NO3-, NO2-, Br-, ClO3-, ClO4-, PO43-.
Ion chromatography method
0.5 mg/L
(Cl-, F-, NO3-,
Br-, ClO3-, ClO4) 2 mg/L (SO42-)
1 mg/L (PO43-)
0.1 mg/L (NO2-)
TPV-LAB-FTP-323 (2021)
(Ref. Dionex
Application, 2013)
122.
Nước sạch và nước uống đóng chai
Domestic water and bottled drinking water
Xác định hàm lượng Bromate (BrO3-)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Bromate BrO3-LCMSMS method
10μg/L
TPV-LAB-FTP-325
(2021)
123.
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe,
Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na, Cr, Ba, B, Mo)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metallic element content (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K,
Na, Cr, Ba, B, Mo).
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-254 (2023)
(Ref. SMEWW 3125B, 2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:33/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
124.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm
Domestic water, bottled drinking water, ground water
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Hardness
Titration method
5 mg/L
SMEWW 2340C 2023
125.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải
Domestic water, bottled drinking water, surface water and wastewater
Xác định độ pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492-2011
126.
Xác định hàm lượng Chloride
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
1.0 mg/L
SMEWW 4500-Cl- B 2023
127.
Xác định hàm lượng Ammoni tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free Ammonium content
Titration method
0.2 mg N/L
SMEWW 4500-NH3 C 2023
128.
Nước sạch, nước thải, nước mặt Domestic, waste water, surface water
Xác định hàm lượng Phosphate
Phương pháp so màu
Determination of Phosphate content
Spectrometry method
0.1 mg P/L
SMEWW 4500-P D 2023
129.
Nước ngầm, nước mặt, nước thải
Ground, surface water and wastewater
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Sn, Co, Ag, Cr)
Phương pháp ICP-MS.
Determination of metallic element content (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Sn, Co, Ag, Cr).
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-254 (2018)
EPA 200.8,
Revision 5.4 (1994)
130.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng TSS
Phương pháp khối lượng
Determination of TSS content
Weight method
5 mg/L
SMEWW 2540D, 2023
131.
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand (COD)
Titration method
40 mgO2/L
SMEWW 5220C, 2023
132.
Xác định tổng hàm lượng Nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total nitrogen content Titration method
5 mg/L
TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:34/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
133.
Da và sản phẩm từ da
Leather
Xác định hàm lượng Chromium VI
Phương pháp IC-UV VIS
Determination of Cr6+content
IC-UV VIS method
3 mg/kg
ISO 17075-2:2017
134.
Đồ chơi trẻ em
Children toy
Xác định hàm lượng Chromium VI thôi nhiễm
Phương pháp IC-UV VIS
Determination of migration Chromium VI
IC-UV VIS method
50 μg/kg
EN 71-3:2019 + A1:2021
135.
Thực phẩm
Food
Xác định hoạt độ nước
Determination of water activity
0.1~1
TCVN 12758:2019
ISO 18787:2017
Rau quả đóng hộp
Canned vegetables
Xác định hoạt độ nước
Determination of water activity
0.1~1
AOAC 978.18
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - ISO: The International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for The Examination of Water and Wastewater
- EPA: United States Environmental Protection Agency - POD: khả năng phát hiện/probability of detection - Ref.: phương pháp tham khảo/Reference method - TPV-LAB-FTP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Phòng Thử nghiệm Thực phẩm-Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam (Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Thử nghiệm Thực phẩm-Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam (Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Food Laboratory - TUV SUD Viet Nam Company Limited (TUV SUD Viet Nam Company Limited) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:35/49
[Phụ lục 1] Danh mục thành phần acid béo/
[Appendix 1] List of Fatty acid profile
Saturated Fatty Acids (SFA)
Polynsaturated Fatty Acids (PUFA)
Caproic acid
Linoleic acid (LA)
Caprylic acid
g-Linolenic acid (GLA)
Capric acid
α-Linolenic acid (ALA)
Undecylic acid
Eicosadienoic acid
Lauric acid
Dihomo-g-linolenic acid (cis-8,11,14)
Tridecylic acid
Dihomo-g-linolenic acid (cis-11,14,17)
Myristic acid
Arachidonic acid (ARA)
Pentadecyclic acid
cis-13,16-docosadienoic acid
Palmitic acid
Eicosapentaenoic acid (EPA)
Margaric acid
Docosahexaenoic acid (DHA)
Stearic acid
Arachidic acid
Trans Fat (TFA, g/100g)
Heneicosylic acid
Vacceinic acid (trans-9)
Behenic acid
Octadecadienoic (trans-9,12)
Tricosanoic acid
Lignoceric acid
DHA (g/100g)
DHA
Monosaturated Fatty Acids (MUFA)
Myristoleic acid (Tetradecenoic acid)
Omega (g/100g)
Pentadecenoic Acid
Omega 3 (ALA + C20:3 n-3 + EPA + DHA)
Palmitoleic acid
Omega 6 (LA + GLA +C20:2 + C20:3 n-6 + ARA + C22:2 n-6)
Heptadecenoic acid
Omega 9 (C18:1 + C20:1 + C22:1 + C24:1)
Oleic acid (OA)
Eicosenoic acid
Erucic acid
Nervonic acid
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:36/49
[Phụ lục 2] Giới hạn định lượng nhóm Fluoquinolones
[Appendix 2] Limit of Quantitation of Flluoquinlones
STT/ No. Tên hợp chất/ Compound name Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Fishery and fishery products Thịt/ Meat Sữa/ Milk
Fluoroquinolones
1
Enrofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
2
Ciprofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
3
Sarafloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
4
Difloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
5
Ofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
6
Danofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
7
Flumequin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
8
Norfloxacin
1 μg/kg
-
-
9
Spafloxacin
1 μg/kg
-
-
10
Gatifloxacin
1 μg/kg
-
-
11
Marbrofloxacin
1 μg/kg
-
-
12
Levofloxacin
1 μg/kg
-
-
13
Lomefloxacin
1 μg/kg
-
-
14
Moxifloxacin
1 μg/kg
-
-
15
Oxolinic acid
1 μg/kg
-
-
16
Nalidixic acid
1 μg/kg
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:37/49
[Phụ lục 3] Giới hạn định lượng nhóm Sulfonamides
[Appendix 3] Limit of Quatitation of Sulfonamides
STT/ No. Tên hợp chất/ Compound name Thực phẩm/ Food
Sulfonamides
1
Sulfamethazine (Sulfadimidine)
1 μg/kg
2
Sulfamethoxazole
1 μg/kg
3
Sulfachloropyridazine
1 μg/kg
4
Sulfaquinoxaline
1 μg/kg
5
Sulfadiazine
1 μg/kg
6
Sulfadimethoxine
1 μg/kg
7
Sulfadoxine
1 μg/kg
8
Sulfamerazine
1 μg/kg
9
Sulfamethoxypyridazine
1 μg/kg
10
Sulfamonomethoxine
1 μg/kg
11
Sulfaphenazole
1 μg/kg
12
Sulfathiazole
1 μg/kg
13
Sulfapyridine
1 μg/kg
14
Sulfisoxazole
1 μg/kg
15
Sulfaguanidine
1 μg/kg
16
Sulfamethizole
1 μg/kg
17
Sulfamoxol
1 μg/kg
18
Sulfameter
1 μg/kg
19
Sulfanilamide
1 μg/kg
20
Sulfacetamide
1 μg/kg
21
Sulfaclozine
1 μg/kg
22
Trimethoprim
1 μg/kg
23
Ormetoprim
0.1 μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:38/49
[Phụ lục 4] Danh mục giới hạn định lượng của các nguyên tố
[Appendix 4] Limit of Quatitation for elements
STT/ No. Nền mẫu/ Matrix Thực phẩm/ Food Phụ gia thực phẩm/ Food additives Nước sạch, nước uống đóng chai/ Domestic, bottle drinking water Nước mặt, nước ngầm, nước thải/ Surface, ground and wastewater Phương pháp/ Method TPV-LAB-FTP-256 (Ref. AOAC 2015.01 & FDA-EMA 4.7, ICP/MS) TPV-LAB-FTP-254 (Ref. SMEWW 3125B) EPA 200.8 Nguyên tố/ Element LOQ (mg/kg) LOQ (mg/kg) LOQ (mg/L) LOQ (mg/L)
1
Arsenic (As)
0.02/ 0.05
0.05
0.001
0.001
2 Lead (Pb) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
3 Cadmium (Cd) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
4 Antimony (Sb) 0.05 - 0.001 0.001
5 Mercury (Hg) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
6 Manganese (Mn) 5 - 0.01 0.05
7 Copper (Cu) 5 - 0.01 0.05
8 Zinc (Zn) 5 - 0.05 0.05
9 Iron (Fe) 5 - 0.05 0.1
10 Nickel (Ni) 0.05 - 0.001 0.001
11 Selenium (Se) 0.05 - 0.001 0.001
12 Aluminum (Al) 5 - 0.05 -
13 Magnesium (Mg) 10 - 0.2 -
14 Tin (Sn) 0.05 - 0.001 0.001
15 Cobalt (Co) 0.05 - 0.001 0.001
16 Calcium (Ca) 10 - 0.2 -
17 Potassium (K) 10 - 0.2 -
18 Sodium (Na) 10 - 0.2 -
19 Silver (Ag) - - - 0.001
20 Chromium (Cr) - - 0.001 0.01
21 Barium (Ba) - - 0.05 -
22 Boron (B) - - 0.05 -
23 Molybdenum (Mo) - - 0.05 -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:39/49
[Phụ lục 5] Danh mục thuốc bảo vệ thực vật (TPV-LAB-FTP-296)
[Appendix 5] List of pesticides (TPV-LAB-FTP-296)
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
1.
2,4,5-T
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
2.
2,4 D
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
3.
2,3,5,6-Tetrachloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
4.
2,4,6-Tribromoanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
5.
2-Phenylphenol
GCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
6.
3,4-Dichloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
7.
3-hydroxy carbofuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
8.
Abamectin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
9.
Acephate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
10.
Acequinocyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
11.
Acetamiprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
12.
Acetochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
13.
Acibenzolar-S-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
14.
Acifluorfen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
15.
Aclonifen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
16.
Acrinathrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
17.
Alachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
18.
Alanycarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
19.
Aldicarb
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
20.
Aldicarb sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
21.
Aldicarb sulfoxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
22.
Aldrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
23.
Allethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
24.
Allidochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
25.
Ametoctradin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
26.
Amidosulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
27.
Aminocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
28.
Aminocyclopyrachlor
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
29.
Aminopyralid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
30.
Aminotriazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
31.
Amitraz
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
32.
Anthraquinone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
33.
Aspon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
34.
Aspon (Tetrapropyl thiodiphosphate)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
35.
Atrazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
36.
Atrazine-2-hydroxy
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
37.
Atrazine-desethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
38.
Atrazine-desisopropyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
39.
Azaconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
40.
Azamethiphos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
41.
Azinphos-ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
42.
Azinphos-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
43.
Azocyclotin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
44.
Azoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
45.
Barban
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
46.
Benalaxyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
47.
Bendiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
48.
Benfluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
49.
Benflutamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:40/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
50.
Benfuracarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
51.
Bensulide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
52.
Bentazon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
53.
Benzovindiflupyr
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
54.
Benzoximate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
55.
BHC-alpha (benzene hexachloride)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
56.
BHC-beta
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
57.
BHC-delta
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
58.
BHC-gamma (Lindane, gamma HCH)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
59.
Bifenazate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
60.
Bifenox
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
61.
Bifenthrin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
62.
Binapacryl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
63.
Bioresmethrin (Resmethrin-trans)
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
64.
Biphenyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
65.
Bispyribac-sodium
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
66.
Bitertanol
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
67.
Bixafen
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
68.
Boscalid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
69.
Bromfenvinfos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
70.
Bromfenvinfos-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
71.
Bromocyclen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
72.
Bromophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
73.
Bromophos-ethyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
74.
Bromopropylate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
75.
Bromoxynil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
76.
Bromuconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
77.
Bupirimate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
78.
Buprofezin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
79.
Butafenacil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
80.
Butocarboxim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
81.
Butoxycarboxim (Butocarboxim sulfone)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
82.
Butralin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
83.
Cadusafos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
84.
Captafol
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
85.
Captan
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
86.
Carbaryl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
87.
Carbendazim
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
88.
Carbofuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
89.
Carbophenothion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
90.
Carbosulfan
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
91.
Carboxin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
92.
Carfentrazone-ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
93.
Chinomethionate (Oxythioquinox)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
94.
Chlorantraniliprole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
95.
Chlorbenside
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
96.
Chlorbromuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
97.
Chlorbufam
GCMSMS
0.01
-
-
0.05
98.
Chlordane-cis
GCMSMS
0.01
-
-
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:41/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
99.
Chlordane-trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
100.
Chlordecone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
101.
Chlorfenapyr
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
102.
Chlorfenson
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
103.
Chlorfenvinphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
104.
Chloridazon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
105.
Chlormephos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
106.
Chlormequat
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
107.
Chlorobenzilate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
108.
Chloroneb
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
109.
Chloropropylate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
110.
Chlorothalonil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
111.
Chlorotoluron
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
112.
Chloroxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
113.
Chlorpropham
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
114.
Chlorpyrifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
115.
Chlorpyrifos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
116.
Chlorsulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
117.
Chlorthiophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
118.
Chlozolinate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
119.
Clethodim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
120.
Clofentezine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
121.
Clomazone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
122.
Clothianidin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
123.
Coumaphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
124.
Cyanazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
125.
Cyanofenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
126.
Cyanophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
127.
Cyantraniliprole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
128.
Cyazofamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
129.
Cycloate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
130.
Cycloxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
131.
Cycluron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
132.
Cyflufenamid
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
133.
Cyflumetofen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
134.
Cyfluthrin I
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
135.
Cyfluthrin II
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
136.
Cyfluthrin III
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
137.
Cyfluthrin IV
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
138.
Cyhalothrin (Lambda)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
139.
Cyhexatin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
140.
Cymiazole
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
141.
Cymoxanil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
142.
Cypermethrin I
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
143.
Cypermethrin II
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
144.
Cypermethrin III
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
145.
Cypermethrin IV
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
146.
Cyproconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
147.
Cyprodinil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
148.
Cyromazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
149.
Dazomet
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
150.
DCPA (Dacthal, Chlorthal-dimethyl)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
151.
DDD-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:42/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
152.
DDD-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
153.
DDE-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
154.
DDE-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
155.
DDT-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
156.
DDT-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
157.
DEET
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
158.
Deltamethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
159.
Demeton-S
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
160.
Desmedipham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
161.
Desmetryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
162.
Diafenthiuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
163.
Dialifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
164.
Diallate cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
165.
Diallate trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
166.
Diazinon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
167.
Dicamba
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
168.
Dichlofluanid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
169.
Dichloran
GCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
170.
Dichlorobenzonitrile, 2,6-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
171.
Dichlorobenzophenone, 4,4'-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
172.
Dichlorvos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
173.
Diclofop-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
174.
Dicofol
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
175.
Dicrotofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
176.
Dicrotophos (Bidrin)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
177.
Dieldrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
178.
Diethofencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
179.
Difenoconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
180.
Diflubenzuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
181.
Diflufenican
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
182.
Dimethachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
183.
Dimethenamid-p
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
184.
Dimethipin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
185.
Dimethoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
186.
Dimethomorph
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
187.
Dimoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
188.
Diniconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
189.
Dinobuton
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
190.
Dinocap
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
191.
Dinocap-methyl
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
192.
Dinoseb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
193.
Dinotefuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
194.
Dioxabenzofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
195.
Dioxacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
196.
Dioxathion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
197.
Diphenamid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
198.
Diphenylamine
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
199.
Disulfoton
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
200.
Disulfoton-sulfoxide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
201.
Dithianon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
202.
Diuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
203.
Dodemorph
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
204.
Dodine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
205.
Edifenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:43/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
206.
Endosulfan ether
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
207.
Endosulfan I (alpha isomer)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
208.
Endosulfan II (beta isomer)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
209.
Endosulfan sulfate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
210.
Endrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
211.
Endrin aldehyde
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
212.
Endrin ketone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
213.
EPN
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
214.
Epoxiconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
215.
Esfenvalerate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
216.
Ethalfluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
217.
Ethidimuron (Sulfadiazole)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
218.
Ethiofencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
219.
Ethion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
220.
Ethirimol
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
221.
Ethofumesate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
222.
Ethoxyquin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
223.
Ethylan
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
224.
Etofenprox
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
225.
Etoxazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
226.
Etridiazole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
227.
Etrimfos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
228.
Famoxadone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
229.
Fenamidone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
230.
Fenamiphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
231.
Fenamiphos sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
232.
Fenamiphos sulfoxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
233.
Fenarimol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
234.
Fenazaquin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
235.
Fenbuconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
236.
Fenbutatin oxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
237.
Fenchlorphos (Ronnel)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
238.
Fenhexamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
239.
Fenitrothion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
240.
Fenobucarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
241.
Fenoxaprop ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
242.
Fenoxycarb
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
243.
Fenpiclonil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
244.
Fenpicoxamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
245.
Fenpropathrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
246.
Fenpropidin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
247.
Fenpropimorph
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
248.
Fenpyroximate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
249.
Fenson
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
250.
Fensulfothion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
251.
Fenthion
GCMSMS
0.05
252.
Fenthion sulfone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
253.
Fenthion sulfoxide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
254.
Fenuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
255.
Fenvalerate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
256.
Fipronil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
257.
Fipronil desulfinil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
258.
Fipronil sulfide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
259.
Fipronil sulfone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:44/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
260.
Fipronil-desulfinyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
261.
Fipronil-sulfide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
262.
Fipronil-sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
263.
Flamprop-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
264.
Flazasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
265.
Flonicamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
266.
Florasulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
267.
Fluazifop-p-butyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
268.
Fluazinam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
269.
Flubendiamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
270.
Flucarbazone sodium
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
271.
Fluchloralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
272.
Flucythrinate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
273.
Fludioxonil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
274.
Fluensulfone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
275.
Flufenacet
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
276.
Flufenoxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
277.
Flumethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
278.
Flumetralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
279.
Flumetsulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
280.
Flumioxazin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
281.
Fluometuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
282.
Fluopicolide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
283.
Fluopyram
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
284.
Fluoxastrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
285.
Flupyradifurone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
286.
Fluquinconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
287.
Fluridone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
288.
Fluroxypyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
289.
Flusilazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
290.
Flutolanil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
291.
Flutriafol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
292.
Fluvalinate-tau
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
293.
Fluxapyroxad
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
294.
Folpet
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
295.
Fonofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
296.
Foramsulfuron
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
297.
Forchlorfenuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
298.
Formothion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
299.
Fosthiazate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
300.
Fuberidazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
301.
Furalaxyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
302.
Furathiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
303.
Guthion (Azinphos-methyl)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
304.
Halofenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
305.
Halosulfuron-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
306.
Haloxyfop
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
307.
Heptachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
308.
Heptachlor exo-epoxide (Heptachlor epoxide)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
309.
Heptenophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
310.
Hexachlorobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
311.
Hexaconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
312.
Hexaflumuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:45/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
313.
Hexazinone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
314.
Hexythiazox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
315.
Hydramethylnon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
316.
Imazalil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
317.
Imazamox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
318.
Imazapic
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
319.
Imazapyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
320.
Imidacloprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
321.
Indoxacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
322.
Iodofenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
323.
Ipconazole
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
324.
Iprodione
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
325.
Iprovalicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
326.
Isazofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
327.
Isocarbofos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
328.
Isodrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
329.
Isofenphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
330.
Isofenphos-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
331.
Isoprocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
332.
Isopropalin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
333.
Isoprothiolane
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
334.
Isoproturon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
335.
Isopyrazam
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
336.
Isoxaben
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
337.
Isoxaflutole
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
338.
Isoxathion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
339.
Ivermectine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
340.
Kresoxim-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
341.
Lenacil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
342.
Leptophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
343.
Linuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
344.
Malaoxon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
345.
Malathion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
346.
Mandipropamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
347.
MCPA
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
348.
Mecarbam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
349.
Mefenoxam
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
350.
Mepanipyrim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
351.
Mephosfolan
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
352.
Mepronil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
353.
Mesosulfuron-methyl
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
354.
Mesotrione
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
355.
Metaflumizone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
356.
Metalaxyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
357.
Metaldehyde
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
358.
Metamitron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
359.
Metazachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
360.
Metconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
361.
Methabenzthiazuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
362.
Methacrifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
363.
Methamidophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
364.
Methidathion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
365.
Methiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
366.
Methomyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:46/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
367.
Methoprene
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
368.
Methoprotryne
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
369.
Methoxychlor olefin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
370.
Methoxychlor, o,p'-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
371.
Methoxychlor, p,p'- (Methoxychlor)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
372.
Methoxyfenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
373.
Metobromuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
374.
Metolachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
375.
Metolcarb
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
376.
Metosulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
377.
Metoxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
378.
Metrafenone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
379.
Metribuzin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
380.
Metsulfuron methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
381.
Mevinphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
382.
Mexacarbate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
383.
MGK-264
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
384.
Mirex
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
385.
Molinate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
386.
Monocrotophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
387.
Moxidectin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
388.
Myclobutanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
389.
N-(2,4-dimethylphenyl)formamide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
390.
Naled
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
391.
Napropamide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
392.
Nicosulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
393.
Nitenpyram
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
394.
Nitralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
395.
Nitrofen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
396.
Nonachlor, cis-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
397.
Nonachlor, trans-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
398.
Norflurazon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
399.
Novaluron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
400.
Omethoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
401.
Oryzalin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
402.
Oxadiazon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
403.
Oxadixyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
404.
Oxamyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
405.
Oxamyl oxime
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
406.
Oxasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
407.
Oxydemeton-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
408.
Oxyfluorfen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
409.
Paclobutrazol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
410.
Paraoxon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
411.
Paraoxon-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
412.
Paraoxon-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
413.
Parathion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
414.
Parathion-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
415.
Pebulate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
416.
Penconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
417.
Pencycuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
418.
Pendimethalin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:47/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
419.
Pentachloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
420.
Pentachloroanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
421.
Pentachlorobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
422.
Pentachlorobenzonitrile
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
423.
Pentachloronitrobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
424.
Pentachlorothioanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
425.
Penthiopyrad
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
426.
Permethrin, trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
427.
Permethrin,cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
428.
Pethoxamid
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
429.
Phenmedipham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
430.
Phenothrin, cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
431.
Phenothrin, trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
432.
Phenthoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
433.
Phorate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
434.
Phosalone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
435.
Phosmet
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
436.
Phosphamidon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
437.
Phoxim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
438.
Phthalimide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
439.
Picolinafen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
440.
Picoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
441.
Pindone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
442.
Pinoxaden
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
443.
Piperonyl butoxide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
444.
Pirimicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
445.
Pirimiphos-ethyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
446.
Pirimiphos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
447.
Pretilachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
448.
Probenazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
449.
Prochloraz
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
450.
Procymidone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
451.
Prodiamine
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
452.
Profenofos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
453.
Profluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
454.
Prohexadione
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
455.
Promecarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
456.
Prometon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
457.
Prometryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
458.
Pronamide (Propyzamide)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
459.
Propachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
460.
Propamocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
461.
Propanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
462.
Propaquizafop
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
463.
Propargite
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
464.
Propazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
465.
Propetamphos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
466.
Propham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
467.
Prophos (Ethoprophos)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
468.
Propiconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
469.
Propisochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
470.
Propoxur
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
471.
Propyzamide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
472.
Proquinazid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:48/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
473.
Prosulfocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
474.
Prothioconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
475.
Prothioconazole-Desthio
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
476.
Prothiofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
477.
Pymetrozine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
478.
Pyracarbolid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
479.
Pyraclofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
480.
Pyraclostrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
481.
Pyrazophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
482.
Pyrethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
483.
Pyridaben
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
484.
Pyridaphenthion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
485.
Pyridate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
486.
Pyrifenox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
487.
Pyrimethanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
488.
Pyriproxyfen
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
489.
Quinalphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
490.
Quinmerac
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
491.
Quinoclamine
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
492.
Quinoxyphen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
493.
Quizalofop-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
494.
Resmethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
495.
Rimsulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
496.
Rotenone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
497.
Saflufenacil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
498.
Secbumeton
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
499.
Sedaxane
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
500.
Silafluofen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
501.
Silthiofam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
502.
Silvex (2,4,5-TP, Fenoprop)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
503.
Simazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
504.
Spinetoram J
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
505.
Spinetoram L
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
506.
Spinosad A
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
507.
Spinosad D
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
508.
Spirodiclofen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
509.
Spiromesifen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
510.
Spirotetramat
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
511.
Spiroxamine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
512.
Sulfadiazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
513.
Sulfentrazone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
514.
Sulfotep
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
515.
Sulfoxaflor
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
516.
Sulprofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
517.
Tebuconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
518.
Tebufenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
519.
Tebufenpyrad
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
520.
Tebupirimfos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
521.
Tebuthiuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
522.
Tecnazene (Tetrachloronitrobenzen)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
523.
Teflubenzuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
524.
Tefluthrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
525.
Temephos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:49/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
526.
Tepraloxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
527.
Terbacil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
528.
Terbufos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
529.
Terbuthylazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
530.
Terbutryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
531.
Tetrachlorvinphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
532.
Tetraconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
533.
Tetradifon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
534.
Tetrahydrophthalimide (THPI)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
535.
Tetramethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
536.
Tetrasul
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
537.
Thiabendazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
538.
Thiacloprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
539.
Thiamethoxam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
540.
Thidiazuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
541.
Thifensulfuron methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
542.
Thiobencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
543.
Thiodicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
544.
Thiofanox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
545.
Thiometon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
546.
Thionazin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
547.
Thiophanate-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
548.
Tolclofos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
549.
Tolfenpyrad
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
550.
Tolylfluanid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
551.
Tralkoxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
552.
Tralomethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
553.
Transfluthrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
554.
Triadimefon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
555.
Triadimenol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
556.
Triallate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
557.
Triamiphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
558.
Triasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
559.
Triazamate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
560.
Triazophos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
561.
Tribenuron-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
562.
Trichlorfon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
563.
Trichloronat
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
564.
Triclopyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
565.
Tricyclazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
566.
Trietazine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
567.
Trifloxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
568.
Triflumizole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
569.
Triflumuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
570.
Trifluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
571.
Triforine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
572.
Trimethacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
573.
Trinexapac-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
574.
Triticonazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
575.
Uniconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
576.
Vamidothion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
577.
Vinclozolin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
578.
Zoxamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 929.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 02 tháng 12 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/21
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Phòng Thử nghiệm Thực phẩm
Laboratory: TUV SUD Viet Nam Company Limited
Food Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Organization: TUV SUD Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học, Sinh học
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Chân
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Thanh Phong
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thị Chân
3. Nguyễn Minh Trúc
4. Chong Kok Yoong
5. Hoàng Thi Hải Yến
6. Trần Thị Ngọc Quỳnh Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited biological tests
7. Phan Thị Phương Thảo Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 487
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/05/2024
Địa chỉ/ Address: Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường
Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM/ Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial
Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City
Địa điểm/Location: Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường
Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM/ Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial
Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City
Điện thoại/ Tel: (028) 6267 8507 Fax: (028) 6267 8511
E-mail: info.vn@tuvsud.com Website: https://www.tuvsud.com/vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Phát hiện Vibrio cholerae
Detection of Vibrio cholerae
LOD50:
0.2 CFU/25g
0.2 CFU/25 mL
ISO 21872-1:2017
2.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử
dụng thạch Symphony.
Rapid enumeration of yeasts and molds
using Symphony agar
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 13369:2021
3. Định lượng Bacillus cereus.
Enumeration of Bacillus cereus.
10 CFU/g
1 CFU/ml
3 MPN/g
0,3 MPN/ml
AOAC 980.31
4.
Thực phẩm,
nước sạch
Food,
domestic
water
Định lượng Bacillus spp. giả định.
Enumeration of presumptive Bacillus spp.
10 CFU/g
1 CFU/mL
BS EN 15784:2009
TCVN 13043:2020
5.
Nước sạch
Domestic
water
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus CFU/100 mL SMEWW 9213B,
2017
6.
Mẫu bề mặt
tiếp xúc trong
sản xuất thực
phẩm và vệ
sinh công
nghiệp chế
biến thực
phẩm
Contact
surface
samples in
food
production
industry
environment
and food
production
industry
hygiene
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30°C.
Enumeration of aerobic microorganisms.
Colony count technique at 30°C
1 CFU /mL
10 CFU
/mẫu/sample
10 CFU/25 cm2
10 CFU/100cm2
ISO 4833-
1:2013/Amd
1:2022
ISO 4833-2:2013/
Amd 1:2022
TCVN 4884-
1,2:2015
7.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
1 CFU /mL
10 CFU /
mẫu/sample
10 CFU/25 cm2
10 CFU/100 cm2
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
8.
Định lượng E. coli dương tính ß-
glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-
bromo-4 chloro-3-indolyl ß-D
glucuronidase
Enumeration of ß glucuronidase - positive
Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-
bromo-4-chloro-3-indolyl ß-Dglucuronidase
1 CFU /mL
10 CFU /
mẫu/sample
10 CFU/25 cm2
10 CFU/100 cm2
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-
2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/21
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Mẫu bề mặt
tiếp xúc trong
sản xuất thực
phẩm và vệ
sinh công
nghiệp chế
biến thực
phẩm
Contact
surface
samples in
food
production
industry
environment
and food
production
industry
hygiene
Định lượng Staphylococci dương tính với
coagulase (Staphylococcus aureus và các
loài khác)
Phương pháp sử dụng môi trường
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus and
other species)
Technique using Baird-Parker agar medium
1 CFU /mL
10 CFU /
mẫu/sample
10 CFU/25 cm2
10 CFU/100 cm2
ISO 6888-1:2021
TCVN 4830-1:2005
10. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
0.4 CFU /mL
0.4 CFU /
mẫu/sample
0.4 CFU/25cm2
0.4 CFU/100cm2
ISO 6579-1:2017
TCVN 10780-
1:2017
11. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
LOD50:
0.3 CFU/mL
0.3 CFU /
mẫu/sample
0.3 CFU/25cm2
0.3 CFU/100cm2
ISO 21872-1:2017
12. Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
LOD50:
0.3 CFU/mL
0.3 CFU /
mẫu/sample
0.3 CFU/25cm2
0.3 CFU/100cm2
ISO 11290-1:2017
13. Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
1 CFU/mL
10 CFU/sample
10 CFU/25cm2
10 CFU/100cm2
ISO 21528-2:2017
14. Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
1 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
10 CFU/25cm2
10 CFU/100cm2
ISO 7937:2004
TCVN 4991:2005
15.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus
cereus
Colony count technique at 30oC
1 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
10 CFU/25cm2
10 CFU/100cm2
ISO 7932: 2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/21
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Mẫu bề mặt
tiếp xúc trong
sản xuất thực
phẩm và vệ
sinh công
nghiệp chế
biến thực
phẩm
Contact
surface
samples in
food
production
industry
enviroment
and food
production
industry
hygiene
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
1 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
10 CFU/25cm2
10 CFU/100cm2
FDA BAM, April
2001, Chapter 18
17.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí.
Kỹ thuật đổ đĩa và đếm khuẩn lạc ở 30°C
Enumeration of microorganisms
Pour plate technique and colony count at
30°C
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4833-1:2013/
Amd 1:2022
TCVN 4884-1:
2015
18.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30°C bằng kỹ
thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms by the
pour plate technique
Colony count technique at 30°C by the
surface plating technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4833-2:2013/
Cor.1:2014/ Amd
1:2022
TCVN 4884-2:
2015
19.
Định lượng Staphylococci dương tính
với coagulase (Staphylococcus aureus và
các loài khác)
Phương pháp sử dụng môi trường
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Method using Baird-Parker agar medium
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 6888-1:2021
20. Phát hiện Salmonella spp
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
0.3 CFU/250 g
0.3 CFU/250 mL
0.3 CFU/375 g
0.3 CFU/375 mL
IRIS Salmonella
method
(AFNOR
Certification No.
BKR 23/07-10/11)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/21
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21. Thực phẩm
Food
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
0.3 CFU/250 g
0.3 CFU/250 mL
0.3 CFU/375 g
0.3 CFU/375 mL
ISO 6579-1:2017
Amd.1:2020
TCVN 10780-
1:2017
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- ISO: The International Organization for Standardization.
- AFNOR: Association Française de Normalisation (English: French Standardization Association).
- BAM: Bacteriological Analytical Manual
- IRIS Salmonella method: is manufactured by BIOKAR Diagnostics - the microbiology division of
the Solabia group, France. Code of IRIS Salmonella Agar is BK212HA.
- COMPASS Listeria method: is manufactured by BIOKAR Diagnostics - the microbiology division
of the Solabia group, France. Code of COMPASS Listeria Agar is BK192HA.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng nguyên tố As, Pb, Cd,
Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of element content: As, Pb,
Cd, Hg content
ICP-MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
TPV-LAB-FTP-
256 (2022)
(Ref. AOAC
2015.01 & FDAEMA 4.7)
2.
Xác định hàm lượng Maltose
Phương pháp GC-FID
Determination of Maltose content
GC-FID method
500 mg/kg TPV-LAB-FTP-
322 (2022)
3.
Xác định dư lượng nhóm Benzimidazoles
(Albendazole, Flubendazole, Febantel,
Fenbendazole, Oxfendazole sulfoxideFenbendazole sulfoxide, Oxfendazole
sulfone-Fenbendazole sulfone).
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Benzimidazoles residues
(Albendazole, Flubendazole, Febantel,
Fenbendazole, Oxfendazole-Fenbendazole
sulfoxide, Oxfendazole sulfoneFenbendazole sulfone).
LCMSMS method.
mỗi chất/each
compound
Thủy sản và
thịt/Fishery and
meat: 1 µg/kg
Thực phẩm/
food:
10 µg/kg
TPV-LAB-FTP-
326 (2022)
4.
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LCMSMS
Determination of Colistin residues
LCMSMS method
50 µg/kg TPV-LAB-FTP-
342 (2022)
5.
Xác định hàm lượng Tinopal
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Tinopal content
HPLC-FLD method
10 µg/kg TPV-LAB-FTP-
332 (2021)
6.
Xác đinh hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin E content
DAD-HPLC method
1 mg/kg TPV-LAB-FTP-
304 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/21
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
7. Thực phẩm
Food
Xác định Quaternary Ammonium (QACs,
BKC 8-18, DDAC 8-12)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Quaternary Ammonium
Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-
12)
LCMSMS method
10 µg/kg
mỗi chất/each
compound
TPV-LAB-FTP-
315 (2022)
(Ref. EURLSRM, version 5)
8. Nước chấm
Sauce
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid
content
Titration method
2 g/L
TPV-LAB-FTP-
417 (2022)
(Ref. TCVN
3708:1990)
9.
Phụ gia thực
phẩm (dạng
dầu dễ bay hơi
và các chất
lỏng)
Food additive
(volatile oils
and liquids)
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
- TCVN 6469:2010
10. Tinh dầu
Essential oil
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
- TCVN 8445:2010
11.
Thủy sản, sữa
và sản phẩm
sữa, thịt và sản
phẩm thịt
Fishery and
fishery
products, milk
and milk
products, meat
and meat
products
Xác định dư lượng Ceftiofur
Phương pháp LCMSMS
Determination of Ceftiofur residue.
LCMSMS method
50 µg/kg TPV-LAB-FTP-
319 (2022)
12.
Xác định dư lượng Tilcomisin
Phương pháp LCMSMS
Determination of Tilcomisin residue.
LCMSMS method
10 µg/kg TPV-LAB-FTP-
321 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/21
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
13.
Thủy sản
Fishery
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles
(Metronidazole, Metronidazole–hydroxy,
Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy,
Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-
hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole
(HMMNI)
Determination of Nitroimidazoles group
residues.
(Metronidazole, Metronidazole–hydroxy,
Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy,
Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-
hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole
(HMMNI)
LCMSMS method
0.3 µg/kg
mỗi chất/each
compound
TPV-LAB-FTP-
329 (2021)
Thịt
Meat
14.
Thủy sản &
sản phẩm thủy
sản
Fishery and
Fishery
products
Xác định Phenolic Antioxidant
(Butylhydroxyanisole-BHA,
Butylhydroxytoluene-BHT)
Phương pháp GCMS
Determination of Phenolic Antioxidant
(Butylhydroxyanisole-BHA and
Butylhydroxytoluene-BHT)
GCMS method
10 µg/kg
mỗi chất/each
compound
TPV-LAB-FTP-
340 (2021)
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feeding
stuffs
1 mg/kg
mỗi chất/each
compound
15.
Thủy sản &
sản phẩm thủy
sản
Fishery and
Fishery
products
Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất
(Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide
và Fipronil disulfinyl)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fipronil and its
metabolites (Fipronil, Fipronil sulfone,
Fipronil sulfide and Fipronil disulfinyl)
LCMSMS method
1 µg/kg
mỗi chất/each
compound
TPV-LAB-FTP-
341 (2022)
(Ref. BS EN
Thức ăn chăn 15662:2018)
nuôi
Animal feeding
stuffs
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/21
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quatitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
16.
Thực phẩm,
sữa, nước sạch
Food, milk,
domestic water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LCMSMS và GCMSMS
Phụ lục 2
Multiresidue determination of pesticides.
LCMSMS and GCMS methods.
Appendix 2
0.01mg/kg
mỗi chất/ each
compound TPV-LAB-FTP-
296 (2022)
(Ref. BS EN
15662:2018) Đất
Soil
0.05 mg/kg
mỗi chất/ each
compound
17.
Thực phẩm,
phụ gia thực
phẩm, thức ăn
chăn nuôi
Food, food
additive, animal
feeding stuffs
Xác định hàm lượng florua và sulfuryl
fluorua (tính từ florua).
Phương pháp điện cực chọn lọc
Determination of fluoride and
sulfuryl fluoride content (measured
as fluoride).
Ion selective electrode method.
Thực
phẩm/food:
1 mg/kg
Phụ gia thực
phẩm, thức ăn
chăn nuôi/food
additive, animal
feeding stuffs:
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-
344 (2022)
(Ref. AOAC
975.08)
18. Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Ethylene oxide (tổng
ethylene oxide và 2-chloroethanol
expressed as ethylene oxide).
Phương pháp GCMSMS.
Determination of Ethylene oxide (sum of
ethylene oxide and 2-chloroethanol
expressed as ethylene oxide).
GCMSMS method.
0.01 mg/kg
mỗi chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-
344 (2022)
(Ref. EURLSRM, ver.1.1)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
- EURL-SRM: EU Reference Laboratory for Single Residue Methods.
- Ref.: Reference method
- TPV-LAB-FTP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/21
[Phụ lục 1] Danh mục giới hạn định lượng của các nguyên tố
[Appendix 1] Limit of Quantitation for elements
STT/
No.
Nền mẫu/ Matrix Thực phẩm/ Food
Phương pháp/ Method
TPV-LAB-FTP-256 (Ref. AOAC 2015.01 & FDA-EMA 4.7,
ICP/MS)
Nguyên tố/ Element LOQ (mg/kg)
1 Arsenic (As) 0.02
2 Lead (Pb) 0.02
3 Cadmium (Cd) 0.02
4 Mercury (Hg) 0.02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/21
[Phụ lục 2] Danh mục thuốc bảo vệ thực vật (TPV-LAB-FTP-296)
[Appendix 2] List of pesticides (TPV-LAB-FTP-296)
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
1. 2,4,5-T LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
2. 2,4-D LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
3. 2-Phenylphenol GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
4. 3-hydroxylcarbonfuran LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
5. Abamectin (Avermectin) LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
6. Acephate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
7. Acequinocyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
8. Acetamiprid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
9. Acetochlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
10. Acibenzolar-S-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
11. Acifluorfen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
12. Aclonifen GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
13. Acrinathrin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
14. Alachlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
15. Alanycarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
16. Aldicarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
17. Aldicarb sulfone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
18. Aldicarb sulfoxide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
19. Aldrin GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
20. Allethrin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
21. Allidochlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
22. Ametoctradin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
23. Amidosulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
24. Aminocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
25. Aminocyclopyrachlor LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
26. Aminopyralid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
27. Aminotriazole (Amitrole) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
28. Amitraz LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
29. Anthraquinone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
30. Aspon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
31. Atrazine GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
32. Atrazine-2-hydroxyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
33. Atrazine-des-ethyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
34. Atrazine-des-isopropyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
35. Azaconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
36. Azamethiphos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
37. Azinphos-ethyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
38. Azinphos-methyl (Guthion) GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
39. Azocyclotin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
40. Azoxystrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
41. Barban GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
42. Beflubutamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
43. Benalaxyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
44. Bendiocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
45. Benfluralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
46. Benflutamide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
47. Benfuracarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
48. Benomyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
49. Bensulide GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
50. Bentazone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
51. Benzovindiflupyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
52. Benzoximate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
53. BHC, alpha GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
54. BHC, beta GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
55. BHC, delta- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
56. BHC, gamma- (Lindane) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
57. Bifenazate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
58. Bifenox GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
59. Bifenthrin GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
60. Binapacryl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
61. Bioresmethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
62. Biphenyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
63. Bispyribac LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
64. Bitertanol LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
65. Bixafen GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
66. Boscalid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
67. Brodifacoum LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
68. Bromfenvinphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
69. Bromfenvinphos-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
70. Bromocyclen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
71. Bromophos-ethyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
72. Bromophos-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
73. Bromopropylate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
74. Bromoxynil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
75. Bromuconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
76. Bupirimate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
77. Buprofezin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
78. Butafenacil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
79. Butocarboxim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
80. Butoxycarboxim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
81. Butralin GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
82. Cadusafos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
83. Captafol GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
84. Captan GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
85. Carbaryl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
86. Carbendazime LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
87. Carbofuran LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
88. Carbophenothion GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
89. Carbosulfan LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
90. Carboxin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
91. Carfentrazone-ethyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
92. Chinomethionat GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
93. Chlorantraniliprole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
94. Chlorbenside GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
95. Chlorbromuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
96. Chlorbufam GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
97. Chlordane, cis- GCMSMS 0.01 - - 0.05
98. Chlordane, trans- GCMSMS 0.01 - - 0.05
99. Chlordecone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
100. Chlorfenapyr GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
101. Chlorfenson GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
102. Chlorfenvinphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
103. Chloridazon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
104. Chlormephos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
105. Chlorobenzilate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
106. Chloroneb GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
107. Chloropropylate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
108. Chlorothalonil GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
109. Chlorotoluron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
110. Chloroxuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
111. Chlorpropham GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
112. Chlorpyrifos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
113. Chlorpyrifos-methyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
114. Chlorsulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
115.
Chlorthal-dimethyl
(Dimethyl
tetrachloroterephthalate,
DCPA)
GCMSMS
0.01 0.01 0.01 0.05
116. Chlorthiophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
117. Chlozolinate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
118. Clethodim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
119. Clofentezine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
120. Clomazone (Command) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
121. Clothianidin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
122. Coumaphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
123. Cyanazine LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
124. Cyanofenphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
125. Cyanophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
126. Cyantraniliprole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
127. Cyazofamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
128. Cycloate GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
129. Cycloxydim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
130. Cycluron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
131. Cyflufenamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
132. Cyflumetofen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
133. Cyfluthrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
134. Cyhalothrin, lambda- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
135. Cyhexatin (Tricyclohexyltin
hydroxide) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
136. Cymiazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
137. Cymoxanil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
138. Cypermethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
139. Cyproconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
140. Cyprodinil GCMSMS&LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
141. Cyromazine GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
142. Dazomet GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
143. DDD, o,p'- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
144. DDD, p,p'- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
145. DDE, o,p'- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
146. DDE, p,p'- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
147. DDT, o,p'- GCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
148. DDT, p,p'- GCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
149. DEET (Diethyltoluamide) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
150. Deltamethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
151. Demeton-S LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
152. Desmedipham LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
153. Desmetryn GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
154. Diafenthiuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
155. Dialifos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
156. Diallate-cis GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
157. Diallate-trans GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
158. Diazinon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
159. Dicamba LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
160. Dichlofluanid GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
161. Dichloran GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
162. Dichloroaniline-3,4 GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
163. Dichlobenil
(Dichlorobenzonitrile-2,6) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
164. Dichlorobenzophenone,
4,4'-
GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
165. Dichlorvos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
166. Diclofop-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
167. Dicofol GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
168. Dicrotophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
169. Dieldrin GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
170. Diethofencarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
171. Difenoconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
172. Diflubenzuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
173. Diflufenican LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
174. Diflufenzopyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
175. Dimethachlor GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
176. Dimethenamid-p LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
177. Dimethipin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
178. Dimethoate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
179. Dimethomorph LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
180. Dimoxystrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
181. Diniconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
182. Dinobuton GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
183. Dinocap LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
184. DNOPC-2,4 LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
185. Dinoseb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
186. Dinotefuran LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
187. Dioxabenzofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
188. Dioxacarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
189. Dioxathion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
190. Diphenamid GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
191. Diphenylamine GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
192. Disulfoton GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
193. Disulfoton sulfoxide
(Oxydisulfoton) LCMSMS 0.01 0.01 0.01
0.05
194. Dithianon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
195. Diuron GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
196. Dodemorph GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
197. Dodine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
198. Edifenphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
199. Endosulfan ether GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
200. Endosulfan I GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
201. Endosulfan II GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
202. Endosulfan sulfate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
203. Endrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
204. Endrin aldehyde GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
205. Endrin ketone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
206. EPN GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
207. Epoxiconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
208. Esfenvalerate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
209. Ethalfluralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
210. Ethidimuron (Sulfadiazole) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
211. Ethiofencarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
212. Ethion GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
213. Ethirimol LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
214. Ethofumesate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
215. Ethoxyquin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
216. Ethylan (Perthane) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
217. Ethoprophos (Ethoprop,
Prophos) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
218. Etofenprox GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
219. Etoxazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
220. Etridazole GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
221. Etrimfos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
222. Famoxadone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
223. Fenamidone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
224. Fenamiphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
225. Fenamiphos sulfone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
226. Fenamiphos sulfoxide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
227. Fenarimol GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
228. Fenazaquin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
229. Fenbuconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
230. Fenbutatin-oxide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
231. Fenchlorphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
232. Fenhexamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
233. Fenitrothion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
234. Fenobucarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
235. Fenoxaprop ethyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
236. Fenoxycarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
237. Fenpiclonil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
238. Fenpicoxamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
239. Fenpropathrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
240. Fenpropidine GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
241. Fenpropimorph GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
242. Fenpyroximate LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
243. Fenson GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
244. Fensulfothion LCMSMS 0.01 0.01 0.01 NA
245. Fenthion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
246. Fenthion sulfone GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 NA
247. Fenthion sulfoxide GCMSMS 0.01 0.01 0.01 NA
248. Fenuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
249. Fenvalerate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
250. Fipronil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
251. Fipronil-desulfinyl GCMSMS&LCMSMS 0.05
252. Fipronil sulfite GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
253. Fipronil sulfone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
254. Flamprop-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
255. Flazasulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
256. Flonicamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
257. Florasulam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
258. Fluazifop-p-butyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
259. Fluazinam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
260. Flubendiamide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
261. Flucarbazone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
262. Fluchloralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
263. Flucythrinate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
264. Fludioxonil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
265. Fluensulfone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
266. Flufenacet LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
267. Flufenoxuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
268. Flumethrin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
269. Flumetralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
270. Flumetsulam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
271. Flumioxazin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
272. Fluometuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
273. Fluopicolide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
274. Fluopyram GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
275. Fluoxastrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
276. Flupyradifurone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
277. Fluquinconazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
278. Fluridone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
279. Fluroxypyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
280. Flusilazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
281. Flutolanil GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
282. Flutriafol GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
283. Fluxapyroxad LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
284. Folpet GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
285. Fonofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
286. Foramsulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
287. Forchlorfenuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
288. Formothion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
289. Fosthiazate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
290. Fuberidazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
291. Furalaxyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
292. Furathiocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
293. Halofenozide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
294. Halosulfuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
295. Haloxyfop LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
296. Heptachlor GCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
297. Heptachlor epoxide GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
298. Heptenophos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
299. Hexachlorobenzene (HCH) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
300. Hexaconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
301. Hexaflumuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
302. Hexazinone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
303. Hexythiazox LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
304. Hydramethylnon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
305. Imazalil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
306. Imazamox LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
307. Imazapic LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
308. Imazapyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
309. Imidacloprid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
310. Indoxacarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
311. Iodofenfos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
312. Ipconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
313. Iprodione GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
314. Iprovalicarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
315. Isazophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
316. Isocarbophos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
317. Isodrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
318. Isofenphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
319. Isofenphos-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
320. Isoprocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
321. Isopropalin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
322. Isoprothiolane LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
323. Isoproturon LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
324. Isopyrazam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
325. Isoxaben LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
326. Isoxaflutole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
327. Isoxathion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
328. Ivermectin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
329. Kresoxim-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
330. Lenacil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
331. Leptophos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
332. Linuron GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
333. Lufenuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
334. Malaoxon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
335. Malathion GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
336. Mandipropamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
337. MCPA LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
338. Mecarbam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
339. Mepanipyrim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
340. Mephosfolan GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
341. Mepronil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
342. Mesosulfuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
343. Mesotrione LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
344. Metaflumizone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
345. Metalaxyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
346. Mefenoxam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
347. Metaldehyde GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
348. Metamitron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
349. Metazachlor GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
350. Metconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
351. Methabenzthiazuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
352. Methacrifos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
353. Methamidophos LCMSMS 0.01 - 0.01 0.05
354. Methidathion LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
355. Methiocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
356. Methomyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
357. Methoprene LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
358. Methoprotryne LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
359. Methoxychlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
360. Methoxychlor olefin-4,4’ GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
361. Methoxychlor-2,4’ GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
362. Methoxyfenozide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
363. Metobromuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
364. Metolachlor GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
365. Metolcarb GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
366. Metosulam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
367. Metoxuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
368. Metrafenone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
369. Metribuzin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
370. Metsulfuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
371. Mevinphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
372. Mexacarbate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
373. MGK 264 GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
374. Mirex GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
375. Molinate LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
376. Monocrotophos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
377. Moxidectin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
378. Myclobutanil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
379. N-(2,4-
Dimethylphenyl)formamide GCMSMS 0.01 0.01 0.01
0.05
380. Naled (Bromchlophosmethyl) GCMSMS 0.01 0.01 0.01
0.05
381. Napropamid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
382. Nicosulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
383. Nitenpyram LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
384. Nitralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
385. Nitrofen GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
386. Nonachlor, cis- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
387. Nonachlor, trans- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
388. Norflurazon GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
389. Novaluron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
390. Omethoate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
391. Oryzalin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
392. Oxadiazon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
393. Oxadixyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
394. Oxamyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
395. Oxamyloxim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
396. Oxasulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
397. Oxydemeton-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
398. Oxyfluorfen GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
399. Paclobutrazol GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
400. Paraoxon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
401. Paraoxon-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
402. Parathion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
403. Parathion-methyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
404. Pebulate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
405. Penconazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
406. Pencycuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
407. Pendimethalin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
408. Pentachloroaniline LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
409. Pentachloroanisole GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
410. Pentachlorobenzene GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
411. Pentachlorobenzonitrile GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
412. Pentachloronitrobenzene
(Quintozene) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
413. Pentachlorothioanisole GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
414. Penthiopyrad GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
415. Permethrin-cis GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
416. Permethrin-trans GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
417. Pethoxamid GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:19/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
418. Phenmedipham LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
419. Phenothrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
420. Phenthoate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
421. Phorate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
422. Phosalone GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
423. Phosmet GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
424. Phosphamidon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
425. Phoxim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
426. Phthalimide (Ftalimmid) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
427. Picloram LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
428. Picolinafen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
429. Picoxystrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
430. Pindone (2-Pivaloyl-1,3-
indandione) LCMSMS 0.01 0.01 0.01
0.05
431. Pinoxaden LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
432. Piperonyl butoxide GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
433. Pirimicarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
434. Pirimiphos-ethyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
435. Pirimiphos-methyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
436. Pretilachlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
437. Probenazole GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
438. Prochloraz GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
439. Procymidone GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
440. Prodiamine GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
441. Profenofos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
442. Profluralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
443. Prohexadione LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
444. Promecarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
445. Prometon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
446. Prometryn LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
447. Pronamide (Propyzamide) GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
448. Propachlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
449. Propamocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
450. Propanil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
451. Propaquizafop LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
452. Propargite LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
453. Propazine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
454. Propetamphos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
455. Propham LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
456. Propiconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
457. Propisochlor GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
458. Propoxur LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
459. Proquinazid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
460. Prosulfocarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
461. Prothioconazol LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
462. Prothioconazole-desthio LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
463. Prothiofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
464. Pymetrozin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
465. Pyracarbolid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
466. Pyraclofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
467. Pyraclostrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
468. Pyrazophos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
469. Pyrethrins I LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
470. Pyrethrins II LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:20/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
471. Pyridaben GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
472. Pyridaphenthion GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
473. Pyridate LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
474. Pyrifenox LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
475. Pyrimethanil GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
476. Pyriproxyfen GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
477. Quinalphos (Quinalfos) GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
478. Quinmerac LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
479. Quinoclamine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
480. Quinoxyfen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
481. Quizalofop-ethyl GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
482. Resmethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
483. Rimsulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
484. Rotenone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
485. Saflufenacil LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
486. Secbumeton LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
487. Sedaxane LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
488. Silafluofen GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
489. Silthiofam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
490. Silvex (2,4,5-TP, Fenoprop) LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
491. Simazine LCMSMS 0.01 0.01 - 0.05
492. Spinetoram LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
493. Spinosad A LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
494. Spinosad D LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
495. Spirodiclofen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
496. Spiromesifen LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
497. Spirotetramat LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
498. Spiroxamine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
499. Sulfentrazone LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
500. Sulfotep GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
501. Sulfoxaflor LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
502. Sulprofos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
503. tau-Fluvalinate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
504. Tebuconazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
505. Tebufenozide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
506. Tebufenpyrad GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
507. Tebupirimfos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
508. Tebuthiuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
509. Tecnazene
(Tetrachloronitrobenzen) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
510. Teflubenzuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
511. Tefluthrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
512. Temephos LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
513. Tepraloxydim LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
514. Terbacil GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
515. Terbufos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
516. Terbuthylazine GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
517. Terbutryn GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
518. Tetrachloroaniline, 2,3,5,6- GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
519. Tetrachlorvinphos GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
520. Tetraconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
521. Tetradifon GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
522. Tetrahydrophthalimide
(THPI) GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:21/21
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/
Pesticide name
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg
Thực
phẩm/
Food
Sữa/ Milk
Nước sạch/
Domestic
water
Đất/
Soil
523. Tetramethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
524. Tetrasul GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
525. Thiabendazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
526. Thiacloprid LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
527. Thiamethoxam LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
528. Thidiazuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
529. Thifensulfuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
530. Thiobencarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
531. Thiodicarb LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
532. Thiofanox LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
533. Thiometon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
534. Thionazin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
535. Thiophanate-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
536. Tolclofos-methyl GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
537. Tolfenpyrad LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
538. Tolylfluanid GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
539. Tralkoxidym LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
540. Tralomethrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
541. Transfluthrin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
542. Triadimefon GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
543. Triadimenol GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
544. Triallate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
545. Triamiphos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
546. Triasulfuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
547. Triazamate GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
548. Triazophos GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
549. Tribenuron-methyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
550. Tribromoanisole-2,4,6 GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
551. Trichlorfon LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
552. Trichloronate GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
553. Triclopyr LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
554. Tricyclazole GCMSMS&LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
555. Trietazin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
556. Trifloxystrobin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
557. Triflumizole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
558. Triflumuron LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
559. Trifluralin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
560. Triforine LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
561. Trimethacarb-2,3,5 LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
562. Trinexapac-ethyl LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
563. Triticonazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
564. Uniconazole LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
565. Vamidothion LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
566. Vinclozolin GCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
567. Warfarin LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
568. Zoxamide LCMSMS 0.01 0.01 0.01 0.05
Ngày hiệu lực:
24/05/2024
Địa điểm công nhận:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM
Số thứ tự tổ chức:
487