Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Số VILAS:
615
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
Điện – Điện tử
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/18
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Laboratory:
EMC & Electrical Laboratory
TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Organization: TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager:Thimo Sauter
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 615
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 23/05/2025
Địa chỉ/ Address:
Lầu 05, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12,
Thành phố Hồ Chí Minh
5th Floor, ANNA Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12,
Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Plot H1, RF 7E, Thang Long Industrial Park II, My Hao District, Hung Yen Province
Điện thoại/ Tel: +84 2213 974 560 Fax: +84 3213 974 559
E-mail: info@vn.tuv.com Website: www.tuv.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/18
BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ/ EMC TEAM
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronics
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thiết bị công
nghệ thông tin
Information
Technology
Equipment
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại
đầu nối lưới
Conducted disturbance test at
mains ports
9 kHz ~ 30 MHz
ICES-003:2020 và/ and
ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*)
2.
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ
Radiated disturbance test
30 MHz ~ 40 GHz ICES-003:2020 và/ and
ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*)
3.
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
CISPR 24:2010+A1:2015
CISPR 24:2010
EN 55024:2010+A1:2015
EN 55024:2010
TCVN 7317:2003
AS/NZS CISPR
24:2013+A1:2017
AS/NZS CISPR 24:2013
IEC 61000-4-2:2008
EN 61000-4-2:2009
TCVN 7909-4-2:2015
4.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM, 1 kHz
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
5.
Thiết bị điện
gia dụng, dụng
cụ điện và thiết
bị tương tự
Household
appliances,
electric tools
and similar
apparatus
Thử nghiệm điện áp nhiễu liên tục
tại đầu nối lưới, tải và bổ sung
Mains, load and additional
terminals continuous disturbance
voltage test
9 kHz ~ 30 MHz
KS C 9814-1:2022 (*)
KS C 9816-2-1:2020 (*)
6.
Thử nghiệm công suất nhiễu
Disturbance power test
(30 ~ 300) MHz
KS C 9814-1:2022 (*)
KS C 9816-2-2:2020 (*)
7.
Thử nghiệm nhiễu phát xạ
Radiated disturbance test
30 MHz ~ 40 GHz
KS C 9814-1:2022 (*)
CISPR 16-2-
3:2016+A1:2019+A2:2023 (*)
EN 55016-2-
3:2017+A1:2019+A2:2023 (*)
8.
Thử nghiệm điện áp nhiễu không
liên tục
Discontinuous disturbance voltage
test
150 kHz ~ 30 MHz
KS C 9814-1:2022 (*)
KS C 9816-2-1:2020 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thiết bị điện
gia dụng, dụng
cụ điện và thiết
bị tương tự
Household
appliances,
electric tools
and similar
apparatus
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
IEC 60335-1:2020 (**)
IEC 60335-
1:2010+A1:2013+A2:2016
(**)
EN IEC 60335-1:2023 (**)
EN 60335-
1:2012+A11:2014+A13:2017
+A1:2019+A14:2019+A2:201
9+A15:2021 (**)
KS C 9814-2:2022 (**)
KSC 9610-4-2:2017 (**)
10.
Thử nghiệm miễn nhiễm trường
điện từ bức xạ
Radiated electromagnetic field
immunity test
80 MHz ~ 6 GHz
Max 10 V/m
80% AM, 1 kHz
IEC 60335-1:2020 (**)
IEC 60335-
1:2010+A1:2013+A2:2016
(**)
EN IEC 60335-1:2023 (**)
EN 60335-
1:2012+A11:2014+A13:2017
+A1:2019+A14:2019+A2:201
9+A15:2021 (**)
KS C 9814-2:2022 (**)
KS C 9610-4-3:2017 (**)
11.
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/
đột biến nhanh về điện
Electrical fast transient/burst
immunity test
(-5 ~ +5) kV
IEC 60335-1:2020 (**)
IEC 60335-
1:2010+A1:2013+A2:2016
(**)
EN IEC 60335-1:2023 (**)
EN 60335-
1:2012+A11:2014+A13:2017
+A1:2019+A14:2019+A2:201
9+A15:2021 (**)
KS C 9814-2:2022 (**)
KS C 9610-4-4:2020 (**)
12.
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung
Surge immunity test
(-7 ~ +7) kV
IEC 60335-1:2020 (**)
IEC 60335-
1:2010+A1:2013+A2:2016
(**)
EN IEC 60335-1:2023 (**)
EN 60335-
1:2012+A11:2014+A13:2017
+A1:2019+A14:2019+A2:201
9+A15:2021 (**)
KS C 9814-2:2022 (**)
KSC 9610-4-5:2020 (**)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Thiết bị điện
gia dụng, dụng
cụ điện và thiết
bị tương tự
Household
appliances,
electric tools
and similar
apparatus
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM,1 kHz
IEC 60335-1:2020 (**)
IEC 60335-
1:2010+A1:2013+A2:2016
(**)
EN IEC 60335-1:2023 (**)
EN 60335-
1:2012+A11:2014+A13:2017
+A1:2019+A14:2019+A2:201
9+A15:2021 (**)
KS C 9814-2:2022 (**)
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
KS C 9610-4-6:2020 (**)
14.
Thử nghiệm miễn nhiễm từ
trường tần số nguồn (**)
Power frequency magnetic field
immunity test
Max 30 A/m KS C 9814-2:2022
KS C 9610-4-8:2017
15.
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện
áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động
điện áp
Voltage dips, short interruptions
and voltage variations immunity
test
0%, 40%, 70%,
80% KS C 9814-2:2022 (**)
16.
Thử nghiệm miễn nhiễm tần số
thấp đối với sóng hài, liên hài và
tín hiệu điện lưới tại cổng nguồn
AC (**)
Harmonics and interharmonics
including mains signalling at
A.C. power port, low frequency
immunity tests
Class 3
IEC 60335-1:2020
IEC 60335-
1:2010+A1:2013+A2:2016
EN IEC 60335-1:2023
EN 60335-
1:2012+A11:2014+A13:2017
+A1:2019+A14:2019+A2:201
9+A15:2021
IEC 61000-4-
13:2002+A1:2009+A2:2015
IEC 61000-4-
13:2002+A1:2009
EN 61000-4-
13:2002+A1:2009+A2:2016
EN 61000-4-
13:2002+A1:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Thiết bị điện tử
y tế
Medical
electrical
equipment
Thử nghiệm phát xạ dòng hài
Harmonic current emission test
Đến/ Up to 40
harmonic order
IEC 61000-3-2:2018+
A1:2020+A2:2024 (*)
EN IEC 61000-3-
2:2019+A1:2021+A2:2024 (*)
18.
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
IEC 60601-1-2:2014+A1:2020
IEC 60601-1-2:2014
IEC 60601-1-2:2007
EN 60601-1-2:2015+A1:2021
EN 60601-1-2:2015
EN 60601-1-2:2007
IEC 61000-4-2:2008
EN 61000-4-2:2009
IEC 80601-2-30:2018
EN IEC 80601-2-30:2019
ISO 80601-2-74:2021
EN ISO 80601-2-74:2021
19.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
20.
Thử nghiệm miễn nhiễm trường
bức xạ ở cự ly gần (**)
Radiated fields in close proximity
- Immunity test
30 kHz at 8 A/m,
134.2 kHz at
65 A/m,
13.56 MHz at
7.5 A/m
IEC 61000-4-39:2017
EN 61000-4-39:2017
21.
Thiết bị trong
môi trường nhà
ở, thương mại
và công nghiệp
nhẹ
Equipment for
residential,
commercial and
light-industrial
environments
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
IEC 61000-6-1:2016
IEC 61000-6-1:2005
EN IEC 61000-6-1:2019
EN 61000-6-1:2007
IEC 61000-4-2:2008
EN 61000-4-2:2009
22.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM,1 kHz
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
23.
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ
tại cổng vỏ
Radiated emission test at
enclosure port
30 MHz ~ 40 GHz
CISPR 16-2-
3:2016+A1:2019+A2:2023 (*)
EN 55016-2-
3:2017+A1:2019+A2:2023 (*)
24.
Thử nghiệm phát xạ dòng hài
Harmonics current emission test
Đến/ Up to 40
harmonics order
IEC 61000-3-2:2018+
A1:2020+A2:2024 (*)
EN IEC 61000-3-
2:2019+A1:2021+A2:2024 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Thiết bị dùng
trong môi
trường công
nghiệp
Equipment for
industrial
environment
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
IEC 61000-6-2:2016
IEC 61000-6-2:2005
EN IEC 61000-6-2:2019
EN 61000-6-2:2005
IEC 61000-4-2:2008
EN 61000-4-2:2009
26.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM, 1 kHz
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
27.
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ
ở cổng vỏ
Radiated emission test at
enclosure port
30 MHz ~ 40 GHz
CISPR 16-2-
3:2016+A1:2019+A2:2023 (*)
EN 55016-2-
3:2017+A1:2019+A2:2023 (*)
28.
Thiết bị điện
cho đo lường,
điều khiển và
phòng thí
nghiệm
Electrical
equipment for
measurement,
control and
laboratory use
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
IEC 61326-1:2020
IEC 61326-1:2012
EN IEC 61326-1:2021
EN 61326-1:2013
IEC 61000-4-2:2008
EN 61000-4-2:2009
29.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM, 1 kHz
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
30.
Thiết bị truyền
thông đa
phương tiện
Multimedia
Equipment
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại
đầu nối lưới
Conducted emission test at mains
ports
9 kHz ~ 30 MHz GB/T 9254.1-2021 (*)
31.
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn
không đối xứng sử dụng AAN
Asymmetric mode conducted
emission test using AAN method
150 kHz ~ 30 MHz GB/T 9254.1-2021 (*)
32.
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn
điện áp vi sai
Conducted differential voltage
emissions test
30 MHz ~
2,15 GHz
GB/T 9254.1-2021 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Thiết bị truyền
thông đa
phương tiện
Multimedia
Equipment
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ
Radiated emission test
30 MHz ~ 40 GHz
GB/T 9254.1-2021 (*)
CISPR 16-2-
3:2016+A1:2019+A2:2023 (*)
EN 55016-2-
3:2017+A1:2019+A2:2023 (*)
34.
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
CISPR 35:2016
EN 55035:2017+A11:2020
EN 55035:2017
IEC 61000-4-2:2008
EN 61000-4-2:2009
35.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM, 1 kHz
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
36. Thiết bị có
dòng định mưc
≤ 16A mỗi pha
Equipment with
rated current ≤
16A per phase
Thử nghiệm phát xạ dòng hài
Harmonic current emissions test
Đến/ Up to 40
harmonics order
IEC 61000-3-2:2018+
A1:2020+A2:2024 (*)
IEC 61000-3-
2:2005+A1:2008+A2:2009 (*)
EN IEC 61000-3-
2:2019+A1:2021+A2:2024 (*)
EN 61000-3-
2:2006+A1:2009+A2:2009 (*)
37.
Thử nghiệm thay đổi điện áp, dao
động điện áp và nhấp nháy điện
Voltage changes, voltage
fluctuations and flicker test
Plt, Pst IEC 61000-3-3:2008 (*)
EN 61000-3-3:2008 (*)
38.
Thiết bị điện
công nghiệp,
khoa học, y tế
Industrial,
scientific,
medical
electrical
equipment
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại
đầu nối lưới
Mains terminals disturbance
voltage test
9 kHz ~ 30 MHz ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*)
39.
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ
điện từ
Electromagnetic radiation
disturbance test
9 kHz ~ 40 GHz
CISPR 16-2-
3:2016+A1:2019+A2:2023 (*)
EN 55016-2-
3:2017+A1:2019+A2:2023 (*)
ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*)
40.
Máy khâu,
cụm linh kiện
và hệ thống
Sewing
machines, units
and systems
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
IEC 60204-31:2013
EN 60204-31:2013
IEC 61000-4-2:2008
EN 61000-4-2:2009
41.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM, 1 kHz
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
42. Thiết bị cự ly
ngắn
Short range
devices
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
EN 301 489-1 V2.2.3
EN 301 489-1 V2.1.1
EN 301 489-1 V1.9.2
EN 301 489-3 V2.3.2
EN 301 489-3 V2.1.1
EN 301 489-3 V1.6.1
QCVN 18:2022/ BTTTT
QCVN 18:2014/ BTTTT
EN 61000-4-2:2009
TCVN 7909-4-2:2015
TCVN 8241-4-2:2009
43.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM, 1 kHz
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
44.
Thiết bị truyền
dữ liệu băng
rộng
Broadband data
transmission
systems
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại
đầu nối lưới
Conducted disturbance test at
mains ports
9 kHz ~ 30 MHz
QCVN 18:2022/ BTTTT (*)
45.
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại
cổng viễn thông
Conducted disturbance test at
telecom ports
150 kHz ~ 30 MHz
46.
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ
Radiated disturbance test
30 MHz ~ 40 GHz
47.
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
EN 301 489-1 V2.2.3
EN 301 489-1 V2.1.1
EN 301 489-1 V1.9.2
EN 301 489-17 V3.2.4
EN 301 489-17 V3.1.1
EN 301 489-17 V2.2.1
QCVN 18:2022/ BTTTT (*)
QCVN 18:2014/ BTTTT
EN 61000-4-2:2009
TCVN 7909-4-2:2015
TCVN 8241-4-2:2009
48.
Thử nghiệm miễn nhiễm trường
điện từ bức xạ
Radiated electromagnetic field
immunity test
80 MHz ~ 6 GHz
Max 10 V/m
80% AM, 1 kHz
QCVN 18:2022/ BTTTT (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
49.
Thiết bị truyền
dữ liệu băng
rộng
Broadband data
transmission
systems
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/
đột biến nhanh về điện
Electrical fast transient/burst
immunity test
(-5 ~ +5) kV
QCVN 18:2022/ BTTTT (*)
50.
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung
Surge immunity test
(-7 ~ +7) kV
51.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM, 1 kHz
QCVN 18:2022/ BTTTT (*)
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
52.
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện
áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động
điện áp
Voltage dips, short interruptions
and voltage variations immunity
test
0%, 40%, 70%,
80%
QCVN 18:2022/ BTTTT (*)
53.
Dụng cụ chiếu
sáng và tương
tự
Electrical
lighting
equipment and
similar
Thử nghiệm điện áp nhiễu tại đầu
nối điện lưới, tải, điều khiển, cổng
dây nội bộ và dây mạng
Disturbance voltage test at mains
terminals, load terminals, control
terminals, local wired ports and
wired network ports
9 kHz ~ 30 MHz ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*)
54.
Thử nghiệm nhiễu bức xạ điện từ
Radiated electromagnetic
disturbance test
9 kHz ~ 1 GHz
CISPR 16-2-
3:2016+A1:2019+A2:2023 (*)
EN 55016-2-
3:2017+A1:2019+A2:2023 (*)
ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*)
55.
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**)
IEC 61547:2020
IEC 61547:2009
EN 61547:2009
IEC 61000-4-2:2008
EN 61000-4-2:2009
56.
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn
Conducted disturbance immunity
test
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM, 1 kHz
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
57.
Thiết bị điện,
điện tử
Electrical and
electronic
equipment
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng
tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity
test
(-30 ~ +30) kV (**) KS C 9610-4-2:2017 (**)
58.
Thử nghiệm miễn nhiễm trường
điện từ bức xạ
Radiated, radio-frequency,
electromagnetic field immunity test
80 MHz ~ 6 GHz
Max 10 V/m
80% AM, 1 kHz
KS C 9610-4-3:2017 (*)
59.
Thử nghiệm miễn nhiễm với
cụm/đột biến nhanh về điện
Electrical fast transient/burst
immunity test
(-5 ~ +5) kV KS C 9610-4-4:2020 (*)
60.
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung
Surge immunity test
(-7 ~ +7) kV KS C 9610-4-5:2020 (*)
61.
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu
dẫn cảm ứng bởi trường tần số vô
tuyến
Immunity test to conducted
disturbances, induced by radiofrequency
fields
(0,15 ~ 230) MHz
Max 10 Vrms
80% AM, 1 kHz
IEC 61000-4-6:2023 (*)
EN IEC 61000-4-6:2023 (*)
KS C 9610-4-6:2020 (*)
62.
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường
tần số nguồn
Power frequency magnetic field
immunity test
Max 30 A/m KS C 9610-4-8:2017 (*)
63.
Thử nghiệm miễn nhiễm tần số
thấp đối với sóng hài, liên hài và
tín hiệu điện lưới tại cổng nguồn
AC (**)
Harmonics and interharmonics
including mains signalling at
A.C. power port, low frequency
immunity tests
Class 3
IEC 61000-4-13:2002+
A1:2009+A2:2015
IEC 61000-4-13:2002+
A1:2009 (***)
EN 61000-4-13:2002+
A1:2009+A2:2016
64.
Thử nghiệm nhiễu bức xạ
Radiated disturbance test
30 MHz ~ 40 GHz
CISPR 16-2-3:2016+
A1:2019+A2:2023 (*)
EN 55016-2-3:2017+
A1:2019+A2:2023 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
65.
Thiết bị hạ tầng
thông tin quốc gia
chưa được cấp phép
Unlicensed National
Information
Infrastructure
Devices
Đo nhiễu bức xạ
Radiated disturbance
measurements
9 kHz ~ 40 GHz
RSS-Gen:2018 (Issue 5)
+A1:2019+A2:2021 (*)
66.
Thiết bị cự ly ngắn:
Thiết bị vô tuyến
hoạt động trong dải
tần số từ 9 kHz đến
25 MHz và hệ thống
vòng từ hoạt động
trong dải tần số từ 9
kHz đến 30 MHz
Short range devices:
Radio equipment
operating in the
frequency range
9 kHz to 25 MHz and
inductive loop systems
operating in the
frequency range
9 kHz to 30 MHz
Đo trường H của máy phát
Transmitter H-field
9 kHz ~ 30 MHz EN 300 330 V2.1.1 (*)
67.
Đo phát xạ giả miền bức xạ của
máy phát
Transmitter and receiver radiated
spurious emission
9 kHz ~ 1 GHz EN 300 330 V2.1.1 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Linh kiện/ mô
đun xe ô tô (**)
Vehicle
component /
module
Đo nhiễu dẫn từ linh kiện/môđun.
Phương pháp điện áp
Conducted emissions from
components/modules.
Voltage method
(0,15 ~ 108) MHz
CISPR 25:2021
CISPR 25:2016 (***)
CISPR 25:2008 (***)
CISPR 25:2002 (***)
EN IEC 55025:2022
69.
Đo nhiễu dẫn từ linh kiện/ môđun.
Phương pháp đầu dò dòng
Conducted emissions from
components/modules.
Current probe method
150 kHz ~ 230 MHz
CISPR 25:2021
CISPR 25:2016 (***)
CISPR 25:2008 (***)
CISPR 25:2002 (***)
EN IEC 55025:2022
70.
Đo nhiễu bức xạ từ linh kiện/
môđun.
Phương pháp ALSE
Radiated emissions from
components/modules - ALSE
method
150 kHz ~ 6 GHz
CISPR 25:2021
CISPR 25:2016 (***)
CISPR 25:2008 (***)
CISPR 25:2002 (***)
EN IEC 55025:2022
71.
Thử nghiệm miễn nhiễm với
trường điện từ năng lượng bức xạ
dải hẹp.
Phương pháp ALSE
Electrical disturbances from
narrowband radiated
electromagnetic energy
Absorber-lined shielded enclosure
200 MHz ~ 6 GHz
30 V/m
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
ISO 11452-2:2019
ISO 11452-2:2004 (***)
72.
Thử nghiệm miễn nhiễm với
trường điện từ.
Phương pháp kích thích dây dẫn
(BCI)
Radiated immunity test.
BCI method
(1 ~ 400) MHz
Dòng điện/ Current:
60 mA
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+A2
: 2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
ISO 11452-4:2020
ISO 11452-4:2011 (***)
73.
Thử nghiệm miễn nhiễm đột biến
điện áp
Voltage transient emissions test
Xung nhanh, xung
chậm/ Fast pulses,
slow pulses
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
ISO 7637-2:2011
ISO 7637-2:2004+
A1:2008 (***)
ISO 7637-2:2004 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
74.
Linh kiện/ mô
đun xe ô tô (**)
Vehicle
component/
module
Thử nghiệm Miễn nhiễm với đột
biến điện áp
Transient immunity test
Mức/ Level US IV
for 12 V/ 24 V
(Xung/ Pulse 1; 2a;
2b; 3a; 3b; 4; 5)
12 V; 24 V
(xem/ refer to
Annex A)
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
ISO 7637-2:2011
ISO 7637-2:2004+
A1:2008 (***)
ISO 7637-2:2004 (***)
75.
Thử nghiệm miễn nhiễm với đột
biến truyền dẫn.
Phương pháp ghép điện dung
(CCC).
Phương pháp điện cảm qua đường
dây khác dây nguồn (ICC)
Electrical transient transmission
test.
Capacitive and Inductive coupling
via lines other than supply lines
method
CCC: US level IV
ICC: US level IV
(xem/ refer to
Annex B)
ISO 7637-3:2016
76.
Thử nghiệm miễn nhiễm với
phóng tĩnh điện
Electrical disturbances from
electrostatic discharge test
Mức xả/ Discharge
Level:
± 2 kV ~ ± 30 kV
ISO 10605:2023
77.
Đo bức xạ điện từ dải rộng cho
ESA
Measurement of radiated
broadband electromagnetic
emissions from an ESA
(30 ~ 1 000) MHz
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
CISPR 25:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
78.
Nguyên chiếc và
linh kiện/ mô
đun xe ô tô (**)
Full vehicle and
vehicle
component/
module
Đo bức xạ điện từ dải hẹp cho ESA
Measurement of radiated
narrowband electromagnetic
emissions from an ESA
(30 ~ 1000) MHz
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
CISPR 25:2021
79.
Đo phát xạ dòng điện hài trên dây
nguồn
Testing for emission of harmonics
generated on AC power lines
Đến/ Up to 40th
harmonics order
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
IEC 61000-3-2:2018+
A1:2020+A2:2024
80.
Đo phát xạ biền đổi, dao động điện
áp, nhấp nháy điện trên dây nguồn
Testing for emission of voltage
changes, voltage fluctuations and
flicker on AC power lines
Plt, Pst
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
IEC 61000-3-3:2013+
A1:2017+A2:2021
81.
Đo phát xạ nhiễu dẫn tần số vô
tuyến qua đường dây nguồn AC
hoặc DC
Testing for emission of radio
frequency conducted disturbances
on AC or DC power lines
(0.15~ 30) MHz
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
CISPR 16-2-
1:2014+A1:2017
82.
Đo phát xạ nhiễu dẫn tần số vô
tuyến qua đường dây mạng
Testing for emission of radio
frequency conducted disturbances
on wired network port
(0.15~ 30) MHz
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
CISPR 22:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
83.
Nguyên chiếc và
linh kiện/ mô
đun xe ô tô (**)
Full vehicle and
vehicle
component/
module
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu
đột biến nhanh về điện trên dây
nguồn AC, DC
Testing for immunity to Electrical
Fast Transient/Burst disturbances
conducted along AC and DC power
lines
(-5 ~ +5) kV
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
IEC 61000-4-4:2012
84.
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung
trên đường dây nguồn AC, DC
Testing for immunity to surges
conducted along AC and DC power
lines
(-7 ~ +7) kV
UN E/ECE/324/Add.9/
Rev.6:2019+A1:2020+
A2:2022-E/ECE/TRANS/
505/Add.9/Rev.6:2019+
A1:2020+A2:2022
IEC 61000-4-
5:2014+A1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/18
BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG/ ENERGY EFFICIENCY TEAM
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronics
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Máy giặt
Clothes washing
machines
Đo tiêu thụ năng lượng (**)
Measurement of Energy consumption
Max 4 kW
UAE.S 5010-2:2019
UAE.S IEC 60456:2010
2.
Đo lượng nước tiêu thụ (**)
Measurement of water Consumption
3.
Xác định độ ẩm của vật liệu/ sản
phẩm được giặt (**)
Determination of moisture of washed
materials/ products
4.
Nguồn điện (**)
Power supply
Xác định hiệu suất năng lượng và
đánh giá tiết kiệm năng lượng
Determination of Energy efficiency
and evaluating of energy
conservation
Max 4kW GB 20943-2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/18
BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM AN TOÀN/ SAFETY TEAM
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronics
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thiết bị công
nghệ thông
Information
technology
Đo khe hở không khí, chiều dài đường
rò và cách điện rắn
Clearances, creepage distances and
distances through insulation
measurement
Đến/to 150 mm IEC 62368-1:2023 (*)
2.
Đo dòng điện chạm và dòng điện chạy
trong dây dẫn bảo vệ
Touch current and protective
conductor current measurement
Đến/to 17,19 mA IEC 62368-1:2023 (*)
3.
Đo độ bền điện
Electric strength measurement
5 100 V [AC]
6 000 V [DC]
IEC 62368-1:2023 (*)
4.
Đo điện trở ruột dẫn nối đất và tiếp
điểm
Resistance of earthing conductors and
their terminations measurement
Đến/to 92,7 Ω IEC 62368-1:2023 (*)
5.
Thiết bị công
nghệ thông
Information
technology
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance measurement
Đến/to 198 MΩ IEC 62368-1:2023 (*)
6.
Kiểm tra ngoại quan ghi nhãn và
các hướng dẫn (**)
Visual check of Markings and
instructions
---
IEC 62368-1:2023
IEC 62368-1:2018 (***)
GB 4943.1-2022
7.
Đo mô-men xoắn đối với thiết bị để
cắm trực tiếp vào ổ cắm điện lưới
(**)
Measurement of torque for
equipment for direct insertion into
mains socket-outlets
Đến/ to 10 N . m
IEC 62368-1:2023
IEC 62368-1:2018 (***)
GB 4943.1-2022
Ghi chú/ Note:
(*): Cập nhật phiên bản tiêu chuẩn phương pháp thử (tháng 10/2024) / test method standard
version updated (Oct. 2024);
(**): Sản phẩm thử nghiệm / chỉ tiêu thử nghiệm / tiêu chuẩn phương pháp thử mở rộng (tháng
10/2024) / Products / tests / test method standards extended (Oct. 2024);
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/18
(***): Phiên bản tiêu chuẩn phương pháp thử cũ được đề cập đến trong các văn bản Chỉ thị
2014/35/EU, ngày 26/02/2024 của Hội đồng nghị viện châu Âu và Hiệp ước Addendum 9 – UN
Regulation No. 10 - Revision 6 của Liên hợp quốc/ Old test method standard version refered by the
Directive 2014/35/EU 1 of the European Parliament and of the Council of 26 February 2014 and the
Agreement Addendum 9 – UN Regulation No. 10 - Revision 6 of United Nations;
ISO:Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
IEC:Tiêu chuẩn ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrical Commission;
CISPR:Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến/ International Special Committee on
Radio Interference;
EN:Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm;
FCC:Tiêu chuẩn ủy ban truyền thông liên bang Mỹ/ Federal Communications Commission;
VCCI:Tiêu chuẩn hội đồng tự nguyện kiểm soát nhiễu-Nhật Bản/ Voluntary Control Council for
Interference by Information Technology Equipment;
ICES:Tiêu chuẩn công nghiệp Canada về thiết bị gây nhiễu/ Interference –Causing Equipment
Standards;
ANSI:Tiêu chuẩn viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ/ American National Standars Institute;
GB:Tiêu chuẩn Trung Quốc/ Guobiao-Chinese National Standard;
AS/NZS CISPR: Tiêu chuẩn Ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến cho New Zealand,
Australia/ International Special Committee on Radion Interference Standards for Australian and New
Zealand;
CAN/CSA: Hội đồng tiêu chuẩn Canada/Canada Standards Association;
AS/NZS: Tiêu chuẩn Australia, New Zealand / Australia, New Zealand Standard;
ETSI: Viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute;
UN ECE: Ủy ban Kinh tế Liên Hiệp Quốc về Châu Âu / United Nations Economic Commission for
Europe;
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản
phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định
của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the EMC & Electrical Laboratory that
provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/55
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thử nghiệm Hardlines
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Laboratory: Hardlines Laboratory TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Organization:
TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý:
Nguyễn Minh Sơn
Laboratory manager:
Nguyen Minh Son
Số hiệu/ Code: VILAS 615
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 23/ 05/ 2025
Địa chỉ/ Address: Tầng 5, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp,
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Floor 5th, Anna Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12,
Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location: Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp,
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hall 10, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12,
Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 28 3715 4025
Fax: +84 28 3842 0660
E-mail: info@vn.tuv.com
Website: www.tuv.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/55
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bàn và ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor table and seating
Kiểm tra khả năng gây kẹt ngón tay của các bộ phận hình ống
Finger entrapment check of tubular components
EN 581-1:2017
Clause 5.2
2.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình dựng đứng, lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when erecting, adjusting and folding away
EN 581-1:2017
Clause 5.3.1
3.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under the influence of powered mechanisms
EN 581-1:2017
Clause 5.3.2
4.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 581-1:2017
Clause 5.3.3
5.
Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời
Outdoor Lounger
Thử độ thăng bằng về phía sau
Test of rearwards stability
EN 581-2:2015/ AC:2016
Clause 6.2
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1022:2005
Clause 6.6 & 7.5
(Phương pháp thử/ Test method)
6.
Thử độ thăng bằng về phía trước
Test of forward stability
EN 581-2:2015/ AC:2016
Annex A.1.2
7.
Thử độ thăng bằng về phía bên hông
Test of sideways stability
EN 581-2:2015/ AC:2016
Annex A.1.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor chair
Thử độ thăng bằng, khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Stability, strength and durability test
EN 581-2:2015/ AC:2016
Clause 7.2
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1728:2012/ AC:2013
EN 1022:2023(*)
(Phương pháp thử/ Test method)
9.
Ghế sử dụng trong nhà
Indoor Chair
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân.
Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped.
EN 12520:2015
Clause 5.1
10.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when setting up and folding
EN 12520:2015
Clause 5.2.1
11.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms
EN 12520:2015
Clause 5.2.2
12.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 12520:2015
Clause 5.2.3
13.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 12520:2015
Clause 5.3
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1022:2023 (*)
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Ghế sử dụng trong nhà
Indoor Chair
Thử khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Strength and durability test
EN 12520:2015
Clause 5.4
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1728:2012/ AC:2013
(Phương pháp thử/ Test method)
15.
Ghế sử dụng nơi công cộng
Non- domestic chair
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân.
Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped.
EN 16139:2013/AC
Clause 4.1
16.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when setting up and folding
EN 16139:2013/AC Clause 4.2.1
17.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms
EN 16139:2013
Clause 4.2.2
18.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 16139:2013
Clause 4.2.3
19.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 16139:2013/AC
Clause 4.3
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1022:2023 (*)
(Phương pháp thử/ Test method)
20.
Kiểm tra an toàn, khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Check of safety, strength and durability
EN 16139:2013/AC
Clause 6
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1728:2012/ AC:2013
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Ghế Bố
Chilienne/Deck chair
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Check of general requirements
NF D 61-062/A1:2019
Clause 6.1
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 581-1:2017
(Phương pháp thử/ Test method)
22.
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và chỗ để chân
Static load test of the seat body and footrest
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.2
23.
Thử tải trọng tĩnh mô phỏng một lực tác dụng vào đỉnh lưng tựa theo phương thẳng đứng
Static load test simulating a vertical force from the top to the bottom of the backrest
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.3
24.
Thử lực mở khoá theo phương thẳng đứng và phương ngang
Check of unlocking test under vertical and horizontal forces
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.5 & 5.3.6
25.
Thử độ bền mỏi
Fatigue test
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.4
26.
Thử độ bền va đập
Impact test
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.7
27.
Ghế Bố
Chilienne/Deck chair
Thử độ bền mỏi của hệ thống khoá
Endurance test of the notch (locking / unlocking)
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.8
28.
Thử tải trọng tĩnh tối đa
Maximum load test
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.9
29.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi
Seat static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.1
30.
Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa
Back static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Arm / wing sideways static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.3
32.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng
Arm rest downwards static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.4
33.
Thử độ bền mỏi lên mê ngồi
Seat fatigue test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.5
34.
Thử độ bền mỏi lên lưng tựa
Back fatigue test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.6
35.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước
Leg forward static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.7
36.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phương ngang
Leg sideways static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.8
37.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seat impact test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.10
38.
Thử độ bền va đập lên lưng tựa
Back impact test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.11
39.
Thử độ bền va đập lên tay vịn
Arm impact test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.12
40.
Thử thả rơi
Drop test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.13
41.
Thử độ thăng bằng về phía trước và bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay
Test of forwards and sideways overbalancing for chairs without arms
AS/NZS 4688-3:2000
Clause 7.1.1
42.
Thử độ thăng bằng về phía sau
Test of rearwards overbalancing
AS/NZS 4688-3:2000
Clause 7.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay
Test of sideways overbalancing for chairs with arms
AS/NZS 4688-3:2000
Clause 7.1.3
44.
Thử độ thăng bằng cho ghế đẩu, tất cả các hướng
Test of stools, all directions
AS/NZS 4688-3:2000
Clause 7.2
45.
Thử độ thăng bằng cho ghế văn phòng
Stability test - Tilting chairs
AS/NZS 4688-4:2000
Clause 8.1
46.
Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng có đồ gác chân
Stability test - Reclining chairs with footrests
AS/NZS 4688-4:2000
Clause 8.3
47.
Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng không có đồ gác chân
Stability test - Reclining chairs without footrests
AS/NZS 4688-4:2000
Clause 8.4
48.
Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế
Domestic furniture: Seating
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa
Static load test on seat and back
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.4
49.
Thử tải trọng tĩnh lên cạnh trước mê ngồi
Test of seat front edge static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.5
50.
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng lên lưng tựa
Vertical static load test on back rests
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.6
51.
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ để bàn chân
Foot rest static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.8
52.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Arm rest sideways static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.10
53.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương hướng xuống
Arm rest downwards static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.11
54.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng từ dưới lên
Test of vertical upwards static load on arm rests
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
55.
Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế
Domestic furniture: Seating
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước
Leg forward static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.15
56.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông
Leg sideways static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.16
57.
Thử độ bền mỏi mê ngồi và lưng tựa
Combined Seat and back durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.17
58.
Thử độ bền mỏi lên cạnh trước mê ngồi
Seat front edge durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.18
59.
Thử độ bền mỏi cho ghế có hệ thống lưng tựa điều chỉnh ở nhiều vị trí
Durability test on seating with a multiposition back rest
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.19
60.
Thử độ bền mỏi lên tay vịn
Arm rest durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.20
61.
Thử độ bền mỏi lên chỗ để bàn chân
Foot rest durability Test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.21
62.
Thử độ bền mỏi lên bề mặt phụ dùng để viết chữ
Auxiliary writing surface durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.22
63.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seat impact test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.24
64.
Thử độ bền va đập lên lưng tựa
Back impact test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.25
65.
Thử thả rơi
Drop test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.27
66.
Thử rơi tự do cho lưng tựa hướng ra sau
Backward free fall test for backrest
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.28
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
67.
Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời
Outdoor Lounger
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.2 & 6.4
68.
Thử bổ sung tải trọng tĩnh lên mê ngồi và phần gác chân
Additional seat and leg rest static load test
EN 1728:2012/
AC:2013
Clause 8.3
69.
Thử độ bền mỏi mê ngồi và lưng tựa
Seat and back durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.4.1 & 6.17
70.
Thử bổ sung dộ bền mỏi lên mê ngồi
Additional seat durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.4.2
71.
Thử độ bền mỏi cho ghế có hệ thống lưng tựa điều chỉnh ở nhiều vị trí Durability test on seating with a multiposition back rest
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.5 & 6.19
72.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn
Armrest static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.6 & 6.11
73.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.7 & 6.20
74.
Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời
Outdoor Lounger
Thử độ bền va đập
Impact test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.8 & 6.24
75.
Thử nâng giường tắm nắng
Lifting test for mobile loungers
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.9
76.
Bàn sử dụng ngoài trời
Outdoor table
Thử đập vỡ kiếng
Fragmentation test
EN 581-3:2017
Clause 5.1
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 12150-1: 2015+A1:2019
Clause 8)
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
77.
Bàn sử dụng ngoài trời
Outdoor table
Kiểm tra an toàn, khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Check of safety, strength and durability
EN 581-3:2017
Clause 5.2
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
78.
Bàn sử dụng trong nhà
Indoor table
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân.
Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped.
EN 12521:2015
Clause 5.1
79.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when setting up and folding
EN 12521:2015
Clause 5.2.1
80.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms
EN 12521:2015
Clause 5.2.2
81.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 12521:2015
Clause 5.2.3
82.
Thử độ thăng bằng theo phương đứng
Stability test under vertical load
EN 12521:2015
Clause 5.3.1
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
83.
Thử độ thăng bằng cho bàn với phần mở rộng
Stability test for tables with extension elements
EN 12521:2015
Clause 5.3.2
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
84.
Bàn sử dụng trong nhà
Indoor table
Kiểm tra độ thăng bằng, khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Check of stability, strength and durability
EN 12521:2015
Clause 6
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
85.
Thử độ võng của mặt bàn
Table top deflection test
EN 12521:2015
Annex A
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
Clause 6.7
(Phương pháp thử/ Test method)
86.
Bàn sử dụng nơi công cộng
Non-domestic table
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Check of general safety requirements
EN 15372:2016
Clause 5.1
87.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when setting up and folding
EN 15372:2016
Clause 5.2.1
88.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms
EN 15372:2016
Clause 5.2.2
89.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 15372:2016
Clause 5.2.3
90.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 15372:2016
Clause 5.3
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
91.
Sản phẩm nội ngoại thất: Bàn
Furniture: Table
Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang
Horizontal static load test
EN 1730:2012
Clause 6.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
92.
Sản phẩm nội ngoại thất: Bàn
Furniture: Table
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng
Test of vertical static load on main surface
EN 1730:2012
Clause 6.3.1
93.
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng cho bàn có chiều dài >1600 mm
Additional vertical static load test where the main surface has a length > 1600 mm
EN 1730:2012
Clause 6.3.2
94.
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng lên bề mặt phụ
Test of vertical static load on secondary surface
EN 1730:2012
Clause 6.3.3
95.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal durability test
EN 1730:2012
Clause 6.4.2
96.
Thử độ bền mỏi theo phương đứng
Vertical durability test
EN 1730:2012
Clause 6.5
97.
Thử độ bền va đập theo phương đứng
Vertical impact test
EN 1730:2012
Clause 6.6
98.
Thử độ võng của mặt bàn
Test of deflection on table top
EN 1730:2012
Clause 6.7
99.
Thử độ bền mỏi cho bàn có bánh xe
Durability test of table with castors
EN 1730:2012
Clause 6.8
100.
Thử thả rơi
Drop test
EN 1730:2012
Clause 6.9
101.
Thử độ thăng bằng theo phương đứng
Stability test under vertical load
EN 1730:2012
Clause 7.2
102.
Thử độ thăng bằng cho bàn với phần mở rộng
Stability test for tables with extension elements
EN 1730:2012
Clause 7.3
103.
Ghế bậc thang
Step stool
Kiểm tra kích cỡ, thiết kế
Check of functional dimensions, designations
EN 14183:2003
Clause 4
104.
Thử tải trọng tĩnh lên bậc thang và bề mặt đứng
Vertical static load test of steps and platforms
EN 14183:2003
Clause 6.2 & 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
105.
Ghế bậc thang
Step stool
Kiểm tra độ phù hợp của mê ngồi
Seat suitability test
EN 14183:2003
Clause 6.4
106.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi
Seat static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.1
ISO 7173:1989
Clause 7.1
107.
Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa
Back static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.2
ISO 7173:1989
Clause 7.2
108.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Arm/wing sideways static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.3
ISO 7173:1989
Clause 7.3
109.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng
Arm rest downwards static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.4
ISO 7173:1989
Clause 7.4
110.
Thử độ bền mỏi lên mê ngồi
Seat fatigue test
JIS S 1203:1998
Clause 7.5
ISO 7173:1989
Clause 7.5
111.
Thử độ bền mỏi lên lưng tựa
Back fatigue test
JIS S 1203:1998
Clause 7.6
ISO 7173:1989
Clause 7.6
112.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước
Leg forward static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.7
ISO 7173:1989
Clause 7.7
113.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông
Leg sideways static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.8
ISO 7173:1989
Clause 7.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
114.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử tải theo đường chéo trên chân ghế
Diagonal load test on leg
JIS S 1203:1998
Clause 7.9
ISO 7173:1989
Clause 7.9
115.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seat impact test
JIS S 1203:1998
Clause 7.10
ISO 7173:1989
Clause 7.10
116.
Thử độ bền va đập lên lưng tựa
Back impact test
JIS S 1203:1998
Clause 7.11
ISO 7173:1989
Clause 7.11
117.
Thử độ bền va đập lên tay vịn
Armrest impact test
JIS S 1203:1998
Clause 7.12
ISO 7173:1989
Clause 7.12
118.
Thử thả rơi
Drop test
JIS S 1203:1998
Clause 7.13
ISO 7173:1989
Clause 7.13
119.
Thử độ thăng bằng về phía trước và bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay
Test of forwards and sideways overbalancing for chairs without arms
JIS S 1204
Clause 7.1.1
ISO 7174-1:1988
Clause 7.1.1
120.
Thử độ thăng bằng về phía sau
Test of rearwards overbalancing
JIS S 1204
Clause 7.1.2
ISO 7174-1:1988
Clause 7.1.2
121.
Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay
Test of sideways overbalancing for chairs with arms
JIS S 1204
Clause 7.1.3
ISO 7174-1:1988
Clause 7.1.3
122.
Thử độ thăng bằng cho ghế đẩu theo tất cả các hướng
Stability test of stools, all directions
JIS S 1204
Clause 7.2
ISO 7174-1:1988
Clause 7.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
123.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử độ thăng bằng cho ghế văn phòng
Stability test - Tilting chairs
ISO 7174-2:1992
Clause 8.1
124.
Thử độ thăng bằng cho ghế bập bêng
Stability test - Rocking chairs
ISO 7174-2:1992
Clause 8.2
125.
Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng có đồ gác chân
Stability test - Reclining chairs with footrests
ISO 7174-2:1992
Clause 8.3
126.
Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng không có đồ gác chân
Stability test - Reclining chairs without footrests
ISO 7174-2:1992
Clause 8.4
127.
Bàn
Furniture: Tables
Kiểm tra khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Test of strength and durability
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
128.
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng
Test of vertical static load on main surface
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.1.1
129.
Thử tải theo phương thẳng đứng trong thời gian dài
Vertical load test for long duration
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.1.3
130.
Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang
Horizontal static load test
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.2
131.
Thử độ bền va đập lên bề mặt ngang
Impact test on horizontal surface
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.3
132.
Thử thả rơi
Drop test
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.4
133.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal durability test
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 7.1
134.
Thử độ bền mỏi theo phương đứng
Vertical durability test
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 7.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
135.
Bàn
Furniture: Tables
Thử độ thăng bằng
Stability test
JIS S 1202:1998
136.
Thử độ thăng bằng theo phương đứng
Stability test under vertical load
JIS S 1202:1998
137.
Thử độ thăng bằng khi có lực tác dụng theo phương đứng và phương ngang
Stability test with vertical and horizontal forces
JIS S 1202:1998
138.
Bàn, ghế, tủ & kệ trẻ em sử dụng trong nhà và ngoài trời
Outdoor and indoor children furniture
Kiểm tra độ an toàn chung - Kết cấu
Check of general safety requirements - Construction
NF D 60-300-1:2019
Clause 6.2
(Không bao gồm/ Exclued 6.2.2.3; 6.2.5.1.3)
139.
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa
Static load test on seat and back
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.2
140.
Thử độ bền mỏi kết hợp mê ngồi và lưng tựa
Combined seat and back fatigue test
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.3
141.
Thử chịu lực cho tay vịn dưới lực thẳng đứng từ trên xuống
Strength tests of arms under vertical downwards force
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.4
142.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước
Leg forward static load test
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.5
143.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông
Leg sideways static load test
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.6
144.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seat impact test
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.7
145.
Thử chịu lực khóa cho ghế bố
Strength test of locking device of deck chairs
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.8
146.
Thử độ thăng bằng về phía sau
Stability test from front to back
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
147.
Bàn, ghế, tủ & kệ trẻ em sử dụng trong nhà và ngoài trời
Outdoor and indoor children furniture
Thử độ thăng bằng về phía trước
Stability test from back to front
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.10
148.
Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay
Stability test sideways for seating without arms
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.11.1
149.
Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay
Stability test sideways for seating with arms
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.11.2
150.
Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng
Vertical static load test
NF D 60-300-3:2008
Clause 6.2.2
151.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal fatigue test
NF D 60-300-3:2008
Clause 6.2.3
152.
Thử độ bền va đập theo phương đứng
Vertical impact test
NF D 60-300-3:2008
Clause 6.2.4
153.
Thử độ thăng bằng trên bề mặt chính
Stability test on main surface
NF D 60-300-3:2008
Clause 6.2.5
154.
Tủ chứa sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Check of general safety requirements
EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.2
155.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt
Check of shear and squeeze points
EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
156.
Tủ chứa sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt cho nắp thùng có bản lề ngang
Entrapment check of hinged horizontal lid
EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.4
157.
Thử độ bền va đập lên kính dựng theo phương đứng
Test of vertical glass components
EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.5
158.
Thử độ uốn cong của kệ
Test of deflection of shelves
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.1.4
159.
Thử chịu tải cho thanh treo quần áo
Strength test of clothes rail support
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 6.1.1 &
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.3
160.
Thử chuyển vị trí cho thanh treo quần áo
Dislodgement test of clothes rails
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.3.2
161.
Thử chịu tải cho khung và kết cấu
Strength test for structure and underframes
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 5.7.1.11
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.4.1
162.
Thử thả rơi
Drop test
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.4.2
163.
Thử đóng mạnh cửa xoay
Slam shut test of pivoted doors
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.1.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
164.
Tủ chứa sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Thử độ bền mỏi cho cửa xoay
Durability test of pivoted doors
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.1.5
165.
Thử độ bền mỏi cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang
Durability test of sliding doors and horizontal roll fronts
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.2.3
166.
Thử độ bền mỏi cho cửa gập
Durability test of flaps
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.3.2
167.
Thử độ bền mỏi cho cửa cuộn thẳng đứng
Durability test of vertical roll fronts
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.4.2
168.
Thử độ bền mỏi cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt)
Durability test of extension elements (drawer, sliding shelf)
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.5.3
169.
Thử chuyển vị trí cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt)
Displacement test of extension element (drawer, sliding shelf)
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.5.5
170.
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for interlock of extension elements
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 5.7.1.10
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
171.
Tủ chứa
sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for locking and latching mechanisms for extension elements
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 6.1.12
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.6.2
172.
Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của cửa xoay, cửa gập và cửa cuộn thẳng đứng
Strength test for locking and latching mechanisms for doors, flaps and roll fronts
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.6.3
173.
Thử độ vững của khay
Sustained load test for trays
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 8.2
174.
Thử thả rơi cho khay
Drop test for trays
EN 16121:2013 +A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 8.3
175.
Thử chịu tải cho móc treo áo khoác và nón
Strength test of coat hooks
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 6.1.2
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 9
176.
Thử quá tải
Overload test
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 10.1.4
177.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử chịu tải cho kệ
Strength test for shelf
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.1
ISO 7170:2021
Clause 6.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
178.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử chịu tải cho mặt đỉnh và đáy của sản phẩm
Strength test for tops and bottoms
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.2
ISO 7170:2021
Clause 6.2
179.
Thử chịu tải cho cửa dùng bản lề bên hông
Strength tests for pivoted door
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.1.2
ISO 7170:2021
Clause 7.1.2
180.
Thử khả năng chịu va đập do đóng hoặc mở bất ngờ cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang
Slam shut/open test of sliding doors and horizontal roll-fronts
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.2.2
ISO 7170:2021
Clause 7.2.2
181.
Thử chịu tải cho cửa gập có bản lề nằm ở đáy
Strength test for bottom- hinged flaps
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.3.1
ISO 7170:2021
Clause 7.3.2
182.
Thử chịu tải cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for extension elements
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.5.2
ISO 7170:2021
Clause 7.5.2
183.
Thử kháng tách rời theo lực hướng từ dưới lên tháo rời
Dislodgement test under vertical upward force
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 8.1.4
ISO 7170:2021
Clause 10.1.4
184.
Thử độ thăng bằng
Stability test
ISO 7171:1988
Clause 4, 5 & 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
185.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử chịu tải cho thanh treo quần áo
Strength test for clothes rail supports
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.3.1
ISO 7170:2021
Clause 6.3.1
186.
Thử chịu tải cho thanh treo quần áo trong thời gian dài
Strength test for clothes rail in long time
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.3.2
ISO 7170:2021
Clause 6.3.2
187.
Thử chịu tải cho khung và kết cấu
Strength test for structure and underframes
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.4.1
ISO 7170:2021
Clause 6.4.1
188.
Thử thả rơi
Drop test
ISO 7170:2021
Clause 6.4.2
189.
Thử cho sản phẩm có bánh xe
Tests for units with castors or wheels
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.4.3
ISO 7170:2021
Clause 6.4.3
190.
Thử độ bền mỏi cho cửa xoay
Durability test of pivoted doors
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.1.4
ISO 7170:2021
Clause 7.1.5
191.
Thử đóng mạnh cửa xoay
Slam shut test of pivoted doors
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.1.3
ISO 7170:2021
Clause 7.1.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
192.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử độ bền mỏi cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang
Durability test of sliding doors and horizontal roll fronts
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.2.3
ISO 7170:2021
Clause 7.2.3
193.
Thử độ bền mỏi cho cửa gập
Durability test of flaps
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.3.2
ISO 7170:2021
Clause 7.3.3
194.
Thử thả rơi cho cửa gập có bản lề trên cao
Drop test for top-hinged flaps
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.3.3
ISO 7170:2021
Clause 7.3.4
195.
Thử độ bền mỏi cho cửa cuộn thẳng đứng
Durability test of vertical roll fronts
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.4.2
ISO 7170:2021
Clause 7.4.3
196.
Thử độ bền mỏi cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Durability test of extension elements
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.5.3
ISO 7170:2021
Clause 7.5.3
197.
Thử chuyển vị trí cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Displacement test of extension element
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.5.5
ISO 7170:2021
Clause 7.5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
198.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for interlock of extension elements
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.5.6
ISO 7170:2021
Clause 7.5.7
199.
Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for locking and latching mechanisms for extension elements
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.6.2
ISO 7170:2021
Clause 7.6.2
200.
Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của cửa xoay, cửa gập và cửa cuộn thẳng đứng
Strength test for locking and latching mechanisms for doors, flaps and roll fronts
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.6.3
ISO 7170:2021
Clause 7.6.3
201.
Thử độ bền mỏi cho cơ cấu khoá và chốt cài
Durability test of locking and latching mechanisms
ISO 7170:2021
Clause 7.6.4
202.
Thử quá tải
Overload test
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 8.1.3
ISO 7170:2021
Clause 10.1.3
203.
Thử tải theo phương ngang cho sản phẩm gắn tường và được hỗ trợ bởi mặt sàn
Test for unit supported by the floor and attached to the wall under horizontal force
ISO 7170:2021
Clause 10.2
204.
Giường và nệm
Domestic furniture - Beds and mattresses
Kiểm tra các yêu cầu an toàn
Check of safety requirements
EN 1725:1998
Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
205.
Giường và nệm
Domestic furniture - Beds and mattresses
Thử độ bền mỏi
Durability test
EN 1725:1998
Clause 7.3
206.
Thử độ bền va đập theo phương đứng
Vertical impact test
EN 1725:1998
Clause 7.4
207.
Thử độ bền mỏi của thành giường
Durability test of bed edge
EN 1725:1998
Clause 7.5
208.
Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng
Vertical static load test
EN 1725:1998
Clause 7.6
209.
Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng lên cạnh giường
Vertical static load test of the edge of the bed
EN 1725:1998
Clause 7.7
210.
Giường tầng và giường cao
Furniture: Bunk beds and high beds
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Check of general safety requirements
EN 747-1:2012 + A1:2015
Clause 4.1.1
211.
Kiểm tra các lỗ, khe hở và khoảng trống có thể chạm vào khi sử dụng
Check of accessible holes and gaps and openings
EN 747-1:2012+ A1:2015
Clause 4.1.2
212.
Kiểm tra cơ cấu đỡ nệm
Check of bed base
EN 747-1:2012+ A1:2015
Clause 4.1.3
213.
Kiểm tra thanh chắn bảo vệ
Check of safety barriers
EN 747-1:2012+ A1:2015
Clause 4.1.4
214.
Kiểm tra cầu thang
Check of ladder or other means of access
EN 747-1:2012+ A1:2015
Clause 4.1.5
215.
Kiểm tra kích thước các lỗ, khe hở và khoảng trống
Check of measuring of holes, gaps and openings
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
216.
Giường tầng và giường cao
Furniture: Bunk beds and high beds
Thử tải trọng tĩnh lên thanh chắn bảo vệ
Test of static load on safety barriers
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.4.2
217.
Thử tải trọng tĩnh lên cơ cấu đỡ nệm theo phương từ trên xuống và từ dưới lên
Test of upwards and downwards static load on bed base
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.4.3
218.
Thử độ bền va đập lên cơ cấu đỡ nệm
Impact test on bed base
EN 747-2:2012 + A1:2015
Clause 5.4.4
219.
Thử độ bền mỏi lên cơ cấu đỡ nệm
Durability test on bed base
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.4.5
220.
Thử độ bền mỏi lên kết cấu khung giường và mối nối
Durability test of frame and fastenings
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.5
221.
Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng lên bậc thang
Test of vertical static load on treads
EN 747-2:2012 + A1:2015
Clause 5.6.1
222.
Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang lên bậc thang
Test of horizontal static load on treads
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.6.2
223.
Thử độ bền mỏi của bậc thang
Durability test of treads
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.6.3
224.
Thử độ bền va đập lên bậc thang
Tread impact test
EN 747-2:2012 + A1:2015
Clause 5.6.4
225.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.7
226.
Thử cơ cấu liên kết giữa tầng trên và tầng dưới
Test of fastening of the upper bed to the lower bed
EN 747-2:2012 + A1:2015
Clause 5.8
227.
Giường tầng
Bunk bed
Kiểm tra những yêu cầu chung
Check of general requirements
16 CFR part 1513
Clause 3
228.
Kiểm tra thanh an toàn
Check of guardrails
16 CFR part 1513
Clause 4(a)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
229.
Giường tầng
Bunk bed
Kiểm tra kết cấu đầu giường tầng trên
Check of upper bunk end structure
16 CFR part 1513
Clause 4(b)
230.
Kiểm tra kết cấu đầu giường tầng dưới
Check of lower bunk end structure
16 CFR part 1513
Clause 4(c)
231.
Kiểm tra nhãn mác
Check of marking and labeling
16 CFR part 1513
Clause 5
232.
Kiểm tra thông tin hướng dẫn
Check of instructions
16 CFR part 1513
Clause 6
233.
Kiểm tra các yêu cầu về các điểm lồi / nhô thẳng đứng
Check of vertical protrusions
ASTM F 1427-13
Clause 4.1
234.
Kiểm tra các yêu cầu về kích thước
giữa giường trên và giường dưới
Check of fit of top bed to bottom bed
ASTM F 1427-13
Clause 4.2
235.
Kiểm tra các yêu cầu về kích thước và sự phù hợp giữa nệm và cơ cấu đỡ nệm (giường trên)
Check of mattress and foundation size and fit (Top bed)
ASTM F 1427-13
Clause 4.3 & 5.2
236.
Kiểm tra các yêu cầu về kích thước và sự phù hợp của nệm (kết cấu dưới)
Check of mattress size and fit (Lower foundation)
ASTM F 1427-13
Clause 4.4 & 5.3
237.
Kiểm tra các yêu cầu về cơ cấu đỡ nệm trên và dưới
Check of upper and lower foundation support system
ASTM F 1427-13
Clause 4.5 & 5.4
238.
Kiểm tra các yêu cầu về thành giường
Check of side rails
ASTM F 1427-13
Clause 4.6 & 5.5
239.
Kiểm tra các yêu cầu về thanh chắn bảo vệ
Check of guardrails
ASTM F 1427-13
Clause 4.7 & 5.6
240.
Kiểm tra các yêu cầu về cấu trúc đầu / đuôi giường
Check of bed end structure
ASTM F 1427-13
Clause 4.8 & 5.7
241.
Kiểm tra các yêu cầu về cầu thang
Check of ladders
ASTM F 1427-13
Clause 4.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
242.
Giường tầng
Bunk bed
Kiểm tra các yêu cầu về khung giường kim loại và mối nối
Check of metal beds: frame and fastenings
ASTM F 1427-13
Clause 4.10 & 5.8
243.
Kiểm tra khoảng cách giữa các thanh giác giường
Check of cross-member spacing
ASTM F 1427-13
Clause 5.9
244.
Kiểm tra tính cố định của nhãn mác trên sản phẩm
Check of permanancy of labels and warnings
ASTM F 1427-13
Clause 5.10
245.
Ghế sử dụng cho văn phòng
General: Purpose Office Chairs
Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa - Ghế kiểu I, II & III
Backrest strength test - Static - Type I, II & III
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 5 & 6
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 6 & 7
246.
Thử độ va đập lên mê ngồi
Drop test - Dynamic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*)
Clause 7
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 8
247.
Thử độ bền cho hệ thống nghiêng của ghế
Cyclic test for tilt mechanism
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 9
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 10
248.
Thử độ bền mỏi lên mê ngồi
Seating durability tests
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 10
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 11
249.
Thử độ thăng bằng
Stability test
Partial
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*)
Clause 11
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
250.
Ghế sử dụng cho văn phòng
General-Purpose Office Chairs
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng
Vertical static load on armrest
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 12
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 13
251.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Horizotal static load on armrest
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 13
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 14
252.
Thử độ bền mỏi lưng tựa - Ghế kiểu I, II & III
Backrest durability test - Cyclic - Type I, II & III
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 14 & 15
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 15 & 16
253.
Thử độ bền mỏi bánh xe / đế ghế
Caster/Chair base durability test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 16
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 17
254.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế cho hướng phía trước và phía hông
Vertical static load on leg - Front and side direction
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 17
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 18
255.
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ để chân theo phương đứng
Footrest static load test - Vertical
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*)
Clause 18
256.
Thử độ bền mỏi lên chỗ để chân theo phương đứng
Footrest durability test - Vertical - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*)
Clause 19
257.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm durability test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 20
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
258.
Ghế sử dụng cho văn phòng
General: Purpose Office Chairs
Thử chịu tải cho hệ thống khóa của ghế điều chỉnh được chiều sâu
Loading tests for out stop locking of chairs with manually adjustable seat depth
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 21
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 20
259.
Thử tải trọng tĩnh lên mặt bàn phụ của ghế
Tablet arm chair static load test
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 22
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 21
260.
Thử độ bền mỏi lên mặt bàn phụ kèm theo tay vịn của ghế
Durability test for tablet arm chair
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 23
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 22
261.
Thử độ bền mỏi cho kết cấu ghế
Structural durability test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 24
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 23
262.
Ghế nằm và ghế sử dụng nơi công cộng
Lounge and public seating
Thử độ bền lưng ghế
Backrest strength test
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 5
263.
Thử tải trọng tĩnh lên lưng ghế
Vertical static load for backrest
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 6
264.
Thử độ bền mỏi lưng tựa - Phương ngang Backrest durability test - Horizontal - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 7
265.
Thử độ bền mỏi lưng tựa - Phương đứng
Backrest durability test - Vertical - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 8
266.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Arm strength test - Horizontal - Static
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 9
267.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng
Vertical static load for armrest
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
268.
Ghế nằm và ghế sử dụng nơi công cộng
Lounge and public seating
Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế nhiều chỗ ngồi - phương ngang
Horizontal durability test for armrest of multiposition chair
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 11
269.
Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế nhiều chỗ ngồi - phương đứng
Vertical durability test for armrest of multiposition chair
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 12
270.
Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế đơn - hướng nghiêng
Durability test for armrest of single chair under incline direction
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 13
271.
Thử độ bền mỏi lên mê ngồi
Seating durability tests
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 14
272.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước và phía hông
Leg strength static load test - Front and side direction
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 16
273.
Thử va đập lên mê ngồi
Impact test on seating area
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 15 & Clause 17
274.
Thử độ bền mỏi bánh xe / đế ghế
Caster/chair base durability test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 18
275.
Thử độ bền cho hệ thống nghiêng của ghế
Cyclic test for tilt mechanism
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 20
276.
Thử độ thăng bằng
Stability test
Partial
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 21
277.
Thử độ bền mỏi lên mặt bàn phụ của ghế
Tablet Arm Load Ease Test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 22
278.
Thử độ bền mỏi cho kết cấu ghế theo hướng ngang
Structural Durability Test - Side-to-Side - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
279.
Bàn làm việc sử dụng cho văn phòng và hội nghị
Desk/Table products for use in commercial office and related institutional environments
Thử độ thăng bằng
Stability test
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 4
280.
Thử chịu tải cho sản phẩm
Unit strength test
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 5
281.
Thử độ bền mỏi bề mặt
Durability test on top surface
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 6
282.
Thử thả rơi
Unit drop test
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 7
283.
Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm
Static load test on leg
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 8
284.
Thử độ bền đóng & mở cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Extendible element cycle test (open & close)
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 10
285.
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Load test for interlock of extension elements
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 13
286.
Thử chịu tải cho khoá
Load test for lock
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 14
287.
Thử chịu tải cho phần điều chỉnh được của khay đặt bàn phím và các phần hỗ trợ đặt thiết bị nhập dữ liệu
Load test for keyboard support and input device support adjustment
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 16
288.
Thử chịu tải cho các loại cửa
Load test for doors
Partial
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 17
289.
Thử độ bền mỏi cho bàn có bánh xe
Durability test for desks and tables with casters
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 18
290.
Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
291.
Sản phẩm tủ, kệ
Storage units
Thử chịu tải kết cấu sản phẩm
Load test for structure of product
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 4
292.
Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm
Static load test on leg
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 5
293.
Thử chịu tải vặn xoắn
Torsional racking resistance test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 6
294.
Thử độ bền mỏi theo phương đứng
Vertical load durability tests
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 7
295.
Thử lực kháng tách rời phần gắn kèm trên sản phẩm
Separation and disengagement tests
Partial
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 8
296.
Thử độ thăng bằng
Stability test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 9
297.
Thử thả rơi
Unit drop test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 10
298.
Thử độ bền mỏi cho sản phẩm có bánh xe
Movement durability test for mobile storage units
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 11
299.
Thử chịu tải cho khoá
Strength test for lock
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 14
300.
Thử độ bền đóng & mở cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Extendible element cycle test (open & close)
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 15
301.
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for interlock of extension elements
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 16
302.
Thử độ bền cho cửa
Door strength test
Partial
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 17
303.
Thử tải tĩnh cho thanh treo quần áo
Clothes rail static loading test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 18
304.
Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
305.
Sản phẩm tủ, bàn sử dụng cho văn phòng nhỏ
Storage and desk-type furniture intended for use in the small office and/or home office
Thử độ thăng bằng
Stability test
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 4
306.
Thử tải trọng tĩnh
Static load tests
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 5
307.
Thử độ bền mỏi bề mặt
Durability test for top surface
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 6
308.
Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm
Leg strength test
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 7
309.
Thử chịu lực trên chân đế theo phương ngang
Horizontal racking resistance test
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 8
310.
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for interlock of extension elements
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 9
311.
Thử thả rơi
Unit drop test
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 10
312.
Thử chịu tải cho khoá
Load test for lock
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 11
313.
Thử độ bền cho các phần mở rộng (đóng và mở) Durability test for extendible element (open & close)
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 12
314.
Thử chịu tải cho phần điều chỉnh được của khay đặt bàn phím và các phần hỗ trợ đặt thiết bị nhập dữ liệu
Load test for keyboard support and input device support adjustment
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 15
315.
Thử chịu lực cho cửa có bản lề thẳng đứng
Load test for door with vertical hinge
Partial
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
316.
Sản phẩm tủ, bàn sử dụng cho văn phòng nhỏ
Storage and desk-type furniture intended for use in the small office and/or home office
Thử độ bền cho cửa có bản lề nằm ngang (đóng & mở)
Durability test for door with horizontal hinge (open & close)
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 17
317.
Thử độ bền cho cửa trượt (đóng & mở)
Durability test for sliding door (open & close)
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 18
318.
Thử độ bền mỏi cho sản phẩm có bánh xe
Durability test for products with casters - Cyclic
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 19
319.
Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 20
320.
Đồ dùng nhà bếp dùng để đặt lên trên bếp, lò
Domestic cookware for use on top of a stove, cooker or hob
Thử độ thăng bằng
Stability test
BS EN 12983-
1:2000+A1:2004
Clause 6.1.1
321.
Kiểm tra tính phù hợp của tay cầm
Check of selection of handles
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.2
322.
Kiểm tra bề mặt sản phẩm
Check of hygiene
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.3
323.
Kiểm tra vị trí tay cầm
Check of handle position with respect to cookware
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.5
324.
Thử lực mở nắp nồi
Open test for lid
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.7
325.
Thử tính chịu lửa của tay cầm
Burn resistance test for handle
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.2 & Annex A
326.
Thử tính chịu nhiệt của phần cầm/ nắm
Heat resistance test for knob/ handle
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.3 & Annex B
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
327.
Đồ dùng nhà bếp dùng để đặt lên trên bếp, lò
Domestic cookware for use on top of a stove, cooker or hob
Thử độ bền uốn cho tay cầm
Bending strength test for handle
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.5 & Annex D
328.
Thử sốc nhiệt nắp nồi bằng thủy tinh
Thermal shock test of glass lid
CEN/TS 12983-2: 2005
Clause 7.2 & Annex F
329.
Đồ dùng nhà bếp sử dụng trong lò truyền thống
Cookware: Ovenware for use in traditional domestic ovens
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 13834:2020
Clause 6.1.2
330.
Kiểm tra bề mặt sản phẩm
Check of hygiene
EN 13834:2020
Clause 6.1.3
331.
Kiểm tra bề mặt sắc cạnh
Check of mechanical hazards
EN 13834:2020
Clause 6.1.4
332.
Kiểm tra vị trí tay cầm
Check of handle position with respect to cookware
EN 13834:2020
Clause 6.1.5
333.
Kiểm tra thiết kế quả đấm nắp/tay cầm
Check of knob design
EN 13834:2020
Clause 6.1.6
334.
Kiểm tra thiết kế nắp nồi
Check of lid design
EN 13834:2020
Clause 6.1.7
335.
Thử tính sốc nhiệt của vật liệu dể vỡ
Test of thermal shock resistance of brittle material
EN 13834:2020
Clause 6.1.8 EN 1183:1997
Method B
336.
Thử tính chịu nhiệt
Test of heat resistance
EN 13834:2020
Clause 6.1.9
337.
Kiểm tra độ rò rỉ
Leakage resistance test
EN 13834:2020
Clause 6.1.10
338.
Sơn và véc-ni
Paints and varnishes
Kiểm tra độ bám dính bằng phương pháp cắt
Adhesion test by cutting method
Độ dày màng sơn/
Coating thickness (1 ~ 120) μm
EN ISO 2409: 2020
Clause 6.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
339.
Bật lửa gas
Gas-lighters
Kiểm tra ngọn lửa
Check of flame generation
ISO 9994:2018
Clause 4.1
340.
Đo độ cao lửa
Measurement of Flame height
ISO 9994:2018
Clause 4.2 & 6.2
341.
Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa
Check of flame-height adjustment
ISO 9994:2018
Clause 4.3
342.
Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa
Check of spitting, sputtering and flaring
ISO 9994:2018
Clause 4.4 & 6.3
343.
Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa
Check of flame extinction
ISO 9994:2018
Clause 4.5 & 6.4
344.
Thử về thể tích chứa nhiên liệu
Volumetric fuel-displacement test
ISO 9994:2018
Clause 4.6 & 6.7
345.
Kiểm tra khối lượng nhiên liệu
Check of mass of fuel
ISO 9994:2018
Clause 4.7
346.
Kiểm tra ngoại quan sản phẩm
Check of external finish
ISO 9994:2018
Clause 5.1
347.
Thử sự tương thích của nhiên liệu với các linh kiện của bật lửa
Fuel compatibility test
ISO 9994:2018
Clause 5.2 & 6.5
348.
Thử chống thất thoát nhiên liệu
Resistance test to fuel loss
ISO 9994:2018
Clause 5.3 & 6.6
349.
Thử thả rơi
Drop test
ISO 9994:2018
Clause 5.4 & 6.8
350.
Thử khả năng chịu nhiệt độ cao
Elevated-temperature test
ISO 9994:2018
Clause 5.5 & 6.9
351.
Thử áp suất nội
Resistance test to internal pressure
ISO 9994:2018
Clause 5.6 & 6.10
352.
Kiểm tra quá trình đốt
Check of Burning behavior
ISO 9994:2018
Clause 5.7
353.
Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ
Cyclic-burning-time test
ISO 9994:2018
Clause 5.8 & 6.11
354.
Thử cháy theo thời gian có tính liên tục
Continuous-burning-time test
ISO 9994:2018
Clause 5.9 & 6.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
355.
Bật lửa mồi bếp
Utility lighter
Kiểm tra ngọn lửa
Check of flame generation
ISO 22702:2018
Clause 4.1
356.
Đo độ cao lửa
Measurement of Flame height
ISO 22702:2018
Clause 4.2 & 8.2
357.
Thử chịu lực cho vòng điều chỉnh lửa
Strength test of flame heights adjustment
ISO 22702:2018
Clause 4.3
358.
Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa
Check of Resistance to spitting or sputtering and flaring
ISO 22702:2018
Clause 4.4 & 8.3
359.
Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa
Check of flame extinction
ISO 22702:2018
Clause 4.5 & 8.4
360.
Kiểm tra thể tích chứa nhiên liệu
Volumetric displacement check
ISO 22702:2018
Clause 4.6 & 8.12
361.
Kiểm tra khối lượng nhiên liệu
Check of mass of fuel
ISO 22702:2018
Clause 4.7
362.
Thử thả rơi
Resistance test to dropping
ISO 22702:2018
Clause 5.2 & 8.5
363.
Thử khả năng chịu nhiệt độ cao
Resistance test to elevated temperature
ISO 22702:2018
Clause 5.3 & 8.6
364.
Kiểm tra quá trình đốt
Check of burning behavior
ISO 22702:2018
Clause 5.4
365.
Thử cháy theo thời gian có tính liên tục
Resistance test to continuous burn
ISO 22702:2018
Clause 5.5 & 8.7
366.
Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ
Resistance test to cyclic burn
ISO 22702:2018
Clause 5.6 & 8.8
367.
Thử sự tương thích của nhiên liệu với các linh kiện của bật lửa
Compatibility test with fuel
ISO 22702:2018
Clause 5.8 & 8.9
368.
Thử áp suất nội
Resistance test to internal pressure
ISO 22702:2018
Clause 5.9 & 8.10
369.
Thử tái nạp nhiên liệu
Refilling test of utility lighter
ISO 22702:2018
Clause 6.0 & 8.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
370.
Chi tiết kim loại
Metal components
Thử ăn mòn cho thành phần kim loại trong môi trường nhân tạo
Phương pháp phun sương muối (đánh giá ngoại quan bề mặt)
Corrosion test for metal components in artificial environment
Salt spray fog method (assessment on appearance only)
ISO 9227:2022 (*)
ASTM B117-19
371.
Ghế có bọc nệm
(vải bọc ngoài)
Upholstery Chairs
(cover fabric)
Thử cháy cho vải bọc bên ngoài
Flammability test for cover fabric
TB 117-2013
Section 1 &
ASTM E1353-08aɛ1
Clause 11
372.
Ghế có bọc nệm
(lớp lót bên trong)
Upholstery Chairs
(Interliner)
Thử cháy cho lớp lót bên trong
Flammability test for interliner
TB 117-2013
Section 2 &
ASTM E1353-08aɛ1
Clause 13
373.
Ghế có bọc nệm
(vật liệu nhồi bên trong)
Upholstery Chairs
(resilient filling material)
Thử cháy cho vật liệu nhồi bên trong
Flammability test for resilient filling material
TB 117-2013
Section 3 &
ASTM E1353-08aɛ1
Clause 17
374.
Ghế có bọc nệm (vật liệu nhồi bên dưới sàn)
Upholstery Chairs
(decking filling material)
Thử cháy cho vật liệu nhồi dưới sàn
Flammability test for decking filling material
TB 117-2013
Section 4 &
ASTM E1353-08aɛ1
Clause 19
375.
Ghế có bọc nệm (vải bọc bên ngoài)
Upholstery Chairs
(visible cover)
Thử cháy bằng thuốc lá cho vải bọc bên ngoài
Flammability test by cigarette for visible cover
SI 1324:1988
Schedule 4, part I
& BS 5852-1:1979
Clause 9.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
376.
Ghế có bọc nệm (vải bọc nằm khuất bên trong)
Upholstery Chairs
(invisible parts)
Thử cháy bằng thuốc lá cho vải bọc bên trong
Flammability test by cigarette for invisible cover
SI 2358:1989
Schedule 4,
part II & BS 5852-1:1979
Clause 9.2
377.
Chăn, nệm, ga, gối
Blanket, mattress, sheet, pillow
Thử cháy bằng thuốc lá
Flammability test by cigarette
EN 1021-1:2014
Clause 9
378.
Thử cháy bằng thuốc lá
Flammability test by cigarette
EN ISO 12952-1:2010
Clause 11
379.
Nệm Mattress
Thử cháy bằng thuốc lá
Flammability test by cigarette
EN 597-1:1995
Clause 9
ISO 12952-1:2010
Clause 11
380.
Cũi và cũi xếp của trẻ em dùng trong gia đình
Furniture - Children's cots and folding cots for domestic use
Thử độ thăng bằng
Stability test
BS EN 716-2:2017
Clause 5.2
381.
Kiểm tra các kích thước Measurements check
BS EN 716-2:2017
Clause 5.4
382.
Thử khả năng mắc kẹt của các chi tiết nhỏ
Choking hazard test for small parts
BS EN 716-2:2017
Clause 5.5
383.
Thử độ bền cơ cấu đỡ nệm
Tests for cot base and mattress base
BS EN 716-2:2017
Clause 5.7
384.
Thử chịu tải của thành giường và hai đầu cuối của cũi
Strength of sides and ends test
BS EN 716-2:2017
Clause 5.8
385.
Thử lực của khung và khớp nối
Strength of frame and fastenings test
BS EN 716-2:2017
Clause 5.9
386.
Thử độ thăng bằng
Stability test
BS EN 716-2:2017
Clause 5.12
387.
Cũi xách tay
Carry Cot
Kiểm tra độ an toàn của các thành phần bảo vệ của cũi
Safety check for protective parts
EN 1466:2014
Clause 7.1
388.
Kiểm tra khả năng mắc kẹt của các khoảng hở
Entrapment hazard check of openings
EN 1466:2014
Clause 7.2
389.
Thử khả năng gây ngạt thở và nuốt phải của các thành phần nhỏ
Choking and ingestion hazard test for small components
EN 1466:2014
Clause 7.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
390.
Cũi xách tay
Carry Cot
Thử khả năng gây ngạt thở của túi nilong
Suffocation hazard test for plastic bag
EN 1466:2014
Clause 7.6
391.
Kiểm tra mối nguy của các cạnh, điểm và các góc nhọn
Hazards edges, point and corners check
EN 1466:2014
Clause 7.7
392.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 1466:2014
Clause 7.8
393.
Thử độ bền của cấu trúc sản phẩm
Structural integrity test
EN 1466:2014
Clause 7.9
394.
Ghế và ghế đẩu cho trẻ em
Children’s chairs and stool
Thử độ gắn kết của nhãn mác và tem cảnh báo
Permanency test of Labels and Warnings
16 CFR part 1232
ASTM F2613-19
Clause 6.2
395.
Thử độ bám dính của tem cảnh báo in trực tiếp lên bề mặt sản phẩm
Adhesion test for warning applied directly onto the surface of the product.
16 CFR part 1232
ASTM F2613-19
Clause 6.3
396.
Thử khả năng mắc kẹt của thành phần nhỏ đối với nhãn không phải bằng giấy
Small part test for small piece of non-paper label
16 CFR part 1232
ASTM F2613-19
Clause 6.4
397.
Thử độ bền tải tĩnh và độ mỏi
Static load and fatigue test
16 CFR part 1232
ASTM F2613-19
Clause 5.12 & 6.6
398.
Tủ chứa đựng quần áo
Clothing Storage Units
Kiểm tra độ bền của dây chống
đổ của tủ
The tipover restraint
ASTM F 2057-19
Clause 4.5
ASTM F3096 - 2014
399.
Thử độ thăng bằng khi không có tải
Stability test of unloaded unit
ASTM F 2057-19
Clause 7.1
400.
Thử độ thăng bằng khi có tải
Stability test with load
ASTM F 2057-19
Clause 7.2
401.
Lớp sơn phủ bề mặt
Film coating on top surface
Thử độ cứng của lớp sơn bằng bút chì
Hardness test by pencils
ASTM D3363-20
Clause 7
402.
Bàn sử dụng ở nơi công cộng
Tables for non- domestic use
Thử cạnh bén và điểm nhọn
Shear and squeeze points test
DIN EN 15372:2017
Clause 5.2
403.
Thử độ thăng bằng
Stability test
DIN EN 15372:2017
Clause 5.3
404.
Thử độ chịu lực và độ bền
Strength and durability test
DIN EN 15372:2017
Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
405.
Bàn dùng ngoài trời
Outdoor Table
Thử độ bền chịu tải của bề mặt trên cùng
Top load ease cycle test
UL 4041-19
Clause 12
406.
Thử chịu tải tập trung
Concentrated load test
UL 4041-19
Clause 13
407.
Thử chịu tải phân bố đều
Distributed load test
UL 4041-19
Clause 14
408.
Thử chịu tải phân bố đều
Distributed load test
UL 4041-19
Clause 14
409.
Thử chịu sốc khi thả rơi
Table unit drop test
UL 4041-19
Clause 15
410.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế
Leg strength test
UL 4041-19
Clause 16
411.
Ghế sử dụng trong văn phòng
Office work chair
Xác định kích thước
Determination of dimensions
EN 1335-1:2020
Clause 6
412.
Thử độ thăng bằng các góc
Corners stability test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.3
413.
Thử lật phía trước
Forwards overturning test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.1
414.
Thử lật cạnh bên cho ghế không tay cầm
Sideways overturning for chairs without arm rests test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.4
415.
Thử lật cạnh bên cho ghế có tay cầm
Sideways overturning for chairs with arm rests test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.5.1, 7.3.5.2
416.
Thử lật ra sau cho ghế không có tựa lưng nghiêng và cho ghế có lưng tựa nghiêng có thể điều chỉnh và khóa được
Rearwards overturning for chairs without back rest inclination and for chairs with adjustable backrest inclination that can be locked test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
417.
Ghế sử dụng trong văn phòng
Office work chair
Thử tải trọng tĩnh cạnh ghế trước
Seat front edge static load test
EN 1335-2:2018
Clause 5.1
EN 1728:2012
Clause 7.4
418.
Thử tải trọng tĩnh kết hợp tựa lưng và mặt ghế
Combined seat and back static load test
EN 1335-2:2018
Clause 5.1
EN 1728:2012
Clause 7.3
419.
Thử tải trọng tĩnh tay cầm ghế - vị trí giữa
Arm rest downward static load test – central
EN 1335-2:2018
Clause 5.1
EN 1728:2012
Clause 7.5
420.
Thử độ bền mỏi mặt ghế kết hợp tựa lưng
Seat and back durability test
EN 1335-2:2018
Clause 5.1
EN 1728:2012
Clause 7.9
421.
Ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor Chair
Thử độ thăng bằng
Stability test
UL 4041-19
Clause 18
422.
Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa – Ghế kiểu I, II & III
Backrest strength test - Static - Type I, II & III
UL 4041-19
Clause 19 & 20
423.
Thử độ va đập lên mê ngồi
Drop test - Dynamic
UL 4041-19
Clause 21
424.
Thử độ bền của phần xoay của ghế
Swivel test
UL 4041-19
Clause 22
425.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seating durability tests – Cyclic
UL 4041-19
Clause 23
426.
Thử độ bền mỏi của ghế có bánh xe gắn trên bệ đỡ của chân ghế
Caster durability test for pedestal base chair
UL 4041-19
Clause 28
427.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước và phía hông
Leg strength test - Front and side application
UL 4041-19
Clause 30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
428.
Tủ chứa đựng
quần áo
Clothing Storage
Units
Thử độ chịu lực của khóa gắn bên trong
Interlock strength test
-
16 CFR 1261.3- 2022
429.
Thử độ thăng bằng (phương pháp 1 và 2)
Stability test (method 1 & 2)
-
16 CFR 1261.4-2022
430.
Thử độ chịu lực của khóa gắn bên trong
Interlock strength test
-
ASTM F 2057-23
Clause 9.1
431.
Thử độ thăng bằng khi mô phỏng tải quần áo
Stability test with simulated clothing load
-
ASTM F 2057-23
Clause 9.2.1
432.
Thử độ thăng bằng khi mô phỏng lực động theo phương ngang
Stability test with simulated horizontal dynamic force
-
ASTM F 2057-23
Clause 9.2.2
433.
Thử độ thăng bằng khi mô phỏng phản ứng trên thảm với trọng lượng của trẻ nhỏ
Stability test with simulating a reaction on carpet with child weight
-
ASTM F 2057-23
Clause 9.2.3
434.
Bàn thay tã
trẻ em
Baby changing
table for
domestic use
Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point and edge check
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 5.1 &
16 CFR 1500.48-2023 & 16 CFR 1500.49-2023
435.
Kiểm tra các thành nhỏ trên sản phẩm
Small parts check
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 5.2 &
16 CFR 1501-2023
436.
Kiểm tra khoảng hở
Opening check
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
437.
Bàn thay tã
trẻ em
Baby changing
table for
domestic use
Kiểm tra sự phù hợp của ốc vít
Threaded fasteners check
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 5.8
438.
Kiểm tra cấu trúc
Structural integrity check
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.1 & 7.2
439.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.2 & 7.3
440.
Kiểm tra cấu trúc của rào chắn
Barriers structure check
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.3 & 7.4
441.
Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt của khoảng hở
Entrapment in enclosed opening check
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.5 & 7.5
442.
Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt của các ngăn kệ
Entrapment by shelves check
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.6 & 7.6
443.
Kiểm tra cơ cấu bảo vệ
Restraint system check
-
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.8 & 7.8
444.
Tấm các tông
Carton sheet
Thử độ bục
Bursting strength test
-
TAPPI T810 om-22
Clause 7
445.
Thử lực nén dọc cạnh
Edgewise crush test
-
TAPPI T811 om-17
Clause 7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
446.
Bật lửa
Lighter
Kiểm tra cơ chế phát lửa
Check of flame generation
-
ASTM F400-20
Clause 4.1
447.
Kiểm tra bộ phận điều chỉnh chiều cao ngọn lửa
Check of flame height controller
-
ASTM F400-20
Clause 4.2 & 8.1
448.
Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa
Check of flame-height adjustment
-
ASTM F400-20
Clause 4.3
449.
Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa
Check of spitting, sputtering and flaring
-
ASTM F400-20
Clause 4.4 & 8.2
450.
Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa
Check of flame extinction
-
ASTM F400-20
Clause 4.5 & 8.3
451.
Kiểm tra thể tích chứa nhiên liệu
Volumetric fuel-displacement check
-
ASTM F400-20
Clause 4.6 & 8.14
452.
Kiểm tra khối lượng nhiên liệu
Check of fuel weight
-
ASTM F400-20
Clause 4.7
453.
Thử thả rơi
Drop test
-
ASTM F400-20
Clause 5.2 & 8.4
454.
Thử khả năng chịu nhiệt độ cao
Elevated temperature test
-
ASTM F400-20
Clause 5.3 & 8.5
455.
Thử quá trình đốt
Burning test
-
ASTM F400-20
Clause 5.4
456.
Thử cháy theo thời gian có tính liên tục
Continuous flame test
-
ASTM F400-20
Clause 5.5 & 8.6
457.
Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ
Cyclic flame test
-
ASTM F400-20
Clause 5.6 & 8.7
458.
Kiểm tra ngoại quan sản phẩm
Check of external finish
-
ASTM F400-20
Clause 5.7 & UL 1439-2015
459.
Thử tính tương thích
Compatibility test
-
ASTM F400-20
Clause 5.8 & 8.8
460.
Thử áp suất bên trong
Internal pressure test
-
ASTM F400-20
Clause 5.9 & 8.10
461.
Kiểm tra cơ chế phát lửa
Check of flame generation
-
ASTM F2201-20
Clause 4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
462.
Bật lửa
tiện ích
Utility Lighter
Kiểm tra bộ phận điều chỉnh chiều cao ngọn lửa
Check of flame height controller
-
ASTM F2201-20
Clause 4.2 & 8.1
463.
Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa
Check of flame-height adjustment
-
ASTM F2201-20
Clause 4.3
464.
Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa
Check of spitting or sputtering and flaring
-
ASTM F2201-20
Clause 4.4 & 8.2
465.
Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa
Check of flame extinction
-
ASTM F2201-20
Clause 4.5 & 8.3
466.
Thử thể tích chứa nhiên liệu
Volumetric displacement test
-
ASTM F2201-20
Clause 4.6 & 8.11
467.
Thử thả rơi
Drop test
-
ASTM F2201-20
Clause 5.2
468.
Thử khả năng chịu nhiệt độ cao
Elevated temperature test
-
ASTM F2201-20
Clause 5.3 & 8.4
469.
Thử quá trình đốt
Burning test
-
ASTM F2201-20
Clause 5.4
470.
Thử cháy theo thời gian có tính liên tục
Continuous test
-
ASTM F2201-20
Clause 5.5 & 8.6
471.
Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ
Cyclic test
-
ASTM F2201-20
Clause 5.6 & 8.7
472.
Kiểm tra ngoại quan sản phẩm
Check of external finish
-
ASTM F2201-20
Clause 5.7 & UL 1439-2015
473.
Thử tính tương thích
Compatibility test
-
ASTM F2201-20
Clause 5.8 & 8.8
474.
Thử áp suất bên trong
Internal pressure test
-
ASTM F2201-20
Clause 5.9 & 8.9
475.
Thử tái nạp nhiên liệu
Refilling utility lighter test
-
ASTM F2201-20
Clause 6.1 & 8.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
476.
Cũi trẻ em theo kích thước chuẩn Full Size Baby Cribs
Kiểm tra phần nhô lên của cột đỡ (**)
Check for corner post
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 5.4
477.
Kiểm tra kết cấu của thành cũi (**)
Check for crib side configuration
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 5.6
478.
Kiểm tra kích thước bên trong cũi (**)
Check for internal dimension
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 5.7.1
479.
Kiểm tra chiều cao của thành cũi (**)
Check for height of crib side
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 5.7.2
480.
Thử khoảng hở của thành phần cũi (**)
Component spacing test
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 5.8 & 7.8
481.
Kiểm tra phần giữ ngón chân (**)
Check for toe hold
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 5.9
482.
Kiểm tra khoảng hở (**)
Check for opening
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 5.16
483.
Kiểm tra mối nguy về điểm cắt hoặc chèn ép (**)
Check for scissoring, shearing, or pinching
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 5.17
484.
Thử cấu trúc bằng tải động (**)
Dynamic structural test
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 6.2 & 7.2
485.
Thử va đập theo hướng thẳng đứng của cơ cấu đỡ nệm (**)
Mattress support system vertical impact test
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 6.4 & 7.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
486.
Cũi trẻ em theo kích thước chuẩn Full Size Baby Cribs
Thử độ bền cơ cấu đỡ nệm (**)
Mattress support system test
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 6.5 & 7.5
487.
Thử độ bền thành cũi (**)
Crib side test
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 6.6 & 7.6
488.
Thử tải tĩnh cho thanh nan của thành cũi (**)
Spindle/ slat static load strength test
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 6.7 & 7.7
489.
Thử khoảng hở của cơ cấu đỡ nệm (**)
Mattress support system opening test
-
16 CFR 1219-2023
ASTM F1169-19
Clause 6.10 & 7.11
490.
Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhẹ hơn 27.7kg
Toddler Beds for children oder than 15 months with weight under 27.7 kg
Kiểm tra mối nguy về điểm cắt hoặc chèn ép (**)
Check for scissoring, shearing, or pinching
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e2
Clause 5.6
491.
Kiểm tra khoảng hở (**)
Check for opening
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e2
Clause 5.8
492.
Kiểm tra phần nhô lên của cột đỡ (**)
Check for corner post
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e2
Clause 5.10
493.
Thử độ bền cơ cấu đỡ nệm (**)
Mattress support system test
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e2
Clause 6.1 & 7.2
494.
Thử độ gắn kết của cơ cấu đỡ nệm và thành giường (**)
Mattress support system attachment and side rail integrity test
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e2
Clause 6.2 & 7.3
495.
Thử khoảng hở của cơ cấu đỡ nệm (**)
Mattress support system opening test
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e2
Clause 6.3 & 7.2.5
496.
Thử độ an toàn của thanh bảo vệ (**)
Guardrail safety test
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e
Clause 6.4, 7.4 & 7.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
497.
Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhẹ hơn 27.7kg
Toddler Beds for children oder than 15 months with weight under 27.7 kg
Thử chịu lực phần kết nối của hai đầu và thành bên (**)
End structures and side rails strength test
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e2
Clause 6.5 & 7.5
498.
Kiểm tra khoảng hở không khép kín (**)
Check for partially bounded opening
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e2
Clause 6.6 & 7.6
499.
Thử tải tĩnh cho thanh nan của thành cũi (**)
Spindle/ slat static load strength test
-
16 CFR 1217-2023
ASTM F1821-19e2
Clause 6.7 & 7.10
500.
Ghế cao cho trẻ em
Children's highchairs
Kiểm tra cơ cấu khóa (**)
Check for locking mechanism
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 5.9 & 7.1
501.
Thử kéo cho khay đỡ theo phương ngang (**)
Horizontal pull test for tray
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 6.3 & 7.4
502.
Thử kéo cho khay đỡ theo phương thẳng đứng (**)
Vertical pull test for tray
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 6.3 & 7.5
503.
Thử tải tĩnh (**)
Static load test
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 6.4 & 7.6
504.
Thử độ cân bằng (**)
Stability test
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 6.5 & 7.7
505.
Thử độ bền của cơ cấu giữ (**)
Restraint system retention test
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 6.8 & 7.8
506.
Kiểm tra khoảng hở bao kín hoàn toàn (**)
Check for completely bounded opening
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 6.9 & 7.11
507.
Thử tải động (**)
Dynamic test
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 6.10 & 7.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
508.
Ghế cao cho trẻ em
Children's highchairs
Kiểm tra khoảng hở ngăn bên (**)
Check for side containment opening
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 6.12 & 7.14
509.
Kiểm tra phần nhô lên (**)
Check for protrusion
-
16 CFR 1231-2023
ASTM F404-21
Clause 6.13 & 7.16
510.
Ghế nâng cho trẻ em
Booster seat for children use
Kiểm tra mối nguy về điểm cắt hoặc chèn ép (**)
Check for scissoring, shearing, or pinching
-
16 CFR 1237-2023
ASTM F2640-18
Clause 5.5
511.
Kiểm tra khoảng hở (**)
Check for opening
-
16 CFR 1237-2023
ASTM F2640-18
Clause 5.6
512.
Thử tải tĩnh (**)
Static load test
-
16 CFR 1237-2023
ASTM F2640-18
Clause 6.3 & 7.5
513.
Thử chịu lực của hệ thống giữ trẻ (**)
Child restraint system test
-
16 CFR 1237-2023
ASTM F2640-18
Clause 6.4 & 7.6
514.
Thử độ gắn kết của ghế nâng (**)
Booster seat attachment test
-
16 CFR 1237-2023
ASTM F2640-18
Clause 6.5 & 7.9
515.
Thử chịu lực của kết cấu (**)
Structural integrity test
-
16 CFR 1237-2023
ASTM F2640-18
Clause 6.6 & 7.7
516.
Kiểm tra kích thước của ghế (**)
Check for booster seat dimension
-
16 CFR 1237-2023
ASTM F2640-18
Clause 6.8
517.
Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế
Domestic furniture: Seating
Thử lật về phía trước, áp dụng cho tất cả các loại ghế (**)
Test of forwards overturning, all seating
-
EN 1022:2023
Clause 7.3.1
518.
Thử lật về phía trước, áp dụng cho ghế có chỗ để chân (**)
Test of forwards overturning for seating with footrest
-
EN 1022:2023
Clause 7.3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
519.
Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế
Domestic furniture: Seating
Thử độ thăng bằng về phía trước tại góc cho tất cả các loại ghế (**)
Front stability test at corner for all chairs
-
EN 1022:2023
Clause 7.3.3
520.
Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay (**)
Test of sideways overturning, all seating without arm rests
-
EN 1022:2023
Clause 7.3.4
521.
Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay (**)
Test of sideways overturning, all other seating
-
EN 1022:2023
Clause 7.3.5
522.
Thử lật về phía sau, áp dụng cho các loại ghế có lưng dựa (**)
Test of rearwards overturning, all seating with back rests
-
EN 1022:2023
Clause 7.3.6
523.
Thử độ thăng bằng cho ghế dựa nghiêng (**)
Stability test of tilting chairs
-
EN 1022:2023
Clause 7.4.2
524.
Thử độ thăng bằng ghế nằm có chỗ để chân (**)
Stability test of reclining chairs with leg rest
-
EN 1022:2023
Clause 7.4.3
525.
Thử độ thăng bằng cho ghế nằm không có chỗ để chân (**)
Stability test of reclining chairs without leg rest
-
EN 1022:2023
Clause 7.4.4
526.
Thử lật về phía trước, áp dụng cho giường tắm nắng (**)
Test of forwards overturning, sun lounger
-
EN 1022:2023
Clause 8.3.1
527.
Thử lật cho phía bên hông ghế, áp dụng cho giường tắm nắng (**)
Test of sideways overturning, sun lounger
-
EN 1022:2023
Clause 8.3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
528.
Tủ chứa sử dụng trong nhà và nhà bếp
Domestic and kitchen storage units and worktops
Kiểm tra khả năng gây kẹt ngón tay của các thành phần dịch chuyển có thể tiếp xúc được (**)
Finger entrapment check of accessible movable components
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.2.1
529.
Kiểm tra các phần tử mở rộng (**)
Check for extension elements
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.2.5
530.
Thử khả năng giữ kệ - thẳng đứng hướng xuống (**)
Shelf retention test– vertical downward
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.2.1 &
EN 16122:2012
Clause 6.1.3
531.
Thử khả năng giữ kệ – thẳng đứng hướng ngang (**)
Shelf retention test– horizontal outward
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.2.2 &
EN 16122:2012
Clause 6.1.2
532.
Thử chịu tải cho cơ cấu đỡ kệ (**)
Strength test for shelf supports
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.3 &
EN 16122:2012
Clause 6.1.5
533.
Thử chịu tải cho sản phẩm có diện tích/-khối lượng lưu trữ cho các thiết bị nặng (**)
Strength test for storage area/-volume for heavy appliances
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.4 &
EN 16122:2012
Clause 6.2.1
534.
Thử tải trọng thẳng đứng của cửa xoay (**)
Vertical load test of pivoted doors
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.5.1 &
EN 16122:2012
Clause 7.1.2
535.
Thử tải trọng ngang cho cửa xoay (**)
Horizontal load test on pivoted doors
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.5.2 &
EN 16122:2012
Clause 7.1.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/55
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
536.
Tủ chứa sử dụng trong nhà và nhà bếp
Domestic and kitchen storage units and worktops
Thử đóng đột ngột cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo) (**)
Slam open test for extension elements (drawers)
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.7.1 &
EN 16122:2012
Clause 7.5.4
537.
Thử chịu lực cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt) (**)
Strength test for extension elements (drawer, sliding shelf)
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.7.2 &
EN 16122:2012
Clause 7.5.2
538.
Thử tải cho bề mặt bàn để bếp và các bề mặt khác (**)
Strength test for kitchen-worktops and other top surfaces
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.10 &
EN 16122:2012
Clause 6.2.2
539.
Thử độ thăng bằng (**)
Stability test
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.4.1
540.
Thử độ thăng bằng đối với nội thất TV (**)
Stability requirements for TV furniture test
-
EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.4.3
Ghi chú/ Note:
- EN: European Norm
- ISO: International Organization for Standardization
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ANSI: American National Standard
- NF: National French Standards
- AS/NZS: Australian / New Zealand Standard
- JIS: Japanese Industrial Standards
- LFGB: German Food and Feed Code
- DIN: Germany Standard
- CPSC: Consumer product safety council
- CFR: The Code of Federal Regulations
- AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety)
- GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety")
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 55/55
- CAN/CGSB: CGSB National Standard of Canada
- SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association
- TCVN: Vietnam National Standard
- AK: Erfahrungsaustausch Arbeitskreisen
- EK: Erfahrungsaustauschkreise
-
TAPPI: Technical Association of the Pulp and Paper Industry
- SI: Statutory Instruments
- TAPPI: Technical Association of the Pulp and Paper Industry
- TB: Technical Bulletin
- UL: Underwriters Laboratories
- (*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (10.2024/ October 2024)
- (**): Phép thử mở rộng/ Extend tests (10.2024/ October 2024)
- Trường hợp Phòng Thử nghiệm Hardlines cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm Hardlines phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hardlines Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thử nghiệm Softlines
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Laboratory: Softlines Laboratory TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Organization:
TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Đào Thụy Khánh Linh
Laboratory manager:
Dao Thuy Khanh Linh
Số hiệu/ Code: VILAS 615
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 05/ 2024 đến ngày 23/ 05/ 2025
Địa chỉ/ Address: Tầng 5, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp,
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Floor 5th, Anna Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12,
Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location: Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp,
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hall 10, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12,
Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 28 3715 4025
Fax: +84 28 3842 0660
E-mail: info@vn.tuv.com
Website: www.tuv.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sản phẩm dệt may
Textile
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán (Phụ lục 1).
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of disperse dyestuffs content. (Appendix 1)
LC-MS method
15 mg/kg
mỗi chất (each compound)
DIN 54231:2022
*
2.
Sản phẩm
kim loại
Metal products
Xác định hàm lượng Nickel phóng thích từ các phụ kiện gắn vào cơ thể người và các vật phẩm dùng tiếp xúc với da người trong thời gian dài.
Phương pháp ICP-OES và ICP-MS
Determination of release of nickel content from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin.
ICP-OES and ICP-MS method
0,1 μg/cm2/tuần (week)
EN 1811: 2023
DIN EN 1811:2023-04
*
3.
Xác định hàm lượng Cobalt phóng thích từ các phụ kiện gắn vào cơ thể người và các vật phẩm dùng tiếp xúc với da người trong thời gian dài.
Phương pháp ICP-MS
Determination of release of cobalt content from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin.
ICP-MS method
0,1 μg/cm2/tuần
(week)
MS-0010019 (Ver5)
(Ref to EN 12472: 2020
DIN EN 12472:2020
EN 1811: 2023
DIN EN 1811:2023-04)
*
4.
Da
Leather
Xác định hàm lượng (Ni, Co, Pb, Sb, As, Cd, Hg, Sn, Ba, Zn)
Phương pháp ICP-OES và ICP-MS
Determination of (Ni, Co, Pb, Sb, As, Cd, Hg, Sn, Ba, Zn) content
ICP- OES and ICP-MS method
Sn: 0,1 mg/kg (ICP-MS)
Sn: 10 mg/kg (ICP-OES)
Hg: 0,3 mg/kg (ICP-MS)
Hg: 10 mg/kg (ICP-OES)
Ni; Co; Pb; Sb; As; Cd; Ba: 10 mg/kg (ICP-OES, ICP-MS)
Zn: 50 mg/kg (ICP-OES; ICP-MS)
ISO 17072-2:2022
*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
5.
Sản phẩm dệt may
Textile
Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa), Dimethylacetamide (DMAc), N-methylpyrrolidone (NMP)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethylformamide (DMFa), Dimethylacetamide (DMAc), N -methylpyrrolidone (NMP)
GC-MS method
10 mg/kg
EN 17131:2019
ISO 16189:2021
**
6.
Xác định hàm lượng hợp chất thiếc hữu cơ (MBT; DBT; TBT; TeBT; MOT; DOT; PThT; TcHT)
Phương pháp GC-MS
Determination of organotin compounds (MBT; DBT; TBT; TeBT; MOT; DOT; PThT; TcHT)
GC-MS method
MBT: 0,05 mg/kg
DBT: 0,05 mg/kg
TBT: 0,05 mg/kg
TeBT: 0,05 mg/kg
MOT: 0,05 mg/kg
DOT: 0,05 mg/kg
PThT: 0,05 mg/kg
TcHT: 0,05 mg/kg
ISO 22744-1:2020
**
7.
Xác định chỉ số pH của dung dịch nước
Determination of pH of aqueous extract
4.0 9.0
ISO 3071: 2020
**
8.
Xác định hàm lượng Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) (phụ lục 2)
Phương pháp HS-GC/MS
Determination of Volatile organic compounds (VOCs) (appendix 2)
HS-GC/MS method
Benzene: 1 mg/kg
others: 10 mg/kg
mỗi chất (each compound)
MS-0049688v0
**
9.
Xác định hàm lượng Paraffin clo hóa chuỗi Ngắn (SCCPs) và Paraffin clo hóa chuỗi trung bình (MCCPs)
Phương pháp GC-NCI-MS
Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCPs) and middle-chain chlorinated paraffins (MCCPs)
GC-NCI-MS method
50 mg/kg
mỗi chất (each compound)
ISO 22818: 2021
**
10.
Da
Leather Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp so màu
Determination of Formaldehyde content
Colorimetric method
10 mg/kg
ISO 17226-2:2018
**
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Sản phẩm Cao Su
Rubber
Xác định Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (PBBs, PBDEs) (phụ lục 3)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (PBBs, PBDEs), (appendix 3)
GC-MS method
5 mg/kg/mỗi chất/each
DecaPBB, DecaBBDE: 50mg/kg
IEC 62321-6:2015
**
12.
Sản phẩm nhựa và cao su
Plastics and Rubber
Xác định hàm lượng chất hữu cơ đa nhân thơm (PAHs) (phụ lục 4)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (appendix 4)
GC-MS method
0,2 mg/kg/
mỗi chất (each compound)
MS-0009536 (ver7)
(Ref to: ISO 16190: 2021)
**
13.
Sản phẩm nhựa, polymer tiếp xúc với thực phẩm
Plastic and polymeric food contact materials
Xác định hàm lượng Amine bậc một thôi giải (PAAs) (phụ lục 5)
Phương pháp ngâm toàn bộ trong axit acetic 3%, 40oC, 2 giờ
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of specific migration of primary aromatic amines (PAAs) (appendix 5)
Total immersion method in 3% acetic acid, 40oC, 2 hours
LC-MS/MS method.
2 μg/kg / mỗi chất (each compound)
MS-0049652v0
**
14.
Giấy, vải, nhựa
Paper, textile, plastic
Xác định hàm lượng các chất nhóm Bisphenols (A, B, S, F, AF) (phụ lục 6)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Bisphenols (A, B, S, F, AF) (appendix 6)
LC-MS/MS method
0,1 mg/kg/
mỗi chất (each compound)
MS-0049687v0
**
15.
Vải, nhựa, cao su
Textile, plastic, Rubber
Xác định hàm lượng Chlorine
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Chlorine
Ion chromatography method
50 mg/kg
BS EN 14582: 2016
**
16.
Xác định hàm lượng Bromine
Phương pháp ICP-MS
Determination of Bromine
ICP-MS method
50 mg/kg
BS EN 14582: 2016 **
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Vải, da
Textile, leather
Xác định hàm lượng kim loại nặng (B, As, Cd, Co, Pb, Cr (VI)) và tính toán sơ bộ hàm lượng các chất độc tố có nguy cơ cao (SVHCs) tương ứng (phụ lục 8)
Phương pháp UV-VIS, ICP-MS
Determination of Total heavy metals (B, As, Cd, Co, Pb, Cr (VI)) and screening for related SVHCs (appendix 8)
UV-VIS, ICP-MS method
Nguyên tố / element:
B, As, Cd, Co, Pb: 0.5 mg/kg
Cr(VI): 3 mg/kg
Hợp chất SVHCs liên quan / related SVHCs
Phụ lục 08 / Appendix 08
MS-0049692v0
**
18.
Sản phẩm
kim loại đâm xuyên vào các bộ phận cơ thể con người và các vật phẩm tiếp xúc trực tiếp, lâu dài với da
Metal articles articles which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin
Thử nghiệm sàng lọc sự hiện diện của Nickel
Screening test for the presence of nickel
POD (100%)
0.26 μg/cm2/tuần (week)
CEN/TR 12471: 2022
**
19.
Nước uống đóng chai
Nước thải đã xử lý
Bottled drinking water, Discharged wastewater
Xác định hàm lượng hợp chất Polyflourinated Alkyl Substances (PFAS) (phụ lục 7)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Polyflourinated Alkyl Substances (PFAS) (appendix 7)
LC/MS/MS method
5 ng/L
MS-0049689v0
(Ref to. EPA 537.1: 2020)
**
20.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitrogen tổng
Phương pháp Persulfate
Determination of Total Nitrogen
Persulfate method
5 mg/L
SM 4500N-C: 2023
**
21.
Xác định hàm lượng hợp chất màu Xanh nước biển
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Navy-blue colorant
LC-MS/MS method
50 μg/L
MS-0049691v0
**
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/14
Ghi chú/note:
- MS-xxxxxxx: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method.
- EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European Norm
- ISO: Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa/ International Organization for Standardization
- IEC: Ủy ban kỹ thuật điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- DIN: Tiêu chuẩn Đức/ Germany Standard
- AOAC: Hiệp hội chính thức các nhà hóa học phân tích/ Association of Official Analytical Chemists
- SMEWW: Các phương pháp tiêu chuẩn để kiểm tra nước và nước thải/ Standard methods for the Examination of water and wastewater
- SM: Phương pháp tiêu chuẩn (Ủy ban Phương pháp Tiêu chuẩn của Hiệp hội Y tế Công cộng Hoa Kỳ, Hiệp hội Công trình Nước Hoa Kỳ và Liên đoàn Môi trường Nước)/ Standard Methods (Standard Methods Committee of the American Public Health Association, American Water Works Association, and Water Environment Federation)
- CEN: Ủy ban tiêu chuẩn hóa Châu Âu/ Comité Européen de Normalisation
- TR: Báo cáo kỹ thuật/ Technical Report
-
(*): Phép thử cập nhật phương pháp thử/ Update method version tests (05.2024/ May 2024)
-
(**): Phép thử mở rộng/ Extend tests (05.2024/ May 2024)
Phòng Thử nghiệm Softlines - Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Thử nghiệm Softlines - Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the - Softlines Laboratory - TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/14
Phụ lục 1: Danh sách thuốc nhuộm phân tán
Appendix 1: List of disperse dyestuffs.
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
1.
C.I. Disperse Blue 1
2475-45-8
16.
C.I. Disperse Yellow 1
119-15-3
2.
C.I. Disperse Blue 3
2475-46-9
17.
C.I. Disperse Yellow 9
6373-73-5
3.
C.I. Disperse Blue 7
3179-90-6
18.
C.I. Disperse Yellow 39
12236-29-2
4.
C.I. Disperse Blue 26
3860-63-7
19.
C.I. Disperse Yellow 49
54824-37-2
5.
C.I. Disperse Blue 35
12222-75-2
20.
C.I. Disperse Yellow 23
6250-23-3
6.
C.I. Disperse Blue 102
12222-97-8
21.
C.I Disperse Orange 149
85136-74-9
7.
C.I. Disperse Blue 106
12223-01-7
22.
C.I. Acid Red 26
3761-53-3
8.
C.I. Disperse Blue 124
61951-51-7
23.
C.I. Basic Red 9
25620-78-4
9.
C.I. Disperse Brown 1
23355-64-8
24.
C.I. Basic Violet 14
632-99-5
10.
C.I. Disperse Orange 1
2581-69-3
25.
C.I. Direct Blue 6
2602-46-2
11.
C.I. Disperse Orange 3
730-40-5
26.
C.I. Direct Black 38
1937-37-7
12.
C.I. Disperse Orange 37/76
12223-33-5
27.
C.I. Direct Red 28
573-58-0
13.
C.I. Disperse Red 1
2872-52-8
28.
C.I. Disperse Orange 11
82-28-0
14.
C.I. Disperse Red 11
2872-48-2
29.
C.I. Disperse Yellow 3
2832-40-8
15.
C.I. Disperse Red 17
3179-89-3
Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất Hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Appendix 2: List of Volatile Organic Compounds (VOCs)
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
1.
Benzene
71-43-2
9.
Tetrachloroethylene
127-18-4
2.
Chloroform
67-66-3
10.
Toluene
108-88-3
3.
Cyclohexanone
108-94-1
11.
1,1,1- Trichloroethane
71-55-6
4.
1,2-Dichloroethane
107-06-2
12.
1,1,2- Trichloroethane
79-00-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/14
5.
1,1-Dichloroethylene
75-35-4
13.
Trichloroethylene
79-01-6
6.
Ethylbenzene
100-41-4
14.
o,m,p-Xylene
1330-20-7
7.
Pentachloroethane
76-01-7
15.
m,p-Xylene
108-38-3 / 95-47-6
8.
1,1,1,2- Tetrachloroethane
630-20-6
16.
o-Xylene
106-42-3
9.
1,1,2,2- Tetrachloroethane
79-34-5
Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất Chống cháy nhóm PBBs, PBDEs
Appendix 3: List of Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (PBBs, PBDEs)
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
1.
2-Bromobiphenyl
92-66-0
11
4 - Bromdiphenylether
101-55-3
2.
2,2-Dibromobiphenyl
13029-09-9
12
2,4'-Dibromdiphenylether
147217-71-8
3.
3,4',5-Tribromobiphenyl
72416-87-6
13
2',3,4-Tribromdiphenylether
147217-78-5
4
2,2',5,5'- Tetrabromobiphenyl
59080-37-4
14
2,4,2‘,4‘-Tetrabromdiphenylether
5436-43-1
5
2,2',4,5',6- Pentabromobiphenyl
59080-39-6
15
2,2',4,4',5-Pentabromdiphenylether
60348-60-9
6
2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl
59080-40-9
16
2,2',4,4',5,5'-Hexabromdiphenylether
68631-49-2
7
2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl
8700-06-5
17
2,2',3,4,4',5,6'-Heptabromdiphenylether
207122-16-5
8
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl
67889-00-3
18
2,2',3,3‘,4,4',5,6‘-Octabromdiphenylether
446255-39-6
9
2,3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl
69278-62-2
19
2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromdiphenylether (BDE - 206)
63387-28-0
10
Decabromobiphenyl
13654-09-6
20
Decabromodiphenyl Ether
1163-19-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/14
Phụ lục 4: Danh sách chất hữu cơ đa nhân thơm (PAHs)
Appendix 4: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
1.
Anthracene
120-12-7
9.
Dibenzo(a,h)anthracene
53-70-3
2.
Benzo(a)anthracene
56-55-3
10.
Fluoranthene
206-44-0
3.
Benzo(a)pyrene
50-32-8
11.
Indeno(1,2,3-cd)pyrene
193-39-5
4.
Benzo(b)fluoranthene
205-99-2
12.
Naphthalene
91-20-3
5.
Benzo(e)pyrene
192-97-2
13.
Phenanthrene
85-01-8
6.
Benzo(j)fluoranthene
205-82-3
14.
Pyrene
129-00-0
7.
Benzo(g,h,i)perylene
191-24-2
15.
Chrysene
218-01-9
8.
Benzo(k)fluoranthene
207-08-9
Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất Amine vòng thơm thức cấp (PAAs)
Appendix 5: List of Primary Aromatic Amines (PAAs)
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
1.
p-Phenylendiamine
106-50-3
29.
4,4-Thiodianiline
139-65-1
2.
m-Phenylendiamine
108-45-2
30.
2-Naphthylamine
91-59-8
3.
o-Phenylendiamine
95-54-5
31.
3-Amino-4-methoxybenzanilide
120-35-4
4.
2,6-Toluenediamine
823-40-5
32.
2-Methyl-5-nitroaniline
99-55-8
5.
2,4-Toluenediamine
95-80-7
33.
3,3-Dichlorbenzidine
91-94-1
6.
4,4-Oxydianiline
101-80-4
34.
4,4-Methylene-bis-(2-chloranilin)
101-14-4
7.
Benzidine
92-87-5
35.
4-Aminoazobenzene
60-09-3
8.
4,4-Methylene-di-aniline
101-77-9
36.
o-Aminoazotoluene
97-56-3
9.
Aniline
62-53-3
37.
2,4,5-trichloroaniline
636-30-6
10.
o-Anisidine
90-04-0
38.
5-amino-6-methylbenzimidazol
67014-36-2
11.
m-Anisidine
536-90-3
39.
4-aminobenzamide
2835-68-9
12.
o-Toluidine
95-53-4
40.
2-ethoxyaniline
94-70-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/14
13.
p-Toluidine
106-49-0
41.
4-chloro-3-methoxyaniline
13726-14-2
14.
m-Toluidine
108-44-1
42.
4-chloro-2,5-dimethoxyaniline
6358-64-1
15.
3,3-Dimethylbenzidin
119-93-7
43.
2-methoxy-4-nitroaniline
97-52-9
16.
4,4-Methylene-di-o-toluidine
838-88-0
44.
5-chloro-2-methoxyaniline
95-03-4
17.
2-Methoxy-5-methylaniline
120-71-8
45.
5-chloro-2-methylaniline
95-79-4
18.
2,4-Dimethylaniline
95-68-1
46.
Dimethyl-2-aminoterephthalate
5372-81-6
19.
2,4,5-Trimethylaniline
137-17-7
47.
2-Aminobiphenyl
90-41-5
20.
4-Chloroaniline
106-47-8
48.
2-nitroaniline
88-74-4
21.
3-Chloroaniline
108-42-9
49.
2-methyl-4-nitroaniline
99-52-5
22.
2,6-Dimethylaniline
87-62-7
50.
4,4-methylenebis-(3-chlor-2,6-diethylaniline)
106246-33-7
23.
4-Aminobiphenyl
92-67-1
51.
4,4-Diaminodiphenyl sulphone
80-08-0
24.
4-Chloro-ortho-toluidine
95-69-2
52.
2-Aminobenzamide
88-68-6
25.
3-Amino-4-methylbenzidin
19406-86-1
53.
4-aminotoluol-3-sulfonsaure
88-44-8
26.
4-Ethoxyaniline
156-43-4
54.
2-amino-1-naphthalinsulfonsaure
81-16-3
27.
3,3-Dimethoxybenzidin
119-90-4
55.
2,4-dinitroaniline
97-02-9
28.
Benzoguanamine
91-76-9
56.
2-chloro-4-nitroaniline
121-87-9
Phụ lục 6: Danh sách các hợp chất nhóm Bisphenols
Appendix 6: List of Bisphenols (A, B, S, F, AF)
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
1.
Bisphenol A
80-05-7
4.
Bisphenol F
620-92-8
2.
Bisphenol B
77-40-7
5.
Bisphenol AF
1478-61-1
3.
Bisphenol S
95-54-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/14
Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất Polyflourinated Alkyl Substances (PFAS)
Appendix 7: List of Polyflourinated Alkyl Substances (PFAS)
No.
Item
CAS No.
No.
Item
CAS No.
1.
Perfluoroheptanoic acid (PFHpA)
375-85-9
6.
Perfuorooctanoic acid (PFOA)
335-67-1
2.
Perfluorononanoic acid (PFNA)
375-95-1
7.
Perfluorooctane sulfonic acid (PFOS)
1763-23-1
3.
Perfuorodecanoic acid (PFDA)
335-76-2
8.
Perfluoroundecanoic acid (PFUnA)
2058-94-8
4.
Nonafluoro-1-butanesulfonic Acid (PFBS)
375-73-5
9.
Perfluorooctanesulfonamide (PFOSA)
754-91-6
5.
Perfuorohexanesulfonic acid (PFHxS)
355-46-4
Phụ lục 8: Danh sách hợp chất độc tố theo danh mục SVHCs
Appendix 8: List of Substances in Candidate list for Substances of Very High Concern (SVHCs)
No.
Item
CAS No.
Element
LOQ (#)
mg/kg
1.
Boric acid
10043-35-3
11113-50-1
B
10
2.
di-Sodium tetraborate decahydrate
1303-96-4
B
10
3.
di-Sodium tetraborate
1330-43-4
B
10
4.
Sodium tetraborate pentahydrate
12179-04-3
B
10
5.
Tetraboron disodium heptaoxide (hydrate)
12267-73-1
B
10
6.
Diboron trioxide
1303-86-2
B
10
7.
Sodium perborate
15120-21-5
B
10
8.
Perboric acid, sodium salt
11138-47-9
B
10
9.
Sodium peroxometaborate
7632-04-4
B
10
10.
Orthoboric acid, sodium salt
13840-56-7
B
10
11.
Barium diboron tetraoxide
13701-59-2
B
10
12.
Diarsenic pentaoxide
1303-28-2
As
10
13.
Diarsenic trioxide
1327-53-3
As
10
14.
Lead hydrogen arsenate
7784-40-9
As
10
15.
Triethyl arsenate
15606-95-8
As
10
16.
Arsenic acid
7778-39-4
As
10
17.
Calcium arsenate
7778-44-1
As
10
18.
Trilead diarsenate
3687-31-8
As
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/14
19.
Cadmium oxide
1306-19-0
Cd
10
20.
Cadmium sulphide
1306-23-6
Cd
10
21.
Cadmium chloride
10108-64-2
Cd
10
22.
Cadmium fluoride
7790-79-6
Cd
10
23.
Cadmium sulphate
10124-36-4
Cd
10
24.
Cadmium nitrate
10325-94-7
Cd
10
25.
Cadmium hydroxide
21041-95-2
Cd
10
26.
Cadmium carbonate
513-78-0
Cd
10
27.
Cobalt dichloride
7646-79-9
Co
10
28.
Cobalt carbonate
513-79-1
Co
10
29.
Cobalt diacetate
71-48-7
Co
10
30.
Cobalt dinitrate
10141-05-6
Co
10
31.
Cobalt sulphate
10124-43-3
Co
10
32.
Lead
7439-92-1
Pb
10
33.
Lead diazide
13424-46-9
Pb
10
34.
Lead styphnate
15245-44-0
Pb
10
35.
Lead dipicrate
6477-64-1
Pb
10
36.
Lead bis(methanesulfonate)
17570-76-2
Pb
10
37.
[Phthalato (2-)] dioxotrilead
69011-06-9
Pb
10
38.
Acetic acid, lead salt, basic
51404-69-4
Pb
10
39.
Dioxobis(stearato)trilead
12578-12-0
Pb
10
40.
Fatty acids, C16-18, lead salts
91031-62-8
Pb
10
41.
Lead bis(tetrafluoroborate)
13814-96-5
Pb
10
42.
Lead dinitrate
10099-74-8
Pb
10
43.
Lead oxide sulphate
12036-76-9
Pb
10
44.
Lead Titanium Zirconium Oxide
12626-81-2
Pb
10
45.
Pentalead tetraoxide sulphate
12065-90-6
Pb
10
46.
Silicic acid, barium salt, lead-doped
68784-75-8
Pb
10
47.
Silicic acid, lead salt
11120-22-2
Pb
10
48.
Sulfurous acid, lead salt, dibasic
62229-08-7
Pb
10
49.
Tetraethyllead
78-00-2
Pb
10
50.
Tetralead trioxide sulphate
12202-17-4
Pb
10
51.
Trilead dioxide phosphonate
12141-20-7
Pb
10
52.
Lead di(acetate)
301-04-2
Pb
10
53.
Lead chromate
7758-97-6
Pb
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/14
54.
Lead sulfochromate yellow (C.I. Pigment Yellow 34)
1344-37-2
Pb
10
55.
Lead chromate molybdate sulphate red (C.I. Pigment Red 104)
12656-85-9
Pb
10
56.
Lead cyanamidate
20837-86-9
Pb
10
57.
Lead monoxide
1317-36-8
Pb
10
58.
Lead tetroxide
1314-41-6
Pb
10
59.
Lead titanium trioxide
12060-00-3
Pb
10
60.
Pyrochlore, antimony lead yellow
8012-00-8
Pb
10
61.
Trilead bis(carbonate)dihydroxide
1319-46-6
Pb
10
62.
Sodium dichromate dihydrate
7789-12-0
Cr (VI)
20
63.
Sodium dichromate anhydrous
10588-01-9
Cr (VI)
20
64.
Sodium chromate
7775-11-3
Cr (VI)
20
65.
Potassium chromate
7789-00-6
Cr (VI)
20
66.
Ammonium dichromate
7789-09-5
Cr (VI)
20
67.
Potassium dichromate
7778-50-9
Cr (VI)
20
68.
Chromium trioxide
1333-82-0
Cr (VI)
20
69.
Chromic acid
7738-94-5)
Cr (VI)
20
70.
Dichromic acid
13530-68-2
Cr (VI)
20
71.
Strontium chromate
7789-06-2
Cr (VI)
20
72.
Dichromium tris(chromate)
24613-89-6
Cr (VI)
20
73.
Potassium hydroxyoctaoxodizincatedichromate
11103-86-9
Cr (VI)
20
74.
Pentazinc chromate octahydroxide
49663-84-5
Cr (VI)
20
(#): Hàm lượng lý thuyết của các hợp chất vô cơ được tính từ nguyên tố kim loại tương ứng / The in-organic compounds calculated for relevant elements.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bùn
Sludge
Định lượng Coliform phân
Phương pháp lên men nhiều ống sử dụng môi trường A-1
Enumeration of Fecal Coliforms
MultipleTube Fermentation using A-1 medium
0.18 MPN/g
EPA 1681: 2006
**
2.
Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản
Aquatic and products
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Phương pháp sử dụng môi trường thạch Baird Parker
The enumeration of Coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Method using Baird Parker agar medium
10 CFU/g
ISO 6888-1: 2021
**
Ghi chú/note:
- ISO: Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa/ International Organization for Standardization
-
(**): Phép thử mở rộng/ Extend tests (05.2024/ May 2024)
Trường hợp Phòng Thử nghiệm Softlines - Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Thử nghiệm Softlines - Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the - Softlines Laboratory - TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/52
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thử nghiệm Hardlines
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Laboratory: Hardlines Laboratory TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Organization:
TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý:
Nguyễn Minh Sơn
Laboratory manager:
Nguyen Minh Son
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Minh Sơn
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Phạm Đức Lộc
Số hiệu/ Code: VILAS 615
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày 23/ 05/ 2025.
Địa chỉ/ Address: Tầng 5, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp,
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Floor 5th, Anna Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12,
Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location: Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp,
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hall 10, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12,
Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 28 3715 4025
Fax: +84 28 3842 0660
E-mail: info@vn.tuv.com
Website: www.tuv.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/52
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bàn và ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor table and seating
Kiểm tra khả năng gây kẹt ngón tay của các bộ phận hình ống
Finger entrapment check of tubular components
EN 581-1:2017
Clause 5.2
2.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình dựng đứng, lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when erecting, adjusting and folding away
EN 581-1:2017
Clause 5.3.1
3.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under the influence of powered mechanisms
EN 581-1:2017
Clause 5.3.2
4.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 581-1:2017
Clause 5.3.3
5.
Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời
Outdoor Lounger
Thử độ thăng bằng về phía sau
Test of rearwards stability
EN 581-2:2015/ AC:2016
Clause 6.2
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1022:2005
Clause 6.6 & 7.5
(Phương pháp thử/ Test method)
6.
Thử độ thăng bằng về phía trước
Test of forward stability
EN 581-2:2015/ AC:2016
Annex A.1.2
7.
Thử độ thăng bằng về phía bên hông
Test of sideways stability
EN 581-2:2015/ AC:2016
Annex A.1.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor chair
Thử độ thăng bằng, khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Stability, strength and durability test
EN 581-2:2015/ AC:2016
Clause 7.2
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1728:2012/ AC:2013
EN 1022:2005
(Phương pháp thử/ Test method)
9.
Ghế sử dụng trong nhà
Indoor Chair
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân.
Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped.
EN 12520:2015
Clause 5.1
10.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when setting up and folding
EN 12520:2015
Clause 5.2.1
11.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms
EN 12520:2015
Clause 5.2.2
12.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 12520:2015
Clause 5.2.3
13.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 12520:2015
Clause 5.3
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1022:2018
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Ghế sử dụng trong nhà
Indoor Chair
Thử khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Strength and durability test
EN 12520:2015
Clause 5.4
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1728:2012/ AC:2013
(Phương pháp thử/ Test method)
15.
Ghế sử dụng nơi công cộng
Non- domestic chair
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân.
Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped.
EN 16139:2013/AC
Clause 4.1
16.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when setting up and folding
EN 16139:2013/AC Clause 4.2.1
17.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms
EN 16139:2013
Clause 4.2.2
18.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 16139:2013
Clause 4.2.3
19.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 16139:2013/AC
Clause 4.3
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1022:2005
(Phương pháp thử/ Test method)
20.
Kiểm tra an toàn, khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Check of safety, strength and durability
EN 16139:2013/AC
Clause 6
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1728:2012/ AC:2013
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Ghế Bố
Chilienne/Deck chair
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Check of general requirements
NF D 61-062/A1:2019
Clause 6.1
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 581-1:2017
(Phương pháp thử/ Test method)
22.
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và chỗ để chân
Static load test of the seat body and footrest
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.2
23.
Thử tải trọng tĩnh mô phỏng một lực tác dụng vào đỉnh lưng tựa theo phương thẳng đứng
Static load test simulating a vertical force from the top to the bottom of the backrest
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.3
24.
Thử lực mở khoá theo phương thẳng đứng và phương ngang
Check of unlocking test under vertical and horizontal forces
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.5 & 5.3.6
25.
Thử độ bền mỏi
Fatigue test
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.4
26.
Thử độ bền va đập
Impact test
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.7
27.
Ghế Bố
Chilienne/Deck chair
Thử độ bền mỏi của hệ thống khoá
Endurance test of the notch (locking / unlocking)
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.8
28.
Thử tải trọng tĩnh tối đa
Maximum load test
NF D 61-062/A1:2019
Clause 5.3.9
29.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi
Seat static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.1
30.
Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa
Back static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Arm / wing sideways static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.3
32.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng
Arm rest downwards static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.4
33.
Thử độ bền mỏi lên mê ngồi
Seat fatigue test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.5
34.
Thử độ bền mỏi lên lưng tựa
Back fatigue test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.6
35.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước
Leg forward static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.7
36.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phương ngang
Leg sideways static load test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.8
37.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seat impact test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.10
38.
Thử độ bền va đập lên lưng tựa
Back impact test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.11
39.
Thử độ bền va đập lên tay vịn
Arm impact test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.12
40.
Thử thả rơi
Drop test
AS/NZS 4688-2:2000
Clause 7.13
41.
Thử độ thăng bằng về phía trước và bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay
Test of forwards and sideways overbalancing for chairs without arms
AS/NZS 4688-3:2000
Clause 7.1.1
42.
Thử độ thăng bằng về phía sau
Test of rearwards overbalancing
AS/NZS 4688-3:2000
Clause 7.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay
Test of sideways overbalancing for chairs with arms
AS/NZS 4688-3:2000
Clause 7.1.3
44.
Thử độ thăng bằng cho ghế đẩu, tất cả các hướng
Test of stools, all directions
AS/NZS 4688-3:2000
Clause 7.2
45.
Thử độ thăng bằng cho ghế văn phòng
Stability test - Tilting chairs
AS/NZS 4688-4:2000
Clause 8.1
46.
Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng có đồ gác chân
Stability test – Reclining chairs with footrests
AS/NZS 4688-4:2000
Clause 8.3
47.
Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng không có đồ gác chân
Stability test - Reclining chairs without footrests
AS/NZS 4688-4:2000
Clause 8.4
48.
Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế
Domestic furniture: Seating
Thử lật về phía trước, áp dụng cho tất cả các loại ghế
Test of forwards overbalancing, all seating
EN 1022:2018
Clause 6.2
49.
Thử lật về phía trước, áp dụng cho ghế có chỗ để chân
Test of forwards overturning for seating with footrest
EN 1022:2018
Clause 6.3
50.
Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế
Domestic furniture: Seating
Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay
Test of sideways overbalancing, all seating without arms
EN 1022:2018
Clause 6.4
51.
Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay
Test of sideways overbalancing, all seating with arms
EN 1022:2018
Clause 6.5
52.
Thử lật về phía sau, áp dụng cho các loại ghế có lưng dựa
Test of rearwards overbalancing, all seating with backs
EN 1022:2018
Clause 6.6
53.
Thử độ thăng bằng ghế dựa nghiêng
Stability test of tilting chairs
EN 1022:2018
Clause 7.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
54.
Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế
Domestic furniture: Seating
Thử độ thăng bằng ghế bập bênh
Stability test of rocking chairs
EN 1022:2018
Clause 7.4
55.
Thử độ thăng bằng ghế nằm có chỗ để chân
Stability test of reclining chairs with footrest
EN 1022:2018
Clause 7.5
56.
Thử độ thăng bằng cho ghế có chỗ để chân
Stability test for chair with footrest test
EN 1022:2018
Clause 7.6
57.
Thử độ thăng bằng cho ghế nằm không có chỗ để chân
Stability test of reclining chairs without footrest
EN 1022:2018
Clause 7.7
58.
Thử lật về phía trước, áp dụng cho tất cả các loại ghế
Test of forwards overturning, all seating
EN 1022:2018
Clause 7.3.1
59.
Thử lật về phía trước, áp dụng cho ghế có chỗ để chân
Test of forwards overturning for seating with footrest
EN 1022:2018
Clause 7.3.2
60.
Thử độ thăng bằng về phía trước tại góc cho tất cả các loại ghế.
Front stability test at corner for all chairs
EN 1022:2018
Clause 7.3.3
61.
Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay
Test of sideways overturning, all seating without arm rests
EN 1022:2018
Clause 7.3.4
62.
Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay
Test of sideways overturning, all other seating
EN 1022:2018
Clause 7.3.5
63.
Thử lật về phía sau, áp dụng cho các loại ghế có lưng dựa
Test of rearwards overturning, all seating with back rests
EN 1022:2018
Clause 7.3.6
64.
Thử độ thăng bằng cho ghế dựa nghiêng
Stability test of tilting chairs
EN 1022:2018
Clause 7.4.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
65.
Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế
Domestic furniture: Seating
Thử độ thăng bằng ghế nằm có chỗ để chân
Stability test of reclining chairs with leg rest
EN 1022:2018
Clause 7.4.3
66.
Thử độ thăng bằng cho ghế nằm không có chỗ để chân
Stability test of reclining chairs without leg rest
EN 1022:2018
Clause 7.4.4
67.
Thử lật về phía trước, áp dụng cho giường tắm nắng
Test of forwards overturning, sun lounger
EN 1022:2018
Clause 8.3.1
68.
Thử lật cho phía bên hông ghế, áp dụng cho giường tắm nắng
Test of sideways overturning, sun lounger
EN 1022:2018
Clause 8.3.2
69.
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa
Static load test on seat and back
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.4
70.
Thử tải trọng tĩnh lên cạnh trước mê ngồi
Test of seat front edge static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.5
71.
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng lên lưng tựa
Vertical static load test on back rests
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.6
72.
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ để bàn chân
Foot rest static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.8
73.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Arm rest sideways static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.10
74.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương hướng xuống
Arm rest downwards static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.11
75.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng từ dưới lên
Test of vertical upwards static load on arm rests
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
76.
Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế
Domestic furniture: Seating
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước
Leg forward static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.15
77.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông
Leg sideways static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.16
78.
Thử độ bền mỏi mê ngồi và lưng tựa
Combined Seat and back durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.17
79.
Thử độ bền mỏi lên cạnh trước mê ngồi
Seat front edge durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.18
80.
Thử độ bền mỏi cho ghế có hệ thống lưng tựa điều chỉnh ở nhiều vị trí
Durability test on seating with a multiposition back rest
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.19
81.
Thử độ bền mỏi lên tay vịn
Arm rest durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.20
82.
Thử độ bền mỏi lên chỗ để bàn chân
Foot rest durability Test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.21
83.
Thử độ bền mỏi lên bề mặt phụ dùng để viết chữ
Auxiliary writing surface durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.22
84.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seat impact test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.24
85.
Thử độ bền va đập lên lưng tựa
Back impact test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.25
86.
Thử thả rơi
Drop test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.27
87.
Thử rơi tự do cho lưng tựa hướng ra sau
Backward free fall test for backrest
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 6.28
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
88.
Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời
Outdoor Lounger
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.2 & 6.4
89.
Thử bổ sung tải trọng tĩnh lên mê ngồi và phần gác chân
Additional seat and leg rest static load test
EN 1728:2012/
AC:2013
Clause 8.3
90.
Thử độ bền mỏi mê ngồi và lưng tựa
Seat and back durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.4.1 & 6.17
91.
Thử bổ sung dộ bền mỏi lên mê ngồi
Additional seat durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.4.2
92.
Thử độ bền mỏi cho ghế có hệ thống lưng tựa điều chỉnh ở nhiều vị trí Durability test on seating with a multiposition back rest
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.5 & 6.19
93.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn
Armrest static load test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.6 & 6.11
94.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm durability test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.7 & 6.20
95.
Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời
Outdoor Lounger
Thử độ bền va đập
Impact test
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.8 & 6.24
96.
Thử nâng giường tắm nắng
Lifting test for mobile loungers
EN 1728:2012/ AC:2013
Clause 8.9
97.
Bàn sử dụng ngoài trời
Outdoor table
Thử đập vỡ kiếng
Fragmentation test
EN 581-3:2017
Clause 5.1
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 12150-1: 2015+A1:2019
Clause 8)
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
98.
Bàn sử dụng ngoài trời
Outdoor table
Kiểm tra an toàn, khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Check of safety, strength and durability
EN 581-3:2017
Clause 5.2
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
99.
Bàn sử dụng trong nhà
Indoor table
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân.
Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped.
EN 12521:2015
Clause 5.1
100.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when setting up and folding
EN 12521:2015
Clause 5.2.1
101.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms
EN 12521:2015
Clause 5.2.2
102.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 12521:2015
Clause 5.2.3
103.
Thử độ thăng bằng theo phương đứng
Stability test under vertical load
EN 12521:2015
Clause 5.3.1
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
104.
Thử độ thăng bằng cho bàn với phần mở rộng
Stability test for tables with extension elements
EN 12521:2015
Clause 5.3.2
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
105.
Bàn sử dụng trong nhà
Indoor table
Kiểm tra độ thăng bằng, khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Check of stability, strength and durability
EN 12521:2015
Clause 6
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
106.
Thử độ võng của mặt bàn
Table top deflection test
EN 12521:2015
Annex A
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
Clause 6.7
(Phương pháp thử/ Test method)
107.
Bàn sử dụng nơi công cộng
Non-domestic table
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Check of general safety requirements
EN 15372:2016
Clause 5.1
108.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại
Check of shear and squeeze points when setting up and folding
EN 15372:2016
Clause 5.2.1
109.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms
EN 15372:2016
Clause 5.2.2
110.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng
Check of shear and squeeze points during use
EN 15372:2016
Clause 5.2.3
111.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 15372:2016
Clause 5.3
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1730:2012
(Phương pháp thử/ Test method)
112.
Sản phẩm nội ngoại thất: Bàn
Furniture: Table
Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang
Horizontal static load test
EN 1730:2012
Clause 6.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
113.
Sản phẩm nội ngoại thất: Bàn
Furniture: Table
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng
Test of vertical static load on main surface
EN 1730:2012
Clause 6.3.1
114.
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng cho bàn có chiều dài >1600 mm
Additional vertical static load test where the main surface has a length > 1600 mm
EN 1730:2012
Clause 6.3.2
115.
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng lên bề mặt phụ
Test of vertical static load on secondary surface
EN 1730:2012
Clause 6.3.3
116.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal durability test
EN 1730:2012
Clause 6.4.2
117.
Thử độ bền mỏi theo phương đứng
Vertical durability test
EN 1730:2012
Clause 6.5
118.
Thử độ bền va đập theo phương đứng
Vertical impact test
EN 1730:2012
Clause 6.6
119.
Thử độ võng của mặt bàn
Test of deflection on table top
EN 1730:2012
Clause 6.7
120.
Thử độ bền mỏi cho bàn có bánh xe
Durability test of table with castors
EN 1730:2012
Clause 6.8
121.
Thử thả rơi
Drop test
EN 1730:2012
Clause 6.9
122.
Thử độ thăng bằng theo phương đứng
Stability test under vertical load
EN 1730:2012
Clause 7.2
123.
Thử độ thăng bằng cho bàn với phần mở rộng
Stability test for tables with extension elements
EN 1730:2012
Clause 7.3
124.
Ghế bậc thang
Step stool
Kiểm tra kích cỡ, thiết kế
Check of functional dimensions, designations
EN 14183:2003
Clause 4
125.
Thử tải trọng tĩnh lên bậc thang và bề mặt đứng
Vertical static load test of steps and platforms
EN 14183:2003
Clause 6.2 & 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
126.
Ghế bậc thang
Step stool
Kiểm tra độ phù hợp của mê ngồi
Seat suitability test
EN 14183:2003
Clause 6.4
127.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi
Seat static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.1
ISO 7173:1989
Clause 7.1
128.
Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa
Back static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.2
ISO 7173:1989
Clause 7.2
129.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Arm/wing sideways static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.3
ISO 7173:1989
Clause 7.3
130.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng
Arm rest downwards static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.4
ISO 7173:1989
Clause 7.4
131.
Thử độ bền mỏi lên mê ngồi
Seat fatigue test
JIS S 1203:1998
Clause 7.5
ISO 7173:1989
Clause 7.5
132.
Thử độ bền mỏi lên lưng tựa
Back fatigue test
JIS S 1203:1998
Clause 7.6
ISO 7173:1989
Clause 7.6
133.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước
Leg forward static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.7
ISO 7173:1989
Clause 7.7
134.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông
Leg sideways static load test
JIS S 1203:1998
Clause 7.8
ISO 7173:1989
Clause 7.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
135.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử tải theo đường chéo trên chân ghế
Diagonal load test on leg
JIS S 1203:1998
Clause 7.9
ISO 7173:1989
Clause 7.9
136.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seat impact test
JIS S 1203:1998
Clause 7.10
ISO 7173:1989
Clause 7.10
137.
Thử độ bền va đập lên lưng tựa
Back impact test
JIS S 1203:1998
Clause 7.11
ISO 7173:1989
Clause 7.11
138.
Thử độ bền va đập lên tay vịn
Armrest impact test
JIS S 1203:1998
Clause 7.12
ISO 7173:1989
Clause 7.12
139.
Thử thả rơi
Drop test
JIS S 1203:1998
Clause 7.13
ISO 7173:1989
Clause 7.13
140.
Thử độ thăng bằng về phía trước và bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay
Test of forwards and sideways overbalancing for chairs without arms
JIS S 1204
Clause 7.1.1
ISO 7174-1:1988
Clause 7.1.1
141.
Thử độ thăng bằng về phía sau
Test of rearwards overbalancing
JIS S 1204
Clause 7.1.2
ISO 7174-1:1988
Clause 7.1.2
142.
Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay
Test of sideways overbalancing for chairs with arms
JIS S 1204
Clause 7.1.3
ISO 7174-1:1988
Clause 7.1.3
143.
Thử độ thăng bằng cho ghế đẩu theo tất cả các hướng
Stability test of stools, all directions
JIS S 1204
Clause 7.2
ISO 7174-1:1988
Clause 7.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
144.
Ghế và ghế đẩu
Furniture: Chairs and stools
Thử độ thăng bằng cho ghế văn phòng
Stability test - Tilting chairs
ISO 7174-2:1992
Clause 8.1
145.
Thử độ thăng bằng cho ghế bập bêng
Stability test - Rocking chairs
ISO 7174-2:1992
Clause 8.2
146.
Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng có đồ gác chân
Stability test - Reclining chairs with footrests
ISO 7174-2:1992
Clause 8.3
147.
Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng không có đồ gác chân
Stability test - Reclining chairs without footrests
ISO 7174-2:1992
Clause 8.4
148.
Bàn
Furniture: Tables
Kiểm tra khả năng chịu lực và độ bền mỏi
Test of strength and durability
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
149.
Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng
Test of vertical static load on main surface
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.1.1
150.
Thử tải theo phương thẳng đứng trong thời gian dài
Vertical load test for long duration
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.1.3
151.
Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang
Horizontal static load test
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.2
152.
Thử độ bền va đập lên bề mặt ngang
Impact test on horizontal surface
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.3
153.
Thử thả rơi
Drop test
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 6.4
154.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal durability test
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 7.1
155.
Thử độ bền mỏi theo phương đứng
Vertical durability test
JIS S 1205:1998
ISO/DIS 8019:1986
Clause 7.2
156.
Bàn
Furniture:
Thử độ thăng bằng
Stability test
JIS S 1202:1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
157.
Tables
Thử độ thăng bằng theo phương đứng
Stability test under vertical load
JIS S 1202:1998
158.
Thử độ thăng bằng khi có lực tác dụng theo phương đứng và phương ngang
Stability test with vertical and horizontal forces
JIS S 1202:1998
159.
Bàn, ghế, tủ & kệ trẻ em sử dụng trong nhà và ngoài trời
Outdoor and indoor children furniture
Kiểm tra độ an toàn chung - Kết cấu
Check of general safety requirements - Construction
NF D 60-300-1:2019
Clause 6.2
(Không bao gồm/ Exclued 6.2.2.3; 6.2.5.1.3)
160.
Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa
Static load test on seat and back
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.2
161.
Thử độ bền mỏi kết hợp mê ngồi và lưng tựa
Combined seat and back fatigue test
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.3
162.
Thử chịu lực cho tay vịn dưới lực thẳng đứng từ trên xuống
Strength tests of arms under vertical downwards force
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.4
163.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước
Leg forward static load test
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.5
164.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông
Leg sideways static load test
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.6
165.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seat impact test
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.7
166.
Thử chịu lực khóa cho ghế bố
Strength test of locking device of deck chairs
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.8
167.
Thử độ thăng bằng về phía sau
Stability test from front to back
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
168.
Bàn, ghế, tủ & kệ trẻ em sử dụng trong nhà và ngoài trời
Outdoor and indoor children furniture
Thử độ thăng bằng về phía trước
Stability test from back to front
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.10
169.
Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay
Stability test sideways for seating without arms
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.11.1
170.
Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay
Stability test sideways for seating with arms
NF D 60-300-2:2008
Clause 6.2.11.2
171.
Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng
Vertical static load test
NF D 60-300-3:2008
Clause 6.2.2
172.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal fatigue test
NF D 60-300-3:2008
Clause 6.2.3
173.
Thử độ bền va đập theo phương đứng
Vertical impact test
NF D 60-300-3:2008
Clause 6.2.4
174.
Thử độ thăng bằng trên bề mặt chính
Stability test on main surface
NF D 60-300-3:2008
Clause 6.2.5
175.
Tủ chứa sử dụng trong nhà và nhà bếp
Domestic and kitchen storage units and worktops
Kiểm tra khả năng gây kẹt ngón tay của các thành phần dịch chuyển có thể tiếp xúc được
Finger entrapment check of accessible movable components
EN 14749:2016
Clause 5.2.1
176.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 14749:2016
Clause 5.4
177.
Thử độ bền va đập lên kính dựng theo phương đứng
Test of vertical glass components
EN 14749:2016
Clause 5.6
178.
Thử chịu tải cho kệ
Strength test for shelves
EN 14749:2016
Clause 5.3.2 &
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
179.
Tủ chứa sử dụng trong nhà và nhà bếp
Domestic and kitchen storage units and worktops
Thử chịu tải cho mặt đỉnh và sàn của sản phẩm
Strength test for tops and bottoms
EN 14749:2016
Clause 5.3.3
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.2
180.
Thử cho cửa xoay
Strength tests for Pivoted doors
EN 14749:2016
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.1.2 & 7.1.3
181.
Thử chịu lực cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt)
Strength test for extension elements (drawer, sliding shelf)
EN 14749:2016
Clause 7
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.5.2 & 7.5.4
182.
Thử tháo rời
Dislodgement test
EN 14749:2016
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 10.1.4
183.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 14749:2016
EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 11
184.
Sản phẩm treo tường
Wall hanging units and top hanging units
Kiểm tra các yêu cầu chung
Check of general requirements
EN 14749:2016
Clause 5.3.11.1
185.
Thử tháo rời hướng bên hông
Sideways detachment test
EN 14749:2016
Clause 5.3.11.4 & A.3
186.
Tủ chứa gắn vào tường
Floor standing units intended to be attached to the building
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 14749:2016
Clause 5.5
187.
Tủ chứa sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Check of general safety requirements
EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.2
188.
Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt
Check of shear and squeeze points
EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
189.
Tủ chứa sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt cho nắp thùng có bản lề ngang
Entrapment check of hinged horizontal lid
EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.4
190.
Thử độ bền va đập lên kính dựng theo phương đứng
Test of vertical glass components
EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.5
191.
Thử độ uốn cong của kệ
Test of deflection of shelves
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.1.4
192.
Thử chịu tải cho thanh treo quần áo
Strength test of clothes rail support
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 6.1.1 &
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.3
193.
Thử chuyển vị trí cho thanh treo quần áo
Dislodgement test of clothes rails
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.3.2
194.
Thử chịu tải cho khung và kết cấu
Strength test for structure and underframes
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 5.7.1.11
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.4.1
195.
Thử thả rơi
Drop test
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 6.4.2
196.
Thử đóng mạnh cửa xoay
Slam shut test of pivoted doors
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.1.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
197.
Tủ chứa sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Thử độ bền mỏi cho cửa xoay
Durability test of pivoted doors
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.1.5
198.
Thử độ bền mỏi cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang
Durability test of sliding doors and horizontal roll fronts
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.2.3
199.
Thử độ bền mỏi cho cửa gập
Durability test of flaps
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.3.2
200.
Thử độ bền mỏi cho cửa cuộn thẳng đứng
Durability test of vertical roll fronts
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.4.2
201.
Thử độ bền mỏi cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt)
Durability test of extension elements (drawer, sliding shelf)
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.5.3
202.
Thử chuyển vị trí cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt)
Displacement test of extension element (drawer, sliding shelf)
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.5.5
203.
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for interlock of extension elements
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 5.7.1.10
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
204.
Tủ chứa
sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for locking and latching mechanisms for extension elements
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 6.1.12
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.6.2
205.
Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của cửa xoay, cửa gập và cửa cuộn thẳng đứng
Strength test for locking and latching mechanisms for doors, flaps and roll fronts
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 7.6.3
206.
Thử độ vững của khay
Sustained load test for trays
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 8.2
207.
Thử thả rơi cho khay
Drop test for trays
EN 16121:2013 +A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 8.3
208.
Thử chịu tải cho móc treo áo khoác và nón
Strength test of coat hooks
EN 16121:2013 + A1:2017
Clause 6.1.2
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 9
209.
Thử quá tải
Overload test
EN 16121:2013 + A1:2017
EN 16122:2012/ AC:2015
Clause 10.1.4
210.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử chịu tải cho kệ
Strength test for shelf
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.1
ISO 7170:2021
Clause 6.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
211.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử chịu tải cho mặt đỉnh và đáy của sản phẩm
Strength test for tops and bottoms
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.2
ISO 7170:2021
Clause 6.2
212.
Thử chịu tải cho cửa dùng bản lề bên hông
Strength tests for pivoted door
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.1.2
ISO 7170:2021
Clause 7.1.2
213.
Thử khả năng chịu va đập do đóng hoặc mở bất ngờ cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang
Slam shut/open test of sliding doors and horizontal roll-fronts
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.2.2
ISO 7170:2021
Clause 7.2.2
214.
Thử chịu tải cho cửa gập có bản lề nằm ở đáy
Strength test for bottom- hinged flaps
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.3.1
ISO 7170:2021
Clause 7.3.2
215.
Thử chịu tải cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for extension elements
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.5.2
ISO 7170:2021
Clause 7.5.2
216.
Thử kháng tách rời theo lực hướng từ dưới lên tháo rời
Dislodgement test under vertical upward force
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 8.1.4
ISO 7170:2021
Clause 10.1.4
217.
Thử độ thăng bằng
Stability test
ISO 7171:1988
Clause 4, 5 & 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
218.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử chịu tải cho thanh treo quần áo
Strength test for clothes rail supports
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.3.1
ISO 7170:2021
Clause 6.3.1
219.
Thử chịu tải cho thanh treo quần áo trong thời gian dài
Strength test for clothes rail in long time
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.3.2
ISO 7170:2021
Clause 6.3.2
220.
Thử chịu tải cho khung và kết cấu
Strength test for structure and underframes
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.4.1
ISO 7170:2021
Clause 6.4.1
221.
Thử thả rơi
Drop test
ISO 7170:2021
Clause 6.4.2
222.
Thử cho sản phẩm có bánh xe
Tests for units with castors or wheels
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 6.4.3
ISO 7170:2021
Clause 6.4.3
223.
Thử độ bền mỏi cho cửa xoay
Durability test of pivoted doors
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.1.4
ISO 7170:2021
Clause 7.1.5
224.
Thử đóng mạnh cửa xoay
Slam shut test of pivoted doors
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.1.3
ISO 7170:2021
Clause 7.1.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
225.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử độ bền mỏi cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang
Durability test of sliding doors and horizontal roll fronts
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.2.3
ISO 7170:2021
Clause 7.2.3
226.
Thử độ bền mỏi cho cửa gập
Durability test of flaps
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.3.2
ISO 7170:2021
Clause 7.3.3
227.
Thử thả rơi cho cửa gập có bản lề trên cao
Drop test for top-hinged flaps
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.3.3
ISO 7170:2021
Clause 7.3.4
228.
Thử độ bền mỏi cho cửa cuộn thẳng đứng
Durability test of vertical roll fronts
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.4.2
ISO 7170:2021
Clause 7.4.3
229.
Thử độ bền mỏi cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Durability test of extension elements
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.5.3
ISO 7170:2021
Clause 7.5.3
230.
Thử chuyển vị trí cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Displacement test of extension element
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.5.5
ISO 7170:2021
Clause 7.5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
231.
Tủ chứa
Furniture: Storage units
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for interlock of extension elements
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.5.6
ISO 7170:2021
Clause 7.5.7
232.
Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for locking and latching mechanisms for extension elements
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.6.2
ISO 7170:2021
Clause 7.6.2
233.
Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của cửa xoay, cửa gập và cửa cuộn thẳng đứng
Strength test for locking and latching mechanisms for doors, flaps and roll fronts
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 7.6.3
ISO 7170:2021
Clause 7.6.3
234.
Thử độ bền mỏi cho cơ cấu khoá và chốt cài
Durability test of locking and latching mechanisms
ISO 7170:2021
Clause 7.6.4
235.
Thử quá tải
Overload test
BS 4875-7:2006
Clause 5.4 &
ISO 7170:2005
Clause 8.1.3
ISO 7170:2021
Clause 10.1.3
236.
Thử tải theo phương ngang cho sản phẩm gắn tường và được hỗ trợ bởi mặt sàn
Test for unit supported by the floor and attached to the wall under horizontal force
ISO 7170:2021
Clause 10.2
237.
Giường và nệm
Domestic furniture - Beds and mattresses
Kiểm tra các yêu cầu an toàn
Check of safety requirements
EN 1725:1998
Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
238.
Giường và nệm
Domestic furniture - Beds and mattresses
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 1725:1998
Clause 7.2
(Yêu cầu thử/Test requirement)
EN 1022:2018
(Phương pháp thử/ Test mothod)
239.
Thử độ bền mỏi
Durability test
EN 1725:1998
Clause 7.3
240.
Thử độ bền va đập theo phương đứng
Vertical impact test
EN 1725:1998
Clause 7.4
241.
Thử độ bền mỏi của thành giường
Durability test of bed edge
EN 1725:1998
Clause 7.5
242.
Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng
Vertical static load test
EN 1725:1998
Clause 7.6
243.
Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng lên cạnh giường
Vertical static load test of the edge of the bed
EN 1725:1998
Clause 7.7
244.
Giường tầng và giường cao
Furniture: Bunk beds and high beds
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Check of general safety requirements
EN 747-1:2012 + A1:2015
Clause 4.1.1
245.
Kiểm tra các lỗ, khe hở và khoảng trống có thể chạm vào khi sử dụng
Check of accessible holes and gaps and openings
EN 747-1:2012+ A1:2015
Clause 4.1.2
246.
Kiểm tra cơ cấu đỡ nệm
Check of bed base
EN 747-1:2012+ A1:2015
Clause 4.1.3
247.
Kiểm tra thanh chắn bảo vệ
Check of safety barriers
EN 747-1:2012+ A1:2015
Clause 4.1.4
248.
Kiểm tra cầu thang
Check of ladder or other means of access
EN 747-1:2012+ A1:2015
Clause 4.1.5
249.
Kiểm tra kích thước các lỗ, khe hở và khoảng trống
Check of measuring of holes, gaps and openings
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
250.
Giường tầng và giường cao
Furniture: Bunk beds and high beds
Thử tải trọng tĩnh lên thanh chắn bảo vệ
Test of static load on safety barriers
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.4.2
251.
Thử tải trọng tĩnh lên cơ cấu đỡ nệm theo phương từ trên xuống và từ dưới lên
Test of upwards and downwards static load on bed base
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.4.3
252.
Thử độ bền va đập lên cơ cấu đỡ nệm
Impact test on bed base
EN 747-2:2012 + A1:2015
Clause 5.4.4
253.
Thử độ bền mỏi lên cơ cấu đỡ nệm
Durability test on bed base
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.4.5
254.
Thử độ bền mỏi lên kết cấu khung giường và mối nối
Durability test of frame and fastenings
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.5
255.
Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng lên bậc thang
Test of vertical static load on treads
EN 747-2:2012 + A1:2015
Clause 5.6.1
256.
Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang lên bậc thang
Test of horizontal static load on treads
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.6.2
257.
Thử độ bền mỏi của bậc thang
Durability test of treads
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.6.3
258.
Thử độ bền va đập lên bậc thang
Tread impact test
EN 747-2:2012 + A1:2015
Clause 5.6.4
259.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 747-2:2012+ A1:2015
Clause 5.7
260.
Thử cơ cấu liên kết giữa tầng trên và tầng dưới
Test of fastening of the upper bed to the lower bed
EN 747-2:2012 + A1:2015
Clause 5.8
261.
Giường tầng
Bunk bed
Kiểm tra những yêu cầu chung
Check of general requirements
16 CFR part 1513
Clause 3
262.
Kiểm tra thanh an toàn
Check of guardrails
16 CFR part 1513
Clause 4(a)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
263.
Giường tầng
Bunk bed
Kiểm tra kết cấu đầu giường tầng trên
Check of upper bunk end structure
16 CFR part 1513
Clause 4(b)
264.
Kiểm tra kết cấu đầu giường tầng dưới
Check of lower bunk end structure
16 CFR part 1513
Clause 4(c)
265.
Kiểm tra nhãn mác
Check of marking and labeling
16 CFR part 1513
Clause 5
266.
Kiểm tra thông tin hướng dẫn
Check of instructions
16 CFR part 1513
Clause 6
267.
Kiểm tra các yêu cầu về các điểm lồi / nhô thẳng đứng
Check of vertical protrusions
ASTM F 1427-13
Clause 4.1
268.
Kiểm tra các yêu cầu về kích thước
giữa giường trên và giường dưới
Check of fit of top bed to bottom bed
ASTM F 1427-13
Clause 4.2
269.
Kiểm tra các yêu cầu về kích thước và sự phù hợp giữa nệm và cơ cấu đỡ nệm (giường trên)
Check of mattress and foundation size and fit (Top bed)
ASTM F 1427-13
Clause 4.3 & 5.2
270.
Kiểm tra các yêu cầu về kích thước và sự phù hợp của nệm (kết cấu dưới)
Check of mattress size and fit (Lower foundation)
ASTM F 1427-13
Clause 4.4 & 5.3
271.
Kiểm tra các yêu cầu về cơ cấu đỡ nệm trên và dưới
Check of upper and lower foundation support system
ASTM F 1427-13
Clause 4.5 & 5.4
272.
Kiểm tra các yêu cầu về thành giường
Check of side rails
ASTM F 1427-13
Clause 4.6 & 5.5
273.
Kiểm tra các yêu cầu về thanh chắn bảo vệ
Check of guardrails
ASTM F 1427-13
Clause 4.7 & 5.6
274.
Kiểm tra các yêu cầu về cấu trúc đầu / đuôi giường
Check of bed end structure
ASTM F 1427-13
Clause 4.8 & 5.7
275.
Kiểm tra các yêu cầu về cầu thang
Check of ladders
ASTM F 1427-13
Clause 4.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
276.
Giường tầng
Bunk bed
Kiểm tra các yêu cầu về khung giường kim loại và mối nối
Check of metal beds: frame and fastenings
ASTM F 1427-13
Clause 4.10 & 5.8
277.
Kiểm tra khoảng cách giữa các thanh giác giường
Check of cross-member spacing
ASTM F 1427-13
Clause 5.9
278.
Kiểm tra tính cố định của nhãn mác trên sản phẩm
Check of permanancy of labels and warnings
ASTM F 1427-13
Clause 5.10
279.
Ghế sử dụng cho văn phòng
General: Purpose Office Chairs
Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa - Ghế kiểu I, II & III
Backrest strength test - Static - Type I, II & III
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 5 & 6
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 6 & 7
280.
Thử độ va đập lên mê ngồi
Drop test - Dynamic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 7
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 8
281.
Thử độ bền cho hệ thống nghiêng của ghế
Cyclic test for tilt mechanism
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 9
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 10
282.
Thử độ bền mỏi lên mê ngồi
Seating durability tests
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 10
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 11
283.
Thử độ thăng bằng
Stability test
Partial
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 11
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
284.
Ghế sử dụng cho văn phòng
General-Purpose Office Chairs
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng
Vertical static load on armrest
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 12
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 13
285.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Horizotal static load on armrest
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 13
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 14
286.
Thử độ bền mỏi lưng tựa - Ghế kiểu I, II & III
Backrest durability test - Cyclic - Type I, II & III
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 14 & 15
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 15 & 16
287.
Thử độ bền mỏi bánh xe / đế ghế
Caster/Chair base durability test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 16
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 17
288.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế cho hướng phía trước và phía hông
Vertical static load on leg - Front and side direction
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 17
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 18
289.
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ để chân theo phương đứng
Footrest static load test - Vertical
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 18
290.
Thử độ bền mỏi lên chỗ để chân theo phương đứng
Footrest durability test - Vertical - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 19
291.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm durability test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 20
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
292.
Ghế sử dụng cho văn phòng
General: Purpose Office Chairs
Thử chịu tải cho hệ thống khóa của ghế điều chỉnh được chiều sâu
Loading tests for out stop locking of chairs with manually adjustable seat depth
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 21
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 20
293.
Thử tải trọng tĩnh lên mặt bàn phụ của ghế
Tablet arm chair static load test
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 22
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 21
294.
Thử độ bền mỏi lên mặt bàn phụ kèm theo tay vịn của ghế
Durability test for tablet arm chair
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 23
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 22
295.
Thử độ bền mỏi cho kết cấu ghế
Structural durability test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 24
ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020)
Clause 23
296.
Ghế nằm và ghế sử dụng nơi công cộng
Lounge and public seating
Thử độ bền lưng ghế
Backrest strength test
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 5
297.
Thử tải trọng tĩnh lên lưng ghế
Vertical static load for backrest
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 6
298.
Thử độ bền mỏi lưng tựa - Phương ngang Backrest durability test - Horizontal - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 7
299.
Thử độ bền mỏi lưng tựa - Phương đứng
Backrest durability test - Vertical - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 8
300.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang
Arm strength test - Horizontal - Static
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 9
301.
Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng
Vertical static load for armrest
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 10
302.
Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế nhiều chỗ ngồi - phương ngang
Horizontal durability test for armrest of multiposition chair
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
303.
Ghế nằm và ghế sử dụng nơi công cộng
Lounge and public seating
Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế nhiều chỗ ngồi - phương đứng
Vertical durability test for armrest of multiposition chair
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 12
304.
Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế đơn - hướng nghiêng
Durability test for armrest of single chair under incline direction
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 13
305.
Thử độ bền mỏi lên mê ngồi
Seating durability tests
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 14
306.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước và phía hông
Leg strength static load test - Front and side direction
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 16
307.
Thử va đập lên mê ngồi
Impact test on seating area
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 15 & Clause 17
308.
Thử độ bền mỏi bánh xe / đế ghế
Caster/chair base durability test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 18
309.
Thử độ bền cho hệ thống nghiêng của ghế
Cyclic test for tilt mechanism
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 20
310.
Thử độ thăng bằng
Stability test
Partial
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 21
311.
Thử độ bền mỏi lên mặt bàn phụ của ghế
Tablet Arm Load Ease Test - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 22
312.
Thử độ bền mỏi cho kết cấu ghế theo hướng ngang
Structural Durability Test - Side-to-Side - Cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 24
313.
Bàn làm việc sử dụng cho văn phòng và hội nghị
Desk/Table products for use in commercial office and related institutional environments
Thử độ thăng bằng
Stability test
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 4
314.
Thử chịu tải cho sản phẩm
Unit strength test
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 5
315.
Thử độ bền mỏi bề mặt
Durability test on top surface
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 6
316.
Thử thả rơi
Unit drop test
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
317.
Bàn làm việc sử dụng cho văn phòng và hội nghị
Desk/Table products for use in commercial office and related institutional environments
Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm
Static load test on leg
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 8
318.
Thử độ bền đóng & mở cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Extendible element cycle test (open & close)
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 10
319.
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Load test for interlock of extension elements
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 13
320.
Thử chịu tải cho khoá
Load test for lock
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 14
321.
Thử chịu tải cho phần điều chỉnh được của khay đặt bàn phím và các phần hỗ trợ đặt thiết bị nhập dữ liệu
Load test for keyboard support and input device support adjustment
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 16
322.
Thử chịu tải cho các loại cửa
Load test for doors
Partial
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 17
323.
Thử độ bền mỏi cho bàn có bánh xe
Durability test for desks and tables with casters
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 18
324.
Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element
ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 19
325.
Sản phẩm tủ, kệ
Storage units
Thử chịu tải kết cấu sản phẩm
Load test for structure of product
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 4
326.
Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm
Static load test on leg
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 5
327.
Thử chịu tải vặn xoắn
Torsional racking resistance test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 6
328.
Thử độ bền mỏi theo phương đứng
Vertical load durability tests
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 7
329.
Thử lực kháng tách rời phần gắn kèm trên sản phẩm
Separation and disengagement tests
Partial
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 8
330.
Thử độ thăng bằng
Stability test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
331.
Sản phẩm tủ, kệ
Storage units
Thử thả rơi
Unit drop test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 10
332.
Thử độ bền mỏi cho sản phẩm có bánh xe
Movement durability test for mobile storage units
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 11
333.
Thử chịu tải cho khoá
Strength test for lock
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 14
334.
Thử độ bền đóng & mở cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Extendible element cycle test (open & close)
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 15
335.
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for interlock of extension elements
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 16
336.
Thử độ bền cho cửa
Door strength test
Partial
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 17
337.
Thử tải tĩnh cho thanh treo quần áo
Clothes rail static loading test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 18
338.
Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 20
339.
Sản phẩm tủ, bàn sử dụng cho văn phòng nhỏ
Storage and desk-type furniture intended for use in the small office and/or home office
Thử độ thăng bằng
Stability test
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 4
340.
Thử tải trọng tĩnh
Static load tests
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 5
341.
Thử độ bền mỏi bề mặt
Durability test for top surface
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 6
342.
Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm
Leg strength test
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 7
343.
Thử chịu lực trên chân đế theo phương ngang
Horizontal racking resistance test
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
344.
Sản phẩm tủ, bàn sử dụng cho văn phòng nhỏ
Storage and desk-type furniture intended for use in the small office and/or home office
Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt)
Strength test for interlock of extension elements
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 9
345.
Thử thả rơi
Unit drop test
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 10
346.
Thử chịu tải cho khoá
Load test for lock
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 11
347.
Thử độ bền cho các phần mở rộng (đóng và mở) Durability test for extendible element (open & close)
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 12
348.
Thử chịu tải cho phần điều chỉnh được của khay đặt bàn phím và các phần hỗ trợ đặt thiết bị nhập dữ liệu
Load test for keyboard support and input device support adjustment
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 15
349.
Thử chịu lực cho cửa có bản lề thẳng đứng
Load test for door with vertical hinge
Partial
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 16
350.
Thử độ bền cho cửa có bản lề nằm ngang (đóng & mở)
Durability test for door with horizontal hinge (open & close)
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 17
351.
Thử độ bền cho cửa trượt (đóng & mở)
Durability test for sliding door (open & close)
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 18
352.
Thử độ bền mỏi cho sản phẩm có bánh xe
Durability test for products with casters - Cyclic
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 19
353.
Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element
ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013)
Clause 20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
354.
Đồ dùng nhà bếp dùng để đặt lên trên bếp, lò
Domestic cookware for use on top of a stove, cooker or hob
Thử độ thăng bằng
Stability test
BS EN 12983-
1:2000+A1:2004
Clause 6.1.1
355.
Kiểm tra tính phù hợp của tay cầm
Check of selection of handles
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.2
356.
Kiểm tra bề mặt sản phẩm
Check of hygiene
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.3
357.
Kiểm tra vị trí tay cầm
Check of handle position with respect to cookware
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.5
358.
Thử lực mở nắp nồi
Open test for lid
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.7
359.
Thử tính chịu lửa của tay cầm
Burn resistance test for handle
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.2 & Annex A
360.
Thử tính chịu nhiệt của phần cầm/ nắm
Heat resistance test for knob/ handle
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.3 & Annex B
361.
Thử độ bền uốn cho tay cầm
Bending strength test for handle
BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.5 & Annex D
362.
Thử sốc nhiệt nắp nồi bằng thủy tinh
Thermal shock test of glass lid
CEN/TS 12983-2: 2005
Clause 7.2 & Annex F
363.
Đồ dùng nhà bếp sử dụng trong lò truyền thống
Cookware: Ovenware for use in traditional domestic ovens
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 13834:2020
Clause 6.1.2
364.
Kiểm tra bề mặt sản phẩm
Check of hygiene
EN 13834:2020
Clause 6.1.3
365.
Kiểm tra bề mặt sắc cạnh
Check of mechanical hazards
EN 13834:2020
Clause 6.1.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
366.
Đồ dùng nhà bếp sử dụng trong lò truyền thống
Cookware: Ovenware for use in traditional domestic ovens
Kiểm tra vị trí tay cầm
Check of handle position with respect to cookware
EN 13834:2020
Clause 6.1.5
367.
Kiểm tra thiết kế quả đấm nắp/tay cầm
Check of knob design
EN 13834:2020
Clause 6.1.6
368.
Kiểm tra thiết kế nắp nồi
Check of lid design
EN 13834:2020
Clause 6.1.7
369.
Thử tính sốc nhiệt của vật liệu dể vỡ
Test of thermal shock resistance of brittle material
EN 13834:2020
Clause 6.1.8 EN 1183:1997
Method B
370.
Thử tính chịu nhiệt
Test of heat resistance
EN 13834:2020
Clause 6.1.9
371.
Kiểm tra độ rò rỉ
Leakage resistance test
EN 13834:2020
Clause 6.1.10
372.
Sơn và véc-ni
Paints and varnishes
Kiểm tra độ bám dính bằng phương pháp cắt
Adhesion test by cutting method
Độ dày màng sơn/
Coating thickness (1 ~ 120) μm
EN ISO 2409: 2020
Clause 6.2
373.
Bật lửa gas
Gas-lighters
Kiểm tra ngọn lửa
Check of flame generation
ISO 9994:2018
Clause 4.1
374.
Đo độ cao lửa
Measurement of Flame height
ISO 9994:2018
Clause 4.2 & 6.2
375.
Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa
Check of flame-height adjustment
ISO 9994:2018
Clause 4.3
376.
Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa
Check of spitting, sputtering and flaring
ISO 9994:2018
Clause 4.4 & 6.3
377.
Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa
Check of flame extinction
ISO 9994:2018
Clause 4.5 & 6.4
378.
Thử về thể tích chứa nhiên liệu
Volumetric fuel-displacement test
ISO 9994:2018
Clause 4.6 & 6.7
379.
Kiểm tra khối lượng nhiên liệu
Check of mass of fuel
ISO 9994:2018
Clause 4.7
380.
Kiểm tra ngoại quan sản phẩm
Check of external finish
ISO 9994:2018
Clause 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
381.
Bật lửa gas
Gas-lighters
Thử sự tương thích của nhiên liệu với các linh kiện của bật lửa
Fuel compatibility test
ISO 9994:2018
Clause 5.2 & 6.5
382.
Thử chống thất thoát nhiên liệu
Resistance test to fuel loss
ISO 9994:2018
Clause 5.3 & 6.6
383.
Thử thả rơi
Drop test
ISO 9994:2018
Clause 5.4 & 6.8
384.
Thử khả năng chịu nhiệt độ cao
Elevated-temperature test
ISO 9994:2018
Clause 5.5 & 6.9
385.
Thử áp suất nội
Resistance test to internal pressure
ISO 9994:2018
Clause 5.6 & 6.10
386.
Kiểm tra quá trình đốt
Check of Burning behavior
ISO 9994:2018
Clause 5.7
387.
Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ
Cyclic-burning-time test
ISO 9994:2018
Clause 5.8 & 6.11
388.
Thử cháy theo thời gian có tính liên tục
Continuous-burning-time test
ISO 9994:2018
Clause 5.9 & 6.12
389.
Bật lửa mồi bếp
Utility lighter
Kiểm tra ngọn lửa
Check of flame generation
ISO 22702:2018
Clause 4.1
390.
Đo độ cao lửa
Measurement of Flame height
ISO 22702:2018
Clause 4.2 & 8.2
391.
Thử chịu lực cho vòng điều chỉnh lửa
Strength test of flame heights adjustment
ISO 22702:2018
Clause 4.3
392.
Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa
Check of Resistance to spitting or sputtering and flaring
ISO 22702:2018
Clause 4.4 & 8.3
393.
Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa
Check of flame extinction
ISO 22702:2018
Clause 4.5 & 8.4
394.
Kiểm tra thể tích chứa nhiên liệu
Volumetric displacement check
ISO 22702:2018
Clause 4.6 & 8.12
395.
Kiểm tra khối lượng nhiên liệu
Check of mass of fuel
ISO 22702:2018
Clause 4.7
396.
Thử thả rơi
Resistance test to dropping
ISO 22702:2018
Clause 5.2 & 8.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
397.
Bật lửa mồi bếp
Utility lighter
Thử khả năng chịu nhiệt độ cao
Resistance test to elevated temperature
ISO 22702:2018
Clause 5.3 & 8.6
398.
Kiểm tra quá trình đốt
Check of burning behavior
ISO 22702:2018
Clause 5.4
399.
Thử cháy theo thời gian có tính liên tục
Resistance test to continuous burn
ISO 22702:2018
Clause 5.5 & 8.7
400.
Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ
Resistance test to cyclic burn
ISO 22702:2018
Clause 5.6 & 8.8
401.
Thử sự tương thích của nhiên liệu với các linh kiện của bật lửa
Compatibility test with fuel
ISO 22702:2018
Clause 5.8 & 8.9
402.
Thử áp suất nội
Resistance test to internal pressure
ISO 22702:2018
Clause 5.9 & 8.10
403.
Thử tái nạp nhiên liệu
Refilling test of utility lighter
ISO 22702:2018
Clause 6.0 & 8.11
404.
Chi tiết kim loại
Metal components
Thử ăn mòn cho thành phần kim loại trong môi trường nhân tạo
Phương pháp phun sương muối (đánh giá ngoại quan bề mặt)
Corrosion test for metal components in artificial environment
Salt spray fog method (assessment on appearance only)
ISO 9227:2017
ASTM B117-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
405.
Ghế có bọc nệm
(vải bọc ngoài)
Upholstery Chairs
(cover fabric)
Thử cháy cho vải bọc bên ngoài
Flammability test for cover fabric
TB 117-2013
Section 1 &
ASTM E1353-08aɛ1
Clause 11
406.
Ghế có bọc nệm
(lớp lót bên trong)
Upholstery Chairs
(Interliner)
Thử cháy cho lớp lót bên trong
Flammability test for interliner
TB 117-2013
Section 2 &
ASTM E1353-08aɛ1
Clause 13
407.
Ghế có bọc nệm
(vật liệu nhồi bên trong)
Upholstery Chairs
(resilient filling material)
Thử cháy cho vật liệu nhồi bên trong
Flammability test for resilient filling material
TB 117-2013
Section 3 &
ASTM E1353-08aɛ1
Clause 17
408.
Ghế có bọc nệm (vật liệu nhồi bên dưới sàn)
Upholstery Chairs
(decking filling material)
Thử cháy cho vật liệu nhồi dưới sàn
Flammability test for decking filling material
TB 117-2013
Section 4 &
ASTM E1353-08aɛ1
Clause 19
409.
Ghế có bọc nệm (vải bọc bên ngoài)
Upholstery Chairs
(visible cover)
Thử cháy bằng thuốc lá cho vải bọc bên ngoài
Flammability test by cigarette for visible cover
SI 1324:1988
Schedule 4, part I
& BS 5852-1:1979
Clause 9.2
410.
Ghế có bọc nệm (vải bọc nằm khuất bên trong)
Upholstery Chairs
(invisible parts)
Thử cháy bằng thuốc lá cho vải bọc bên trong
Flammability test by cigarette for invisible cover
SI 2358:1989
Schedule 4,
part II & BS 5852-1:1979
Clause 9.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
411.
Chăn, nệm, ga, gối
Blanket, mattress, sheet, pillow
Thử cháy bằng thuốc lá
Flammability test by cigarette
EN 1021-1:2014
Clause 9
412.
Thử cháy bằng thuốc lá
Flammability test by cigarette
EN ISO 12952-1:2010
Clause 11
413.
Nệm Mattress
Thử cháy bằng thuốc lá
Flammability test by cigarette
EN 597-1:1995
Clause 9
ISO 12952-1:2010
Clause 11
414.
Cũi và cũi xếp của trẻ em dùng trong gia đình
Furniture - Children's cots and folding cots for domestic use
Thử độ thăng bằng
Stability test
BS EN 716-2:2017
Clause 5.2
415.
Kiểm tra các kích thước Measurements check
BS EN 716-2:2017
Clause 5.4
416.
Thử khả năng mắc kẹt của các chi tiết nhỏ
Choking hazard test for small parts
BS EN 716-2:2017
Clause 5.5
417.
Thử độ bền cơ cấu đỡ nệm
Tests for cot base and mattress base
BS EN 716-2:2017
Clause 5.7
418.
Thử chịu tải của thành giường và hai đầu cuối của cũi
Strength of sides and ends test
BS EN 716-2:2017
Clause 5.8
419.
Thử lực của khung và khớp nối
Strength of frame and fastenings test
BS EN 716-2:2017
Clause 5.9
420.
Thử độ thăng bằng
Stability test
BS EN 716-2:2017
Clause 5.12
421.
Cũi xách tay
Carry Cot
Kiểm tra độ an toàn của các thành phần bảo vệ của cũi
Safety check for protective parts
EN 1466:2014
Clause 7.1
422.
Kiểm tra khả năng mắc kẹt của các khoảng hở
Entrapment hazard check of openings
EN 1466:2014
Clause 7.2
423.
Thử khả năng gây ngạt thở và nuốt phải của các thành phần nhỏ
Choking and ingestion hazard test for small components
EN 1466:2014
Clause 7.5
424.
Thử khả năng gây ngạt thở của túi nilong
Suffocation hazard test for plastic bag
EN 1466:2014
Clause 7.6
425.
Kiểm tra mối nguy của các cạnh, điểm và các góc nhọn
Hazards edges, point and corners check
EN 1466:2014
Clause 7.7
426.
Thử độ thăng bằng
Stability test
EN 1466:2014
Clause 7.8
427.
Thử độ bền của cấu trúc sản phẩm
Structural integrity test
EN 1466:2014
Clause 7.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
428.
Ghế và ghế đẩu cho trẻ em
Children’s chairs and stool
Thử độ gắn kết của nhãn mác và tem cảnh báo
Permanency test of Labels and Warnings
16 CFR part 1232
ASTM F2613-19
Clause 6.2
429.
Thử độ bám dính của tem cảnh báo in trực tiếp lên bề mặt sản phẩm
Adhesion test for warning applied directly onto the surface of the product.
16 CFR part 1232
ASTM F2613-19
Clause 6.3
430.
Thử khả năng mắc kẹt của thành phần nhỏ đối với nhãn không phải bằng giấy
Small part test for small piece of non-paper label
16 CFR part 1232
ASTM F2613-19
Clause 6.4
431.
Thử độ bền tải tĩnh và độ mỏi
Static load and fatigue test
16 CFR part 1232
ASTM F2613-19
Clause 5.12 & 6.6
432.
Tủ chứa đựng quần áo
Clothing Storage Units
Kiểm tra độ bền của dây chống
đổ của tủ
The tipover restraint
ASTM F 2057-19
Clause 4.5
ASTM F3096 - 2014
433.
Thử độ thăng bằng khi không có tải
Stability test of unloaded unit
ASTM F 2057-19
Clause 7.1
434.
Thử độ thăng bằng khi có tải
Stability test with load
ASTM F 2057-19
Clause 7.2
435.
Nến
Candle
Thử độ thăng bằng cuả nến
Stability test
EN 15493:2019
Clause 9.2
436.
Thử đốt cho nến
Burning test
EN 15493:2019
Clause 9.3
ASTM F2417-17
Clause 5.2
437.
Thử độ thăng bằng
Stability test
ASTM F2417-17
Clause 5.3
438.
Thử kháng cháy cho vỏ chứa bằng nhựa
Plastic container flammability test
ASTM F2417-17
Clause 5.4
439.
Kiểm tra bố cục nhãn an toàn của sản phẩm
Layout of the product safety label check
EN 15494:2019
Clause 4.2
ASTM F2058-07 (2021)
Clause 8
440.
Kiểm tra bố cục của thông tin phụ
Layout of supplementary check
EN 15494:2019
Clause 4.3
441.
Lớp sơn phủ bề mặt
Film coating on top surface
Thử độ cứng của lớp sơn bằng bút chì
Hardness test by pencils
ASTM D3363-20
Clause 7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
442.
Bàn sử dụng ở nơi công cộng
Tables for non- domestic use
Thử cạnh bén và điểm nhọn
Shear and squeeze points test
DIN EN 15372:2017
Clause 5.2
443.
Thử độ thăng bằng
Stability test
DIN EN 15372:2017
Clause 5.3
444.
Thử độ chịu lực và độ bền
Strength and durability test
DIN EN 15372:2017
Clause 6
445.
Bàn dùng ngoài trời
Outdoor Table
Thử độ bền chịu tải của bề mặt trên cùng
Top load ease cycle test
UL 4041-19
Clause 12
446.
Thử chịu tải tập trung
Concentrated load test
UL 4041-19
Clause 13
447.
Thử chịu tải phân bố đều
Distributed load test
UL 4041-19
Clause 14
448.
Thử chịu tải phân bố đều
Distributed load test
UL 4041-19
Clause 14
449.
Thử chịu sốc khi thả rơi
Table unit drop test
UL 4041-19
Clause 15
450.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế
Leg strength test
UL 4041-19
Clause 16
451.
Ghế sử dụng ở nơi công cộng
Chairs for non-domestic use
Thử cạnh bén và điểm nhọn
Shear and squeeze points test
DIN EN 15373:2007
Clause 5.2
452.
Thử độ thăng bằng cho ghế xoay
Stability test for swiveling chair
DIN EN 15373:2007
Clause 5.3.2
EN 1335-3:2009
Clause 5.1, 5.2, 5.3, 5.4
453.
Thử độ thăng bằng cho ghế không xoay
Stability test for Non-swiveling chair
DIN EN 15373:2007
Clause 5.3.3
EN 1022:2018
Clause 6.2, 6.3, 6.4, 6.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
454.
Ghế sử dụng trong văn phòng
Office work chair
Xác định kích thước
Determination of dimensions
EN 1335-1:2020
Clause 6
455.
Thử độ thăng bằng các góc
Corners stability test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.3
456.
Thử lật phía trước
Forwards overturning test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.1
457.
Thử lật cạnh bên cho ghế không tay cầm
Sideways overturning for chairs without arm rests test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.4
458.
Thử lật cạnh bên cho ghế có tay cầm
Sideways overturning for chairs with arm rests test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.5.1, 7.3.5.2
459.
Thử lật ra sau cho ghế không có tựa lưng nghiêng và cho ghế có lưng tựa nghiêng có thể điều chỉnh và khóa được
Rearwards overturning for chairs without back rest inclination and for chairs with adjustable backrest inclination that can be locked test
EN 1335-2:2018
Clause 4.4
EN 1022:2018
Clause 7.3.6
460.
Ghế sử dụng trong văn phòng
Office work chair
Thử tải trọng tĩnh cạnh ghế trước
Seat front edge static load test
EN 1335-2:2018
Clause 5.1
EN 1728:2012
Clause 7.4
461.
Thử tải trọng tĩnh kết hợp tựa lưng và mặt ghế
Combined seat and back static load test
EN 1335-2:2018
Clause 5.1
EN 1728:2012
Clause 7.3
462.
Thử tải trọng tĩnh tay cầm ghế - vị trí giữa
Arm rest downward static load test – central
EN 1335-2:2018
Clause 5.1
EN 1728:2012
Clause 7.5
463.
Thử độ bền mỏi mặt ghế kết hợp tựa lưng
Seat and back durability test
EN 1335-2:2018
Clause 5.1
EN 1728:2012
Clause 7.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
464.
Ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor Chair
Thử độ thăng bằng
Stability test
UL 4041-19
Clause 18
465.
Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa – Ghế kiểu I, II & III
Backrest strength test - Static - Type I, II & III
UL 4041-19
Clause 19 & 20
466.
Thử độ va đập lên mê ngồi
Drop test - Dynamic
UL 4041-19
Clause 21
467.
Thử độ bền của phần xoay của ghế
Swivel test
UL 4041-19
Clause 22
468.
Thử độ bền va đập lên mê ngồi
Seating durability tests – Cyclic
UL 4041-19
Clause 23
469.
Thử độ bền mỏi của ghế có bánh xe gắn trên bệ đỡ của chân ghế
Caster durability test for pedestal base chair
UL 4041-19
Clause 28
470.
Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước và phía hông
Leg strength test - Front and side application
UL 4041-19
Clause 30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
471.
Tủ chứa đựng
quần áo
Clothing Storage
Units
Thử độ chịu lực của khóa gắn bên trong
Interlock strength test
--
16 CFR 1261.3- 2022
472.
Thử độ thăng bằng (phương pháp 1 và 2)
Stability test (method 1 & 2)
--
16 CFR 1261.4-2022
473.
Thử độ chịu lực của khóa gắn bên trong
Interlock strength test
--
ASTM F 2057-23
Clause 9.1
474.
Thử độ thăng bằng khi mô phỏng tải quần áo
Stability test with simulated clothing load
--
ASTM F 2057-23
Clause 9.2.1
475.
Thử độ thăng bằng khi mô phỏng lực động theo phương ngang
Stability test with simulated horizontal dynamic force
--
ASTM F 2057-23
Clause 9.2.2
476.
Thử độ thăng bằng khi mô phỏng phản ứng trên thảm với trọng lượng của trẻ nhỏ
Stability test with simulating a reaction on carpet with child weight
--
ASTM F 2057-23
Clause 9.2.3
477.
Bàn thay tã
trẻ em
Baby changing
table for
domestic use
Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point and edge check
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 5.1 &
16 CFR 1500.48-2023 & 16 CFR 1500.49-2023
478.
Kiểm tra các thành nhỏ trên sản phẩm
Small parts check
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 5.2 &
16 CFR 1501-2023
479.
Kiểm tra khoảng hở
Opening check
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
480.
Bàn thay tã
trẻ em
Baby changing
table for
domestic use
Kiểm tra sự phù hợp của ốc vít
Threaded fasteners check
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 5.8
481.
Kiểm tra cấu trúc
Structural integrity check
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.1 & 7.2
482.
Thử độ thăng bằng
Stability test
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.2 & 7.3
483.
Kiểm tra cấu trúc của rào chắn
Barriers structure check
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.3 & 7.4
484.
Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt của khoảng hở
Entrapment in enclosed opening check
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.5 & 7.5
485.
Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt của các ngăn kệ
Entrapment by shelves check
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.6 & 7.6
486.
Kiểm tra cơ cấu bảo vệ
Restraint system check
--
16 CFR part 1235-2023
ASTM 2388-21 Clause 6.8 & 7.8
487.
Tấm các tông
Carton sheet
Thử độ bục
Bursting strength test
--
TAPPI T810 om-22
Clause 7
488.
Thử lực nén dọc cạnh
Edgewise crush test
--
TAPPI T811 om-17
Clause 7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
489.
Bật lửa
Lighter
Kiểm tra cơ chế phát lửa
Check of flame generation
--
ASTM F400-20
Clause 4.1
490.
Kiểm tra bộ phận điều chỉnh chiều cao ngọn lửa
Check of flame height controller
--
ASTM F400-20
Clause 4.2 & 8.1
491.
Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa
Check of flame-height adjustment
--
ASTM F400-20
Clause 4.3
492.
Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa
Check of spitting, sputtering and flaring
--
ASTM F400-20
Clause 4.4 & 8.2
493.
Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa
Check of flame extinction
--
ASTM F400-20
Clause 4.5 & 8.3
494.
Kiểm tra thể tích chứa nhiên liệu
Volumetric fuel-displacement check
--
ASTM F400-20
Clause 4.6 & 8.14
495.
Kiểm tra khối lượng nhiên liệu
Check of fuel weight
--
ASTM F400-20
Clause 4.7
496.
Thử thả rơi
Drop test
--
ASTM F400-20
Clause 5.2 & 8.4
497.
Thử khả năng chịu nhiệt độ cao
Elevated temperature test
--
ASTM F400-20
Clause 5.3 & 8.5
498.
Thử quá trình đốt
Burning test
--
ASTM F400-20
Clause 5.4
499.
Thử cháy theo thời gian có tính liên tục
Continuous flame test
--
ASTM F400-20
Clause 5.5 & 8.6
500.
Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ
Cyclic flame test
--
ASTM F400-20
Clause 5.6 & 8.7
501.
Kiểm tra ngoại quan sản phẩm
Check of external finish
--
ASTM F400-20
Clause 5.7 & UL 1439-2015
502.
Thử tính tương thích
Compatibility test
--
ASTM F400-20
Clause 5.8 & 8.8
503.
Thử áp suất bên trong
Internal pressure test
--
ASTM F400-20
Clause 5.9 & 8.10
504.
Kiểm tra cơ chế phát lửa
Check of flame generation
--
ASTM F2201-20
Clause 4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/52
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
505.
Bật lửa
tiện ích
Utility Lighter
Kiểm tra bộ phận điều chỉnh chiều cao ngọn lửa
Check of flame height controller
--
ASTM F2201-20
Clause 4.2 & 8.1
506.
Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa
Check of flame-height adjustment
--
ASTM F2201-20
Clause 4.3
507.
Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa
Check of spitting or sputtering and flaring
--
ASTM F2201-20
Clause 4.4 & 8.2
508.
Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa
Check of flame extinction
--
ASTM F2201-20
Clause 4.5 & 8.3
509.
Thử thể tích chứa nhiên liệu
Volumetric displacement test
--
ASTM F2201-20
Clause 4.6 & 8.11
510.
Thử thả rơi
Drop test
--
ASTM F2201-20
Clause 5.2
511.
Thử khả năng chịu nhiệt độ cao
Elevated temperature test
--
ASTM F2201-20
Clause 5.3 & 8.4
512.
Thử quá trình đốt
Burning test
--
ASTM F2201-20
Clause 5.4
513.
Thử cháy theo thời gian có tính liên tục
Continuous test
--
ASTM F2201-20
Clause 5.5 & 8.6
514.
Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ
Cyclic test
--
ASTM F2201-20
Clause 5.6 & 8.7
515.
Kiểm tra ngoại quan sản phẩm
Check of external finish
--
ASTM F2201-20
Clause 5.7 & UL 1439-2015
516.
Thử tính tương thích
Compatibility test
--
ASTM F2201-20
Clause 5.8 & 8.8
517.
Thử áp suất bên trong
Internal pressure test
--
ASTM F2201-20
Clause 5.9 & 8.9
518.
Thử tái nạp nhiên liệu
Refilling utility lighter test
--
ASTM F2201-20
Clause 6.1 & 8.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 615
Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/52
Ghi chú/note:
- EN: European Norm
- ISO: International Organization for Standardization
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ANSI: American National Standard
- NF: National French Standards
- AS/NZS: Australian / New Zealand Standard
- JIS: Japanese Industrial Standards
- LFGB: German Food and Feed Code
- DIN: Germany Standard
- CPSC: Consumer product safety council
- CFR: The Code of Federal Regulations
- AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety)
- GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety")
- CAN/CGSB: CGSB National Standard of Canada
- SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association
- TCVN: Vietnam National Standard
- AK: Erfahrungsaustausch Arbeitskreisen
- EK: Erfahrungsaustauschkreise
-
TAPPI: Technical Association of the Pulp and Paper Industry
- SI: Statutory Instruments
- TAPPI: Technical Association of the Pulp and Paper Industry
- TB: Technical Bulletin
- UL: Underwriters Laboratories
Phòng thử nghiệm tương thích điện từ/ EMC Laboratory
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Phòng thử nghiệm Hiệu suất Năng lượng/ Energy Efficiency Laboratory
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Ghi chú/ Note:
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Phòng thử nghiệm tương thích điện từ và hiệu suất năng lượng | ||||
Laboratory: | TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. EMC & Energy Efficiency Testing Laboratories | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam | ||||
Organization: | TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Thimo Sauter | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Thimo Sauter | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
Bành Thanh Sơn | ||||
|
Hoàng Văn Huy | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 615 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/05/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Lầu 05, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 5th Floor, ANNA Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City | |
Địa điểm/Location: Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Plot H1, RF 7E, Thang Long Industrial Park II, My Hao District, Hung Yen Province | |
Điện thoại/ Tel: +84 2213 974 560 | Fax: +84 3213 974 559 |
E-mail: info@vn.tuv.com | Website: www.tuv.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports | 9 kHz ~ 30 MHz | CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-003: 2020 (Issue 7) ICES-003: 2016 (Issue 6) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 CAN/CSA-CISPR 22-10 VCCI V-3: 2015, 2016 AS/NZS CISPR 22: 2009 +A1: 2010 GB 9254-2008 GB/T 9254-2008 |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports | 150 kHz ~ 30 MHz | CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 VCCI V-3: 2015, 2016 AS/NZS CISPR 22: 2009 +A1: 2010 GB 9254-2008 GB/T 9254-2008 | |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test | 30 MHz ~ 40 GHz | CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-003: 2020 (Issue 7) ICES-003: 2016 (Issue 6) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 CAN/CSA-CISPR 22-10 VCCI V-3: 2015, 2016 AS/NZS CISPR 22: 2009 +A1: 2010 GB 9254-2008 GB/T 9254-2008 | |
|
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment | Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment | Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz | CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test | Max 30 A/m | CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 TCVN 7909-4-8: 2015 | |
|
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment | Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009 |
|
Máy thu thanh, thu hình quàng bá và thiết bị kết hợp Sound and television broadcast receivers and associated equipment | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports | 9 kHz ~ 30 MHz | CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013 |
|
Thử nghiệm điện áp nhiễu tại đầu nối ăng ten Disturbance voltage test at the antenna terminals | 30 MHz ~ 2.15 GHz | CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013 | |
|
Thử nghiệm tín hiệu mong muốn và điện áp nhiễu tại đầu ra RF của thiết bị có sẵn bộ điều chế tín hiệu hình RF Wanted signal and disturbance voltage test at the RF output of equipment with RF video modulator | 30 MHz ~ 2.15 GHz | CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013 | |
|
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test | (30 ~ 300) MHz | CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013 CISPR 16-2-2: 2010 EN 55016-2-2: 2011 | |
|
Thử nghiệm nhiễu phát xạ Radiated disturbance test | (30 ~ 1000) MHz | CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013 | |
|
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus | Thử nghiệm điện áp nhiễu liên tục tại đầu nối lưới, tải và bổ sung Mains, load and additional terminals continuous disturbance voltage test | 9 kHz ~ 30 MHz | CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 TCVN 6989-2-1: 2010 |
|
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test | (30 ~ 300) MHz | CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-2: 2010 EN 55016-2-2: 2011 TCVN 6989-2-2: 2008 | |
|
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus | Thử nghiệm nhiễu phát xạ Radiated disturbance test | 30 MHz ~ 40 GHz | CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 TCVN 6989-2-3: 2010 |
|
Thử nghiệm điện áp nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance voltage test | 150 kHz ~ 30 MHz | CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 TCVN 6989-2-1: 2010 | |
|
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus | Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus | Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM,1 kHz | CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009 | |
|
Thử nghiệm trường điện từ Electromagnetic fields test | 10 Hz – 400 kHz | IEC 62233: 2005 EN 62233: 2008 | |
|
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn Conducted disturbance test | 9 kHz ~ 30 MHz | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test | 9 kHz ~ 40 GHz | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 | |
|
Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonic current emission test | Up to 40 harmonic order | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-3-2: 2018 +A1: 2020 EN IEC 61000-3-2: 2019 +A1: 2021 | |
|
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment | Thử nghiệm dao động điện áp và nhấp nháy điện Voltage fluctuations and Flicker test | Plt, Pst | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 +A2: 2021 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 +A2: 2021 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm cổng vỏ với thiết bị thông tin liên lạc không dây tần số vô tuyến Enclosure port immunity test to RF wireless communication equipment | 385 MHz ~ 6 GHz Max 28 V/m Pulse modulation 18 Hz, 217 Hz FM, 1 kHz | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 | |
|
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment | Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electric fast transient /burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7)kV | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test | Max 30 A/m | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 | |
|
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment | Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 |
|
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments | Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM | IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/ đột biến nhanh về điện Electric fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM,1 kHz | IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 | |
|
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments | Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test | Max 30 A/m | IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 | |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ tại cổng vỏ Radiated emission test at enclosure port | 30 MHz ~ 40 GHz | IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 | |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng nguồn xoay chiều điện áp thấp Conducted emission test at low voltage AC main port | 9 kHz ~ 30 MHz | IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thử nghiệm nhiễu không liên tục tại cổng nguồn xoay chiều điện áp thấp Discontinuous interference test at low voltage AC main port | 150 kHz ~ 30 MHz | IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 CISPR 14-1: 2020 EN IEC 55014-1: 2021 | |
|
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments | Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonics current emission test | Up to 40 harmonics order | IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 IEC 61000-3-2: 2018 +A1: 2020 EN IEC 61000-3-2: 2019 +A1: 2021 |
|
Thử nghiệm biến động điện áp và nhấp nháy điện Voltage variation and flicker test | Pst, Plt | IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 +A2: 2021 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 +A2: 2021 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 | |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng một chiều Conducted emission test at DC port | 9 kHz ~ 30 MHz | IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông, cổng mạng Conducted emission test at telecommunication network port | 150 kHz ~ 30 MHz | IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 32: 2015 +A1: 2019 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 |
|
Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment | Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 |
|
Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment | Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10V/m 80% AM 1 kHz | IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/ đột biến nhanh về điện Electric fast transient/ burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz | IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 | |
|
Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment | Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test | Max 30 A/m | IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 | |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ ở cổng vỏ Radiated emission test at enclosure port | 30 MHz ~ 40 GHz | IEC 61000-6-4: 2018 IEC 61000-6-4: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-4: 2019 EN 61000-6-4: 2007 +A1: 2011 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 | |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng nguồn xoay chiều điện áp thấp Conducted emission test at low voltage AC main port | 9 kHz ~ 30 MHz | IEC 61000-6-4: 2018 IEC 61000-6-4: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-4: 2019 EN 61000-6-4: 2007 +A1: 2011 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông, cổng mạng Conducted emission test at telecommunication, network port | 150 kHz ~ 30 MHz | IEC 61000-6-4: 2018 IEC 61000-6-4: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-4: 2019 EN 61000-6-4: 2007 +A1: 2011 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 | |
|
Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test | 9 kHz ~ 30 MHz | IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Electromagnetic radiation disturbance test | 9 kHz ~ 40 GHz | IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 | |
|
Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use | Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use | Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz | IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test | Max 30 A/m | IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 | |
|
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted emission test at mains ports | 9 kHz ~ 30 MHz | CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 |
|
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn không đối xứng sử dụng AAN Asymmetric mode conducted emission test using AAN method | 150 kHz ~ 30 MHz | CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn điện áp vi sai Conducted differential voltage emissions test | 30 MHz ~ 2.15 GHz | CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 | |
|
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment | Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated emission test | 30 MHz ~ 40 GHz | CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment | Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz | CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test | Max 30 A/m | CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 | |
|
Thiết bị có dòng ≤16A mỗi pha Equipment with rated current ≤16A per phase | Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test | Up to 40 harmonics order | IEC 61000-3-2: 2018 +A1: 2020 IEC 61000-3-2: 2018 IEC 61000-3-2: 2014 EN IEC 61000-3-2: 2019 +A1: 2021 EN IEC 61000-3-2: 2019 EN 61000-3-2: 2014 GB 17625.1-2012 |
|
Thử nghiệm thay đổi điện áp, dao động điện áp và nhấp nháy điện Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test | Plt, Pst | IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 +A2: 2021 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 IEC 61000-3-3: 2013 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 +A2: 2021 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 EN 61000-3-3: 2013 GB 17625.2-2007 | |
|
Thiết bị điện công nghiệp, khoa học, y tế Industrial, scientific, medical electrical equipment | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test | 9 kHz ~ 30 MHz | CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 CISPR 11: 2015 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 EN 55011: 2016 +A1: 2017 EN 55011: 2016 TCVN 6988: 2018 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-001: 2020 (issue 5) ICES-001: 2006 (Issue 4) CSA CISPR 11: 19 CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 11: 04 |
|
Thiết bị điện công nghiệp, khoa học, y tế Industrial, scientific, medical electrical equipment | Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ điện từ Electromagnetic radiation disturbance test | 9 kHz ~ 40 GHz | CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 CISPR 11: 2015 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 EN 55011: 2016 +A1: 2017 EN 55011: 2016 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 TCVN 6988: 2018 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-001: 2020 (issue 5) ICES-001: 2006 (Issue 4) CSA CISPR 11: 19 CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 11: 04 |
|
Máy khâu, cụm linh kiện và hệ thống Sewing machines, units and systems | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test | 9 kHz ~ 30 MHz | IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 |
|
Máy khâu, cụm linh kiện và hệ thống Sewing machines, units and systems | Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ điện từ Electromagnetic radiation disturbance test | 30 MHz ~ 40 GHz | IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz | IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test | Max 30 A/m | IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 | |
|
Thiết bị cự ly ngắn Short range devices | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports | 9 kHz ~ 30 MHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports | 150 kHz ~ 30 MHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 | |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test | 30 MHz ~ 40 GHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 TCVN 8241-4-2: 2009 | |
|
Thiết bị cự ly ngắn Short range devices | Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015 TCVN 8241-4-3: 2009 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 TCVN 8241-4-6: 2009 | |
|
Thiết bị cự ly ngắn Short range devices | Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009 |
|
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports | 9 kHz ~ 30 MHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports | 150 kHz ~ 30 MHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 | |
|
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test | 30 MHz ~ 40 GHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 | |
|
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems | Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 TCVN 8241-4-2: 2009 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015 TCVN 8241-4-3: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009 | |
|
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems | Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 TCVN 8241-4-6: 2009 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009 | |
|
Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar | Thử nghiệm điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội bộ và dây mạng Disturbance voltage test at mains terminals, load terminals, control terminals, local wired ports and wired network ports | 9 kHz ~ 30 MHz | CISPR 15: 2018 CISPR 15: 2013 +A1: 2015 CISPR 15: 2013 EN IEC 55015: 2019 +A11: 2020 EN IEC 55015: 2019 EN 55015: 2013 +A1: 2015 EN 55015: 2013 TCVN 7186: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 CISPR 32: 2015 +A1: 2019 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-005: 2018 (Issue 5) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 |
|
Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar | Thử nghiệm nhiễu bức xạ điện từ Radiated electromagnetic disturbance test | 9 kHz ~ 1 GHz | CISPR 15: 2018 CISPR 15: 2013 +A1: 2015 CISPR 15: 2013 CISPR 15: 2005 +A1: 2006 +A2: 2008 EN IEC 55015: 2019 +A11: 2020 EN IEC 55015: 2019 EN 55015: 2013 +A1: 2015 EN 55015: 2013 TCVN 7186: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 CISPR 32: 2015 +A1: 2019 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 TCVN 7189: 2009 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-005: 2018 (Issue 5) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 | |
|
Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar | Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz | IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test | Max 30 A/m | IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 | |
|
Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment | Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test | (-16 ~ +16) kV | IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 TCVN 8241-4-2: 2009 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz | IEC 61000-4-3: 2020 IEC 61000-4-3: 2006 +A1: 2007 +A2: 2010 EN IEC 61000-4-3: 2020 EN 61000-4-3: 2006 +A1: 2008 +A2: 2010 TCVN 7909-4-3: 2015 TCVN 8241-4-3: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test | (-5 ~ +5) kV | IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012 | |
|
Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment | Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test | (-7 ~ +7) kV | IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 IEC 61000-4-5: 2014 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 TCVN 8241-4-5: 2009 |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn cảm ứng bởi trường tần số vô tuyến Immunity test to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz | IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 TCVN 8241-4-6: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test | Max 30 A/m | IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 TCVN 7909-4-8: 2015 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test | 0%, 40%, 70%, 80% | IEC 61000-4-11: 2020 IEC 61000-4-11: 2004 +A1: 2017 IEC 61000-4-11: 2004 EN IEC 61000-4-11: 2020 EN 61000-4-11: 2004 +A1: 2017 EN 61000-4-11: 2004 TCVN 8241-4-11: 2009 | |
|
Thử nghiệm miễn nhiễm đối với sóng dao động tắt dần Ring wave immunity test | (-7 ~ +7) kV | IEC 61000-4-12: 2017 IEC 61000-4-12: 2006 EN 61000-4-12: 2006 | |
|
Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment | Thử nghiệm nhiễu dẫn Conducted disturbance test | 9 kHz ~ 30 MHz | CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 CISPR 16-2-1: 2014 CISPR 16-2-1: 2008 +A1: 2010 +A2: 2013 CISPR 16-2-1: 2008 +A1: 2010 CISPR 16-2-1: 2008 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 EN 55016-2-1: 2009 +A1: 2011 +A2: 2013 EN 55016-2-1: 2009 +A1: 2011 EN 55016-2-1: 2009 TCVN 6989-2-1: 2010 |
|
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test | (30 ~ 1000) MHz | CISPR 16-2-2: 2010 CISPR 16-2-2: 2003 +A1: 2004 +A2: 2005 EN 55016-2-2: 2011 EN 55016-2-2: 2003 +A1: 2004 +A2: 2005 TCVN 6989-2-2: 2008 | |
|
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated disturbance test | 30 MHz ~ 40 GHz | CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 CISPR 16-2-3: 2016 CISPR 16-2-3: 2010 +A1: 2010 +A2: 2014 CISPR 16-2-3: 2010 +A1: 2010 CISPR 16-2-3: 2010 CISPR 16-2-3: 2006 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 EN 55016-2-3: 2010 +A1: 2010 +A2: 2014 EN 55016-2-3: 2010 +A1: 2010 EN 55016-2-3: 2010 EN 55016-2-3: 2006 | |
|
Thiết bị phát sóng không chủ đích Unintentional radiators | Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted emission test at mains ports | 9 kHz ~ 30 MHz | FCC Part 15B ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 |
|
Thiết bị phát sóng không chủ đích Unintentional radiators | Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated emission test | 30 MHz ~ 40 GHz | FCC Part 15B ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Máy giặt Clothes washing machines | Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency | Max 4 kW | TCVN 8526: 2013 & TCVN 6575: 2014 IEC 60456: 2010 |
|
Nồi cơm điện Rice cookers | Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency | Max 4 kW | TCVN 8252: 2015 |
|
Máy thu hình Television sets | Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency | Max 4 kW | TCVN 9536: 2012 & TCVN 9537: 2012 & IEC 62301: 2011 & IEC 62087-1:2015 |
|
Bình nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency | Max 4 kW | TCVN 7898: 2018 & TCVN 11326: 2016 IEC 60379: 1987 |
|
Máy photocopy Copiers | Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency | Max 4 kW | TCVN 9510: 2012 & IEC 62301: 2011 |
|
Máy in Printers | Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency | Max 4 kW | TCVN 9509: 2012 & IEC 62301: 2011 |
|
Màn hình máy tính Computer Monitors | Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency | Max 4 kW | TCVN 9508: 2012 & IEC 62301: 2011 |
|
Máy tính xách tay Laptop computers | Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency | Max 4 kW | TCVN 11848: 2017 & TCVN 11847: 2017 IEC 62623: 2012 |
|
Bình đun nước nóng sử dụng điện Electric water heaters | Thử nghiệm mức năng lượng tối thiểu Minimum Energy Performance Standard | Max 6 kW | AS/NZS 4692.2: 2005& AS/NZS 4692.1: 2005 +A1: 2011 +A2: 2015 +A3: 2020 |
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization
- IEC: Tiêu chuẩn ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrical Commission
- CISPR: Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm
- FCC: Tiêu chuẩn ủy ban truyền thông liên bang Mỹ/ Federal Communications Commission
- VCCI: Tiêu chuẩn hội đồng tự nguyện kiểm soát nhiễu-Nhật Bản/ Voluntary Control Council for Interference by Information Technology Equipment
- ICES: Tiêu chuẩn công nghiệp Canada về thiết bị gây nhiễu/ Interference –Causing Equipment Standards
- ANSI: Tiêu chuẩn viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ/ American National Standars Institute
- GB: Tiêu chuẩn Trung Quốc/ Guobiao-Chinese National Standard
- AS/NZS CISPR: Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến cho New Zealand, Australia/ International Special Committee on Radion Interference Standards for Australian and New Zealand
- CAN/CSA: Hội đồng tiêu chuẩn Canada/Canada Standards Association
- AS/NZS: Tiêu chuẩn Australia, New Zealand / Australia, New Zealand Standard
- ETSI: Viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute
Ngày hiệu lực:
23/05/2025
Địa điểm công nhận:
Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
615