Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam

Số VIAS: 
057
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/7 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam PetroVietnam Trading Service Registration Company Limited Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 057 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: Số 1-5 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 1-5 Le Duan street, Ben Nghe ward, district 1, Ho Chi Minh city Địa điểm đăng ký công nhận / Accreditation locations: Số 157, đường số 5, khu Đô thị Lakeview City, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh No. 157, Street No. 5, urban area Lakeview City, An Phu ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 3740 4558 Email: info@pvtsr.vn Website: pvtsr.vn Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Lưu Thị Lan Hiệu lực công nhận đến / Period of Validation : Kề từ ngày / 11 / 2024 đế ngày / 11 / 2029 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 057 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/7 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc, thiết bị : Thiết bị nâng Machineries, Equipments: Lifting appliances KĐKTAT thiết bị nâng kiểu cầu (cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, pa lăng điện) Safety inspection for lifting appliances (bridge crane, gantry crane, semi-gantry crane, electric hoist ) QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT cần trục tự hành Safety inspection for self-propelled crane QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT pa lăng xích kéo tay Safety inspection for hand chain hoist QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT tời điện dùng nâng tải Safety inspection for electric winch used to lift loads QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT tời điện dùng kéo tải theo phương nghiêng Safety inspection for electric winches are used to pull loads in an inclined direction QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT tời tay Safety inspection for hand winch QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT vận thăng nâng hàng có người đi kèm Safety inspection for hoist lifts goods with accompanying person QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT vận thăng nâng hàng Safety inspection for hoist for lifting goods QTKĐ: 20-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 057 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/7 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc, thiết bị : Thiết bị nâng Machineries, Equipments: Lifting appliances KĐKTAT phương tiện, thiết bị xếp dỡ Safety inspection for vehicles and loading and unloading equipment QTKĐ: 01-2018/BGTVT Phòng KĐKTAT KĐKTAT thang máy chở hàng Safety inspection for dumbwaiter QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT thang máy Safety inspection for elevator QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2018/BGTVT Phòng KĐKTAT KĐKTAT thang cuốn, băng tải chở người Safety inspection for escalator, passenger conveyors QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT xe nâng người Safety inspection for manlift truck QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT xe nâng hàng Safety inspection for forklift rtuck QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT bàn nâng Safety inspection for lift table QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT sàn nâng người Safety inspection for suspended access equipment QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT Máy móc, thiết bị : Thiết bị áp lực Machineries, Equipments: Pressure equipments KĐKTAT hệ thống đường ống dẫn hơi nước, nước nóng. Safety inspection for steam, hot water pipe line QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04-2017/BCT Phòng KĐKTAT KĐKTAT nồi hơi, nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất trên 115oC Safety inspection for boiler, water heaters with medium temperatures above 115oC QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 01-2017/BCT Phòng KĐKTAT PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 057 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/7 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc, thiết bị : Thiết bị áp lực Machineries, Equipments: Pressure equipments KĐKTAT bình chịu áp lực Safety inspection for pressure vessel QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2017/BCT QTKĐ: 03-2017/BCT QCVN 13:2021/BCT QCVN 67: 2017/BGTVT Phòng KĐKTAT KĐKTAT hệ thống lạnh Safety inspection for refrigeration system QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT hệ thống điều chế, tồn trữ và nạp khí Safety inspection for gas filling system QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT hệ thống nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Safety inspection for liquefied petroleum gas filling system (LPG) QTKĐ: 06-2017/BCT Phòng KĐKTAT KĐKTAT hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Safety inspection for liquefied petroleum gas supply system (LPG) QTKĐ: 07-2017/BCT Phòng KĐKTAT KĐKTAT chai chứa khí Safety inspection for cylinder QTKĐ: 06-2021/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT đường ống dẫn khí đốt Safety inspection for fuel gas piping QTKĐ: 05-2017/BCT Phòng KĐKTAT KĐKTAT nồi gia nhiệt dầu Safety inspection for thermal oil heater QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT KĐKTAT hệ thống đường ống dẫn khí y tế Safety inspection for system of medical gas pipeline QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 057 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/7 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc, thiết bị : Thiết bị áp lực Machineries, Equipments: Pressure equipments KĐKTAT hệ thống đường ống bằng kim loại dẫn khí nén, khí hóa lỏng, khí hòa tan Safety inspection for metal piping system for compressed air, liquefied gas, dissolved gas QTKĐ: 31-2021/BLĐTBXH Phòng KĐKTAT Ghi chú/ Note: - KĐKTAT: kiểm định kỹ thuật an toàn / Safety inspection - QTKD xxxx / BLĐTBXH: Qui trình kiểm định của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội / Inspection procedures of Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs - QTKD xxxx / BCT: Qui trình kiểm định của Bộ Công thương / Inspection procedures of Ministry of Industry and Trade - QTKD xxxx / BGTVT: Qui trình kiểm định của Bộ Lao động Giao thông Vận tải/ Inspection procedures of Ministry of Transport - Trường hợp Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the PetroVietnam Trading Service Registration Company Limited, that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 057 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 6/7 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES STT Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định Code of inspection methods/ procedures 1. QT kiểm định kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất trên 1150C. QTKĐ:01-2016/BLĐTBXH 2. QT kiểm định kỹ thuật AT nồi gia nhiệt dầu. QTKĐ:02-2016/BLĐTBXH 3. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí. QTKĐ:03-2016/BLĐTBXH 4. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống dẫn hơi nước, nước nóng. QTKĐ:04-2016/BLĐTBXH 5. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống dẫn khí y tế. QTKĐ:05-2016/BLĐTBXH 6. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn chai chứa khí công nghiệp. QTKĐ:06-2021/BLĐTBXH 7. QT kiểm định kỹ thuật an toàn bình chịu áp lực. QTKĐ:07-2016/BLĐTBXH 8. QT kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh. QTKĐ:08-2016/BLĐTBXH 9. Quy trình kiểm định kỷ thuật an toàn hệ thống đường ống bằng kim loại dẫn khí nén, khí hoá lỏng, khí hoà tan. QTKĐ:31-2021/BLĐTBXH 10. Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Thiết bị chịu áp lực trên phương tiện giao thông vận tải và phương tiện, thiết bị thăm dò, khai thác trên biển QCVN 67: 2017/BGTVT 11. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm định trên cơ sở rủi ro đối với các bình chịu áp lực nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy chế biến khí và nhà máy đạm QCVN 13:2021/BCT 12. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động nồi hơi có áp suất trên 16 bar QTKĐ: 01-2017/BCT 13. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bình chịu áp lực QTKĐ: 02-2017/BCT 14. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) QTKĐ: 03-2017/BCT 15. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống đường ống dẫn hơi và nước nóng QTKĐ: 04-2017/BCT 16. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại QTKĐ: 05-2017/BCT 17. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) QTKĐ: 06-2017/BCT 18. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) QTKĐ: 07-2017/BCT 19. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị nâng kiểu cầu(cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, palang điện). QTKĐ:09-2016/BLĐTBXH 20. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tự hành. QTKĐ:10-2016/BLĐTBXH PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 057 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 7/7 STT Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định Code of inspection methods/ procedures 21. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bàn nâng. QTKĐ:11-2016/BLĐTBXH 22. QT kiểm định kỹ thuật an toàn sàn nâng người. QTKĐ:12-2016/BLĐTBXH 23. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn Pa lăng xích kéo tay. QTKĐ:13-2016/BLĐTBXH 24. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để nâng tải. QTKĐ:14-2016/BLĐTBXH 25. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để kéo tải theo phương nghiêng. QTKĐ:15-2016/BLĐTBXH 26. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời tay. QTKĐ:16-2016/BLĐTBXH 27. QT kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng hàng. QTKĐ:17-2016/BLĐTBXH 28. QT kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng người. QTKĐ:18-2016/BLĐTBXH 29. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng có người đi kèm. QTKĐ:19-2016/BLĐTBXH 30. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng. QTKĐ:20-2016/BLĐTBXH 31. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy chở hàng (Dumbwaiter). QTKĐ:23-2016/BLĐTBXH 32. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn, băng tải chở người. QTKĐ:25-2016/BLĐTBXH 33. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn Thang máy điện/ thang máy không buồng máy/thang máy gia đình/thang máy thuỷ lực. QTKĐ:02-2021/BLĐTBXH 34. Quy trình KĐ AT kỹ thuật phương tiện, thiết bị xếp dỡ QTKĐ: 01-2018/BGTVT 35. Quy trình KĐAT kỹ thuật thang máy điện QTKĐ: 02-2018/BGTVT
Ngày hiệu lực: 
12/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 157, đường số 5, khu Đô thị Lakeview City, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
57
© 2016 by BoA. All right reserved