Công ty TNHH GIC Việt Nam

Số VICAS: 
005
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
QMS
PRO

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:640.2022/QĐ-VPCNCL ngày 08 tháng 08 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH GIC VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: GIC VIETNAM Co.,Ltd.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 005 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
 
Tầng 12 – tòa nhà 14 Láng Hạ - Quận Ba Đình – Hà Nội
F12 – 14 Lang Ha Building – Ba Dinh Dist - Hanoi
Tel: +84 24 62752268  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày  08   tháng  08  năm 2022
Dated 08 August 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical












Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18






18
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment





Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
20 Đóng tàu
Shipbuilding
30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper



Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
8

8
Công ty xuất bản
Publishing companies
Công ty xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Các sản phẩm khoáng
Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster


 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production












 
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
 
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
10 Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu
Manufacture of coke and refined petroleum products
19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Cung cấp
Supply
25 Cung cấp điện
Electricity supply
35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution
26 Cung cấp ga
Gas supply
35.2: Sản xuất ga; phân phối ga/ Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains
27 Cung cấp nước
Water supply
35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management










Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management




 
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39

39
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cá cược và trò chơi có thưởng / Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services




Dịch vụ
Services






























Dịch vụ
Services

 
29





29
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods


 
32
 
Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35






35
Dịch vụ khác
Other services






Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36 Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Dược phẩm
Pharmaceuticals
13 Dược phẩm
Pharmaceuticals
21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Health
38 Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác
Health and social work
75: Thú y/ Veterinary activities
86: Các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người/ Human health activities
87: Chăm sóc sức khỏe tại nhà/ Residential care activities
88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 06 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 20 th June 2025               
         

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:759.2022/QĐ-VPCNCL ngày 30  tháng 09 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH GIC VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: GIC VIETNAM CO., LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 005 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
 
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 12, tòa nhà 14 Láng Hạ, quận Ba Đình, Hà Nội/
12 th Floor, No.14 Lang Ha street, Ba Dinh district, Ha Noi city
Tel: +84 24 62752268 Fax: +84 24 62752269
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
ISO/IEC 17065:2012          Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status
Ngày  30 tháng 09 năm 2022
Dated  30 th September, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification scheme in accordance with type 5 of ISO/IEC 17067: 2013 (equivalents to type 5 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Các sản phẩm tự nhiên phi kim loại/ Non-metallic mineral products
 
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực  chứng nhận
Certification    criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
  1.  
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
TCVN 4732:2007 GI.05.01 5
  1.  
Xi măng pooclăng
Porland cement
TCVN 2682:2009 GI.05.07 5
  1.  
Xi măng pooclăng hỗn hợp
Portland blended cement
TCVN 6260:2009 GI.05.06 5
  1.  
Xi măng pooclăng loại I và loại V
Portland cement type I and V
ASTM     C150/C150M-15 GI.05.10 5
  1.  
Xi măng pooclăng bền sunphát
Sulphate resisting portland cement
TCVN 6067:2004 GI.05.24 5
  1.  
Cột điện bêtông cốt thép ly tâm
Centrifugal reinforced concrete electric poles
TCVN 5847:1994 GI.05.08 5
  1.  
Gạch bê tông tự chèn
Interlocking concrete bricks
TCVN 6476:1999 GI.05.09 5
  1.  
Gạch rỗng đất sét nung
Hollow clay bricks 
TCVN1450:2009 GI.05.11 5
  1.  
Gạch đặc đất sét nung
Solid clay bricks
TCVN 1451:1998 GI.05.12 5
  1.  
Hỗn hợp hóa chất dùng làm phụ gia cho bê tông
Chemical admixtures for concrete
ASTM         C494/C494M-13 GI.05.14 5
  1.  
Xi măng pooclăng ít toả nhiệt
Low heat portland cement
TCVN 6069:2007 GI.05.15 5
  1.  
Kính tấm xây dựng – Kính nổi
Sheet glass for construction – Clear float glass
TCVN 7218:2002 GI.05.18 5
  1.  
Các sản phẩm sứ vệ sinh
Sanitary ceramic wares
TCVN 6073:2005 GI.05.23 5
  1.  
Ống bê tông cốt thép thoát nước
Reinforced concrete pipes for water draining
TCVN 9113:2012
ASTM C76M-22
GI.05.28 5
  1.  
Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước
Pretensioned spun concrete piles
TCVN 7888:2014
JIS A 5373:2021
GI.05.32 5
  1.  
Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi bằng bê tông đúc sẵn
Precast catch basins and stenchproof chambers
TCVN 10333-1: 2014 GI.05.40 5
  1.  
Gối cống bê tông đúc sẵn
Precast concrete support blocks
TCVN 10799:2015 GI.05.41 5
  1.  
Gạch terazo
Terrazzo tiles
TCVN 7744:2013 GI.05.42 5
Kim loại cơ bản, sản phẩm vật liệu kim loại/ Basic metals; Fabricated metal products
 
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực   chứng nhận
Certification   criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
  1.  
Vòng đệm lò xo
Lock washers
TCVN 130:1977 GI.05.22 5
  1.  
Dây thép mạ kẽm
Galvanited steel wire
TCVN 2053:1993 GI.05.26 5
  1.  
Nhôm – Hợp kim nhôm
Aluminium – Aluminium alloy
TCVN 5842:1994
TCVN 12513-1:2018
(ISO 6362-1:2012)
TCVN 12513-2:2018
(ISO 6362-2:2014)
TCVN 12513-3:2018
(ISO 6362-3:2012)
TCVN 12513-4:2018
(ISO 6362-4:2012)
GI.05.27 5
  1.  
Ống thép Cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, hàn hoặc không hàn
Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes
ASTM    A500/A500M-21a GI.05.29 5
  1.  
Ống thép Cacbon dùng cho kết cấu chung
Carbon steel tubes for general structure
JIS G 3444:2021 GI.05.30 5
  1.  
Ống thép Cacbon hình chữ nhật hoặc hình vuông dùng cho kết cấu chung
Carbon steel square and rectangular tubes for general structure
JIS G 3466:2021 GI.05.30 5
  1.  
Ống thép Cacbon dùng cho đường ống thông thường
Carbon steel pipes for ordinary piping
JIS G 3452:2019 GI.05.31 5
  1.  
Thép tấm mỏng dùng cho kết cấu chung
Light gauge steel sections for general structure
JIS G 3350:2021 GI.05.33 5
  1.  
Ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng (hàn và không hàn)
Pipe, steel, black and hot-dipped, zinc coated, welded and seamless
ASTM A53/A53M-21 GI.05.34 5
  1.  
Thép ống hàn điện và không hàn dùng trong công nghiệp chế tạo ô tô xe đạp
Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries
TCVN 3783:1983
(loại trừ/ except       2.10 và 2.11)
GI.05.35 5
  1.  
Ống thép rời cho giàn giáo ống và ống nối
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds
BS EN 39:2001 GI.05.36 5
  1.  
Lớp phủ kẽm (mạ kẽm nhúng nóng) trên các sản phẩm sắt và thép
Zinc (hot-dip galvanized) coatings on iron and steel products
ASTM    A123/A123M-17 GI.05.37 5
  1.  
Lớp phủ mạ kẽm nhúng nóng
Hot dip galvanized coatings
JIS H 8641:2007 GI.05.38 5
  1.  
Thép tấm tráng kẽm (mạ kẽm) hoặc hợp kim kẽm – sắt tráng (mạ kẽm) nhúng nóng
Steel sheet, zinc-coated (galvanized) or zinc-iron alloy-coated (galvannealed) by the hot-dip process
ASTM    A653/A653M-20 GI.05.47 5
  1.  
Ống thép Cacbon cho kết cấu máy
Carbon steel tubes for machine structure
JIS G 3445:2021 GI.05.30 5
  1.  
Thép Cacbon kết cấu
Carbon structural steel
ASTM A36/A36M-19 GI.05.48 5
  1.  
Ống thép Cacbon hàn điện dùng cho ô tô
Electric resistance welded carbon steel tubes for automobile
JIS G 3472:2018 GI.05.49 5
Sản phẩm điện, điện tử/ Electrical, electronic products
 
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực   chứng nhận
Certification standard
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
  1.  
Cáp điện lực cách điện bằng điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV
TCVN 5935-1:2013 GI.05.03 5
  1.  
Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1 kV
Electric cables – XLPE insulated – Aerial bundled for working voltages up to 0.6/1 kV
TCVN 6447:1998 GI.05.03a 5
  1.  
Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho đường dây trên không của hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000 V
Ceramic or glass insulator units for overhead lines of a.c. systems with a nominal voltage above 1000 V
TCVN 7998-1:2009 GI.05.07 5
  1.  
Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không
Formed wire, concentric lay, stranded conductor for overhead electrical conductors
TCVN 8090:2009 GI.05.44 5
  1.  
Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV)
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV)
TCVN 5935-2:2013 GI.05.45 5
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 30 tháng 09  năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 30 th September, 2025
 
Ngày hiệu lực: 
20/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 12, tòa nhà 14 Láng Hạ, quận Ba Đình, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
5
© 2016 by BoA. All right reserved