Công ty TNHH CTIC VIETNAM
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH CTIC VIETNAM
Số VILAS:
788
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Cơ
Điện – Điện tử
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/54
Tên phòng thí nghiệm/
Phòng thử nghiệm Hóa
Laboratory:
Chemical Lab
Cơ quan chủ quản/
Công ty TNHH CTIC VIETNAM
Organization: CTIC VIETNAM Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm/
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratory manager:
Mr. Bruce Cheung
Số hiệu/ Code:
VILAS 788
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /01 /2024 đến ngày 24 /12/2026
Địa chỉ/Address:
Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng
No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Địa điểm/Location:
Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng
No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 225 3880 588
Fax:
(+84) 225 3880 589
E-mail:
info@cticlab.com
Website:
http://www.cticlab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/54
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sản phẩm điện, điện tử
Electronic & Electronic products
Xác định hàm lượng Halogen (F, Cl, Br, I)
Phương pháp tiền xử lý oxy cao áp và thiết bị phân tích IC
Determination of Halogen (F, Cl, Br, I).
Method using oxygen bomb pre-treatment and analysis by IC
F-: 50 mg/kg
Cl-: 50 mg/kg
Br-: 50 mg/kg
I-: 50 mg/kg
BS EN 14582:2016
2.
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân
Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và thiết bị ICP-OES
Determination of Hg content
Microwave method and analysis by ICP-OES
5,0 mg/kg
IEC 62321-2:2021
IEC 62321-4:2013 +A1:2017
3.
Xác định hàm lượng Tetrabromobisphenol A
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị HPLC-D
Determination of Tetrabromobisphenol A content
Ultrasonic Cleaner and analysis HPLC-DAD
15 mg/kg
WI-CLM-010:2020
(Ref. GB/T 32889-2016
& SN/T 3512-2013)
4.
Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIBP, DIDP, DINP)
Phương pháp chiết và thiết bị GC-MS
Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIBP, DIDP, DINP) content
Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg
WI-CLM-061:2023
(Ref. IEC
62321-8:2017)
5.
Xác định hàm lượng Hexabromocyclododecane (HBCDD)
Phương pháp rửa siêu âm và thiết bị GC-MS
Determination of Hexabromocyclododecane (HBCDD) content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS
10,0 mg/kg
WI-CLM-053:2018
(Ref. US EPA 3550C:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Sản phẩm điện, điện tử
Electronic & Electronic products
Xác định Cr6+ trên bề mặt kim loại
Phương pháp so màu
Determination of the Cr6+ content
Colorimetric method
0,02 μg/cm2
WI-CLM-081:2018
(Ref. IEC 62321-7-1: 2015)
7.
Xác định hàm lượng cadimi (Cd), chì (Pb)
Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích bằng ICP-OES
Determination of Cd, Pb content
Microwave method and analysis by ICP-OES
Cd: 5,0 mg/kg
Pb: 5,0 mg/kg
IEC 62321-2:2021
IEC 62321-5:2013
8.
Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs)
Phương pháp chiết Soxhlet và thiết bị GC-MS (phụ lục 1).
Determination of Polybrominated biphenyls PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content
Soxhlet extraction method and analysis by GC-MS (appendix 1).
PBBs, PBDEs: 12,5 mg/kg
Còn lại/
Other:
20 mg/kg
WI-CLM-036:2023
(Ref: IEC 62321-6:2015)
9.
Vật liệu polymer, linh kiện điện tử
Polymeric materials, electronic components
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị UV-Vis
Determination of hexavalent chromium content
Ultrasonic Cleaner and analysis by UV-Vis method
Cr (VI):
30 mg/kg
IEC 62321-7-2:2017
10.
Sản phẩm điện, điện tử
(nhựa)
Electronic & Electronic products
(plastic)
Sàng lọc hàm lượng kim loại Pb, Cd, Hg, Cr, Br và phân tích bằng thiết bị XRF
Screening of lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine and analysis by XRF
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg
IEC 62321-3-1:2013
Sản phẩm điện, điện tử
(kẽm phi
hợp kim)
Electronic & Electronic products
(Unalloyed zinc)
Sàng lọc hàm lượng kim loại Pb, Cd và phân tích bằng thiết bị XRF
Screening of lead, cadmium and analysis by XRF
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg
IEC 62321-3-1:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Vật liệu làm
đồ chơi
Toy materials
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn
Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng ICP-OES
Determination of the soluble migrated elemsents: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn
Method using thermostat water bath shake and analysis by ICP-OES
Sb: 5 mg/kg
As: 2,5 mg/kg
Ba: 20 mg/kg
Cd: 5 mg/kg
Cr: 5 mg/kg
Pb: 5 mg/kg
Hg: 5 mg/kg
Se: 20 mg/kg
Co: 10 mg/kg
Cu: 50 mg/kg
Ni: 50 mg/kg
Sn: 2,5 mg/kg
Zn: 50 mg/kg
Mn: 50 mg/kg
Sr: 50 mg/kg
Al: 50 mg/kg
B: 50 mg/kg
BS EN 71-3:2019
+A1:2021 (E)
12.
Xác định hàm lượng Thiếc hữu cơ
Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 2)
Determination of Organotin content
Method using thermostat water bath shake and analysis by GC-MS (Appendix 2)
Mỗi chất/
Each compound
0,5 mg/kg
BS EN 71-3:2019
+A1:2021 (G)
13.
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Cr6+
Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng LC/ICP-MS hoặc IC-UV
Determination of the soluble migrated element: Cr6+
Method using thermostat water bath shake and analysis by LC/ICP-MS or IC-UV
0,03 mg/kg
BS EN 71-3:2019
+A1:2021 (F)
14.
Xác định hàm lượng các hợp chất amine thơm bậc nhất
Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị GC-MS (phụ lục 5).
Analysis of Primary aromatic amines
Method using Thermostat Water Bath Shake and GC-MS method (appendix 5).
Mỗi chất/
Each compound
5,0 mg/kg
Chiết mẫu/Extraction:
TCVN 6238-10:2010
(EN 71-10:2005)
Xác định/
Determination:
EN 71-11:2005
Mục/Clause 5.4
TCVN 6238-11:2010
(BS EN 71-11:2005)
Mục/Clause 5.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Vật liệu làm
đồ chơi
Toy materials
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DHEXP, DIBP, DPENP, DCHP)
Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (Chi tiết mỗi hợp chất tham khảo phụ lục 30 Stt 1-8)
Determination of phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DINP, DHEXP, DIBP, DPENP, DCHP) Using Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix 30: No.1-8)
50 mg/kg
Mỗi hợp chất
Each compound
US CPSC-CH-C1001-09.4:2018
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP, DEP,TBPH, DihxP, DHxP, DHNUP, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Mixed Decyl and Hexyl and Octyl Diesters, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters, nPiPP)
Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (Chi tiết mỗi hợp chất tham khảo phụ lục 30)
Determination of phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP, DEP, TBPH, DihxP, DHxP, DHNUP, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Mixed Decyl and Hexyl and Octyl Diesters, 1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters, nPiPP)
Using Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Each compound detail see appendix 30)
50 mg/kg
Mỗi hợp chất
Each compound
WI-CLM-029:2021 (Ref. US CPSC-CH- C1001-09.4:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Vật liệu làm
đồ chơi
Toy materials
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DIBP)
Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS
Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DIBP) content
Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS
Mỗi chất/
Each compound
50,0 mg/kg
ISO 8124-6:2023
GB/T 22048:2022
TCVN 6238-6:2015
17.
Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC)
Phương pháp lấy mẫu trực tiếp và phân tích bằng HS/GC/MS (Phụ lục 7)
Determination of the volatile organic compound (VOC) content
Method using direct sampling and analysis by HS/GC/MS (Appendix 7)
Mỗi chất/
Each compound
1 mg/kg
WI-CLM-089:2021 (Ref. ASTM
D4526-20)
18.
Sơn hay lớp sơn phủ bề mặt, vật liệu của sản phẩm
đồ chơi trẻ em và vật liệu trang trí
Paint or Surface-Coating Materials of children’s Toys
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp vi sóng, sử dụng axit phá mẫu và phân tích bằng thiết bị ICP-OES
Determination of Lead (Pb) content
Microwave and Acid digestion method and analysis by ICP-OES
Pb: 5,0 mg/kg
ASTM F963-23 Mục/Clause 4.3.5.1
ASTM F963-23 Mục/Clause 8.3 &
CPSC-CH-E1003-09.1:2011
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
Phương pháp bể sửa siêu âm và phân tích bằng thiết bị ICP-OES
Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES method
Sb: 5 mg/kg
As: 5 mg/kg
Ba: 20 mg/kg
Cd: 5 mg/kg
Cr: 5 mg/kg
Pb: 5 mg/kg
Hg: 5 mg/kg
Se: 20 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Vật liệu nền của sản phẩm đồ chơi trẻ em
Substrate materials of Children’s Toy
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp vi sóng, sử dụng axit phá mẫu và phân tích bằng thiết bị ICP-OES & FAAS
Determination of Lead (Pb) content
Microwave and Acid digestion method and analysis by ICP-OES & FAAS
ICP-OES:
5,0 mg/kg
FAAS:
10 mg/kg
ASTM F963-23 Mục/Clause 4.3.5.2
ASTM F963-23 Mục/Clause 8.3
& CPSC-CH-E1001-08.3:2012,
& CPSC-CH-E1002-08.3:2012)
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
Phương pháp bể sửa siêu âm và phân tích thiết bị ICP-OES
Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) content
Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES method
Sb: 5 mg/kg
As: 5 mg/kg
Ba: 20 mg/kg
Cd: 5 mg/kg
Cr: 5 mg/kg
Pb: 5 mg/kg
Hg: 5 mg/kg
Se: 20 mg/kg
20.
Vật liệu làm
đồ chơi
Toy materials
Xác định Phenol & BPA
Phương pháp bể điều nhiệt, chiết và thiết bị HPLC-DAD-FLD
Determination of Phenol & BPA content
Thermostat Water Bath and Soxhlet reflux extraction device analysis by HPLC-DAD-FLD method
BPA: 0,01mg/L
Phenol: 1,0 mg/L
EN71-9:2005+A1:2007
EN71-10:2005
EN71-11:2005
21.
Xác định Formaldehyde tự do và thủy phân
Phương pháp chiết trong nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng UV-Vis
Determination of Free and hydrolyzed formaldehyde content
Method using water extraction, thermostat water bath shake and analysis by UV-Vis
1 mg/L
EN 71-9:2005
+A1:2007
EN71-10:2005
EN71-11:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Vật liệu làm
đồ chơi
Toy materials
Xác định hàm lượng kim loại (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES
Determination of the total content Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se)
Microwave method and analysis by ICP-OES
Sb: 5 mg/kg
As: 5 mg/kg
Ba: 20 mg/kg
Cd: 5 mg/kg
Cr: 5 mg/kg
Pb: 5 mg/kg
Hg: 5 mg/kg
Se: 20 mg/kg
TCVN 6238-5A:2017
(ISO 8124-5:2015)
23.
Vật liệu làm
đồ chơi
(Vật liệu
kim loại)
Toy materials
(Metal material)
Xác định hàm lượng kim loại (Cd, Pb, Hg, Ni)
Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES
Determination of the total content Elements (Cd, Pb, Hg, Ni)
Microwave method and analysis by ICP-OES
Cd: 5 mg/kg
Pb: 5 mg/kg
Hg: 5 mg/kg
Ni: 50 mg/kg
WI-CLM-060:2022 (Ref. ISO 8124-5:2015/
TCVN 6238-5A:2017)
24.
Vật liệu làm
đồ chơi
(Vật liệu phi kim loại)
Toy materials (Nonmetal material)
Xác định hàm lượng kim loại (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se,Co,Cu,Ni,Sn,Zn,Mn,Sr,Al,B)
Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES
Determination of the total content Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se,Co,Cu,Ni,Sn,Zn,Mn,Sr,Al,B)
Microwave method and analysis by ICP-OES
Sb: 5 mg/kg
As: 5 mg/kg
Ba: 20 mg/kg
Cd: 5 mg/kg
Cr: 5 mg/kg
Pb: 5 mg/kg
Hg: 5 mg/kg
Se: 20 mg/kg
Co: 10 mg/kg
Cu: 50 mg/kg
Ni: 50 mg/kg
Sn: 5 mg/kg
Zn: 50 mg/kg
Mn: 50 mg/kg
Sr: 50 mg/kg
Al: 50 mg/kg
B: 50 mg/kg
WI-CLM-060:2022 (Ref. ISO 8124-5:2015/
TCVN 6238-5A:2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Vật liệu làm
đồ chơi
Toy materials
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se).
Phương pháp phá mẫu bằng vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES
Determination of the soluble migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) content
Microwave method and analysis by ICP-OES
Sb: 5 mg/kg
As: 5 mg/kg
Ba: 20 mg/kg
Cd: 5 mg/kg
Cr: 5 mg/kg
Pb: 5 mg/kg
Hg: 5 mg/kg
Se: 20 mg/kg
ST2016-Phần 3
Mục 2.7
ST2016-Part 3
clause 2.7
26.
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP)
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị GC-MS
Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP)
Thermostat Water Bath Shake method and analysis by GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg
ST2016-Phần3
mục 2.10
ST2016-Part3
clause 2.10
27.
Định tính sự xâm nhập của chất tạo màu bằng phương pháp so màu sử dụng bể điều nhiệt có lắc
Qualitative of migration of coloring matters by Thermostat Water Bath Shake
Vàng/ Yellow:K2CrO4:
0,00008 mol/L
Đỏ/ Red:CoCl2·6(H2O) 0,002 mol/L
Xanh/ Blue:CuSO4·5(H2O)
0,1 mol/L
ST2016- Phần 3:
Mục 2.1
ST2016-Part3:
clause 2.1
28.
Thử nghiệm tiêu hao kali permanganate bằng bể điều nhiệt có lắc
Test method for Consumption of potassium permanganate by Thermostat Water Bath Shake
1,0 μg/mL
ST2016- Phần 3:
Mục 2.2
ST2016-Part3:
clause 2.2
29.
Kiểm tra dư lượng bốc hơi bằng bể điều nhiệt có lắc
Test method for Residue on evaporation by Thermostat Water Bath Shake
10 μg/mL
ST2016- Phần 3:
Mục 2.3
ST2016-Part3:
clause 2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Vật liệu làm
đồ chơi
Toy materials
Xác định tổng kim loại nặng tính theo Pb
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và so màu
Determination of Heavy metals (as Pb)
Thermostat Water Bath Shake and analysis by Colorimetric method
Pb: 1 μg/mL
ST2016- Phần 3:
Mục 2.4
ST2016-Part3:
clause 2.4
31.
Định tính làm lượng Asen
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và so màu
Qualitative of Arsenic content Thermostat Water Bath Shake and analysis by colorimetric method
POD
As2O3: 0,1 μg/mL
ST2016- Phần 3:
Mục 2.5
ST2016-Part3:
Clause2.5
32.
Xác định hàm lượng Cadmium
Phương pháp bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES
Determination of Cadmium content
Thermostat Water and analysis by ICP-OES method
Cd: 0,25 μg/mL
ST2016- Phần 3:
Mục 2.6
ST2016-Part3:
Clause 2.6
33.
Xác định hàm lượng formaldehyde
Phương pháp bể điều nhiệt và thiết bị UV-Vis
Determination of formaldehyde content
Thermostat Water and analysis by UV-Vis method
5 mg/kg
ST2016- Phần 3:
Mục 2.8
ST2016-Part3:
Clause 2.8
34.
Vật liệu làm
đồ chơi
(Núm vú
cao su)
Toy materials
(Rubber pacifiers)
Xác định hàm lượng Cadmium và Chì
Phương pháp acid và phân tích bằng thiết bị ICP-OES
Determination of Cadmium and Lead content
Acid digestion and analysis by ICP-OES method
Cd: 0,25 μg/mL
Pb: 0,25 μg/mL
ST 2016- Phần 3:
Mục 2.11
ST 2016-Part3:
Clause 2.11
35.
Định tính hàm lượng Phenol
Phương pháp bề điều nhiệt và thiết bị UV-Vis
Qualitative of Phenol content Thermostat Water Bath and analysis by UV-Vis method
POD: 1 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Vật liệu làm
đồ chơi
(Núm vú
cao su)
Toy materials
(Rubber pacifiers)
Xác định giới hạn Formaldehyde
Phương pháp bề điều nhiệt và so màu
Determination of Formaldehyde limits
Thermostat Water Bath and analysis by Colorimetric method
Không sâu hơn giải pháp tham khảo
No deeper than reference solution
ST 2016- Phần 3:
Mục 2.11
ST 2016-Part3:
Clause 2.11
37.
Xác định hàm lượng kẽm
Phương pháp bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES
Determination of Zinc content Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES method
1,0 μg/mL
38.
Vật liệu làm
đồ chơi
Toy materials
Xác định kim loại nặng (quy ra chì)
Phương pháp bể điều nhiệt và so màu
Determination of Heavy metal (as Pb)
Thermostat Water Bath and analysis by Colorimetric method
1,0 μg/mL
ST2016- Phần 3:
Mục 2.12
ST2016-Part3:
Clause 2.12
39.
Kiểm tra dư lượng bốc hơi bằng bề điều nhiệt
Test method for Residue on evaporation by Thermostat Water Bath
40 μg/mL
40.
Xác định hàm lượng tổng chì
Phương pháp bể điều nhiệt và ICP-OES
Determination of toal Lead content
Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES method
5,0 mg/kg
41.
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se
Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng ICP-OES
Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content
Method using Thermostat Water Bath and analysis by ICP-OES
Sb: 5 mg/kg
As: 5 mg/kg
Ba: 20 mg/kg
Cd: 5 mg/kg
Cr: 5 mg/kg
Pb: 5 mg/kg
Hg: 5 mg/kg
Se: 20 mg/kg
ISO 8124-3:2020 +Amd1 2023
TCVN 6238-3:2011
GB 6675-4:2014
NOM-252-SA1:2011
ABNT NBR NM 300-3:2011
AS/NZS 8124-3:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Vật liệu da
Leather materials
Xác định hàm lượng N-methy-2-pyrrolidone (NMP)
Phương pháp máy siêu âm và phân tích GC-MS
Determination of N-methy-2-pyrrolidone (NMP) content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method
50 mg/kg
ISO 19070:2016
43.
Xác định hàm lượng Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Si, Ba, Mg, Na, Mn, Sn, Ca, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr,
Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-OES
Determination of the Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Si, Ba, Mg, Na, Mn, Sn, Ca, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content
Microwave method and analysis by ICP-OES
Na: 20 mg/kg
Nguyên tố
khác/
Other elements: 10 mg/kg
WI-CLM-045:2022
(Ref.
ISO 17072-2:2022)
44.
Xác định hàm lượng Cd, Hg
Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-MS
Determination of the Cd, Hg content
Microwave method and analysis by ICP-MS
Cd: 2,5 mg/kg
Hg: 0,05mg/kg
45.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Al, Cu, K, Fe, Se, Ba, Mg, Mn, Sn, Ca, Ti, Mo, Zn, Zr.
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES
Determination of the soluble Migrated Elements Al, Cu, K, Fe, Se, Ba, Mg, Mn, Sn, Ca, Ti, Mo, Zn, Zr.
Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES
Mỗi chất/
Each compound
5 mg/kg
WI-CLM-047:2022
(Ref. ISO
17072-1:2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Vật liệu da
Leather materials
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Sb, As, Cr, Co, Ni, Pb, Cd, Hg
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-MS
Determination of the soluble Migrated Elements Sb, As, Cr, Co, Ni, Pb, Cd, Hg
Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-MS
Sb: 3 mg/kg
As: 0,1 mg/kg
Cr: 0,5 mg/kg
Co: 0,5 mg/kg
Ni: 0,1 mg/kg
Pb: 0,2 mg/kg
Cd: 0,05 mg/kg
Hg: 0,02 mg/kg
WI-CLM-047:2022
(Ref. ISO
17072-1:2019)
47.
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Azo (ngoại trừ 4-Aminoazobenzene)
Phương pháp chiết, dụng cụ chiết, cô quay và phân tích bằng GC/MS, xác nhận bởi HPLC (Phụ lục 4)
Determination of the Azo Dyes (except 4-Aminoazobenzene)
Method using Soxhlet reflux extraction device, rotary evaporation instrument and analysis by GC/MS, comfirm by HPLC (Appendix 4)
Mỗi chất/
Each compound
5 mg/kg
ISO 17234-1:2020
48.
Xác định hàm lượng 4-Aminoazobenzene
Phương pháp chiết, dụng cụ chiết, cô quay và thiết bị GC-MS, xác nhận bởi HPLC
Determination of the 4-Aminoazobenzene
Soxhlet reflux extraction method & Rotary Evaporation Instrument and analysis by GC-MS, confirm by HPLC
5,0 mg/kg
BS EN ISO
17234-2:2011
49.
Xác định pH của dung dịch chiết
Sử dụng máy đo pH
Determination of pH value in aqueous extract
pH meter
0,1
ISO 4045:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Vật liệu da, dệt may, Polymer
Leather, Textile, Polymer materials
Xác định hàm lượng chất bảo quản
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng HPLC-DAD (Phụ lục 8)
Determination of preservatives content
Method using ultrasonic leaner and analysis by HPLC-DAD (Appendix 8)
TCS: 5 mg/kg
Còn lại/Others
1 mg/kg
WI-CLM-090:2023
(Ref. ISO 13365:2020 TCVN 9555:2013)
51.
Vật liệu da
Leather materials
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis
Determination of hexavalent chromium content
Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis method
3 mg/kg
ISO 17075-1:2017
52.
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị IC-UV
Determination of hexavalent chromium content
Thermostat Water Bath Shake and analysis by IC-UV method
3 mg/kg
ISO 17075-2:2017
53.
Xác định hàm lượng có thể chiết xuất của Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 9)
Determination of the content of extractable Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol content
Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 9)
o-Phenylphenol:
10 mg/kg
Khác/Others:
Mỗi chất /
Each compound
0,015 mg/kg
WI-CLM-049:2021
(Ref. ISO 17070:2015)
54.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp so màu, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị UV-Vis
Determination of Formaldehyde content
Colorimetric method (Thermostat Water Bath Shake method and analysis by UV-Vis)
5,0 mg/kg
ISO 17226-2:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Vật liệu da,
dệt may
Leather, textiles
Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMFu)
Phương pháp sử dụng máy siêu âm và phân tích bằng GC-MS
Determination of Dimethyl fumarate (DMFu) content
Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS
0,05 mg/kg
ISO/TS 16186:2021
56.
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DNHP, DINP, DIDP, DIBP, DMEP, DIHP)
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS
Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DNHP, DINP, DIDP, DIBP, DMEP, DIHP) content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS
Mỗi chất/
Each compound 50,0 mg/kg
ISO/TS 16181:2021
57.
Xác định hàm lượng Organotin
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 3)
Determination of Organotin content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 3)
Mỗi chất/
Each compound 0,05 mg/kg
ISO/TS 16179:2012
58.
Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP)
Phương pháp sử dụng máy siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 23)
Determination of Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) content
Ultrasonic cleaner method and analysis by GC-MS (Appendix 23)
Mỗi chất /
Each compound
5 mg/kg
WI-CLM-083:2021
(Ref. ISO.TS 16189:2021 &
BS EN16778:2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Vật liệu da,
dệt may
Leather, textiles
Xác định hàm lượng Alkylphenol (NPEOs &OPEOs)
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng thiết bị LC-MS/MS (phụ lục 10)
Determination of Alkylphenol (NPEOs &OPEOs)
Ultrasonic Cleaner method and analysis by LC-MS/MS method ( appendix 10)
Mỗi chất/
Each compound
10,0 mg/kg
WI-CLM-087:2020
(Ref. ISO 18218-1:2015 & ISO
18254-1:2016)
60.
Xác định hàm lượng NPs và OPs
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 11)
Determination of NPs &Ops content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method (appendix 11).
Vật liệu da/Leather:
2,0 mg/kg
Dệt may/textiles
2,5 mg/kg
WI-CLM-073:2020
(Ref. ISO 18218-2:2019)
61.
Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-NCI-MS, LC-MS-MS, GC-EI-MS (phụ lục 12)
Determination of Pesticides content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-NCI-MS, LC-MS-MS, GC-EI-MS method (appendix 12)
Mỗi chất/
Each compound
0,5 mg/kg
WI-CLM-124:2021
(Ref. GB/T 18412-2:2006)
62.
Vật liệu
dệt may
Textile materials
Xác định hàm lượng Pb, Cr, As, Cu, Co, Ni, Sb
Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-OES
Determination of Pb, Cr, As, Cu, Co, Ni, Sb content
Microwave method and analysis by ICP-OES
Mỗi chất/
Each compound
10,0 mg/kg
BS EN 16711-1:2015
63.
Xác định hàm lượng Cd, Hg
Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-MS
Determination of Cd, Hg content
Microwave method and analysis by ICP-MS
Cd: 5 mg/kg
Hg: 0,1 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
64.
Vật liệu
dệt may
Textile materials
Xác định hàm lượng thôi nhiễm: Cu
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES
Determination of the soluble migrated Elements: Cu
Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES
5,0 mg/kg
BS EN 16711-2:2015
65.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm: As, Co, Ni, Sb, Ba, Se, Pb, Cd, Cr, Hg
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-MS
Determination of the soluble Migrated Elements: As, Co, Ni, Sb, Ba, Se, Pb, Cd, Cr, Hg
Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-MS
As: 0,1 mg/kg
Co: 0,5 mg/kg
Ni: 0,1 mg/kg
Sb: 2,0 mg/kg
Ba: 2,0 mg/kg
Se: 2,0 mg/kg
Pb: 0,2 mg/kg
Cd: 0,05 mg/kg
Hg: 0,02 mg/kg
Cr: 0,5 mg/kg
66.
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng
Phương pháp hấp thụ hơi nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị UV-Vis
Determination of Released formaldehyde content
Vapor absorption method, Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis
5,0 mg/kg
ISO 14184-2:2011
67.
Xác định Formaldehyde tự do và thủy phân bằng phương pháp chiết trong nước
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị UV-Vis
Determination of Free and hydrolyzed formaldehyde content
Water extraction method by Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis
5,0 mg/kg
TVCN 7421-1:2013
(ISO 14184-1:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
68.
Vật liệu
dệt may
Textile materials
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Azo (ngoại trừ 4-Aminoazobenzene)
Phương pháp chiết, dụng cụ chiết, cô quay và phân tích bằng GC/MS, xác nhận bởi HPLC (phụ lục 4)
Determination of the Azo Dyes (except 4-Aminoazobenzene) content
Method using Soxhlet reflux extraction device, rotary evaporation instrument and analysis by GC/MS, comfirm by HPLC (appendix 4)
Mỗi chất /
Each compound
5 mg/kg
ISO 14362-1:2017
69.
Xác định hàm lượng 4-Aminoazobenzene
Phương pháp chiết sử dụng dụng cụ chiết, bộ cô quay và thiết bị GC-MS, xác nhận lại bằng HPLC
Determination of the
4-Aminoazobenzene content
Soxhlet reflux extraction device &Rotary Evaporation Instrument and analysis by GC-MS, confirm by HPLC
5,0 mg/kg
ISO 14362-3:2017
70.
Xác định hàm lượng phẩm màu xanh hải quân
Phương pháp bể rửa siêu âm và thiết bị HPLC
Determination of the Nave Blue content
Ultrasonic Cleaner method and analysis by HPLC
10 mg/kg
WI-CLM-068:2020
(Ref. DIN 54231:2022)
71.
Xác định pH của dung dịch chiết
Sử dụng máy đo pH
Determination of pH value in aqueous extractand
pH meter
-
EN ISO 3071:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
72.
Vật liệu
dệt may
Textile materials
Xác định chất mang Organic Chloride (COCs)
Phương pháp bể rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 13)
Determination of Carrier of Organic Chloride (COCs)
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 13)
Mỗi chất/Each compound
0,1 mg/kg
DIN EN 17137:2019
73.
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm DDYE
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS (phụ lục 14)
Determination of disperse dyes and dyestuffs DDYE content
Method using ultrasonic cleaner and analysis by LC-MS/MS (appendix 14)
Mỗi chất /
Each compound
5 mg/kg
WI-CLM-088:2022
(Ref. DIN 54231:2022)
74.
Xác định hàm lượng Quinoline và Iso Quinoline
Phương pháp bể rửa siêu âm và phân tích bằng máy GC-MS (phụ lục 15)
Determination of Quinoline & IsoQuinoline content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 15)
Mỗi chất/
Each compound
10,0 mg/kg
WI-CLM-113:2022
(Ref. DIN 54231:2022)
75.
Vật liệu Ethylene-Vinyl Acetate (EVA)
Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) material
Xác định hàm lượng Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol
Phương pháp bể rửa siêu âm và phân tích bằng máy GC-MS (phụ lục 16)
Determination of Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 16)
Mỗi chất/
Each compound
10,0 mg/kg
WI-CLM-112:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
76.
Vật liệu Ethylene-Vinyl Acetate (EVA)
Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) material
Xác định hàm lượng Formamide
Phương pháp bể rửa siêu âm và phân tích bằng máy GC-MS
Determination of Formamide content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method
20,0 mg/kg
WI-CLM-115:2020
(Ref. ISO.TS 16189:2021)
77.
Sơn, lớp phủ bề mặt vật liệu
Paint,
Surface-Coating Materials
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES
Determination of Lead (Pb) content
Microwave method and analysis by ICP-OES
5,0 mg/kg
WI-CLM-013:2022
(Ref. Method C 02.2:2022, CCPSA)
78.
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb)
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) content
Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES
Cd: 25 mg/kg As: 25 mg/kg Se: 50 mg/kg Ba: 50 mg/kg Sb: 50 mg/kg
WI-CLM-017:2022
(Ref. Method C03:2022, CCPSA)
79.
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb)
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-MS
Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) content
Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-MS
Mỗi chất/
Each compound 1,0 mg/kg
WI-CLM-016:2020 (Ref. Method C03:2022)
80.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES
Determination of Mercury (Hg) content
Microwave method and analysis by ICP-OES
5,0 mg/kg
WI-CLM-016:2020
(Ref. Method C07:2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
81.
Vật liệu
kim loại
Metallic materials
Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd)
Phương pháp vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES
Determination of Lead (Pb),
Cadmium (Cd) content
Microwave method and analysis by ICP-OES
Pb: 5,0 mg/kg
Cd: 5,0 mg/kg
WI-CLM-015:2022
(Ref. Method C02.4:2022, CCPSA)
82.
Xác định sự giải phóng Niken
Phương pháp mô phỏng sự ăn mòn và hao mòn, phân tích bằng ICP-OES
Determination of the nickelrelease
Method using simulation of wear and corrosion, analysis by ICP-OES
0,1 μg/cm2/tuần
0,1 μg/cm2/week
EN 12472:2020
EN 1811:2023
83.
Trang sức kim loại trẻ em
Children’s metal jewelry
Xác định hàm lượng Cadimi thoát ra bằng bể sửa siêu âm và thiết bị ICP-OES
Determination of the release of Cadmium (Cd) content by Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES
5,0 μg/kg
US CPSC-CH-E1004-11:2011
84.
Vật liệu Polymer,
kim loại
Polymer materials and metallic
Xác định các yếu tố có thể di chuyển: Cadimi, Chì
Phương pháp bể siêu âm và thiết bị ICP-OES
Determination of migratable elements: Cd, Pb content
Thermostat Water Bath Shake and analysis ICP-OES
Pb: 5,0 mg/kg
Cd: 5,0 mg/kg
WI-CLM-018:2020
(Ref. Method
C-08:2014, CCPSA)
85.
Vật liệu Polymer
Polymeric materials
Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd)
Phương pháp vi sóng và thiết bị ICP-OES
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content
Microwave method and analysis by ICP-OES
Pb: 5,0 mg/kg
Cd: 5,0 mg/kg
Method C02.3.1:2021
Method C02.3.2:2021
(CCPSA)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
86.
Vật liệu Polymer
Polymeric materials
Xác định hàm lượng NPs và OPs
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 11)
Determination of NPs &Ops content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 11).
Mỗi chất/
Each compound
2,5 mg/kg
WI-CLM-073:2023
(Ref. ISO 21084:2019)
87.
Xác định hàm lượng Bisphenol (BPA, BPS, BPF, BPAF, BPB)
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS
(Phụ lục 24)
Determination of Bisphenol (BPA, BPS, BPF, BPAF, BPB) content
Method using ultrasonic cleaner and analysis LC-MS/MS (Appendix 24)
Mỗi chất/
Each compound
0,1 mg/kg
WI-CLM-082:2023
(Ref. EPA 3550C:2007,
GB/T29609-2013)
88.
Xác định hàm lượng có thể chiết xuất của formaldehyde
Phương pháp bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis
Determination of extractable formaldehyde content
Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis
1,0 mg/L
BS EN ISO 4614:2000
89.
Xác định tổng hàm lượng Chì và Cadimi
Phương pháp lò vi sóng và phân tích bằng thiết bị ICP-OES
Determination of Total Pb and Cd content
Microwave method and analysis by ICP-OES
Pb: 5,0 mg/kg
Cd: 5,0 mg/kg
WI-CLM-011:2020
(Ref. EPA 3051A:2007
& EPA 6010C:2007)
90.
Vật liệu
Polyvinylchlori-de (PVC)
PVC materials
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP)
Phương pháp chiết và thiết bị GC-MS
Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP
Soxhlet reflux extraction device and analysis by GC-MS
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg,
EN 14372:2004
Mục/Clause 6.3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
91.
Vật liệu Polymer
Polymeric materials
Xác định hàm lượng Phthalates
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 6)
Determination of Phthalates content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 6)
Xem phụ lục 6/
see appendix 6
WI-CLM-030:2017
92.
Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate
Phương pháp siêu âm và thiết bị GC-MS
Determination of Dimethyl fumarateby Ultrasonic Cleaner methodand analysis by GC-MS
0,1 mg/kg
WI-CLM-052:2016
(Ref. US EPA 3550C:2007
93.
Polymer trong dệt may,
Vật liệu
dệt may
Polymeric in Textile,
Textile materials
Xác định hàm lượng chất ổn định UV
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 17)
Determination of the UV-Stabilizers content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 17)
Mỗi chất/
Each compound 50,0 mg/kg
WI-CLM-121:2022
(Ref. ISO 24040:2022)
94.
Vật liệu Silicon
Silicone materials
Xác định hàm lượng Siloxanes (D4, D5, D6)
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 18)
Determination of the Siloxanes (D4, D5, D6) content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 18)
Mỗi chất/
Each compound 50,0 mg/kg
WI-CLM-122:2020
95.
Giấy và bìa có thể tiếp xúc với đồ ăn
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs
Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân
Phương pháp chiết trong nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis
Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction method, Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis
1,0 mg/kg
TCVN 8308:2010
(BS EN 1541:2001)
(chiết nước lạnh/cold water extract: TCVN 8307:2010/EN 645: 1993 và nước chiết nóng/hot water extract: TCVN 10088:2013/
EN 647:1993)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
96.
Chất màu và chất độn
Pigments and
extenders product
Xác định giá trị pH trong dung dịch huyền phù (m/m 10%)
Determination of pH value of
aqueous suspension (10% mass fraction)
0,1
BS EN
ISO 787-9:2019
97.
Chất nền hữu cơ chứa silic
Siliceous and organically based matrices
Xác định tổng hàm lượng Chì và Cadimi
Phương pháp lò vi sóng và thiết bị ICP-OES
Determination of the Total Pb and Cd content
Microwave method and analysis by ICP-OES
Pb: 5,0 mg/kg
Cd: 5,0 mg/kg
EPA 3052:1996
EPA 6010C:2007
98.
Vật liệu cao su, polymer
Rubber, Polymer materials
Xác định hàm lượng Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs)
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 19)
Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 19)
Mỗi chất/
Each compound 0,2 mg/kg
AfPS-GS 2019:01 PAK
99.
Vật liệu cao su trong sản phẩm giày dép
Rubber materials in footwear
Xác định hàm lượng N-Nitrosamines
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 20)
Determination of the N-Nitrosamines content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 20)
Mỗi hợp chất/
Each compound
0,5 mg/kg
EN ISO19577:2019
GB/T 24153-2009
100.
Vật liệu dệt may và các vật liệu chống nước khác
Textile materials and other water-proof materials
Xác định hàm lượng PFCs
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS & GC-MS (phụ lục 21)
Determination of PFCs content
Method using ultrasonic cleaner and analysis LC-MS/MS &GC-MS (appendix 21)
Đối với đơn vị μg/m2 và mg/kg
For unit μg/m2
and mg/kg
Xem phụ lục 21/ see appendix 21
WI-CLM-086:2022
(Ref. CEN/TS
15968-08:2010 &
ISO/FDIS
23702-1:2023 & EN17681-1:2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
101.
Vật liệu da Leather materials
Xác định hàm lượng short-chain chlorinated paraffins
(SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins
(MCCP) (C14-C17)
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC/NCI/MS (Phụ lục 22)
Determination of short-chain chlorinated paraffins
(SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins
(MCCP) (C14-C17) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC/NCI/MS (Appendix 22)
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg
ISO 18219-1:2021
ISO 18219-2:2021
102.
Sản phẩm hàng
tiêu dùng
PVC
PVC Consumer
products
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DEP, DINP, DIDP)
Phương pháo sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS.
Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DEP, DINP, DIDP) content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS method
Mỗi chất/
Each compound
50 mg/kg
Health Canada Method
C-34.2:2018
103.
Tấm gỗ
không có
lớp phủ
Wood based
panels without coating
Xác định hàm lượng
Formaldehyde giải phóng
Phương pháp UV-VIS
Determination of formaldehyde
Release content
UV-VIS method
5 mg/kg
WI-CLM-084:2018
(Ref. BS EN322:1993 & BS EN 326-1:1994)
WI-CLM-085:2018 (Ref. EN 717-3:1996 &TCVN 8330-3:2010)
104.
Vật liệu da
Leather materials
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp so màu sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng HPLC
Determination of Formaldehyde content
Colorimetric method using thermostat water bath shake and analysis by HPLC
5 mg/kg
ISO 17226-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
105.
Vật liệu
dệt may
Textile materials
Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP)
Phương pháp sử dụng máy siêu âm và phân tích bằng GC-MS
(Phụ lục 23)
Determination of Dimethylformamide (DMFa, Formamide, DMAC, NMP) content
Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS
(Appendix 23)
Mỗi chất /
Each compound
5 mg/kg
WI-CLM-125:2021
(Ref. EN 17131:2019)
106.
Xác định hàm lượng có thể chiết xuất của Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 9)
Determination of the content of extractable Chlorinated Phenols & o-Phenylphenol content
Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (Appendix 9)
Mỗi chất /
Each compound
o-Phenylphenol:
10 mg/kg
Khác/Others:
0,015 mg/kg
DIN 50009:2021
107.
Xác định hàm lượng parafin clo hóa mạch ngắn (SCCP) (C10-C13) & parafin clo hóa mạch trung bình (MCCP) (C14-C17)
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-NCI-MS
(Phụ lục 22)
Determination of short-chain chlorinated paraffins
(SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins
(MCCP) (C14-C17) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-NCI-MS (Appendix 22)
Mỗi chất /
Each compound
50 mg/kg
DIN EN ISO
22818:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
108.
Vật liệu
dệt may
Textile materials
Xác định hàm lượng chất phụ gia chống cháy Brom
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS (phụ lục 25)
Determination of Brominated Flame retardants content
Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (appendix 25)
5,0 mg/kg
WI-CLM-127:2022
(Ref. EN ISO
17881-1:2016)
109.
Xác định hàm lượng chất phụ gia chống cháy
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng LC-MS/MS (phụ lục 26)
Determination of Flame retardants content
Method using ultrasonic cleaner and analysis by LC-MS/MS (appendix 26)
5,0 mg/kg
WI-CLM-139:2022
(Ref. EN ISO
17881-2:2016)
110.
Vật liệu Polymer
Polymeric materials
Xác định hàm lượng Vinyl
Chloride
Phương pháp GC-MS headspace
Determination of Vinyl Chloride
content
GC-MS headspace method
0,5 mg/kg
WI-CLM-128:2022
(Ref. EN ISO 6401:2022)
111.
Xác định hàm lượng styrene tự do
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS
Determination of the free styrene content
Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS
10 mg/kg
WI-CLM-129:2021
(Ref. ISO/TS 16189:2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
112.
Vật liệu Polymer
Polymeric materials
Xác định hàm lượng short-chain chlorinated paraffins
(SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins
(MCCP) (C14-C17)
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-NCI-MS
(Phụ lục 22)
Determination of short-chain chlorinated paraffins
(SCCP) (C10-C13) & middle-chain chlorinated paraffins
(MCCP) (C14-C17) content Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-NCI-MS (Appendix 22)
Mỗi chất /
Each compound
50 mg/kg
WI-CLM-135:2021
113.
Xác định hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Phương pháp lấy mẫu trực tiếp và phân tích bằng HS-GC-MS (phụ lục 28)
Determination of the volatile organic compound (VOCs)
Method using direct sampling and analysis by HS-GC-MS (appendix 28)
Mỗi hợp chất/
Each compound
5 mg/kg
WI-CLM-144:2022 (Ref. US EPA
5021A:2014)
114.
Vật liệu
Polymer trong sản phẩm
điện tử
Polymer materials in electronic
products
Xác định hàm lượng năm chất được kiểm soát theo Đạo luật kiểm soát chất độc hại (TSCA)
Phương pháp máy rửa siêu âm và phân tích bằng GC-MS & HPLC-DAD (phụ lục 27)
Determination of Five controlled substances followed by Toxic Substances Control Act (TSCA) content
Method using ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS & HPLC-DAD (appendix 27)
Pentachlorothioph-enol (PCTP):
250 mg/kg
Khác/Others:
5 mg/kg
WI-CLM-131:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/54
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
115.
Vật liệu
PE/EVA
PE/EVA materials
Xác định Hydroxy Toluen butylat
Phương pháp sử dụng thiết bị Reflux hoặc thiết bị lắc và phân tích bằng GC-MS
Determination of the Butylated Hydroxy Toluene
Method using Reflux device or shaking equipment and analysis by GC-MS
1 mg/kg
ASTM D4275-17
116.
Vật liệu
dệt may
Textile materials
Xác định hàm lượng Organotin
Phương pháp máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS (phụ lục 29)
Determination of Organotin content
Ultrasonic Cleaner and analysis by GC-MS (appendix 29)
0,05 mg/kg
Mỗi hợp chất
Each compound
ISO 22744-1:2020
Ghi chú / Note:
-
EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard
-
IEC:Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế /International Electrotechnical Commission
-
GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards
-
SN/T: Tiêu chuẩn Na Uy / Standards Norway
-
US EPA: Cục bảo vệ môi trường Hoa Kỳ / United States Environmental Protection Agency
-
US CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ / Consumer product safety commission (United States)
-
ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization
-
ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
-
ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/The Japan Toy Association Toy safety standard
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese National Standards
-
NOM: Tiêu chuẩn chính thức của Mexico/Normas Oficiales Mexicanas
-
ABNT: Hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật Brazil/ Associação Brasileira de Normas Técnicas (Brazilian Association of Technical Standards)
-
AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard
-
DIN: Viện Tiêu chuẩn Đức /German Institute for Standardisation
-
AfPS: Ủy ban An toàn Sản phẩm /Product Safety Commission
-
CEN/TS: Ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu / European Committee for Standardization
-
ISO/FDIS: Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)/ Final Draft International Standard
-
CCPSA: Đạo luật an toàn sản phẩm tiêu dùng của Canada /Canada Consumer Product Safety Act
-
WI-CLM: phương pháp nội bộ PTN/laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/54
Phụ lục/Appendix 1: PPBS và PBDEs trong sản phẩm điện tử
Polybrominated biphenyls PBBs&Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs)
in Electronic products
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
4-Bromobiphenyl (1-PBB)
92-66-0
20,0
2
4,4'-Dibromobiphenyl (2-PBB)
92-86-4
20,0
3
2, 4',5-Tribromobiphenyl (3-PBB)
59080-36-3
20,0
4
2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (4-PBB)
60044-24-8
20,0
5
2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (5-PBB)
59080-39-6
20,0
6
2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (6-PBB)
59080-40-9
20,0
7
2,2',3,4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl (7-PBB)
67733-52-2
20,0
8
Octabromobiphenyl(8-PBB)
27858-07-7
20,0
9
2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl (9-PBB)
69278-62-2
20,0
10
Decabromobiphenyl (10-PBB)
13654-09-6
20,0
11
3- Bromodiphenyl ether (1-PBDE)
6876-00-2
20,0
12
3,4'-Dibromodiphenyl ether (2-PBDE)
83694-71-7
20,0
13
2,4,4'-Tribromodiphenyl ether (3-PBDE)
41318-75-6
20,0
14
2,3',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether (4-PBDE)
189084-61-5
20,0
15
2,2',3,4,4'-Pentabromodiphenyl ether (5-PBDE)
182346-21-0
20,0
16
2,2',3,4,4',5'-Hexabromodiphenyl ether (6-PBDE)
182677-30-1
20,0
17
2,3,3',4,4',5,6-Heptabromodiphenyl ether (7-PBDE)
189084-68-2
20,0
18
2,3,3',4,4',5, 5',6-Octabromodiphenyl ether (8-PBDE)
446255-56-7
20,0
19
2, 2',3,3',4,4',5, 5',6-Nonabromodiphenyl ether (9-PBDE)
63387-28-0
20,0
20
2,2',3,3',4,4',5,5',6,6'- Decabromodiphenyl ether (10-PBDE)
1163-19-5
20,0
Phụ lục/Appendix 2: Organotin trong sản phẩm đồ chơi/Organotin in toy product
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Methyltin trichloride (MeT)
993-16-8
0,5
2
n-Butyltin-trichloride (MBT)
1118-46-3
0,5
3
Dibutyltin-dichloride (DBT)
683-18-1
0,5
4
Tributyltin-chloride (TBT)
1461-22-9
0,5
5
Tetrabutyltin (TeBT)
1461-25-2
0,5
6
n-Octyltin-trichloride (MOT)
3091-25-6
0,5
7
Di-n-octyltin-dichloride (DOT)
3542-36-7
0,5
8
Di-n-propyltin-dichloride (DProT)
867-36-7
0,5
9
Diphenyltin-dichloride (DPhT)
1135-99-5
0,5
10
Fentin-chloride (TPhT)
639-58-7
0,5
11
Dimethyltin-dichloride (DMT)
753-73-1
0,5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/54
Phụ lục/Appendix 3: Organotin trong sản phẩm giầy/Organotin in shoes product
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Dimethyltin-dichloride (DMT)
753-73-1
0,05
2
Methyltin trichloride (MeT)
993-16-8
0,05
3
Di-n-propyltin-dichloride (DProT)
867-36-7
0,05
4
n-Butyltin-trichloride (MBT)
1118-46-3
0,05
5
Dibutyltin-dichloride (DBT)
683-18-1
0,05
6
Tributyltin-chloride (TBT)
1461-22-9
0,05
7
n-Octyltin-trichloride (MOT)
3091-25-6
0,05
8
Tetrabutyltin (TeBT)
1461-25-2
0,05
9
Diphenyltin-dichloride (DPhT)
1135-99-5
0,05
10
Di-n-octyltin-dichloride (DOT)
3542-36-7
0,05
11
Fentin-chloride (TPhT)
639-58-7
0,05
12
Tricyclohexyltin chorde (TCyT)
3091-32-5
0,05
13
Tetrabutyltin (TPT)
2279-76-7
0,05
14
Trioctyltin chloride (TOT)
2587-76-0
0,05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/54
Phụ lục/Appendix 4: Thuốc nhuộm Azo trong da và dệt may /Azo dyes in leather and textile
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
4-Aminobiphenyl
92-67-1
5,0
2
4,4' – Benzidine
92-87-5
5,0
3
4-Chloro-2-methylaniline(include 4-chloro-o-toluidinium chloride,CAS No.3165-93-3)
95-69-2
5,0
4
2-Aminonaphthalene (include 2-Naphthylammoniumacetate,CAS No. 553-00-4)
91-59-8
5,0
5
4- Amino-2',3- dimethylazobenzene
97-56-3
5,0
6
2-Amino-4-nitrotoluene
99-55-8
5,0
7
4-Chloroaniline
106-47-8
5,0
8
4-Methoxy-1,3-Phenylendiamine(include 4-methoxy-m-phenylene diammonium sulphate,CAS No. 39156-41-7)
615-05-4
5,0
9
Bis-(4-Aminophenyl) methane
101-77-9
5,0
10
3,3'-Dichlorobenzidine
91-94-1
5,0
11
3,3'-Dimethoxybenzidine
119-90-4
5,0
12
3,3'- Dimethylbenzidine (o-tolidine)
119-93-7
5,0
13
4,4'- Diamino-3,3'-dimethyldiphenyl methane
838-88-0
5,0
14
2-Methoxy-5- methylaniline
120-71-8
5,0
15
4,4'-Methylene-bis (2-chloroaniline)
101-14-4
5,0
16
4-Aminophenylether
101-80-4
5,0
17
4-Aminophenylthioether
139-65-1
5,0
18
O-Toluidine
95-53-4
5,0
19
2,4- Diaminotoluene
95-80-7
5,0
20
2,4,5-Trimethylaniline(include 2,4,5-trimethylaniline hydrochloride,CAS No. 21436-97-5)
137-17-7
5,0
21
2- Anisidine
90-04-0
5,0
22
2,4- Dimethylaniline
95-68-1
5,0
23
2,6- Dimethylaniline
87-62-7
5,0
24
Aniline
62-53-3
5,0
25
4-Aminoazobenzene
60-09-3
5,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/54
Phụ lục/Appendix 5: Amin thơm sơ cấp trong sản phẩm đồ chơi /Primary aromatic amines in toy products
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Aniline
62-53-3
5,0
2
o-toluidine
95-53-4
5,0
3
o-anisidine (2-methoxyaniline)
90-04-0
5,0
4
4-chloroaniline
106-47-8
5,0
5
2-Naphthylamine
91-59-8
5,0
6
Benzidine
92-87-5
5,0
7
o-tolidine (3,3'-dimethylbenzidine)
119-93-7
5,0
8
3,3'-dimethoxylbenzidine
91-94-1
5,0
9
3,3'-dichlorobenzidine
119-90-4
5,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/54
Phụ lục/Appendix 6: Phthalates trong vật liệu Polyme/Phthalates in Polymeric materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Phthalic acid, bis-butyl ester (DBP)
84-74-2
100
2
Phthalic acid, benzylbutyl ester (BBP)
85-68-7
100
3
Phthalic acid, bis-2-ethylhexyl ester (DEHP)
117-81-7
100
4
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
100
5
Phthalic acid, bis-iso-nonyl ester (DINP)
28553-12-0/ 68515-48-0
150
6
Phthalic acid, bis-iso-decyl ester (DIDP)
26761-40-0/ 68515-49-1
150
7
Phthalic acid, bis-hexyl ester (DNHP/DHP)
84-75-3
100
8
Phthalic acid, bis-iso-butyl ester (DIBP)
84-69-5
100
9
Diamyl phthalate (DPENP/DPP)
131-18-0
100
10
Phthalic acid, bis-cyclohexyl ester (DCHP)
84-61-7
100
11
Phthalic acid, bis-iso-octyl ester (DIOP)
27554-26-3
150
12
Phthalic acid, bis-C6-C8-branhched alkyl esters C7-rich (DIHP)
71888-89-6
100
13
Phthalic acid, bis-methylglycol ester (DMEP)
117-82-8
100
14
Phthalic acid, bis-allyl ester (DAP)
131-17-9
100
15
Phthalic acid, bis-methyl ester (DMP)
131-11-3
100
16
Phthalic acid,bis-propyl ester (DPrP)
131-16-8
100
17
Phthalic acid, bis-iso-pentyl ester (DIPP)
605-50-5
100
18
Phthalic acid, bis-nonyl ester (DNP)
84-76-4
100
19
Phthalic acid, bis-ethyl ester (DEP)
84-66-2
100
20
Isopentyl Pentyl Phthalate (nPiPP)
776297-69-9
100
21
Adipic acid-bis-2-ethylhexylester (DEHA)
103-23-1
100
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/54
Phụ lục/Appendix 7: VOCs trong vật liệu đồ chơi/VOCs in toy materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Toluene
108-88-3
1,0
2
O-Xylene
95-47-6
1,0
3
M-Xylene
108-38-3
1,0
4
P-Xylene
106-42-3
1,0
5
Styrene
100-42-5
1,0
6
Dimethyl formamide
68-12-2
1,0
7
M-cresol
108-39-4
1,0
8
O- cresol
95-48-7
1,0
9
P- cresol
106-44-5
1,0
10
Benzene
71-43-2
1,0
11
NMP
872-50-4
1,0
12
DMAC
127-19-5
1,0
13
Formamide
75-12-7
1,0
Phụ lục/Appendix 8: Chất bảo quản trong vật liệu da /Preservatives in leather materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
2-(thiocyanomethylthio)-benzothiazole (TCMTB)
21564-17-0
1
2
4-chloro-3-methylphenol (PCMC)
59-50-7
1
3
2-phenylphenol (OPP)
90-43-7
1
4
2-octylisothiazol-3(2H)-one (OIT)
26530-20-1
1
5
5-chloro-2-methyl-4-Isothiazolin-3-One (CMIT)
26172-55-4
1
6
2-Methyl-4-Isothiazolin-3-One (MIT)
2682-20-4
1
7
Triclosan (TCS)
3380-34-5
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/54
Phụ lục/Appendix 9: ortho-Phenylphenol (OPP), Trichlorophenol (TCP),
Tetrachlorophenol (TECP) và Pentachlorophenol (PCP) trong vật liệu dệt, da và in
OPP, TCP, TECP and PCP in textile, leather and printed material
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1.
2-chlorophenol(2-MoCP)
95-57-8
0,015
2.
3-chlorophenol(3-MoCP)
108-43-0
0,015
3.
4-chlorophenol(4-MoCP)
106-48-9
0,015
4.
2,3-Dichlorophenol(2,3-Dichlorophenol)
576-24-9
0,015
5.
2,5-Dichlorophenol(2,4-Dichlorophenol)
583-78-8/120-83-2
0,015
6.
2,6-Dichlorophenol(2,6-Dichlorophenol)
87-65-0
0,015
7.
3,4-Dichlorophenol(3,4-Dichlorophenol)
95-77-2
0,015
8.
3,5-Dichlorophenol(3,5-Dichlorophenol)
591-35-5
0,015
9.
2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5 - TCP)
933-78-8
0,015
10.
2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5 - TCP)
95-95-4
0,015
11.
2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6 - TCP)
933-75-5
0,015
12.
2,4,6-Trichlorophenol (2,4,6 - TCP)
88-06-2
0,015
13.
2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4 - TCP)
15950-66-0
0,015
14.
3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5 - TCP)
609-19-8
0,015
15.
2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5 - TECP)
4901-51-3
0,015
16.
2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6 - TECP)
58-90-2
0,015
17.
2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6 - TECP)
935-95-5
0,015
18.
Pentachlorophenol (PCP)
87-86-5
0,015
19.
2-phenylphenol (OPP)
90-43-7
10
Phụ lục/Appendix 10: NPEO &OPEO trong vật liệu da và dệt may/ NPEOs &OPEOs in leather and Textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
NPEOn with n = 9 – 10
68412-54-4
10
2
OPEOn with n = 9 – 10
9002-93-1
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/54
Phụ lục/Appendix 11: NP & OP trong da và vật liệu dệt may/NPs &OPs in leather and Textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
Leather
Textile
1
4-T-OP
140-66-9
2
2
2
NP
25154-52-3
2
2
3
4-N-OP
1806-26-4
2
2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/54
Phụ lục/Appendix 12: Thuốc trừ sâu trong da và vật liệu dệt /Pesticides in leather and Textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
Instrument
LOQ
mg/kg
1
Toxaphene
8001-35-2
GC-NCI-MS
0,5
2
Strobane
8001-50-1
GC-NCI-MS
0,5
3
Kelevane
4234-79-1
LC-MS-MS
0,5
4
2,4-D
94-75-7
LC-MS-MS
0,5
5
2,4,5-T
93-76-5
LC-MS-MS
0,5
6
p,p-DDT
50-29-3
GC-EI-MS
0,5
7
o,p-DDD
53-19-0
GC-EI-MS
0,5
8
o,p-DDE
3424-82-6
GC-EI-MS
0,5
9
α-BHC
319-84-6
GC-EI-MS
0,5
10
β-BHC
319-85-7
GC-EI-MS
0,5
11
δ-BHC
319-86-8
GC-EI-MS
0,5
12
γ-BHC
58-89-9
GC-EI-MS
0,5
13
Isodrine
465-73-6
GC-EI-MS
0,5
14
Hexachlorobenzene
118-74-1
GC-EI-MS
0,5
15
Carbaryle
63-25-2
GC-EI-MS
0,5
16
Trifluraline
1582-09-8
GC-EI-MS
0,5
17
Methoxychlor
72-43-5
GC-EI-MS
0,5
18
Aldrine
309-00-2
GC-EI-MS
0,5
19
Telodrine
297-78-9
GC-EI-MS
0,5
20
Dieldrine
60-57-1
GC-EI-MS
0,5
21
Endrine
72-20-8
GC-EI-MS
0,5
22
Endosulfane-α
959-98-8
GC-EI-MS
0,5
23
Endosulfane-β
33213-65-9
GC-EI-MS
0,5
24
Mirex
2385-85-5
GC-EI-MS
0,5
25
Kepone
143-50-0
GC-EI-MS
0,5
26
Heptachlor
76-44-8
GC-EI-MS
0,5
27
Heptachloroepoxide
1024-57-3
GC-EI-MS
0,5
28
Perthane
72-56-0
GC-EI-MS
0,5
29
Permethrine
52645-53-1
GC-EI-MS
0,5
30
Malathione
121-75-5
GC-EI-MS
0,5
31
Ethylparathione
298-00-0
GC-EI-MS
0,5
32
Dichlofluanide
1085-98-9
GC-EI-MS
0,5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/54
Phụ lục/Appendix 12: Thuốc trừ sâu trong da và vật liệu dệt /Pesticides in leather and Textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
Instrument
LOQ
mg/kg
33
Pentachloroanisole
1825-21-4
GC-EI-MS
0,5
34
Tolylfluanide
731-27-1
GC-EI-MS
0,5
35
Chlorothalonil
1897-45-6
GC-EI-MS
0,5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/54
Phụ lục/Appendix 13: Chất mang clorua hữu cơ (COC) trong vật liệu dệt /
Carrier of Organic Chloride (COCs) in Textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
2 - chloro toluene
95-49-8
0.1
2
3 - chloro toluene
108-41-8
0.1
3
4 - chloro toluene
106-43-4
0.1
4
2,4 - Dichloro toluene
95-73-8
0.1
5
2,5 - Dichloro toluene
19398-61-9
0.1
6
2,6 - Dichloro toluene
118-69-4
0.1
7
2,3 - Dichloro toluene +3,4 - Dichloro toluene
32768-54-0/95-75-0
0.1
8
2,3,6 - Trichloro toluene
2077-46-5
0.1
9
2,4,5 - Trichloro toluene
6639-30-1
0.1
10
2,3,4,5-Tetrachlorotoluene
1006-32-2
0.1
11
2,3,5,6-Tetrachlorotoluene
1006-31-1
0.1
12
2,3,4,6-Tetrachlorotoluene
875-40-1
0.1
13
4-Chlorobenzotrichloride
5216-25-1
0.1
14
Pentachloro toluene
877-11-2
0.1
15
Chlorobenzene
108-90-7
0.1
16
1,2-Dichloro benzene
95-50-1
0.1
17
1,3-Dichloro benzene
541-73-1
0.1
18
1,4-Dichloro benzene
106-46-7
0.1
19
1,2,3-Trichloro benzene
87-61-6
0.1
20
1,2,4-Trichloro benzene
120-82-1
0.1
21
1,3,5-Trichloro benzene
108-70-3
0.1
22
1,2,3,4-Tetrachloro benzene
634-66-2
0.1
23
1,2,3,5-Tetrachloro benzene
634-90-2
0.1
24
1,2,4,5-Tetrachloro benzene
95-94-3
0.1
25
Pentachloro benzene
608-93-5
0.1
26
Hexachloro benzene
118-74-1
0.1
27
α, α, α-trichlorotoluene; benzotrichloride
98-07-7
0.1
28
α-chlorotoluene; benzyl chloride
100-44-7
0.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/54
Phụ lục/Appendix 14: Thuốc nhuộm phân tán và chất nhuộm (DDYE) trong vật liệu dệt /
Disperse dyes and dye stuffs (DDYE) in Textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Disperse Blue1
2475-45-8
5,0
2
Disperse Blue3
2475-46-9
5,0
3
Disperse Blue7
3179-90-6
5,0
4
Disperse Blue26
3860-63-7
5,0
5
Disperse Blue35
12222-75-2
5,0
6
Disperse Blue102
12222-97-8
/69766-79-6
5,0
7
Disperse Blue106
12223-01-7
/68516-81-4
5,0
8
Disperse Blue124
61951-51-7
/15141-18-1
5,0
9
Disperse Brown 1
23355-64-8
5,0
10
Disperse Yellow 1
119-15-3
5,0
11
Disperse Yellow 3
2832-40-8
5,0
12
Disperse Yellow 9
6373-73-5
5,0
13
Disperse Yellow 23
6250-23-3
5,0
14
Disperse Yellow 39
12236-29-2
5,0
15
Disperse Yellow 49
54824-37-2
5,0
16
Disperse Orange1
2581-69-3
5,0
17
Disperse Orange3
730-40-5
5,0
18
Disperse Orange11
82-28-0
5,0
19
Disperse Orange37/59/76
13301-61-6
5,0
20
Disperse Orange149
85136-74-9
5,0
21
Disperse Red1
2872-52-8
5,0
22
Disperse Red11
2872-48-2
5,0
23
Disperse Red17
3179-89-3
5,0
24
Acid Red 26
3761-53-3
5,0
25
Basic Red 9
569-61-9
5,0
26
Basic Violet 14
632-99-5
5,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/54
Phụ lục/Appendix 14: Thuốc nhuộm phân tán và chất nhuộm (DDYE) trong vật liệu dệt
/Disperse dyes and dye stuffs (DDYE) in Textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
27
Direct Black 38
1937-37-7
5,0
28
Direct Blue 6
2602-46-2
5,0
29
Direct Red 28
573-58-0
5,0
30
Basic blue 26
2580-56-5
5,0
31
Basic violet 3
548-62-9
5,0
32
Disperse yellow 7
6300-37-4
5,0
33
Disperse yellow 56
54077-16-6
5,0
34
Disperse red 151
61868-47-6
5,0
35
Solvent red 23
85-86-9
5,0
36
Basic Green 4(oxalate)
2437-29-8/ 18015-76-4
5,0
37
Basic Green 4(chloride)
569-64-2
5,0
38
Basic Green 4(free)
10309-95-2
5,0
39
Solvent Yellow 2
60-11-7
5,0
40
Solvent Blue 4
6786-83-0
5,0
41
Solvent violet 8 [4,4-bis [(dimethylamino)phenyl]-4-(methylamino)-Benzenemathanol]
561-41-1
5,0
42
Acid red 114
6459-94-5
5,0
43
Direct blue 15
2429-74-5
5,0
44
Direct brown 95
16071-86-6
5,0
45
Basic violet 1
8004-87-3
5,0
46
Solvent yellow 14
842-07-9
5,0
Phụ lục/Appendix 15: Quinoline & IsoQuinoline trong nguyên liệu dệt may/
Quinoline & IsoQuinoline in Textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Quinoline
91-22-5
10
2
IsoQuinoline
119-65-3
10
Phụ lục/Appendix 16: Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol trong vật liệu EVA /
Acetophenone & 2-Phenyl-2-propanol in EVA materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Acetophenone
98-86-2
10
2
2-Phenyl-2-propanol
617-94-7
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/54
Phụ lục/Appendix 17: Chất ức chế/chất ổn định tia cực tím trong vật liệu polyme/
UV-Inhibitors/Stabilizers in Polymeric materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4-(tert-butyl)-6-(sec-butyl) phenol (UV350)
36437-37-3
50
2
2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4,6-di-tert-pentylphenol (UV328)
25973-55-1
50
3
2,4-Di-tert-butyl-6-(5-chlorobenzotriazol-2-yl) phenol (UV327)
3864-99-1
50
4
2-Benzotriazol-2-yl-4,6-di-tert-butylphenol (UV320)
3846-71 -7
50
Phụ lục/Appendix 18: Siloxan trong vật liệu Polymeric /Siloxanes in Polymeric materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Octamethylcyclotetrasiloxane (D4)
556-67-2
50
2
Decamethylcyclopentasiloxane (D5)
541-02-6
50
3
Dodecamethylcyclohexasiloxane (D6)
540-97-6
50
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/54
Phụ lục /Appendix 19: Hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong vật liệu Cao su và Polymer /
Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) in Rubber and Polymer materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Naphthalene (NAP) 91-20-3
0,2
2
Acenaphthylene (ANY) 208-96-8
0,2
3
Acenaphthene (ANA)
83-32-9
0,2
4
Fluorene (FLU)
86-73-7
0,2
5
Phenanthrene (PHE)
85-01-8
0,2
6
Anthracene (ANT)
120-12-7
0,2
7
Fluoranthene (FLT)
206-44-0
0,2
8
Pyrene (PYR)
129-00-0
0,2
9
Benzo[a]anthracene (BaA)
56-55-3
0,2
10
Chrysene (CHR)
218-01-9
0,2
11
Benzo[b]fluoranthene (BbF)
205-99-2
0,2
12
Benzo[k]fluoranthene (BkF)
207-08-9
0,2
13
Benzo[a]pyrene (BaP)
50-32-8
0,2
14
Indeno[1,2,3-cd] pyrene (IPY)
193-39-05
0,2
15
Dibenzo[a,h] anthracene (DBA)
53-70-3
0,2
16
Benzo[g,h,i] perylene (BPE)
191-24-2
0,2
17
Benzo[j] fluoranthene (BjF)
205-82-3
0,2
18
Benzo[e] pyrene (BeP)
192-97-2
0,2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/54
Phụ lục/Appendix 20: N-Nitrosamine trong vật liệu cao su /N-Nitrosamines in Rubber materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
N-nitroso dimethylamine (NDMA)
62-75-9
0,5
2
N-nitroso methyl-ethylamine (NMEA)
10595-95-6
0,5
3
N-nitroso diethylamine (NDEA)
55-18-5
0,5
4
N-nitroso pyrrolidine (NPYR)
930-55-2
0,5
5
N-nitroso- N-methylaniline (NNMAL)
614-00-6
0,5
6
N-nitroso morpholine (NMOR)
59-89-2
0,5
7
N-nitroso dipropylamine (NDPR)
621-64-7
0,5
8
N-nitroso piperidine (NPIP)
100-75-4
0,5
9
N-nitroso- N-ethylaniline (NNEAL)
612-64-6
0,5
10
N-nitroso dibutylamine (NDBA)
924-16-3
0,5
11
N-nitroso diphenylamine (NDPhA)
86-30-6
0,5
12
N-nitroso dibenzylamine (NDBzA)
5336-53-8
0,5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/54
Phụ lục/Appendix 21 A: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong da và dệt may/
Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in textile, leather
Stt
No.
Compounds
Cas Number
Instrument
LOQ
μg/m2
mg/kg
1
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
1763-23-1
LC-MS-MS
1
0,01
2
N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Et-FOSA)
4151-50-2
LC-MS-MS
1
0,01
3
N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Me-FOSA)
31506-32-8
LC-MS-MS
1
0,01
4
2-(N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Et-FOSE)
1691-99-2
LC-MS-MS
1
0,01
5
2-(N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Me-FOSE)
24448-09-7
LC-MS-MS
1
0,01
6
Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA)
754-91-6
LC-MS-MS
1
0,01
7
Perfluorooctanoic acid (PFOA)
335-67-1
LC-MS-MS
1
0,01
8
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS)
39108-34-4
LC-MS-MS
1
0,01
9
Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA)
376-27-2
GC-MS
20
0,2
10
Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA)
3108-24-5
GC-MS
20
0,2
11
2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH)
678-39-7
LC-MS-MS
20
0,2
12
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl acrylate (8:2 FTA)
27905-45-9
GC-MS
20
0,2
13
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl methacrylate (8:2 FTMA)
1996-88-9
GC-MS
20
0,2
14
Perfluorobutane sulfonate (PFBS)
375-73-5
LC-MS-MS
1
0,01
15
Perfluorohexane sulfonate (PFHxS)
355-46-4
LC-MS-MS
1
0,01
16
Perfluorohexanoic acid (PFHxA)
307-24-4
LC-MS-MS
1
0,01
17
Perfluorobutanoic acid (PFBA)
375-22-4
LC-MS-MS
1
0,01
18
Perfluoroheptanoic acid (PFHpA)
375-85-9
LC-MS-MS
1
0,01
19
Perfluorononanonic acid (PFNA)
375-95-1
LC-MS-MS
1
0,01
20
Perfluorododecanoic acid (PFDA)
335-76-2
LC-MS-MS
1
0,01
21
Henicosafluoroundecanoic acid PFUdA
2058-94-8
LC-MS-MS
1
0,01
22
Tricosafluorododecanoic acid PFDoA
307-55-1
LC-MS-MS
1
0,01
23
Pentacosafluorotridecanoic acid PFTrA
72629-94-8
LC-MS-MS
1
0,01
24
Heptacosafluorotetradecanoic acid PFTeA
376-06-7
LC-MS-MS
1
0,01
25
Perfluoroheptane Sulfonate (PFHpS)
375-92-8
LC-MS-MS
1
0,01
26
Perfluorodecane Sulfonate (PFDS)
335-77-3/ 126105-34-8
LC-MS-MS
1
0,01
27
Perfluorooctanesulphonic acid 1H,1H,2H,2H (H4PFOS; 6:2)
27619-97-2
LC-MS-MS
1
0,01
28
Perfluoropentane Acid (PFPA)
2706-90-3
LC-MS-MS
1
0,01
29
Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA)
172155-07-6
LC-MS-MS
1
0,01
30
7H-Dodecanefluoroheptane Acid (HPFHpA)
1546-95-8
LC-MS-MS
1
0,01
31
2H,2H-Perfluorodecane Acid (H2PFDA)
27854-31-5
LC-MS-MS
1
0,01
32
2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnA)
34598-33-9
LC-MS-MS
1
0,01
33
1H,1H,2H,2H-Perfluorooctylacrylate (6:2 FTA)
17527-29-6
GC-MS
20
0,2
34
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecylacrylate (10:2 FTA)
17741-60-5
GC-MS
20
0,2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/54
Phụ lục/Appendix 21 A: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong da và dệt may/
Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in textile, leather
Stt
No.
Compounds
Cas Number
Instrument
LOQ
μg/m2
mg/kg
35.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH)
2043-47-2
LC-MS-MS
20
0,2
36.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH)
647-42-7
LC-MS-MS
20
0,2
37.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro -1-dodecanol (10:2 FTOH)
865-86-1
LC-MS-MS
20
0,2
38.
Perfluorooctane iodide (PFOI)
507-63-1
GC-MS
20
0,2
39.
1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorododecane (10:2 FTI)
2043-54-1
GC-MS
20
0.2
40.
1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorododecane sulfonic Acid (10:2 FTS)
120226-60-0
LC-MS-MS
1
0.01
41.
N-Methyl-perfluorohexane-1-sulfonamide
(N-Me-FHxSA)
68259-15-4
LC-MS-MS
1
0.01
42.
Perfluorodecylethyl Methacrylate
(10:2 FTMA)
2144-54-9
GC-MS
20
0.2
43.
1,1,2,2-Tetrahydroperfluoro-1-tetradecanol (12:2 FTOH)
39239-77-5
LC-MS-MS
20
0.2
44.
1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorotetradecane (12:2 FTI)
30046-31-2
GC-MS
20
0.2
45.
Perfluorohexanesulfonamide (PFHxSA)
41997-13-1
GC-MS
20
0.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/54
Phụ lục/Appendix 21 B: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong nhựa và chất phủ/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in plastic and coating
Stt
No.
Compounds
Cas Number
Instrument
LOQ
mg/kg
1
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
1763-23-1
LC-MS-MS
0,01
2
N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Et-FOSA)
4151-50-2
LC-MS-MS
0,01
3
N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Me-FOSA)
31506-32-8
LC-MS-MS
0,01
4
2-(N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Et-FOSE)
1691-99-2
LC-MS-MS
0,01
5
2-(N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Me-FOSE)
24448-09-7
LC-MS-MS
0,01
6
Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA)
754-91-6
LC-MS-MS
0,01
7
Perfluorooctanoic acid (PFOA)
335-67-1
LC-MS-MS
0,01
8
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS)
39108-34-4
LC-MS-MS
0,01
9
Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA)
376-27-2
GC-MS
0,2
10
Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA)
3108-24-5
GC-MS
0,2
11
2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH)
678-39-7
LC-MS-MS
0,2
12
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl acrylate (8:2 FTA)
27905-45-9
GC-MS
0,2
13
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl methacrylate (8:2 FTMA)
1996-88-9
GC-MS
0,2
14
Perfluorobutane sulfonate (PFBS)
375-73-5
LC-MS-MS
0,01
15
Perfluorohexane sulfonate (PFHxS)
355-46-4
LC-MS-MS
0,01
16
Perfluorohexanoic acid (PFHxA)
307-24-4
LC-MS-MS
0,01
17
Perfluorobutanoic acid (PFBA)
375-22-4
LC-MS-MS
0,01
18
Perfluoroheptanoic acid (PFHpA)
375-85-9
LC-MS-MS
0,01
19
Perfluorononanonic acid (PFNA)
375-95-1
LC-MS-MS
0,01
20
Perfluorododecanoic acid (PFDA)
335-76-2
LC-MS-MS
0,01
21
Henicosafluoroundecanoic acid PFUdA
2058-94-8
LC-MS-MS
0,01
22
Tricosafluorododecanoic acid PFDoA
307-55-1
LC-MS-MS
0,01
23
Pentacosafluorotridecanoic acid PFTrA
72629-94-8
LC-MS-MS
0,01
24
Heptacosafluorotetradecanoic acid PFTeA
376-06-7
LC-MS-MS
0,01
25
Perfluoroheptane Sulfonate (PFHpS)
375-92-8
LC-MS-MS
0,01
26
Perfluorodecane Sulfonate (PFDS)
335-77-3/ 126105-34-8
LC-MS-MS
0,01
27
Perfluorooctanesulphonic acid 1H,1H,2H,2H (H4PFOS; 6:2)
27619-97-2
LC-MS-MS
0,01
28
Perfluoropentane Acid (PFPA)
2706-90-3
LC-MS-MS
0,01
29
Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA)
172155-07-6
LC-MS-MS
0,01
30
7H-Dodecanefluoroheptane Acid (HPFHpA)
1546-95-8
LC-MS-MS
0,01
31
2H,2H-Perfluorodecane Acid (H2PFDA)
27854-31-5
LC-MS-MS
0,01
32
2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnA)
34598-33-9
LC-MS-MS
0,01
33
1H,1H,2H,2H-Perfluorooctylacrylate (6:2 FTA)
17527-29-6
GC-MS
0,2
34
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecylacrylate (10:2 FTA)
17741-60-5
GC-MS
0,2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/54
Phụ lục/Appendix 21 B: Hóa chất Perflourinated/Polyfluorinated (PFC) trong nhựa và chất phủ/ Perflourinated/Polyfluorinated chemicals (PFCs) in plastic and coating
Stt
No.
Compounds
Cas Number
Instrument
LOQ
mg/kg
35.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH)
2043-47-2
LC-MS-MS
0,2
36.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH)
647-42-7
LC-MS-MS
0,2
37.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro -1-dodecanol (10:2 FTOH)
865-86-1
LC-MS-MS
0,2
38.
Perfluorooctane iodide (PFOI)
507-63-1
GC-MS
0,2
39.
1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorododecane (10:2 FTI)
2043-54-1
GC-MS
0.2
40.
1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorododecane sulfonic Acid (10:2 FTS)
120226-60-0
LC-MS-MS
0.01
41.
N-Methyl-perfluorohexane-1-sulfonamide
(N-Me-FHxSA)
68259-15-4
LC-MS-MS
0.01
42.
Perfluorodecylethyl Methacrylate
(10:2 FTMA)
2144-54-9
GC-MS
0.2
43.
1,1,2,2-Tetrahydroperfluoro-1-tetradecanol (12:2 FTOH)
39239-77-5
LC-MS-MS
0.2
44.
1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorotetradecane (12:2 FTI)
30046-31-2
GC-MS
0.2
45.
Perfluorohexanesulfonamide (PFHxSA)
41997-13-1
GC-MS
0.2
Phụ lục/Appendix 22: SCCP&MCCP trong lĩnh vực Da, dệt và vật liệu Polyme /
SCCP& MCCP in Leather, textile and Polymeric materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Short Chained Chloroparaffins C10~C13
85535-84-8
50
2
Medium Chained Chloroparaffins C14~C17
85535-85-9
50
Phụ lục/Appendix 23: Dung môi và cặn trong vật liệu da và dệt /
Solvents and Residuals in Leather and textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Dimethylformamide (DMFa)
68-12-2
5,0
2
Formamide
75-12-7
5,0
3
Dimethylacetamide (DMAC)
127-19-5
5,0
4
N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP)
872-50-4
5,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/54
Phụ lục/Appendix 24: Bisphenol trong vật liệu nhựa /Bisphenol in plastic materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1.
Bisphenol-A (BPA)
80-05-7
0,1
2.
Bisphenol S (BPS)
80-09-1
0,1
3.
Bisphenol F (BPF)
620-92-8
0,1
4.
Bisphenol AF (BPAF)
1478-61-1
0,1
5.
Bisphenol-B (BPB)
77-40-7
0.1
Phụ lục/Appendix 25: Chất chống cháy brôm trong vật liệu dệt và polyme /
Brominated Flame retardants in textile and Polymeric materials
Stt
No.
Compounds
Instrument
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Decabromodiphenyl ethane (DBDPE)
GC-MS
84852-53-9
5,0
2
Monobromobiphenyl(MonoBB)
GC-MS
92-66-0
5,0
3
Dibromobiphenyl(DiBB)
GC-MS
92-86-4
5,0
4
Tribromobiphenyl(TriBB)
GC-MS
59080-34-1
5,0
5
Tetrabromobiphenyl
GC-MS
59080-37-4
5,0
6
Pentabromobiphenyl
GC-MS
59080-39-6
5,0
7
Hexabromobipheny
GC-MS
59261-08-4
5,0
8
Heptabromobiphenyl
GC-MS
67733-52-2
5,0
9
Octabromobiphenyl
GC-MS
67889-00-3
5,0
10
Nonabromobiphenyl
GC-MS
69278-62-2
5,0
11
Decabromobiphenyl
GC-MS
13654-09-6
5,0
12
Monobromodiphenylether
GC-MS
6876-00-2
5,0
13
Dibromobiphenylether
GC-MS
83694-71-7
5,0
14
Tribromobiphenylether
GC-MS
41318-75-6
5,0
15
Tetrabromodiphenylether
GC-MS
189084-61-5
5,0
16
Pentabromodiphenylether
GC-MS
182346-21-0
5,0
17
Hexabromodiphenylether
GC-MS
182677-30-1
5,0
18
Heptabromodiphenylether
GC-MS
189084-68-2
5,0
19
Octabromodiphenylether
GC-MS
446255-56-7
5,0
20
Nonabromobiphenylether
GC-MS
63387-28-0
5,0
21
Decabromodiphenylether
GC-MS
1163-19-5
5,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/54
Phụ lục/Appendix 26: Chất chống cháy trong vật liệu dệt và Polyme/
Flame retardants in textile and Polymeric materials
Stt
No.
Compounds
Instrument
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Tris(1-aziridinyl) phosphine oxide) (TEPA)
LC-MS-MS
545-55-1
5,0
2
2,2-bis(bromomethyl)-1,3-propanediol (BBMP)
LC-MS-MS
3296-90-0
5,0
3
Tris(2-chloroethyl) phosphate (TCEP)
LC-MS-MS
115-96-8
5,0
4
Bis(2,3-dibromopropyl) phosphate (BDBPP)
LC-MS-MS
5412-25-9
5,0
5
Tris(1-chloro-2-propyl)phosphate (TCPP)
LC-MS-MS
13674-84-5
5,0
6
Tris(1,3-dichloro-isopropyl) phosphate (TDCPP)
LC-MS-MS
13674-87-8
5,0
7
Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate (TRIS)
LC-MS-MS
126-72-7
5,0
8
Tetrabromobisphenol A (TBBP A)
LC-MS-MS
79-94-7
5,0
9
Trixylyl phosphate (TXP)
LC-MS-MS
25155-23-1
5,0
10
Hexabromocyclododecane (HBCDD)
LC-MS-MS
3194-55-6
5,0
Phụ lục/Appendix 27: Năm chất được kiểm soát theo đạo luật kiểm soát chất độc hại (TSCA) trong vật liệu Polyme /
Five controlled substances followed by Toxic Substances Control Act (TSCA) in Polymeric materials
Stt
No.
Compounds
Instrument
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Decabromodiphenyl ether (DecaBDE)
GC-MS
1163-19-5
5
2
Phenol, isopropylated phosphate (3:1) (PIP 3:1)
GC-MS
68937-41-7
5
3
2,4,6-Tris(tert-butyl) phenol (2,4,6-TTBP)
GC-MS
732-26-3
5
4
Pentachlorothiophenol (PCTP)
HPLC-DAD
133-49-3
250
5
Hexachlorobutadiene (HCBD)
GC-MS
87-68-3
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/54
Phụ lục/Appendix 28: VOCs trong vật liệu Polymeric /VOCs in Polymeric materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Benzene
71-43-2
5,0
2
Carbon Disulfide
75-15-0
5,0
3
Carbon tetrachloride
56-23-5
5,0
4
Chloroform
67-66-3
5,0
5
Cyclohexanone
108-94-1
5,0
6
1,2-Dichloroethane
107-06-2
5,0
7
1,1-Dichloroethylene
75-35-4
5,0
8
Ethylbenzene
100-41-4
5,0
9
Pentachloroethane
76-01-7
5,0
10
1,1,1,2- Tetrachloroethane
630-20-6
5,0
11
1,1,2,2- Tetrachloroethane
79-34-5
5,0
12
Tetrachloroethylene (PERC)
127-18-4
5,0
13
Toluene
108-88-3
5,0
14
1,1,1- Trichloroethane
71-55-6
5,0
15
1,1,2- Trichloroethane
79-00-5
5,0
16
Trichloroethylene
79-01-6
5,0
17
Xylene(-O,-P,-M)
1330-20-7
5,0
18
n-hexane
110-54-3
5,0
19
Cyclohexane
110-82-7
5,0
20
Tetrahydrofuran
109-99-9
5,0
21
Dichloromethane
75-09-2
5,0
22
O-cresol
95-48-7
5,0
23
M- cresol
108-39-4
5,0
24
P- cresol
106-44-5
5,0
25
Styrene
100-42-5
5,0
26
Phenol
108-95-2
5,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/54
Phụ lục/Appendix 29: Organotin trong vật liệu dệt /Organotins in Textile materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Methyltin trichloride (MET)
993-16-8
0.05
2
Monobutyltin trichloride (BuT/ MBT)
1118-46-3
0.05
3
MonoOctyltin trichloride (MOT)
3091-25-6
0.05
4
Phenyltin trichloride (MPhT)
1124-19-2
0.05
5
Dimethyltin dichloride (DMT)
753-73-1
0.05
6
Dipropyltinchloride (DProT)
867-36-7
0.05
7
Dibutyltin dichloride (DBT)
683-18-1
0.05
8
Dioctyltin dichloride (DOT)
3542-36-7
0.05
9
Diphenyltin-dichloride (DPhT)
1135-99-5
0.05
10
Trimethyltin chloride (TMT)
1066-45-1
0.05
11
Tri-n-propyltin chloride (TPT)
2279-76-7
0.05
12
Tributyltin chloride (TBT)
1461-22-9
0.05
13
Tri-n-octyltin chloride (TOT)
2587-76-0
0.05
14
Triphenyltin chloride (TPhT)
639-58-7
0.05
15
Tricyclohexyltin chloride (TCyHT)
3091-32-5
0.05
16
Tetra-n-ethyltin (TeET)
597-64-8
0.05
17
Tetrabutyltin (TeBT)
1461-25-2
0.05
18
Tetraocyltin (TeOT)
3590-84-9
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Hóa/Chemical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/54
Phụ lục/Appendix 30: Phthalates trong vật liệu Polyme/Phthalates in Polymeric materials
Stt
No.
Compounds
Cas Number
LOQ
mg/kg
1
Phthalic acid, bis-butyl ester (DBP)
84-74-2
50
2
Phthalic acid, benzylbutyl ester (BBP)
85-68-7
50
3
Phthalic acid, bis-2-ethylhexyl ester (DEHP)
117-81-7
50
4
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
50
5
Phthalic acid, bis-iso-nonyl ester (DINP)
28553-12-0/ 68515-48-0
50
6
Phthalic acid, bis-iso-decyl ester (DIDP)
26761-40-0/ 68515-49-1
50
7
Phthalic acid, bis-hexyl ester (DNHP/DHEXP)
84-75-3
50
8
Phthalic acid, bis-iso-butyl ester (DIBP)
84-69-5
50
9
Diamyl phthalate (DPENP/DPP)
131-18-0
50
10
Phthalic acid, bis-cyclohexyl ester (DCHP)
84-61-7
50
11
Phthalic acid, bis-C6-C8-branhched alkyl esters C7-rich (DIHP)
71888-89-6
50
12
Phthalic acid, bis-methylglycol ester (DMEP)
117-82-8
50
13
Diisopentyl Phthalate(DIPP)
605-50-5
50
14
Diethyl Phthalate (DEP)
84-66-2
50
15
Bis (2-ethylhexyl) Tetrabromophthalate(TBPH)
26040-51-7
50
16
Diisohexyl Phthalate(DiHxP)
71850-09-4
50
17
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dihexyl Ester, Branched and Linear (DHxP)
68515-50-4
50
18
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C7-11-Branched and Linear Alkyl Esters(DHNUP)
68515-42-4
50
19
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Dipentylester, Branched and Linear
84777-06-0
50
20
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Mixed Decyl and Hexyl and Octyl Diesters
68648-93-1
50
21
1,2-Benzenedicarboxylic Acid, Di-C6-10-alkyl Esters
68515-51-5
50
22
N-pentyl-isopentyl Phthalate (nPiPP)
776297-69-9
50
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/33
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Laboratory:
Mechanical Lab
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH CTIC Vietnam
Organization:
CTIC Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Mr. Bruce Cheung
Số hiệu/ Code:
VILAS 788
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /01 /2024 đến ngày 24 /12/2026
Địa chỉ/Address:
Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng
No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh Đistrict, Hai Phong City
Địa điểm/Location:
Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng
No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh Đistrict, Hai Phong City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 225 3880 588
Fax:
(+84) 225 3880 589
E-mail:
info@cticlab.com
Website:
http://www.cticlab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/33
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu
Check for material cleanliness
EN 71-1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.1
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.1
2.
Kiểm tra lắp ráp
Check for assembly
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.2
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.2
3.
Kiểm tra mảnh túi nhựa
Check for flexible plastic sheeting
EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.3, 8.25
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.3, 8.25
4.
Kiểm tra túi đồ chơi
Check for toy bags
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.4
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.4
5.
Kiểm tra thủy tinh
Check for glass
EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.5
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.5
6.
Kiểm tra vật liệu giãn nở
Check for expanding materials
EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.6, 8.14
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.6, 8.14
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra cạnh
Check for edges
EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.7, 8.11
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.7, 8.11, 5.1
8.
Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại
Check for points and metallic wires
EN 71-1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.8, 8.12, 8.13
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.8, 8.12, 8.13, 5.1
9.
Kiểm tra các bộ phận nhô ra
Check for protruding parts
EN 71-1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.9
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.9
10.
Kiểm tra cơ cấu dẫn động
Check for driving mechanisms
EN 71-1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.10.2
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.10.2
11.
Kiểm tra bản lề
Check for hinges
EN 71
-1:2014+A1:2018 (E)
Clause 4.10.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.10.3
12.
Kiểm tra lò xo
Check for springs
EN 71
-1:2014+A1:2018 (E)
Clause 4.10.4
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.10.4
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra đồ chơi kích hoạt bằng miệng và những đồ chơi khác có xu hướng đưa vào miệng
Check for mouth-actuated toys and other toys intended to be put in the mouth
EN 71-1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.11, 8.17
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 4.11, 8.17
14.
Kiểm tra bóng bay
Check for balloons
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.12
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.12
15.
Kiểm tra dây diều đồ chơi và các đồ chơi bay khác
Check for cords of toy kites and other flying toys
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.13, 8.19
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.13, 8.19
16.
Kiểm tra không gian kín
Check for enclosures
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.14, 8.31
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.14, 8.31
17.
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng
Check for projectile toys
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.17, 8.24, 8.42,8.43, 8.44
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.17, 8.24, 8.42,8.43, 8.44
18.
Kiểm tra đồ chơi dưới nước và đồ chơi bơm phồng
Check for aquatic toys and inflatable toys
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.18
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.18
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Xác định âm học
Determination of acoustics
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.20, 8.28
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.20, 8.28
20.
Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt không điện
Check for toys containing a non-electrical heat source
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.21, 8.30
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.21, 8.30
21.
Kiểm tra bóng nhỏ
Check for small balls
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.22, 8.32
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.22, 8.32
22.
Kiểm tra nam châm
Check for magnets
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.23, 8.34, 8.35
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.23, 8.34, 8.35
23.
Kiểm tra quả bóng Yo-yo
Check for Yo-yo balls
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.24, 8.37
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.24, 8.37
24.
Kiểm tra đồ chơi đi kèm đồ ăn
Check for toys attached to food
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.25
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.25
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra trang phục nguỵ trang đồ chơi
Check for toy disguise costumes
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.26
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.26
26.
Kiểm tra đồ chơi bay
Check for flying toys
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 4.27
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 4.27
27.
Kiểm tra đồ chơi nhồi mềm và các bộ phận nhồi mềm của đồ chơi
Check for soft-filled toys and soft-filled parts of a toy
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.2
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.2
28.
Kiểm tra mảnh túi nhựa
Check for plastic sheeting
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.3, 8.25
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.3, 8.25
29.
Kiểm tra dây thừng, dây xích và dây cáp điện trong đồ chơi
Check for cords, chains and electrical cables in toys
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.38, 8.39, 8.40, 8.41
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.38, 8.39, 8.40, 8.41
30.
Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng
Check for liquid-filled toys
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.5, 8.15
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.5, 8.15
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra đồ thủy tinh và sứ
Check for glass and porcelain
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.7
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.7
32.
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định
Check for shape and size of certain toys
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.8, 8.16
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.8, 8.16
33.
Kiểm tra đồ chơi có chứa các sợi đơn
Check for toys comprising monofilament fibres
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.9
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.9
34.
Kiểm tra bóng nhỏ
Check for small balls
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.10, 8.32
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.10, 8.32
35.
Kiểm tra các con công tử
Check for play figures
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.11, 8.33
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.11, 8.33
36.
Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu
Check for hemispheric-shaped toys
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.12
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.12
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra giác hút
Check for suction cups
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.13
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.13
38.
Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ
Check for straps intended to be worn fully or partially around the neck
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 5.14
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.14
39.
Kiểm tra xe trượt tuyết có dây kéo
Check for sledges with cords for pulling
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 5.15
40.
Kiểm tra bao bì
Check for packaging
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 6, 8.25
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 6, 8.25
41.
Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng
Check for warnings, markings and instructions for use
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
Clause 7
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 7
42.
Kiểm tra vật thể hình trụ nhỏ
Check for small parts cylinder
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 8.2, 8.1, 5.1
43.
Thử lực xoắn
Torque test
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 8.3, 8.1, 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
44.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Thử lực kéo
Tension test
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 8.4, 8.1, 5.1
45.
Thử rơi
Drop test
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 8.5, 8.1, 5.1
46.
Thử lật nghiêng
Tip over test
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 8.6, 8.1, 5.1
47.
Thử va đập
Impact test
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 8.7, 8.1, 5.1
48.
Thử lực nén
Compression test
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 8.8, 8.1, 5.1
49.
Thử ngâm nước
Soaking test
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 8.9, 8.1, 5.1
50.
Kiểm tra khả năng tiếp cận của một bộ phận hoặc thành phần
Check for accessibility of a part or component
EN 71 -1:2014+A1:2018(E)
BS EN 71 -1:2014+A1:2018
Clause 8.10
51.
Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu
Check for material cleanliness
ASTM F963-23
Section 4.1
52.
Kiểm tra tính dễ cháy
Check for flammability
ASTM F963-23
Section 4.2,
Annex A5,A6
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
53.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra vật liệu nhồi
Check for stuffing materials
ASTM F963-23
Section 4.3.7, 8.29
54.
Thử âm thanh những đồ chơi có phát ra âm thanh
Sound test of sound-producing toys
ASTM F963-23 Section 4.5, 8.20
55.
Kiểm tra vật thể nhỏ
Check for small objects
ASTM F963-23
Section 4.6
56.
Kiểm tra các cạnh có thể tiếp xúc
Check for accessible edges
ASTM F963-23
Section 4.7
57.
Kiểm tra chi tiết nhô lên
Check for projections
ASTM F963-23
Section 4.8
58.
Kiểm tra điểm có thể tiếp xúc
Check for accessible points
ASTM F963-23
Section 4.9
59.
Kiểm tra thanh và dây
Check for wires or rods
ASTM F963-23
Section 4.10, 8.12
60.
Kiểm tra chốt và đinh
Check for nails and fasteners
ASTM F963-23
Section 4.11
61.
Kiểm tra tấm phim nhựa
Check for plastic film
ASTM F963-23
Section 4.12, 8.22
62.
Kiểm tra cơ cấu gấp xếp và bản lề
Check for folding mechanisms and hinges
ASTM F963-23
Section 4.13, 8.26
63.
Kiểm tra dây, dây đai và dây chun
Check for cord, straps, and elastics
ASTM F963-23
Section 4.14, 8.23
64.
Kiểm tra không gian kín
Check for confined spaces
ASTM F963-23
Section 4.16
65.
Kiểm tra bánh xe, lốp xe và trục
Check for wheels, tires, and axles
ASTM F963-23
Section 4.17, 8.11
66.
Kiểm tra lỗ, khoảng hở và khả năng có thể tiếp xúc của máy móc
Check for holes, clearances, and accessibility of mechanisms
ASTM F963-23
Section 4.18
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
67.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra thiết bị bảo vệ mô phỏng
Check for simulated protective devices
ASTM F963-23
Section 4.19
68.
Kiểm tra núm vú đồ chơi
Check for toy pacifiers
ASTM F963-23
Section 4.20.2
69.
Kiểm tra động năng đồ chơi có chức năng phóng ra
Check for projectile toys
ASTM F963-23
Section 4.21, 8.14
70.
Kiểm tra đồ chơi cho trẻ đang mọc răng
Check for teethers and teething toys
ASTM F963-23
Section 4.22
71.
Kiểm tra xúc xắc
Check for rattles
ASTM F963-23
Section 4.23
72.
Kiểm tra về hình dạng và kích thước đồ chơi có chức năng bóp
Check for shape and size of squeeze toys
ASTM F963-23
Section 4.24
73.
Kiểm tra đồ chơi dùng cho cũi trẻ em
Check for toys intended to be attached to a crib or playpen
ASTM F963-23
Section 4.26
74.
Kiểm tra đồ chơi nhồi bông và túi đậu
Check for stuffed and beanbag-type toys
ASTM F963-23
Section 4.27
75.
Kiểm tra xe đẩy đồ chơi và xe đồ chơi có 4 bánh
Check for stroller and carriage toys
ASTM F963-23
Section 4.28
76.
Kiểm tra vật liệu nghệ thuật
Check for art materials
ASTM F963-23
Section 4.29
77.
Kiểm tra bóng bay
Check for balloons
ASTM F963-23
Section 4.31
78.
Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi gần như hình cầu
Check for certain toys with nearly spherical ends
ASTM F963-23
Section 4.32
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra bi
Check for marbles
ASTM F963-23
Section 4.33
80.
Kiểm tra quả cầu
Check for balls
ASTM F963-23
Section 4.34
81.
Kiểm tra quả len tròn
Check for pompoms
ASTM F963-23
Section 4.35, 8.16
82.
Kiểm tra các vật thể hình bán cầu
Check for hemispheric-shaped objects
ASTM F963-23
Section 4.36
83.
Kiểm tra đồ chơi có dây chun đàn hồi Yo -yo
Check for Yo-yo elastic tether toys
ASTM F963-23
Section 4.37, 8.24
84.
Kiểm tra nam châm
Check for magnets
ASTM F963-23
Section 4.38, 8.25
85.
Kiểm tra khả năng kẹp hàm của tay cầm và vô lăng
Check for jaw entrapment in handles and steering wheels
ASTM F963-23
Section 4.39
86.
Kiểm tra vật liệu giãn nở
Check for expanding materials
ASTM F963-23
Section 4.40, 8.30
87.
Kiểm tra hộp đựng đồ chơi
Check for toy chests
ASTM F963-23
Section 4.41, 8.27
88.
Kiểm tra yêu cầu tem mác
Check for labeling requirements
ASTM F963-23
Section 5
89.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Check for instructional literature
ASTM F963-23
Section 6
90.
Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất
Check for producer’s markings
ASTM F963-23
Section 7
91.
Thử sử dụng thông thường
Normal use testing
ASTM F963-23
Section 8.5
92.
Thử lạm dụng
Abuse testing
ASTM F963-23
Section 8.6
93.
Thử va đập
Impact tests
ASTM F963-23
Section 8.7
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
94.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời
Torque tests for removal of components
ASTM F963-23
Section 8.8
95.
Thử lực kéo ở các bộ phận có thể tháo rời
Tension test for removal of components
ASTM F963-23
Section 8.9
96.
Thử lực ép
Compression test
ASTM F963-23
Section 8.10
97.
Thử tháo rời lốp xe và thử lắp ráp trục bánh xe
Tests for tire removal and snap-in wheel and axle assembly removal
ASTM F963-23
Section 8.11
98.
Thử uốn dẻo
Flexure test
ASTM F963-23
Section 8.12
99.
Kiểm tra độ bền cho đồ chơi sử dụng miệng
Check for durability for mouth-actuated toys
ASTM F963-23
Section 8.13
100.
Kiểm tra việc sử dụng sai dự kiến
Check for reasonably foreseeable abuse
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.2, 5.24, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.2, 5.24, 5.1
101.
Kiểm tra vật liệu
Check for material
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.3, 5.21, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.3, 5.21, 4.1, 5.1
102.
Kiểm tra các vật thể nhỏ
Check for small parts
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.4, 5.2, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.4, 5.2, 4.1, 5.1
103.
Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và độ bền đồ chơi có nguy cơ mắc kẹt trong cổ họng
Check for shape, size and strength of certain toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.5, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.5, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6, 4.1, 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
104.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra cạnh sắc
Check for edges
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.6, 5.8, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.6, 5.8, 4.1, 5.1
105.
Kiểm tra điểm nhọn
Check for points
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.7, 5.9, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.7, 5.9, 4.1, 5.1
106.
Kiểm tra chi tiết nhô lên
Check for projections
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.8
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.8
107.
Kiểm tra dây và thanh kim loại
Check for metal wires and rods
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.9
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.9
108.
Kiểm tra mảnh nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi
Check for plastic film or plastic bags in packaging and in toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1
109.
Kiểm tra dây thừng
Check for cords
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.11, 5.11, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.11, 5.11, 4.1, 5.1
110.
Kiểm tra khe hở bản lề
Check for hinge-line clearance
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.12.3
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.12.3
111.
Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc của cơ chế máy
Check for holes, clearances and accessibility of mechanisms
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.13
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.13
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
112.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra lò xo
Check for springs
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.14
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.14
113.
Kiểm tra không gian kín
Check for enclosures
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.16, 5.13, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.16, 5.13, 4.1, 5.1
114.
Kiểm tra những sản phẩm che phủ mặt và giả thiết bị bảo vệ
Check for items that cover the
face and simulated protective
equipment
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.17, 5.14, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.17, 5.14, 4.1, 5.1
115.
Kiểm tra đồ chơi có chức năng bắn phóng
Check for projectile toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.18, 5.15, 5.35, 5.36, 5.37, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.18, 5.15, 5.35, 5.36, 5.37, 4.1, 5.1
116.
Kiểm tra đồ chơi có chức năng bay
Check for flying toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.19
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.19
117.
Kiểm tra đồ chơi có chức năng chơi dưới nước
Check for aquatic toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.20
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.20
118.
Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt
Check for toys containing a heat source
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1
119.
Kiểm tra đồ chơi có chứa chất lỏng
Check for liquid-filled toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.25, 5.19, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.25, 5.19, 4.1, 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
120.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra đồ chơi có kích hoạt bằng miệng
Check for mouth-actuated toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.26, 5.20, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.26, 5.20, 4.1, 5.1
121.
Kiểm tra giày pa tanh đồ chơi và ván trượt đồ chơi
Check for toy roller skates, toy inline skates and toy skateboards
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.27
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.27
122.
Xác định yêu cầu âm thanh Determination of acoustic requirements
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.29, 5.25
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.29, 5.25
123.
Kiểm tra nam châm và các thành phần có từ tính
Check for magnets and magnetic components
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.31 5.32, 5.33, 5.34
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.31, 5.32, 5.33, 5.34
124.
Kiểm tra quả cầu Yo-Yo
Check for Yo-yo balls
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.32 ,5.38
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.32 ,5.38
125.
Kiểm tra dây đồ chơi quấn một
phần hoặc hoàn toàn quanh cổ
Check for straps intended to be worn fully or partially around the neck
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.33
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.33
126.
Kiểm tra xe trượt tuyết và ván
trượt tuyết có dây kéo
Check for sledges and toboggans with cords for pulling
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.34
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.34
127.
Kiểm tra khả năng kẹp hàm của đồ chơi có tay cầm và vô lăng
Check for jaw entrapment in handles and steering wheels
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.35, 5.39
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.35, 5.39
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
128.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra lắp ráp
Check for assembly
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.36
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.36
129.
Kiểm tra đồ chơi công năng
Check for functional toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.37
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.37
130.
Kiểm tra đồ chơi tiếp xúc với thứcăn
Check for toys intended to come into contact with food
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.38
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.38
131.
Kiểm tra đồ chơi bơm hơi
Check for inflatable toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 4.39
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 4.39
132.
Xác định khả năng tiếp cận của một bộ phận hoặc thành phần Determination of accessibility of a part or component
ISO 8124-1:2022(E) Clause 5.7, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.7, 4.1, 5.1
133.
Kiểm tra đồ chơi có thể giặt được
Check for washable toys
ISO 8124-1:2022(E) Clause 5.23, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.23, 4.1, 5.1
134.
Thử sai có thể gặp
Reasonably foreseeable abuse tests
ISO 8124-1:2022(E) Clause 5.24 (Ngoại trừ/ exclude 5.24.4)
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.24 (Ngoại trừ/ exclude 5.24.4)
135.
Kiểm tra ngôn ngữ chính thức
Check for official languages
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 3
136.
Kiểm tra túi nhựa
Check for flexible film bags
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 4
Health Canada Test
Method: M03 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
137.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra vật thể nhỏ
Check for small parts
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 7
Health Canada Test
Method: M00.1 (2023)
138.
Kiểm tra cạnh kim loại
Check for metal edges
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 8
Health Canada Test
Method: M00.2 (2023)
139.
Kiểm tra khung dây
Check for wire frames
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 9
Health Canada Test
Method: M01.1 (2019), M00.3 (2023)
140.
Kiểm tra cạnh của vật liệu nhựa
Check for plastic edges
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 10
Health Canada Test
Method: M01.1 (2019), M00.2 (2023)
141.
Kiểm tra đồ gỗ
Check for wood
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 11
142.
Kiểm tra đồ thủy tinh
Check for glass
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 12
143.
Kiểm tra chốt cố định trong đồ chơi
Check for fasteners
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 13
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
144.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra thiết bị dừng và khoá an
toàn của đồ chơi
Check for safety stops or locking devices
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 14
145.
Kiểm tra lò xo trong cơ cấu dẫn động
Check for spring-wound driving mechanisms
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 15
146.
Kiểm tra các vật có thể bắn phóng
Check for projectile components
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 16
147.
Kiểm tra không gian kín
Check for enclosures
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 17
148.
Kiểm tra giới hạn đề xi ben
Check for decibel limit
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 19
Health Canada Test
Method: M04(2022)
149.
Kiểm tra Celluloid hoặc cellulose
nitrate
Check for celluloid or cellulose nitrate
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 21
150.
Kiểm tra vật liên kết
Check for fastenings
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 28
151.
Kiểm tra đồ chơi nhồi
Check for stuffing
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 29 (a)(b)
152.
Kiểm tra các vật thể nhỏ
Check for small parts
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 30
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
153.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra mắt và mũi của đồ chơi
Check for eyes and noses
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 31
Schedule 4
Health Canada Test
Method: M00.4(2020)
154.
Kiểm tra tính dễ cháy của lớp vật liệu ngoài
Check for flammability of outer covering
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 32
Schedule 5
Health Canada Test
Method: F02(2022)
155.
Kiểm tra tính dễ cháy của sợi
Check for flammability of yarn
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 33
Schedule 7
Health Canada Test
Method: F02(2022)
156.
Kiểm tra tính cháy của tóc hoặc bờm
Check for flammability of hair or mane
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022) Section 34
Health Canada Test
Method: F02(2022)
157.
Kiểm tra hạt giống cây trồng để tạo âm
Check for plant seeds-noise
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 35
158.
Kiểm tra hạt giống cây trồng làm vật liệu độn
Check for plant seeds-stuffing material
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 36
159.
Kiểm tra tay cầm dạng trục
Check for shaft-like handles
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 37
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
160.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra sơn tay - nước - sơn nền
Check for finger paints - water -based paints
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 39
161.
Kiểm tra kết cấu đồ chơi xúc xắc
Check for rattles - construction
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 40
Schedule 8
Health Canada Test
Method: M05(2023)
162.
Kiểm tra chiều dài hoặc độ giãn
Check for length or extensibility
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 41
163.
Kiểm tra sợi dây co giãn của quả cầu Yo-Yo
Check for Yo-Yo type balls-
stretchable cords
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 42
164.
Kiểm tra đồ chơi nam châm
- lực từ trường
Check for magnetic toys-
magnetic force
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 43
Schedule 9,10
Health Canada Test
Method: M18(2021)
165.
Kiểm tra đồ chơi nam châm - ngoại lệ
Check for magnetic toys-
exceptions
SOR/2011-17
(Last amended on December 19, 2022)
Section 44
166.
Kiểm tra sử dụng thông thường
Check for normal use
TCVN 6238-1:2017
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011
Clause 4.1, 5.1, 5.23
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.1, 5.1, 5.21
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
167.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra việc sử dụng sai dự kiến
Check for reasonably foreseeable abuse
TCVN 6238-1:2017
GB 6675.2-2014+XG1-2022/Clause4.2, 5.24
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.2, 5.25
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.2, 5.22
168.
Kiểm tra nguyên vật liệu
Check for material
TCVN 6238-1:2017
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/4.3, 5.21
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.3, 5.19
169.
Kiểm tra các vật thể nhỏ
Check for small parts
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.4, 5.2
170.
Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và độ bền của đồ chơi
Check for shape,size and strength of certain toys
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.5, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
171.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra cạnh
Check for edges
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.6, 5.8
172.
Kiểm tra điểm nhọn
Check for points
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.7, 5.9
173.
Kiểm tra chi tiết nhô lên
Check for projections
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.8
174.
Kiểm tra thanh và dây kim loại
Check for metal wires and rods
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.9
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
175.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra mảnh túi nhựa hoặc túi nhựa trong đồ chơi
Check for plastic film or plastic bags in toys
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.10, 5.10
176.
Kiểm tra dây và dây chun
Check for cords and elastics
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.11, 5.11
177.
Kiểm tra khe hở bản lề
Check for hinge-line clearance
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.12.3
178.
Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc với cơ chế máy
Check for holes,clearances and accessibility of mechanisms
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.13
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
179.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra lò xo
Check for springs
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.14
180.
Kiểm tra không gian kín
Check for enclosures
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.16, 5.13
181.
Kiểm tra các thiết bị bảo vệ mô phỏng như mũ bảo hiểm, mũ và kính bảo hộ
Check for simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.17, 5.14
182.
Kiểm tra đồ chơi có chức năng bắn phóng
Check for projectile toys
TCVN 6238-1:2017
Clause 4.18, 5.15, 5.35,5.36, 5.37
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.18, 5.15, 5.28, 5.29, 5.30
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.18, 5.15
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
183.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra phần quay và cánh quạt
Check for rotors and propellers
TCVN 6238-1:2017
Clause 4.19
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.18A
184.
Kiểm tra đồ chơi có chức năng chơi dưới nước
Check for aquatic toys
TCVN 6238-1:2017
Clause 4.20
ST 2016-1 (Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/Clause 4.19
185.
Kiểm tra đồ chơi có chứa nguồn nhiệt
Check for toys containing a heat source
TCVN 6238-1:2017 Clause 4.24, 5.18
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.20, 5.16
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.23, 5.18
186.
Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng
Check for liquid-filled toys
TCVN 6238-1:2017
Clause 4.25, 5.19
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.21, 5.17
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.24, 5.19
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
187.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra các đồ chơi có chức năng kích hoạt bằng miệng
Check for mouth-actuated toys
TCVN 6238-1:2017/ Clause 4.26, 5.20
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.22, 5.18
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.25, 5.20
188.
Kiểm tra giày trượt pa tanh và ván trượt đồ chơi
Check for toy roller skates, toy inline skates and toy skateboards
TCVN 6238-1:2017 Clause 4.27
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.26
189.
Xác định yêu cầu âm học
Determination of Acoustic requirements
TCVN 6238-1:2017 Clause 4.29, 5.25
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.23, 5.23
GB 6675.2-2014+XG1-2022 Clause 4.28, 5.25
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 4.28, 5.26
190.
Kiểm tra nam châm và các thành phần có từ tính
Check for magnets and magnetic components
TCVN 6238-1:2017 Clause 4.31, 5.31, 5.32, 5.33, 5.34
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.24, 5.24, 5.25, 5.26, 5.27
GB 6675.2-2014+XG1-2022/ Clause 4.29, 5.26, 5.27, 5.28, 5.29
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
191.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra các đồ chơi có chức năng thổi phồng chơi trên mặt đất
Check for inflatable vinyl toys intended to be used on land
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.25
192.
Kiểm tra pin
Check for batteries
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.26
193.
Kiểm tra đồ chơi mô phỏng thực phẩm và đồ chơi có mùi hương thực phẩm
Check for food imitation toys and toys which possess a food scent
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 4.27
194.
Kiểm tra khả năng tiếp xúc của bộ phận hoặc chi tiết
Check for accessibility of a part or component
TCVN 6238-1:2017
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
GB 6675.2-2014+XG1-2022
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 5.7
195.
Thử sai có thể gặp
Reasonably foreseeable abuse tests
ST 2016-1(Fourth Edition,2022)
Clause 5.22 (Ngoại trừ/ exclude 5.22.4)
TCVN 6238-1:2017
GB 6675.2-2014+XG1-2022 Clause 5.24 (Ngoại trừ/ exclude 5.24.4)
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011 Clause 5.25 (Ngoại trừ/ exclude 5.25.4)
196.
Xác định pentachlorophenol và hàm lượng muối trong đồ chơi bằng gỗ và phụ kiện bằng gỗ của đồ chơi
Determination of pentachlorophenol and its salts in wood toys and wooden components of certain toys
NM 300-1:2002+ Amd.1:2007
ABNT NBR NM 300-1: 2004 Corrected version: 2011/ Clause 5.24
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
197.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra bao bì
Packaging check
ST 2016-1 (Fourth Edition,2022)
Clause 6
198.
Kiểm tra các yêu cầu về tem mác, chú thích, sách thuyết minh hướng dẫn sử dụng và các thông tin yêu cầu trên sản phẩm và đóng gói
Check for requirements of markings, captions, instructions for use and required information on the product and packaging check
INMETRO Ordinance nº 563, 29 December 2016/
5.9 of Annex I
199.
Kiểm tra các yêu cầu chung của thông tin thương mại
Check for general requirements of commercial information check
NOM-015-SCFI-2007/5.1
200.
Kiểm tra các yêu cầu cụ thể của thông tin thương mại
Check for specific requirements of commercial information check
NOM-015-SCFI-2007/5.2
201.
Kiểm tra ngôn ngữ trên thuyết minh, cảnh báo, bảo hành
Check for languages on instructions, warnings and guarantees
NOM-015-SCFI-2007/6.1
202.
Kiểm tra sách thuyết minh
Check for instructions
NOM-015-SCFI-2007/6.2
203.
Kiểm tra cảnh báo
Check for warnings
NOM-015-SCFI-2007/6.3
204.
Kiểm tra bảo hành
Check for guarantees
NOM-015-SCFI-2007/6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
205.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra tính dễ cháy
Flammability test
EN 71-2: 2020(E)
BS EN 71-2:2020
ISO 8124-2:2023(E)
AS/NZS IOS 8124.2:2023
ST 2016-2 (3rd edition 2019)
GB 6675.3-2014
TCVN 6238-2 :2017
NM 300-2:2002
ABNT NBR NM 300-2:2004
(ngoại trừ các chất khí dễ cháy, chất lỏng cực kỳ dễ cháy, chất lỏng rất dễ cháy, chất lỏng dễ cháy hoặc gel dễ cháy) (exclude flammable gases, extremely flammable liquids, highly flammable liquids, flammable liquids or flammable gels)
206.
Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (dưới 3 tuổi)
Toys and Children's Products (under 3 years of age)
Xác định các vật thể nhỏ
Determination of small parts
CPSC 16CFR 1501:2022
207.
Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (dưới 8 tuổi)
Toys and Children's Products (under 8 years of age)
Kiểm tra điểm nhọn
Check for a sharp point
CPSC 16CFR 1500.48:2022
208.
Kiểm tra cạnh sắc
Check for a sharp edge
CPSC 16CFR 1500.49:2022
209.
Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em
Toys and Children's Products
Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng
Simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children
CPSC 16CFR 1500.50:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
210.
Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (dưới 18 tháng tuổi)
Toys and Children's Products (18 months of age or less)
Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống
Simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less
CPSC 16CFR 1500.51:2022
211.
Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi)
Toys and Children's Products (over 18 but not over 36 months of age)
Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi
Simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age
CPSC 16CFR 1500.52:2022
212.
Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em (trên 36 tháng tuổi nhưng không quá 96 tháng tuổi)
Toys and Children's Products (over 36 but not over 96 months of age)
Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi.
Simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age
CPSC 16CFR 1500.53:2022
213.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra đồ chơi dạng xúc xắc Check for rattles toy
CPSC 16 CFR 1510.4:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/33
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
214.
Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em
Toys and Children's Products
Kiểm tra tem truy xuất
Check for tracking labels
CPSIA of 2008 section 103
215.
Xác định chất rắn có khả năng cháy và chất rắn dễ cháy
Determining extremely flammable and flammable solids
CPSC 16CFR 1500.44:2022
216.
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt
Textile/ Garment
Xác định khả năng cháy Determination of flammability
CPSC 16CFR 1610:2022
(ngoại trừ giặt khô)
(exclude dry cleaning)
217.
Cao su
Rubber
Kiểm tra sự nứt trong môi trường ôzôn được kiểm soát
Check for cracking in an ozone controlled environment
Tại/ at 50 mPa O3
ASTM D1149-18 Method B,
Procedure B1
218.
Nhựa và cao su
Plastic and Rubber
Xác định độ cứng
Determination of indentation hardness
Loại A, loại D
Type A, Type D
ASTM D2240-15(2021)
ISO 868:2003
TCVN 4502-2008
GB/T 2411-2008
219.
Sản phẩm được đóng gói (sản phẩm có trọng lượng từ 150 lb (68 kg) trở xuống)
Packaged- products
(products weighing 150 lb (68 kg) or less)
Thử mô phỏng tính toàn vẹn
Non-simulation integrity performance tests
đến/to 68 kg
ISTA 1A (14-22)
(ngoại trừ tác động nghiêng và tác động ngang)
(exclude incline-impact and horizontal impact)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Cơ lý/ Mechanical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/33
Ghi chú/ Notes:
-
EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard
-
ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
-
CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ/ Consumer product safety commission (United States)
-
CPSIA: Đạo luật cải thiện an toàn sản phẩm tiêu dùng (Hoa Kỳ)/ Consumer Product Safety Improvement Act (United States)
-
ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/ International Organization for Standardization
-
AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard
-
SOR: Đơn đặt hàng theo luật định và quy định/ Statutory Orders and Regulations (Canada)
-
ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/ The Japan Toy Association Toy safety standard
-
GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards
-
NM: Tiêu chuẩn Mercosur/ Norma Mercosur (Mercosur Standard)
-
ABNT: Hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật Brazil/ Associação Brasileira de Normas Técnicas (Brazilian Association of Technical Standards)
-
INMETRO: Viện Đo lường, Chất lượng và Công nghệ Quốc gia (Brazil)/ The National Institute of Metrology, Quality and Technology (Brazil)
-
NOM: Tiêu chuẩn chính thức của Mexico/ Normas Oficiales Mexicanas
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
-
IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ The International Electrotechnical Commission
-
AATCC: Các Hiệp hội người Mỹ của nhà hóa học dệt và Colorists/ American Association of Textile Chemists and Colorist
-
ISTA: Hiệp hội Vận tải An toàn Quốc tế/ International Safe Transit Association
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Điện
Laboratory:
Electrical Lab
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH CTIC Vietnam
Organization:
CTIC Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Mr. Bruce Cheung
Số hiệu/ Code:
VILAS 788
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /01 /2024 đến ngày 24 /12/2026
Địa chỉ/Address:
Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng
No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Địa điểm/Location:
Số 103G1 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
No 103G1, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 225 3880 588
Fax:
(+84) 225 3880 589
E-mail:
info@cticlab.com
Website:
http://www.cticlab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Đồ chơi sử dụng
nguồn điện
Electric Toys
Kiểm tra các điều kiện chung bằng cách thực hiện các thử nghiệm liên quan:
+
Thử đảo cực pin /nguồn pin
+
Thử đồ chơi khi chịu điện áp định mức không thuận lợi nhất
+
Thử quá tải, thử rơi, thử lực kéo, thử lực kéo cho các đường may và vật liệu bao phủ pin
Check for general conditions by carrying out relevant tests:
+
Polarity reversal test of battery/ battery source test
+
Test of toy when subjected at most unfavorable rated voltage
+
Overload test, drop test, tension test, tension test for seams and material which covering batteries
Tải trọng:
25 kg đến 3 tuổi
50 kg từ 3 tuổi trở lên
Chiểu cao ném rơi: 93 cm
Lực kéo: 70 N
Weight:
25 kg up to 3 years
50 kg for 3 years and up
Drop height 93 cm
Tension force 70 N
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 5
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 5
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 5
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 5
TCVN 11332:2016
Clause 5
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 5
2.
Kiểm tra tiêu chí thử nghiệm rút gọn
bằng cách thực hiện các thử nghiệm có liên quan:
+
Thử năng lượng của nguồn cung cấp
+
Kiểm tra khe hở không khí
Check for criteria for reduced testing by carrying out relevant tests:
+
Test the power of supplied source
+
Check clearance
Đồ chơi điện tử công suất thấp:
Công suất nguồn nhỏ hơn 15 W
Khoảng khe hở
≥ 3,8 mm
Low power e-Toys:
Power source less than 15 W
Clearance
≥ 3,8 mm
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 6
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 6
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 6
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 6
TCVN 11332:2016
Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
3.
Đồ chơi sử dụng
nguồn điện
Electric Toys
Kiểm tra cho sự lựa chọn các thử nghiệm bằng cách thực hiện các thử nghiệm liên quan:
+
Kiểm tra khả năng cách điện bắc cầu của pin
+
Đo điện áp pin với điện trở 1 Ω
Check for selection of tests by carrying out relevant tests:
+
Bridging insulation capabilities test of battery
+
Measurement of battery voltage with 1 Ω of registor
Điện áp pin ≤ 2,5 V, đo 1 giây với điện trở 1 Ω
Battery Vol ≤ 2,5V, measured 1 s with 1 Ω of registor
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 6
4.
Kiểm tra thông tin ghi nhãn và hướng dẫn
Check for marking and instructions
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 7
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 7
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 7
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 7
TCVN 11332:2016
Clause 7
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 7
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
5.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric Toys
Thử công suất vào
Power input test
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 8
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 8
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 8
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 8
TCVN 11332:2016
Clause 8
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 8
6.
Thử phát nóng và hoạt động không bình thường
Heating and abnormal operation test
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 9
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 9
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 9
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 9
TCVN 11332:2016
Clause 9
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Đồ chơi sử dụng
nguồn điện
Electric Toys
Thử độ bền điện
Electric strength test
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 10
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 10
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 10
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 10
8.
Thử độ bền điện ở nhiệt độ vận hành
Electric strength test at operating temperature
-
TCVN 11332:2016
Clause 10
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 10
9.
Thử độ bền điện ở nhiệt độ phòng
Electric strength test at room temperature
-
TCVN 11332:2016
Clause 12
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 12
10.
Kiểm tra đồ chơi điện được sử dụng trong nước và chất lỏng bằng cách thực hiện các thử nghiệm liên quan:
+
Thử đồ chơi dưới nước
+
Thử đồ chơi có nước đổ đầy vào thùng chứa
Check for electric toys used in water and liquid by carrying out relevant tests:
+
Test toys under water
+
Test toys with water filled into container
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 11
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 11
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 11
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 11
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric Toys
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
-
TCVN 11332:2016
Clause 11
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 11
12.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 12
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 12
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 12
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 12
TCVN 11332:2016
Clause 13
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 13
13.
Kiểm tra cấu trúc cơ học
Check for construction
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 13
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 13
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 13
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 13
TCVN 11332:2016
Clause 14
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 14
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric Toys
Kiểm tra sự bảo vệ của dây và dây dẫn
Check for protection of cords and wires
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 14
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 14
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 14
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 14
TCVN 11332:2016
Clause 15
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 15
15.
Kiểm tra ngoại quan các thành phần
Check for visual components
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 15
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 15
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 15
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 15
TCVN 11332:2016
Clause 16
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 16
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Đồ chơi sử dụng
nguồn điện
Electric Toys
Kiểm tra vít và các mối nối
Check for screw and connections
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 16
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 16
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 16
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 16
TCVN 11332:2016
Clause 17
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 17
17.
Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò
Measurement of clearances and
creepage distances
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 17
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 17
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 17
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 17
TCVN 11332:2016
Clause 18
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 18
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric Toys
Thử khả năng chịu nhiệt và chống cháy
Resistance to heat and fire test
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 18
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 18
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 18
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 18
TCVN 11332:2016
Clause 19
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Clause 19
19.
Thử bức xạ và các mối nguy tương tự
Radiation and similar hazards test
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Clause 19
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 19
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Clause 19
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Clause 19
(Exclude Clause 19.E.3 of Annex E;
Annex I electromagnetic filed-EMF)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Đồ chơi sử dụng
nguồn điện
Electric Toys
Kiểm tra tính tuân thủ cho các bộ thử
Check for compliance for experimental sets
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Annex A
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex A
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex A
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Annex A
TCVN 11332:2016
Annex A
21.
Thử đốt cháy với ngọn lửa hình kim
Needle-flame test
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Annex B
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex B
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex B
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Annex B
TCVN 11332:2016
Annex B
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Annex F
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
22.
Đồ chơi sử dụng
nguồn điện
Electric Toys
Thử chu kỳ hoạt động cho điều khiển và công tắc tự động
Operation cycle test for automatic controls and switches
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Annex C
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex C
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex C
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Annex C
TCVN 11332:2016
Annex C
23.
Thử ESD (phóng tĩnh điện) đồ chơi điện có mạch điện tử bảo vệ
ESD (electrostatic discharge) test for electric toys with protective electronic circuits
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Annex D (D.2.2 only)
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex D (D.2.2 only)
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex D (D.2.2 only)
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Annex D (D.2.2 only)
24.
Thử đốt cháy với sợi dây nóng đỏ
Glow-wire flame test
-
ABNT NBR NM 300-6:2004 (E)
Annex E, F
25.
Thử độ an toàn của đồ chơi điện kết hợp nguồn bức xạ quang học
Safety of electric toys incorporating optical radiation sources test
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Annex E
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex E
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex E
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Annex E
(exclude 19.E.3)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Đồ chơi sử dụng nguồn điện
Electric Toys
Kiểm tra tính tuân thủ an toàn cho điều khiển từ xa đối với đồ chơi cưỡi chạy bằng điện, thực hiện các thử nghiệm liên quan sau:
+
Kiểm tra tự động dừng khi cắt giao tiếp không dây
+
Kiểm tra ngăn cản hoạt động lẫn nhau giữa các thiết bị (ảnh hưởng của điều khiển từ xa)
+
Kiểm tra cảnh báo và khai báo của nhà sản xuất (để tránh ảnh hưởng)
Check compliance for safety of remote controls for electric ride-on toys, to carry out relevant tests:
+
Check automatic stop upon wireless communication cut-off
+
Check prevention of mutual operation (influence of remote)
+
Check warning and manufacturer’s declaration (for avoid of influence)
-
IEC 62115: 2017+COR1:2019
Annex J
EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex J
BS EN IEC 62115:2020+
A11:2020
Annex J
AS/NZS 62115:
2018 + A1:2021
Annex J
27.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra đồ chơi có thể tháo lắp pin
Check for battery-operated toys
-
ASTM F963-23
Section 4.25
(exclude 4.25.10.4)
28.
Thử trên động cơ bị đình trệ cho đồ chơi chạy bằng pin
Test on stalled motor for battery-operated toys
-
ASTM F963-23
Section 8.17
29.
Thử trên đồ chơi có chứa pin tế bào thứ cấp hoặc pin
Toys that contain secondary cells or batteries test
-
ASTM F963-23
Section 8.19
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Sản phẩm điện và điện tử
Electric and electronic products
Thử đốt cháy với sợi dây nóng đỏ
Glow wire test for end products
-
IEC60695-2-11:2021
31.
Thử đốt cháy với ngọn lửa hình kim
Needle flame test
-
IEC 60695-11-5:2016
32.
Thử nén viên bi
Ball pressure test
-
IEC 60695-10-2:2014
33.
Sản phẩm điện và điện tử
Electric and electronic products
Đo cường độ dòng điện tiếp xúc
Measurement of touch curent
-
IEC 60990:2016
(Only 5.1.2)
34.
Thử khả năng chịu điện áp cao
Withstand high-voltage test
-
IEC 61180:2016
35.
Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện
Electrostatic discharge immunity test
-
IEC 61000-4-2:2008
EN 61000-4-2:2009
BS EN 61000-4-2:2009
TCVN 7909-4-2:2015
GB/T 17626.2-2018
36.
Sản phẩm điện và điện tử (không tỏa nhiệt)
Electric and electronic products (non heat-dissipating specimens)
Thử nghiệm môi trường
Thử nghiệm A: Nhiệt độ thấp
Environmental testing
Test A: Low temperature
-
IEC 60068-2-1:2007
TCVN 7699-2-1:2007
GB/T 2423.1-2008
37.
Thử nghiệm môi trường
Thử nghiệm B: Nhiệt độ cao
Environmental testing -
Test B: Dry heat
IEC 60068-2-2:2007
TCVN 7699-2-2:2011
GB/T 2423.2-2008
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 3)
VILAS 788
Phòng thử nghiệm Điện/ Electrical Lab
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
38.
Sản phẩm điện và điện tử
Electric and electronic products
Thử nghiệm môi trường
Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi
Environmental testing
Test Cab: Damp heat, steady
-
IEC 60068-2-78:2012
TCVN 7699-2-78:2007
GB/T 2423.3-2016
39.
Thử nghiệm môi trường
Thử nghiệm N: Thay đổi nhiệt độ
Environmental testing
Test N: Change of temperature
Thử nghiệm Nb Test Nb
IEC 60068-2-14: 2009
TCVN 7699-2-14: 2007
GB/T 2423.22-2012
40.
Thử nghiệm môi trường
Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, theo chu kỳ (vòng 12 + 12 tiếng)
Environmental testing
Test Db: Damp heat, cyclic (12 + 12 h cycle)
-
IEC 60068-2-30: 2005
TCVN 7699-2-30: 2007
GB/T 2423.4-2008
Ghi chú/ Notes:
-
IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ The International Electrotechnical Commission
-
EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard
-
BS: Tiêu chuẩn Anh/British Standard
-
ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
-
AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard
-
GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards
-
ABNT: Hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật Brazil/ Associação Brasileira de Normas Técnicas (Brazilian Association of Technical Standards)
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
Ngày hiệu lực:
24/12/2026
Địa điểm công nhận:
Số 103 G1, đường Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
788