Công ty Cổ phần QAC Việt Nam

Số VICAS: 
029
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
QMS
EMS
OHSMS

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 OHSMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty Cổ phần QAC Việt Nam
Tiếng Anh/ in English:
QAC Vietnam Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 029 – OHSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
3rd Floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang sreet, Dong Da district, Hanoi, Vietnam
Trụ sở chính/ Head office:
LP3-54 Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội, Việt Nam
LP3-54, Vinhome Thang Long, Nam An Khanh, Hoai Duc district Ha Noi, Vietnam
Tel: +84 243 5154203
Email: Info@qacvietnam.com
Website: https://www.qacvietnam.com/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

ISO/IEC 17021-1:2015

ISO/IEC TS 17021-10:2018
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from …./06/2024 đến/ to …./06/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 OHSMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn sức khỏe và nghề nghiệp theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of occupation health and safety management system according to ISO 45001:2018 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/
Technical cluster
Mã IAF/
IAF code
Ngành kinh tế/
Economic sector
Cơ khí/ Mechanical
17
Các sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Fabricated metal products
18
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
19
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
22
Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần QAC Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case QAC Vietnam Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN QAC VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English:
QAC VIETNAM JOINT STOCK COPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 029 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:
Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam/
3rd Floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang Sreet, Dong Da District, Ha Noi, Viet Nam.
Trụ sở chính/ Head office:
LP3-54 Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
LP3-54, Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức Hanoi.
Tel: (+84) 24 35154203
Fax: (+84) 24 35134203
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards:

ISO/IEC 17021-1:2015

ISO/IEC 17021-3:2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period

Từ ngày/ from / 03 / 2024 đến ngày / to 04 / 06 / 2025
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Hóa chất
Chemicals
12 (*)
Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Ghi chú/ Note:

Trường hợp Công ty Cổ phần QAC Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần QAC Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case QAC Vietnam Joint Stock Company provides certification services, QAC Vietnam Joint Stock Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
− (*) Mở rộng phạm vi (3/2024) / Extended scope (March/2024)
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN QAC VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English:
QAC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 029 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội
3rd floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang street, Hang Bot ward, Dong Da district, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
LP3-54 Vinhomes Thăng Long, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
LP3-54, Vinhomes Thang Long, An Khanh commune, Hoai Duc ward, Hanoi
Tel: +84 24 3513 4203 Website: http://qacvietnam.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

ISO/IEC 17021-1:2015

ISO/IEC 17021-2:2016
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from / 03 / 2024 đến ngày / to 10/ 08 / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 for the scopes as follows: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Hóa chất
Chemicals
12 (*)
Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Ghi chú/ Note:

Trường hợp Công ty Cổ phần QAC Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần QAC Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case QAC Vietnam Joint Stock Company provides certification services, QAC Vietnam Joint Stock Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
− (*) Mở rộng phạm vi (3/2024) / Extended scope (March/2024)
 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN QAC VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: QAC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 029 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội
3rd floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang street, Hang Bot ward, Dong Da district, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
LP3-54 Vinhomes Thăng Long, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
LP3-54, Vinhomes Thang Long, An Khanh commune, Hoai Duc ward, Hanoi
Tel: +84 24 3513 4203 Website: http://qacvietnam.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 ISO/IEC 17021-1:2015
 ISO/IEC 17021-2:2016
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho
các lĩnh vực như sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015,
TCVN ISO 14001:2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc

Food products, beverages
and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food
products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of
beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco
products
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm
được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated
metal products"
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ
kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of
fabricated metal products, except machinery
and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim
loại/ Repair of fabricated metal products
19 Thiết bị điện, quang học
Electrical and optical
equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử,
quang học/ Manufacture of computer,
electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of
electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/
Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of
electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/
Repair of computers and communication
equipment
Giấy
Paper
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/
Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất hàng
tiêu dùng
Goods
production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
23 Những ngành sản xuất khác
chưa được phân loại
Manufacturing not
elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of
furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of
other equipment
Hóa chất
Chemicals
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/
Manufacture of rubber and plastic products
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/3
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade;
Repair of motor vehicles,
motorcycles and personal
and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/
Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale
trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade,
except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/
Repair of personal and household goods
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 08 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until 10th August, 2026

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 654.2020/QĐ-VPCNCL ngày 10 tháng 08 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN QAC VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: QAC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 029 – EMS 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address
Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
3rd floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang street, Dong Da district, Hanoi, Vietnam
Trụ sở chính/ Head office:
LP3-54 Vinhomes Thăng Long, Nam An Khánh, huyện Hoài Đức, Hà Nội, Việt Nam
LP3-54, Vinhomes Thang Long, Nam An Khanh, Hoai Duc ward, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 3513 4203  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-2:2016
  • IAF MD 1:2018 ; IAF MD 2:2017 ; IAF MD 4:2018; IAF MD 5:2019; IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày     10    tháng    08   năm 2020
Dated 10 th August, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated metal products"
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
19 Thiết bị điện, quang học
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
Giấy
Paper
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày    10     tháng    08    năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until  10 th August, 2023               


 

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 691.2022/QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 08 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN QAC VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: QAC VIETNAM JOINT STOCK COPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 029 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

 
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:
Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam/
3rd Floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang Sreet, Dong Da District, Ha Noi, Viet Nam
Trụ sở chính/ Head office:
LP3-54 Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
LP3-54, Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức Ha Noi, Viet Nam
Tel: (+84) 24 35154203 Fax: (+84) 24 35134203
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards:
 
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 30 tháng 08 năm 2022
Date 30 th August, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:

 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical













Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
8 Công ty xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Các sản phẩm khoáng
Minerals

 
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Các sản phẩm khoáng
Minerals
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15:  Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất;   sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment


 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/   Repair of personal and household goods
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 04 tháng 06 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 04 th June, 2025


 
Ngày hiệu lực: 
12/06/2029
Địa điểm công nhận: 
LP3-54 Vinhomes Thăng Long, Nam An Khánh, huyện Hoài Đức, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
29
© 2016 by BoA. All right reserved