Công ty Cổ phần giám định & Dịch vụ Đại Việt
Số VIAS:
049
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/3
Tên tổ chức giám định/
Công ty Cổ phần giám định & Dịch vụ Đại Việt
Inspection Body:
The Daiviet Inspection and Service Joint Stock Company
Mã số công nhận/ Accreditation Code:
VIAS 049
Địa chỉ trụ sở chính /
Tầng 8, Toà nhà Việt Úc, đường Lê Hồng Phong, quận Hải An, thành phố Hải Phòng
The head office address:
8th Floor Viet Uc Building, Lê Hồng Phong Street, Hai An District, Hai Phong City
Địa điểm công nhận/
Tầng 8, Toà nhà Việt Úc, đường Lê Hồng Phong, quận Hải An, thành phố Hải Phòng
Accredited locations:
8th Floor Viet Uc Building, Lê Hồng Phong Street, Hai An District, Hai Phong City
Điện thoại/ Tel:
0225 3550057
Email:
opsdvc@dvcontrol.com.vn Website:
www.dvcontrol.com.vn
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A /
Type A
Người đại diện /
Vũ Văn Trung
Authorized Person:
Mr. Vu Van Trung
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation
Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 049
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.01 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
Máy móc, thiết bị đã qua sử dụng
Machinery and Equipment:
Machinery and equipment used
Tuổi (theo năm sản xuất),
sự phù hợp của tiêu chuẩn sản xuất về an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường
Age (follow year of manufactured), in accordance with production standards on safety, energy saving, and environmental protection
DAIVIET/CN/QT/04
(theo quyết định 18/2019/QĐ-TTg)
Phòng chứng nhận
Phế liệu :
+ Sắt thép phế liệu
+ Nhựa phế liệu
+ Giấy phế liệu
Scrap:
+ Steel scrap
+ Plastic scrap
+ Paper scrap
+ Phân loại theo mã HS
+ Tình trạng ngoại quan
+ Xác định tỉ lệ tạp chất
+ Clasification by HS
+ Visual
+ Impurity ratio
DAIVIET/CN/QT/03/01 DAIVIET/CN/QT/03/02 DAIVIET/CN/QT/03/03
Phòng chứng nhận
Định lượng
Quantity
+ Khối lượng theo phương
pháp mớn nước tàu
+ Khối lượng theo phương
pháp mớn nước sà lan
+ Weight by ship draft survey method
+Weight by barge draft survey method
DAIVIET/HH/QT/02
Phòng giám định hàng hải
Ghi chú/ Note:
DAIVIET/CN/QT/XX; DAIVIET/HH/QT/XX: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 049
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.01 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Quy trình giám định máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng
DAIVIET/CN/QT/04 (năm 2023)
Quy trình giám định phế liệu sắt, thép nhập khẩu phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường
DAIVIET/CN/QT/03/01 (năm 2022)
Quy trình giám định phế liệu nhựa nhập khẩu phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường
DAIVIET/CN/QT/03/02 (năm 2022)
Quy trình giám định phế liệu giấy nhập khẩu phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường
DAIVIET/CN/QT/03/03 (năm 2022)
Quy trình xác định khối lượng theo phương pháp mớn nước tàu
DAIVIET/HH/QT/02 (năm 2023)
Quy trình xác định khối lượng theo phương pháp mớn nước sà lan
Ngày hiệu lực:
08/05/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 8, Toà nhà Việt Úc, đường Lê Hồng Phong, quận Hải An, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
49