CÔNG TY CỔ PHẦN AQS GLOBAL

Số VICAS: 
038
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
QMS
EMS
FSMS
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 1/4 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty cổ phần AQS Global Tiếng Anh/ in English: AQS Global Corporation SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 038 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Số 6 đường 911A Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, TP.HCM Number 6, 911A Ta Quang Buu street, ward 5, district 8, Ho Chi Minh city Tel: +84 28 62636160 Website: http://www.aqsglobe.com CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO/IEC 17021-2:2016 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ/ from /11/2024 đến/ to /11/2029 HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn 70 AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issued No: 4.24 Trang/Page 2/4 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001: 2015 for the scopes as follows: Nhóm ngành/ Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế/ Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Cơ khí Mechanical 17 Sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Fabricated metal products 25 (ngoại trừ/ except 25.4): Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment 33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products 18 Máy móc và thiết bị Machinery and equipment 25.4: Sản xuất vũ khí, đạn dược/ Manufacture of weapons and ammunition 28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. 30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles 33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery 33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment 19 Thiết bị điện, quang học Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products 27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment 33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment 33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment 95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment 22 Thiết bị vận tải khác Other transport equipment 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers 30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn 70 AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issued No: 4.24 Trang/Page 3/4 Nhóm ngành/ Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế/ Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. 33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment Giấy Paper 7 Sản phẩm giấy Paper products 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa/ Manufacture of pulp, paper and paperboard 8 Xuất bản Publishing companies 58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities 59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities 9 In Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media Hóa chất Chemicals 12 Hóa chất, sản phẩm hóa học và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/ Manufacture of rubber products 22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastics products 15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products 23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products 23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material 23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products 23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone 23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn 70 AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issued No: 4.24 Trang/Page 4/4 Nhóm ngành/ Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế/ Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 n.e.c. 16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa Concrete, cement, lime, plaster 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster 17 Sản xuất kim loại cơ bản (luyện kim)/ Base metals production 24 (ngoại trừ/ except 24.46): Sản xuất kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty cổ phần AQS Global cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty cổ phần AQS Global phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case AQS Global Corporation provides certification services, the Company must register its operations and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 8 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN AQS GLOBAL Tiếng Anh/ in English: AQS GLOBAL CORP. SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 038 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Số 6, Đường 911 A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh No 6, 911A Ta Quang Buu Street, Ward 5, District 8, Ho Chi Minh City Tel: +84 28 62636160 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1:2015  ISO/IEC 17021-3:2017 AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Cơ khí Mechanical 17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment 33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products 18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. 33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery 33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment 19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products 27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment 33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment 33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment 95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment Giấy Paper 7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard 9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/3 Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Xây dựng Construction 28 Xây dựng Construction 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings 42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering 43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities 34 Dịch vụ kỹ thuật Engineering services 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis 72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development 74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products Hóa chất Chemicals 12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 08 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective th August, 2026 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:634.2020/QĐ-VPCNCL ngày 23 tháng 07 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN AQS GLOBAL
Tiếng Anh/ in English: AQS GLOBAL CORPORATION
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 038 – FSMS  ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Số 6 đường 911A Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh No.6, 911A Ta Quang Buu road, ward 5, district 8, Ho Chi Minh city
Tel: +84 28 6263 6160    
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày  23    tháng   07   năm 2020 Dated 23 th July, 2020 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành  Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
Chế biến suất ăn Catering E   Chế biến suất ăn Catering
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  12    tháng   8  năm 2022 This Accreditation Schedule is effective until 12 th August, 2022                       
Ngày hiệu lực: 
11/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 6 đường 911A Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
38
© 2016 by BoA. All right reserved