Chi nhánh Công ty CP Địa chất và Khoáng sản VINACOMIN

Đơn vị chủ quản: 
Công ty CP Địa chất và Khoáng sản VINACOMIN
Số VILAS: 
455
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 5 Tên phòng thí nghiệm: Chi nhánh Công ty CP Địa chất và Khoáng sản VINACOMIN Laboratory: Vinacomin – Geology of Mineral Resources Joint Stock Company Branch Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty CP Địa chất và Khoáng sản VINACOMIN Organization: Vinacomin – Geology of Mineral Resources Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Long Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 455 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029 Địa chỉ/ Address: 173 Trương Định, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Lô CN8, Cụm Công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 028 3931 6348 Fax: E-mail: geosimco@geosimco.vn Website: www.geosimco.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 2 / 5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Stt Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Quặng Boxit Bauxite Ore Xác định hàm lượng Sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titration method 0.04% GEO.GM0101: 2021 2. Xác định hàm lượng Sắt tổng số, Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of total Iron content Bicromat titration method 1.0% GEO.GM0102: 2021 3. Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon titration method 3.0% GEO.GM0103: 2021 4. Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content 0.2% GEO.GM0104: 2021 5. Xác định hàm lượng Titan Phương pháp UV-Vis Determination of Titane content UV-Vis method 0.05% GEO.GM0105: 2021 6. Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of loss on ignition Gravimetric method 1.0% GEO.GM0106: 2021 7. Quặng sắt Iron ore Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content 0.1% GEO.GM0201: 2021 8. Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of total Iron content Bicromat titration method 1.2% GEO.GM0202: 2021 9. Xác định hàm lượng Sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titration method 0.03% GEO.GM0203: 2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 3 / 5 Stt Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Quặng sắt Iron ore Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of Mangan tatal content Titration method 0.01% GEO.GM0204: 2021 11. Đá vôi, cacbonat Limestone, cacbonate Xác định hàm lượng chất không tan Phương pháp khối lượng Determination of insoluble substances content Gravimetric method 0.1% TCVN 9191: 2012 12. Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of loss on ignition Gravimetric method 0.2% TCVN 9191: 2012 13. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium content Complexon titration method 0.1% TCVN 9191: 2012 14. Xác định hàm lượng Magie Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Magnesium content Complexon titration method 0.2% TCVN 9191: 2012 15. Silicat Silicate Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content Gravimetric method 14.0% TCVN 9911: 2013 16. Xác định hàm lượng Titan Phương pháp UV-VIS với thuốc thử hydro peoxit Determination of Titane content UV-VIS with peoxit method 0.05% TCVN 9913: 2013 17. Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon titration method 0.1% TCVN 9915: 2013 18. Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat. Determination of total Iron content Bicromat titration method 1.0% GEO.GM0404: 2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 4 / 5 Stt Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Silicat Silicate Xác định hàm lượng Canxi oxit Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium oxide content Complexon titration method 0.1% TCVN 9912: 2013 20. Xác định hàm lượng Magie oxit Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Magnesium oxide content Complexon titration method 0.1% TCVN 9916: 2013 21. Nhiên liệu khoáng rắn – Cốc Solid mineral fuels – Coke Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in general analysis test sample TCVN 4919: 2007 (ISO 687: 2004) 22. Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định hàm lượng tro Determination of ash content TCVN 173: 2011 (ISO 1171: 2010) 23. Than đá và cốc Hard coal and coke Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter TCVN 174: 2011 (ISO 562: 2010) 24. Nhiên liệu khoáng rắn (than) Solid mineral fuels (coal) Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value Bomb calormetric method and calculation of net calorific value TCVN 200: 2011 (ISO 1928: 2009) 25. Than nâu và than non Brown coals and lignites Xác định khối lượng riêng tương đối thực và khối lượng riêng tương đối biểu kiến Determination of true relative density and apparent relative density TCVN 12122: 2017 (ISO 5072: 2013) 26. Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total Sulfur content Eschka method TCVN 175: 2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 5 / 5 Stt Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định tổng hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Determination of total Sulfur content High temperature combustion method GB/T 214-2007 (ISO 351: 1996) 28. Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphorus content UV-VIS method 0.004% TCVN 254-2: 2009 Ghi chú/ Note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt nam/ Vietnam National Standard GB/T: Tiêu chuẩn Trung Quốc/ China Standard GEO.GM…: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Trường hợp Chi nhánh Công ty CP Địa chất và Khoáng sản VINACOMIN cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Chi nhánh Công ty CP Địa chất và Khoáng sản VINACOMIN phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vinacomin – Geology of Mineral Resources Joint Stock Company Branch that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
16/04/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô CN8, Cụm Công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
455
© 2016 by BoA. All right reserved