Bộ phận Vi khuẩn, Khoa Vi sinh miễn dịch

Đơn vị chủ quản: 
Viện Pasteur Nha Trang
Số VILAS MED: 
115
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Bộ phận Vi khuẩn, Khoa Vi sinh miễn dịch
Medical Testing Laboratory Bacteriology Laboratory, Department of Microbiology and Immunology
Cơ quan chủ quản:  Viện Pasteur Nha Trang
Organization: Pasteur Institute in Nha Trang
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of medical testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Bảo Triệu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Đỗ Thái Hùng Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Bảo Triệu
  1.  
Huỳnh Kim Mai
Số hiệu/ Code: VILAS Med 115 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 22 /12/2023 đến/to: 21/12/2026        Địa ch/ Address:      08 Trần Phú, phường Xương Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Địa điểm/ Location: 08 Trần Phú, phường Xương Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Điện thoại/ Tel:  02583 822406                                         Fax:                                                                                                                                             E-mail:            info@ipn.org.vn                                     Website: www.ipn.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Nước tiểu Urine Nuôi cấy, phân lập, định danh Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Culture, isolation and identification of Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Nuôi cấy, phân lập, định danh Culture, isolation and identification QTKT-NC-01 (2020) (Nuôi cấy, phân lập/ Culture, Isolation) QTKT-ĐD-11 (2020) (Định danh/ Identification Staphylococcus aureus) QTKT-ĐD-12 (2020) (Định danh/ Identification Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae)
  1.  
Mủ Pus Nuôi cấy, phân lập, định danh Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Culture, isolation and identification of Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Nuôi cấy, phân lập, định danh Culture, isolation and identification QTKT-NC-02 (2020) (Nuôi cấy, phân lập/ Culture, Isolation) QTKT-ĐD-11 (2020) (Định danh/ Identification Staphylococcus aureus) QTKT-ĐD-12 (2020) (Định danh/ Identification Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae)
  1.  
Chủng vi khuẩn (Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus) Bacteria strain (Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus) Xác định tính nhạy cảm kháng sinh Phương pháp khuếch tán trên thạch Antibiotic susceptibility testing Disk diffusion methodology method Kháng sinh đồ Antibiotic susceptibility testing QTKT-KSĐ-08 (2020)
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method                                                                                                                                                            
Ngày hiệu lực: 
21/12/2026
Địa điểm công nhận: 
08 Trần Phú, phường Xương Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
115
© 2016 by BoA. All right reserved