Bộ phận Quản lý chất lượng và Công nghệ

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Thép Hòa Phát Hưng Yên
Số VILAS: 
109
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/d ated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận Quản lý chất lượng và Công nghệ Laboratory: Quality Management and Technology Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thép Hòa Phát Hưng Yên Organization: Hoa Phat Hung Yen Steel Limited Liability Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Anh Hà Số hiệu/ Code: VILAS 109 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 05 /2024 đến ngày / 05 / 2029 Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Pho noi A industrial Zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen provine, Vietnam Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Pho noi A industrial Zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen provine, Vietnam Điện thoại/ Tel: 0221 3942 884 Fax: 0221 3942 613 E-mail: anhhahp@gmail.com Website: www.hoaphat.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/d ated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 109 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép làm cốt bê tông (thép tròn trơn và thép thanh vằn) Steel for the reinforcement of concrete (Ribbed bars and slippery round steel Thử kéo: - Xác định giới hạn chảy; - Xác định giới hạn bền; - Xác định độ giãn dài; Tensile test: - Determination of Yield strength; - Determination of Tensile strength; - Determination of Elongation (10 ~ 450) kN Thép có đường kính/ Steel with diameter ≤ D22 ASTM A370-23 TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2019) và/ and TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) 2. Thử uốn Bend test ≤ 180o Thép có đường kính/ Steel with diameter ≤ D22 ASTM A370-23 TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2019) và/ and TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard; - ASTM: American Society for Testing and Materials; - ISO: International Organization for Standardization; - Trường hợp Bộ phận Quản lý chất lượng và Công nghệ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Bộ phận Quản lý chất lượng và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Management and Technology Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
21/05/2029
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức: 
109
© 2016 by BoA. All right reserved