Ban Hóa nghiệm B.O.O
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần B.O.O nước Thủ Đức
Số VILAS:
1439
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Ban Hóa nghiệm BOO
Laboratory: BOO laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần BOO nước Thủ Đức
Organization:
Thu Duc water B.O.O Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Hồ Thị Thu Hồng
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Hồ Thị Thu Hồng
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1439
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/04/2025
Địa chỉ/ Address: 479 Xa Lộ Hà Nội, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 479 Xa Lộ Hà Nội, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 0283.7224672
Fax: 0283.7224683
E-mail: hien.nt@tdw.com.vn
Website: tdw.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
5 mg/L
TCVN 6194:1996
3.
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Total Hardness
EDTA Titration method as CaCO3
5 mg/L
SMEWW 2340C :2017
4.
Xác định độ đục
Determination of Turbidity
0,1 NTU
SMEWW 2130B :2017
5.
Xác định hàm lượng Sắt tổng (Fe)
Determination of total Iron content
0.05 mg/L
Hach Method 8008: 2014
6.
Xác định Clo dư
Determination of free Chlorine
0.12 mg/L
Hach Method 8021: 2014
Ghi chú/Note:
- ISO: International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
- Hach method: phương pháp phát triển bởi nhà sản xuất/Manufacture’s developed method
- TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam
Ngày hiệu lực:
06/04/2025
Địa điểm công nhận:
479 Xa Lộ Hà Nội, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Thứ tư, Tháng 6 19, 2024
Số thứ tự tổ chức:
1439