AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận BRC
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận GlobalGAP
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận VFCS
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận PRODUCT
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận PERSON
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận OHSMS
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận MDMS
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận GHG
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận FSMS
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận EnMS
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận EMS
Tỉnh/TP: |
AR 07. Quy định về chính sách độ không đảm bảo đo trong hiệu chuẩn
Tỉnh/TP: |
AFC. 01.01 Phụ lục đăng ký công nhận QMS
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Đơn đăng ký công nhận
Tỉnh/TP: |
AGL 05. Hướng dẫn về độ không đảm bảo đo trong thử nghiệm
Tỉnh/TP: |
AFL 01.06. Phiếu theo dõi các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng
Tỉnh/TP: |
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và Môi trường tỉnh Hòa Bình
Số hiệu:VILAS 1281
Tổ chức: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hòa Bình Tỉnh/TP: Hòa Bình, Lĩnh vực: Hóa |
APM 01. Thủ tục Công nhận Phòng xét nghiệm
Tỉnh/TP: |
AR 02. Qui định sử dụng Logo và Dấu công nhận
Tỉnh/TP: |
APL 01. Thủ tục Công nhận phòng thí nghiệm
Tỉnh/TP: |
AR 05. Quy định về chính sách tham gia thử nghiệm thành thạo
Tỉnh/TP: |
AR 06. Quy định về chính sách liên kết chuẩn đo lường
Tỉnh/TP: |
ARI 01. Quy định tính phí cho Tổ chức giám định
Tỉnh/TP: |
ARI 02. Yêu cầu bổ sung đánh giá công nhận tổ chức giám định
Tỉnh/TP: |
API 01. Thủ tục đánh giá công nhận Tổ chức giám định
Tỉnh/TP: |
AGI 01. Hướng dẫn phân loại hoạt động giám định
Tỉnh/TP: |
AFI 01.01. Đơn đăng ký công nhận
Tỉnh/TP: |
AFI 01.02. Phụ lục đăng ký công nhận của Tổ chức giám định
Tỉnh/TP: |
AFL01.08. Thông tin cập nhật phòng thí nghiệm
Tỉnh/TP: |
AFM 01.01. Đơn đăng ký công nhận
Tỉnh/TP: |
AFM 01.02. Danh mục chỉ tiêu xét nghiệm đăng ký công nhận
Tỉnh/TP: |
AFM 01.03. Phiếu theo dõi các chương trình ngoại kiểm (eqas), so sánh liên phòng
Tỉnh/TP: |
AFM 01.04. Phiếu hỏi
Tỉnh/TP: |
AFM 01.05. Thông tin cập nhật phòng xét nghiệm
Tỉnh/TP: |
ARPT 02. Qui định tính phí cho Tổ chức thử nghiệm thành thạo
Tỉnh/TP: |
AR 08. Quy định tính phí cho tổ chức đánh giá sự phù hợp nước ngoài
Tỉnh/TP: |
AP 02. Thủ tục giải quyết yêu cầu xem xét lại
Tỉnh/TP: |
AP 01. Thủ tục giải quyết khiếu nại
Tỉnh/TP: |
AR 04. Quy định về đánh giá từ xa
Tỉnh/TP: |
Phòng hiệu chuẩn
Số hiệu:VILAS 714
Tổ chức: Trung tâm đào tạo và phát triển sắc ký Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Đo lường – hiệu chuẩn |
Phòng thử nghiệm nhiên liệu hàng không
Số hiệu:VILAS 780
Tổ chức: Công ty Cổ phần Thương mại xăng dầu Tân Sơn Nhất Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Hóa |
Phòng thí nghiệm Điện Hóa
Số hiệu:VILAS 1343
Tổ chức: Công ty Thủy điện Buôn Kuốp Tỉnh/TP: Đắc Lắc, Lĩnh vực: Điện – Điện tử, Hóa |
Phòng Phân tích Môi trường
Số hiệu:VILAS 515
Tổ chức: Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên Môi trường An Giang Tỉnh/TP: An Giang, Lĩnh vực: Hóa, Sinh |
Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm - Thực phẩm - Thiết bị Y tế tỉnh Hậu Giang
Số hiệu:VILAS 1524
Tổ chức: Sở Y tế tỉnh Hậu Giang Tỉnh/TP: Hậu Giang, Lĩnh vực: Dược |
Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín
Số hiệu:VILAS 1074
Tổ chức: Công ty TNHH Phân tích kiểm nghiệm Việt Tín Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Hóa, Sinh |
Trung tâm công nghệ xử lý môi trường
Số hiệu:VILAS 319
Tổ chức: Binh chủng Hóa học - Bộ Quốc Phòng Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Hóa, Sinh |
Phòng Kiểm định – Thử nghiệm
Số hiệu:VILAS 665
Tổ chức: Trung tâm Ứng dụng Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Giang Tỉnh/TP: Bắc Giang, Lĩnh vực: Hóa |
Phòng thử nghiệm dây cáp điện CADIVI Đồng Nai
Số hiệu:VILAS 1523
Tổ chức: Công ty TNHH MTV CADIVI Đồng Nai Tỉnh/TP: Đồng Nai, Lĩnh vực: Điện – Điện tử |
Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam
Số hiệu:VILAS 795
Tổ chức: Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam Tỉnh/TP: Ninh Bình, Lĩnh vực: Cơ, Hóa |
Khoa xét nghiệm - Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Vinmec Nha Trang
Số hiệu:VILAS MED 188
Tổ chức: Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang Tỉnh/TP: Khánh Hòa, Lĩnh vực: Huyết học, Hoá sinh |