Water Quality Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Center for Rural Clear Water and Environmental Sanitation in Binh Thuan Province
Số VILAS:
1104
Tỉnh/Thành phố:
Bình Thuận
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
(Kèm theo quyết định số: 1120 /QĐ - VPCNCL ngày 31 tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Chất lượng nước
Laboratory: Water Quality Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn tỉnh Bình Thuận
Organization: Center for Rural Clear Water and Environmental Sanitation in Binh
Thuan Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Ngô Minh Hương
Số hiệu/ Code: VILAS 1104
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày 31 / 05 /2024 đến ngày 30 / 05 /2029
Địa chỉ/ Address: Số 61 đường Cao Thắng, P. Bình Hưng, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Địa điểm/Location: Số 61 đường Cao Thắng, P. Bình Hưng, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Điện thoại/ Tel: +84 0252 3828278
E-mail: ttn@snnptnt.binhthuan.gov.vn Website: www.nuocnongthonbinhthuan.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1104
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Stt/
No
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch
Surface water,
ground water,
domestic water
Xác định pH
Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
2.
Xác định độ màu
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
(phương pháp C)
Determination of colour
Molecular absorption spectrometric
method (method C)
5 mg Pt-Co/L TCVN 6185:2015
3.
Xác định tổng Canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium
and Magnesium content
EDTA titrimetric method
5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
4.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat
(Phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate
indicator (Mohr’s method)
10 mg/L TCVN 6194:1996
5.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titrimetric method
1,0 mg/L TCVN 6186:1996
6.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determination of fluoride content
SPADNS method
0,20 mg/L SMEWW
4500-F.D:2023
7.
Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-)
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixylic
- Determination of Nitrate (N-NO3 )
content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,1 mg/L TCVN 6180:1996
8.
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-)
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite (N-NO2-)
content
Molecular absorption spectrometric
method
0,01 mg/L TCVN 6178:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1104
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Stt/
No
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch
Surface water,
ground water,
domestic water
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Iron content
F-AAS method
0,06 mg/L SMEWW
3111B:2023
10.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content
F-AAS method
0,03 mg/L SMEWW
3111B:2023
11.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
0,03 mg/L
SMEWW
3111B:2023
12.
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
0,03 mg/L
SMEWW
3111B:2023
Ghi chú/note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- Nước sạch: bao gồm nước ăn uống, nước sinh hoạt theo QCVN 01-1:2018/BYT
Trường hợp Phòng Thử nghiệm Chất lượng nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá
thì Phòng Thử nghiệm Chất lượng nước phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo
quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for the Water quality laboratory that
provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration
according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
30/05/2029
Địa điểm công nhận:
Số 61 đường Cao Thắng, P. Bình Hưng, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Số thứ tự tổ chức:
1104