VINACONTROL HO CHI MINH CITY INSPECTION COMPANY LIMITED
Số VICAS:
047
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 04.24 1/6
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH GIÁM ĐỊNH VINACONTROL THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tiếng Anh/ in English:
VINACONTROL HO CHI MINH CITY INSPECTION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 047 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
80 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
80 Ba Huyen Thanh Quan, Ward 9, District 3, Ho Chi Minh city
Tel: +84 28 3931 6323
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of Validation
Từ ngày/ from / / 2024 đến ngày/ to / / 2027
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 04.24 2/6
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with certification scheme type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Thức ăn chăn nuôi/ Animal feed
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of certification scheme
1
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT
QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT
và sửa đổi 01-2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
NV-QTĐG03-HCM
7
NV-QTĐG03.2-HCM
5
Chế phẩm dầu mỏ, hóa chất, cao su và nhựa/ Refined petroleum products; Chemical products; Rubber and plastic products
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy dịnh riêng)
Certification procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of certification scheme
1
Phân bón
Fertilizer
QCVN01- 189:2019/BNNPTNT
Phụ lục V, Nghị định số 108/2017/NĐ-CP (theo khoản 3, điều 27 Nghị định 84/2019/NĐ-CP)
NV-QTĐG01-HCM
7
NV-QTĐG01.1-HCM
5
2
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Liquefied petroleum gas (LPG)
QCVN 08:2019/BKHCN
KT-QTĐG02-CT
7
3 Dầu nhờn động cơ đốt trong Lubricating oils for Internal Combustion Engines QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN
KT-QTĐG17-CT
7
4
Sơn tường dạng nhũ tương
Wall emulsion paint
QCVN 16:2023/BXD
KT-QTĐG21-CT
7
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 04.24 3/6
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy dịnh riêng)
Certification procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of certification scheme
5
Ống và phụ tùng Polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng cho mục đích cấp và thoát nước
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipe and part for water supply system
QCVN 16:2023/BXD
KT-QTĐG21-CT
7
6
Ống và phụ tùng Polyetylen (PE) dùng cho mục đích cấp và thoát nước
Polyethylene (PE) pipe and part for water supply
7
7
Ống và phụ tùng nhựa Polypropylen (PP) dùng cho mục đích cấp và thoát nước
Polypropylene (PP) pipe and part for water supply
7
8
Thanh định hình (profile) poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi
Unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) profile for manufacturing of window and door
7
Kim loại, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải/ Basic metals and fabricated metal products; Machinery and equipment; Transport equipment
TT No
Tên sản phẩm Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy định riêng) Certification procedure
Phương thức
chứng nhận Type of certification scheme
1
Thép làm cốt bê tông
Steelfor the reinforcerment of concrete
QCVN 07:2019/BKHCN
KT-QTĐG10-CT
7
2
Thép
Steel
58/2015/TTLT- BCT-BKHCN
18/2017/TT-BCT
2711/QĐ-BKHCN
KT-QTĐG04-CT
7
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 04.24 4/6
TT No
Tên sản phẩm Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy định riêng) Certification procedure
Phương thức
chứng nhận Type of certification scheme
3
Thép không gỉ
Stainless Steel
QCVN 20:2019/BKHCN
và Sửa đổi 1:2021 QCVN 20:2019/BKHCN
KT-QTĐG08-CT
7
4
Thanh định hình (profile) nhôm và hợp kim nhôm
Profile aluminium and aluminium alloy
QCVN 16:2023/BXD
KT-QTĐG21-CT
7
Sản phẩm dệt, may, da/ Textile and garment products; Leather and leather products
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of certification scheme
1
Sản phẩm dệt may
Textile products
QCVN 01:2017/BCT
NV-QTĐG05-HCM
7
NV-QTĐG15-HCM
5
Sản phẩm khoáng phi kim, sản phẩm bê tông, xi măng, vôi, vữa.../ Non-metallic mineral products; Concrete, cement, lime, plaster etc.
TT No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of certification scheme
1
Xi măng poóc lăng
Portland cement
QCVN 16:2023/BXD
KT-QTĐG21-CT
7
2
Xi măng poóc lăng hỗn hợp
Portland blended cement
7
3
Xi măng poóc lăng bền sun phát
Sulfate resistance portland cement
7
4
Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sun phát
Sulfate resistance blended portland cement
7
5
Xỉ hạt lò cao
Grannulated blast furnace slag
7
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 04.24 5/6
TT No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of certification scheme
6
Tro bay
Fly ash
QCVN 16:2023/BXD
KT-QTĐG21-CT
7
7
Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng
Phosphogypsum for cement production
7
8
Kính nổi
Clear float glass
7
9
Kính phẳng tôi nhiệt
Flat tempered glass
7
10
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp
Laminated glass and safety laminated glass
7
11
Kính hộp gắn kín, cách nhiệt
Sealed, insulated glass box
7
12
Gạch gốm ốp lát
Ceramic tile
7
13
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
7
14
Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ
Artifìcial paving stones on the basis of organic binders
7
15
Gạch đất sét nung
Clay brick
7
16
Gạch bê tông
Concrete brick
7
17
Cốt liệu cho bê tông và vữa
Aggregates for concrete and mortar
7
18
Cát nghiền cho bê tông và vữa
Crushed sand for concrete and mortar
7
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 04.24 6/6
TT No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of certification scheme
19
Tấm sóng amiăng xi măng
Asbeslos-cement corrugated sheet
QCVN 16:2023/BXD
KT-QTĐG21-CT
7
20
Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng
Chrysotile asbestos for asbestos- cement corrugated sheet production
7
21
Tấm thạch cao và panel thạch cao có sợi gia cường
Gypsum boards and gypsum panels with fiber reinforcenient
7
Sản phẩm điện, điện tử/ Electrical and electronicProducts
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
(quy dịnh riêng)
Certification procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of certification scheme
1.
Thiết bị điện và điện tử
Electrical and eỉectronic appliances
QCVN 4:2009/BKHCN
Sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN
KT-QTĐG13-CT
7
Ghi chú/ Note:
Trường hợp Công ty TNHH Giám định Vinacontrol Thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty TNHH Giám định Vinacontrol Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Vinacontrol HCM Inspection Co., Ltd. provides certification services, Vinacontrol HCM Inspection Co., Ltd shall register its operations and be granted a Certificate of Registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
03/03/2027
Địa điểm công nhận:
80 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
47