VINACONTROL Certification and Verification Joint Stock Company
Số VICAS:
018
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
FSMS
EMS
QMS
VFCS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English:
VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Tel: +8424 39448089 Webite: https://vnce.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1: 2015
ISO 22003-1: 2022*
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from /10/2024 đến ngày/ to 17/07/2026
AFC01/12 FSMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000: 2018, TCVN ISO 22000: 2018; CXC 1-1969: 2020; TCVN 5603: 2023 (HACCP)* cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018, TCVN ISO 22000: 2018; CXC 1-1969: 2020; TCVN 5603: 2023 (HACCP)* for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm cho người và động vật
Processing food for humans and animals
C
Chế biến thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn cho vật nuôi
Food, ingredient and pet food processing
CIV
Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Feed and animal food processing
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I
Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material
Ghi chú/ Note: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Kiểm định VINACONTROL phải tuân thủ các yêu cầu của pháp luật khi cung cấp dịch vụ chứng nhận/ VINACONTROL shall meet requirements of the law when providing certification services.
*Tiêu chuẩn được cập nhật/ The standard was updated to the new version
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 VFCS Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
EXTENDED ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Kiểm định Vinacontrol
Tiếng Anh/ in English:
Vinacontrol Conformity Evaluation Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – VFCS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
54 Trần Nhân Tông, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
54 Tran Nhan Tong Street, Hai Ba Trung District, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
41 Nguyen Thuong Hien Street, Hai Ba Trung District, Hanoi
Tel: +84 24 39448089 Email: vnce@vnce.vn Website: http://vnce.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17065:2012
−
PEFC ST 2003:2020
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
−
Từ ngày/from / 11 / 2023 đến ngày/to 28 / 04 / 2025
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 VFCS Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scopes of Accreditation
Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi sau đây/ Certification of forest management for the following scopes: Phạm vi/ Scope Chuẩn mực chứng nhận/ Certification criteria
CoC
Chứng nhận chuỗi hành trình sản phẩm có nguồn gốc từ rừng và cây/ Certification of Chain of Custody of Forest and Tree Based Products
PEFC ST 2002:2020
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 54 phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/TS 22003:2013
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN
5603:2008 (HACCP), CXC1-1969:2020 cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management
system according to ISO 22000: 2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC1-1969:2020 for the
following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm
và thức ăn chăn nuôi
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở
nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
Food and feed
processing
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 07 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th July, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 240.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 04 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Trụ sở chính/ Head office: 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 54 Tran Nhan Tong street, Hai Ba Trung district, Hanoi Văn phòng: 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 41 Nguyen Thuong Hien street, Hai Ba Trung district, Hanoi |
Tel: +84 24 39448089 Email: vnce@vnce.vn Website: http://vnce.vn |
- ISO/IEC 17021-1: 2015;
- VFCS/PEFC GD 1006: 2019
Ngày 28 tháng 04 năm 2022
Dated 28 th April, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of forest management for the following scopes:
Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope |
Phạm vi công nhận/ Accreditation scope |
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
FM | FM 1 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003: 2019 |
FM 2 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/ Certification of Group Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003: 2019 VFCS/PEFC ST 1004: 2019 |
This Accreditation Schedule is effective until 28 th April, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 191 .2022/QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: 54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi |
|
Trụ sở chính/ Head office: 41 Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi |
|
Tel: +84 24 3944 8089 | Fax: +84 24 3944 9011 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-3:2017
Ngày 28 tháng 03 năm 2022
Dated 28 th March, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical |
17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | Công ty in Printing companies |
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals |
2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying |
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Hóa chất Chemicals |
7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” |
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Dịch vụ Services Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology |
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 35 |
Dịch vụ khác Other services Dịch vụ khác Other services |
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities |
This Accreditation Schedule is effective until 28 th March, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 577.2020/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 07 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address: | 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, Hà nội |
Địa chỉ Văn phòng/ Office address: | 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, Hà nội |
Tel: +84 439448089 | Fax: + 84 4 39449011 |
- ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO/IEC 17021-2: 2016
- IAF MD 1/2/4/5/11
Ngày 07 tháng 07 năm 2020
Dated 07 th July, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001: 2010, TCVN ISO 14001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001: 2004, ISO 14001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical |
17 | Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment |
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management |
24 | Tái chế Recycling |
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services |
37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 07 tháng 07 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 07 th July, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số:129.2020/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 02 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: Số 54 phố Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi Địa chỉ văn phòng/ Office address: Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi |
||
Tel: +84 24 3944 8089 | Fax: +84 24 3944 9011 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/TS 22003:2013
Ngày 20 tháng 02 năm 2020
Dated 20 th February, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2007, TCVN ISO 22000:2018 và TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2005, ISO 22000:2018 and CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster |
Ngành Category |
Chuyên ngành Subcategory |
||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing |
C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing |
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products |
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production |
DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed |
|
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage |
F | Phân phối Distribution |
FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 02 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 20 th February 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 163.2017 /QĐ-VPCNCL ngày 10 tháng 4 năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: 54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội 54 Tran Nhan Tong St., Nguyen Du Dist., Hai Ba Trung ward, Hanoi |
|
Tel: +84 4 3944 8089 | Fax: +84 4 3944 9011 |
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 10 tháng 04 năm 2017
Dated
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng phương thức 7, 5 theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/
Product certification in accordance with system 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Gỗ, giấy và các sản phẩm từ gỗ/ Wood, paper and products from wood
TT No |
Tên sản phẩm/ Name of product |
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận (Specification /Procedures) |
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN |
---|---|---|---|---|
|
Giấy vệ sinh Toilet tissue paper |
TCVN 7064:2010 | QP.0007 | 5, 7 |
|
Khăn giấy Paper napkin |
TCVN 7065:2010 | 5, 7 |
TT No |
Tên sản phẩm/ Name of product |
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận (Specification /Procedures) |
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN |
---|---|---|---|---|
|
Bàn ghế học sinh tiểu học và trung học cơ sở Desks and chairs for pupils of primary and secondary school |
TCVN 7490:2005 | QP.0001 | 5, 7 |
This Accreditation Schedule is effective until
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 342.2018/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 7 năm 2018
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Rgistered address: 54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi |
|
Địa chỉ trụ sở chính/ Head office address: 41 Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi |
|
Tel: +84 24 3944 8089 | Fax: +84 24 3944 9011 |
ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC TS 17021-3:2013
IAF MD 1:2007; IAF MD 2:2007; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015; IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 20 tháng 7 năm 2018
Dated 20 July, 2018
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
Cơ khí Mechanical |
17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | Công ty in Printing companies |
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals |
2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying |
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products |
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals |
7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” |
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities |
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services |
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |
Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology |
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 | Dịch vụ khác Other services |
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 7 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20, July 2021
Ngày hiệu lực:
20/02/2023
Địa điểm công nhận:
Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
18