VIETNAM COMMODITY CONTROL & CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY (VCC&C)
Số VICAS:
040
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
PRO
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 664.2022/QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 08 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 040 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 18 tháng 08 năm 2022
Dated 18 th August, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 6 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 6 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các quá trình sau / Product certification in accordance with scheme type 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme type 6 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following processes:
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 11 tháng 12 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 11 th December , 2025
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH & CHỨNG NHẬN HÀNG HÓA VIỆT NAM (VCC&C) |
Tiếng Anh/ in English: | VIETNAM COMMODITY CONTROL & CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY (VCC&C) |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address: 1G Đinh Bộ Lĩnh - Phường 15 - Quận Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam/ 1G Dinh Bo Linh, ward 15, Binh Thanh district, Ho Chi Minh City Địa chỉ văn phòng/ Office address: 21 Cao Xuân Huy, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk/ 21 Cao Xuan Huy, Buon Ma Thuot city, Dak Lak province |
Tel: +84 28 38271444/38271555 Email: info@vccc.com.vn Website: https://vccc.com.vn/ |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
|
Nông nghiệp bền vững: Trang trại Sustainable agriculture: Farming | Tiêu chuẩn nông nghiệp bền vững của Liên minh rừng nhiệt đới: Các yêu cầu đối với trang trại, phiên bản 1.2 Rainforest Alliance sustainable agriculture standard: Farm requirements, version 1.2 | Quy định đánh giá và chứng nhận của của Liên minh rừng nhiệt đới, phiên bản 1.2 Rainforest Alliance certification and auditing rules, version 1.2 |
|
Nông nghiệp bền vững: Chuỗi cung ứng Sustainable agriculture: Supply chain | Tiêu chuẩn nông nghiệp bền vững của Liên minh rừng nhiệt đới: Các yêu cầu đối với chuỗi cung ứng, phiên bản 1.2 Rainforest Alliance sustainable agriculture standard: Supply chain requirements, version 1.2 |
Ngày hiệu lực:
11/12/2025
Địa điểm công nhận:
1G Đinh Bộ Lĩnh - Phường 15 - Quận Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam
Số thứ tự tổ chức:
40