Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
665 | Testing – Verification Department | Bac Giang Center for Scientific and Technological Application | Km7 Xã Quế Nhan, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang | ||
666 | Quality Control Department | Truong Tho Pharmaceutical Joint Stock Company | Chemical, Pharmaceutical | Nam Định | Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định |
667 | Center for Natural Resources and Environment Monitoring | Deparment of Natural Resources and Environment of Dak Lak province | Chemical | Đắc Lắc | 38 Nguyễn Chí Thanh, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
669 | KCS Laboratory | Technology department - Yen Binh Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Yên Bái | Tổ 3 TT Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
670 | Institute for Nuclear Science and Technology | Institute for Nuclear Science and Technology | Chemical | Hà Nội | Số 179 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
671 | Monitoring - Analysis Laboratory | Center for environmental and natural resources monitoring | Chemical | Bình Định | Số 174, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
672 | Research and Development Department – Laboratory Branch 1 | The Southern Rubber Industry Joint Stock Company | Mechanical | TP Hồ Chí Minh | 2/3 Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức |
673 | Laboratory Department - Ca Mau Fertilizer Plant | PetroVietNam Camau Fertilizer Joint Stock Company | Chemical | Cà Mau | Xã Khánh An, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau |
674 | Testing Department | Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center | Electrical - electronic | Bình Định | 01 Bà Triệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
677 | Chan Nam Science Technology Service JSC | Chan Nam Science Technology Service JSC | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 156/29-31 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.HCM |
679 | Department of Medical Testing and Environmental Analysis | National Institute of Occupational and Environmental Health | Biological, Chemical | Hà Nội | Số 57 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
680 | Expertise Center Ammunition T263 | Department of Weapons and Arms - General Engineering Department - Ministry of National Defence | Chemical | Đồng Nai | Khu phố 3A, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
683 | Testing Laboratory – Quality Assurance Department | Branch of Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company - Da Nang Dairy Factory | Biological, Chemical | Đà Nẵng | Lô Q, khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
685 | Faculty Medical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration | Quang Binh’s center for disease control | Biological, Chemical | Quảng Bình | 164 Bà Triệu, phường Đồng Phú, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
686 | TENTAMUS VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY | TENTAMUS VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY | Biological, Chemical | Cần Thơ, TP Hồ Chí Minh |
Lô A39-26, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ Tòa Nhà Vạn Đạt, Lô II-1, Đường số 1, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. |
687 | Researching and Consulting Environment Center | Researching and Consulting Environment Center | Chemical | TP Hồ Chí Minh | 88 Đồng Nai, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh |
688 | Drug, comestic and food Quality Control Center | Department of health of Vinh Phuc Province | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Vĩnh Phúc | 37 Chu Văn An, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
690 | Quality testing Lab | Thanh Hoa Quality Testing and Certification Agriculture, Forestry, fisheries center | Biological, Chemical | Thanh Hóa | 17 Dốc Ga – P. Phú Sơn – Tp. Thanh Hóa – Tỉnh Thanh Hóa |
691 | Quality Control Department | Apromaco Lao Cai Supe Lan Company Limited | Chemical | Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai |
693 | Laboratory | Tam Diep Cement Company Limited | Civil-Engineering | Ninh Bình | Số 27 đường Chi Lăng - TP Tam Điệp - tỉnh Ninh Bình |
694 | MEKONGLAB Testing Center | NHONHO Technology Company Limited | Biological, Chemical | Cần Thơ | K2-17, đường Võ Nguyên Giáp, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
695 | Expertis station ammunition T264-K890/ Department of weapons and arms | Department of Weapons and arms - General Engineering Department | Chemical | Thừa Thiên Huế | Đường 2/9, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
697 | Quality Control Department | Thanh Cong Pharmaceutical and Trading Company Limited | Biological, Chemical | Bắc Ninh | Km6+200, Quốc lộ 38, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
698 | Hanoi quality Control Center- Branch of QD-Meliphar Pharmaceutical joint stock company | QD-Meliphar Pharmaceutical joint stock Company | Biological, Chemical | Hà Nội | Duyên Trường, Duyên Thái, thường Tín, Hà Nội |
700 | Products Quality Control Department | DAP-VINACHEM JOINT STOCK COMPANY | Chemical | Hải Phòng | Lô N5.8, Khu công nghiệp Đình Vũ, thuộc khu kinh tế Đình Vũ, Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
701 | Lavergne Laboratory | Lavergne Vietnam Company Limited | Chemical, Mechanical | Quảng Nam | Lô số 5, đường số 3, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
702 | Pesticide Testing Section | Northern Pesticide Control and Testing Center | Biological | Hà Nội | 7A Lê Văn Hiến, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
703 | Drug, cosmetic and food quality control center | Hai Duong Department of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Hải Dương | 150 Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
704 | Quality Control Department | Binh Thuan Rubber Company Limited | Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | Bình Thuận | Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
705 | Quality Management Department | Krong Buk Rubber One Member Company Limited | Chemical, Mechanical | Đắc Lắc | Xã Ea Hồ, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk |
706 | Laboratory Department - Imaging Diagnosis - Functional Exploration | Bac Kan Centers for Disease Control | Biological, Chemical | Bắc Cạn | Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
707 | Drug, cosmetic and food quality control center of Binh Thuan province | Binh Thuan department of health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Bình Thuận | 114 Hải Thượng Lãn Ông, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
708 | Textile and Chemical Laboratory in Hanoi – Intertek Việt nam | Intertek Vietnam Ltd | Chemical, Mechanical | Hà Nội | Tầng 3-4-6 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
709 | Calibration Metrology Laboratory | Southern Measurement and Testing Center | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh |
710 | Vietnam Certification Centre (QUACERT) | Directorate for Standards Metrology and Quality | Biological, Civil-Engineering, Chemical, Electrical - electronic, Mechanical | Hà Nội | Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
712 | Petrol Electrical Testing Center - TSR | Ha Noi Branch - PetroVietnam Trading Service Registration Company Limited | Electrical - electronic | Hà Nội | Số 06, lô 01G, KĐT Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội |
714 | Calibration Department | Center for Education and Development of Chromatography | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | 54 Nguyễn Văn Kỉnh, KP1, phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
715 | Geographical and environmental analysis laboratory | Institute of Geography | Chemical | Hà Nội | Tầng 7, Nhà A27 Viện Địa lý, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
717 | Drug - Cosmetic - Food quality control center | Phu Yen General of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Phú Yên | 103 Nguyễn Văn Linh, P. Phú Lâm, TP.Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
718 | Dai Viet Environment Development Investment corp | Dai Viet Environment Development Investment corp | Chemical | TP Hồ Chí Minh | 4C1 KDC Nam Long, Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh |
719 | QA & QC Department | Viettel Manufacturing Corporation One Member Limited Liability Company | Chemical, Electrical - electronic, Mechanical | Hà Nội | Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
720 | Khanh Hoa quality control center | Khanh Hoa Department of Health | Biological, Chemical | Khánh Hòa | 06 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
722 | Department of Laboratory – Diagnostic Imaging – Functional Exploration | Binh Duong Center for Disease (CDC Binh Duong) | Chemical | Bình Dương | Số 209, Yersin, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
723 | Faculty Medical, Pharmaceutical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration | Long An’s Center for Disease Control (CDC) | Biological, Chemical | Long An | Số 29 Huỳnh VănTạo, phường 3, Thành phố Tân An, tỉnh Long An |
724 | Quality Control Department | 74 Company One Member Limited | Chemical, Mechanical | Gia Lai | Xã IaKla, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai |
730 | Binh Chieu Laboratory | PVOIL Lube Joint stock company | Chemical | TP Hồ Chí Minh | Đường số 3, Lô D, KCN Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
731 | Faculty Medical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration | Lao Cai’s center for disease control | Biological, Chemical | Lào Cai | Trụ sở khối V, Đường Chiềng On, Phường Bình Minh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
732 | Faculty Medical Test - Imaging Diagnostics - Functional Exploration | Ha Giang’s Center for Disease Control | Biological, Chemical | Hà Giang | Tổ 10, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
733 | Testing Laboratory | TKV – Viet Bac Geology Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Hà Nội | Số 30B Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội |
734 | Kim Thinh Centre for Calibration and Measurement | Kim Thinh trading & services Co., ltd | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | Số 436A/108A/10 đường Ba Tháng Hai, phường 12, quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |