Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
182 | Testing and Verification Center for Industry | Vinacomin-Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering | Biological, Chemical, Electrical - electronic | Hà Nội | Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
184 | Testing and Calibration Laboratory | Offshore Construction Division | Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 67, đường 30/4, phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
185 | Measurement and Testing Division | Quang Ninh Technical Center for Standard, Metrology and Quality Control | Civil-Engineering, Electrical - electronic | Quảng Ninh | Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
186 | Laboratory – Quality Assurance Department – Dielac Dairy Factory | Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk) | Biological, Chemical | Đồng Nai | Đường số 1, KCN Biên Hòa I, xa lộ Hà Nội, phường An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
187 | Laboratory Quality Assurance department. Truong Tho Dairy Products Factory. Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk) | Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk) | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 32 Đặng Văn Bi, TP. Thủ Đức, T.P Hồ Chí Minh |
188 | Laboratory - Quality assurance department – Thong Nhat dairy factory | Vietnam dairy products joints stock Co., Ltd. (VINAMILK) | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Số 12 Đặng Văn Bi – TP.Thủ Đức – TP. Hồ Chí Minh |
189 | Laboratory | SSE Steel Ltd | Mechanical | Hải Phòng | Km 9, Vật Cách, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng |
190 | Research and Development Department | Branch of Synnex FPT Distribution Co.,Ltd | Electrical - electronic | TP Hồ Chí Minh | Lô III-4, Đường CN 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh |
191 | Quality and Safety Department | Southern Steel Sheet Co.,Ltd | Mechanical | Đồng Nai | Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
192 | Surveying Instruments Verification Center | Nam Song Tien Survey Equipment Material & Consultant Corporation | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | 180 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
194 | Laboratory of Advisory, Service Science Technology and Environment | Center of Applying Progression Science and Technology | Chemical | Thừa Thiên Huế | 118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế |
195 | Metrology Centre | Department for Standard, Metrology and Quality | Electrical - electronic, Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 11 Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
196 | Analytical laboratory – Vinacontrol group corporation | Vinacontrol Group Corporation | Biological, Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | Hà Nội, Hải Phòng, Lào Cai, Nghệ An, Quảng Ninh, Đà Nẵng |
Số 108, phố Hưng Hóa, phường Duyên Hải, Tp. Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
203 | National Institute for Food Control | Biological, Chemical, Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 65 Phạm Thận Duật, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | |
206 | Laboratory Quality Control Department | Song Gianh Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Quảng Bình | Thôn Cương Trung C, Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình |
207 | Kymdan laboratory | SaiGon – Kymdan rubber stock company | Chemical, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, đường Giáp Hải, ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
209 | Center for Biomedical Clinical Laboratory and Scientific technical Service | Pasteur institute of Ho Chi Minh – Ministry of Health | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh |
211 | Electrical Calibration Laboratory | Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture "Vietsovpetro" | Measurement - Calibration | Bà Rịa - Vũng Tàu | 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
212 | Mechanical – Temperature Calibration Laboratory | Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture "Vietsovpetro" | Measurement - Calibration | Bà Rịa - Vũng Tàu | 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
215 | Electrical Power Transmission and Electrical Testing Workshop | Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture “Vietsovpetro” | Chemical, Electrical - electronic | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 13 Lê Quang Định, P.Thắng Nhất, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
216 | Quality Assurance and Testing Center 1 | Directorate for Standards, Metrology and Quality (STAMEQ) | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 8, Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Hà Nội |
219 | Institute of Public Health | Institute of Public Health | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 159 Hưng Phú, phường 8, quận 8, TP. Hồ Chí Minh |
222 | Danang Natural Resources and Environmental monitoring Center | Danang Department of Natural Resources and Environment | Biological, Chemical | Đà Nẵng | 24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng |
224 | Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center | Department of Sciences and Technology of Binh Dinh Province | Biological, Chemical | Bình Định | Số 173 – 175 Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
228 | Technical Department | Thien Sinh Joint Stock Company | Biological, Chemical | Bình Dương | Số 234, đường ĐT 744, ấp Dòng Sỏi, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
230 | Ho Chi Minh City Centre for the Quality Control of Food, Drug and Cosmetics | Food safety management authority of Hochiminh City | Biological, Chemical, Pharmaceutical | TP Hồ Chí Minh |
53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
231 | Quality Control Department | 21 Chemical One Member Limited Liability Company - General Department of National Defence Industry | Chemical, Measurement - Calibration | Phú Thọ |
- Tổ Trường bia, Hóa nghiệm 1: xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ - Tổ Trường thử 2: xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ - Tổ Trường thử 3: xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
233 | Electromechanics Testing - Calibration Laboratory | Erection - Electromechanics Testing Joint Stock Company | Measurement - Calibration | Hà Nội | 434-436 đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
234 | Vinacontrol -Testing and Analyzing center 2 | Vinacontrol Ho Chi Minh city inspection company limited | Biological, Civil-Engineering, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
237 | SGS Vietnam Ltd | SGS Vietnam Ltd | Biological, Civil-Engineering, Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | Cần Thơ, Hải Phòng, Quảng Ninh, TP Hồ Chí Minh |
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Vườn ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, Đường số 8, KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm CN Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
238 | Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited | Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited | Biological, Chemical | Cần Thơ, Hà Nội, TP Hồ Chí Minh |
Lô E2b-3, đường D6, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Tp. HCM |
240 | Bach Dang Testing survey and Construction Joint stock Company | Bach Dang Testing survey and Construction Joint stock Company | Civil-Engineering | Hải Phòng | Số 268 Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng |
243 | Laboratory | Center of Applications, Development of Science - Technology and Measurement Product Quality | Biological, Chemical | Lạng Sơn | Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
244 | Pesticide Quality and Residue Control Laboratory | Southern Pesticide Control and testing Center | Chemical | TP Hồ Chí Minh | 28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
245 | Technical Center for Quality Measurement Standards | Lam Dong Quality Measurement Standard Department | Biological, Civil-Engineering, Chemical | Lâm Đồng |
Số 230 Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Tp. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Số 18 Trần Phú, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
246 | Center of Industrial Environment | National Institute of Mining – Metallurgy Science and Technology | Chemical | Hà Nội | Tầng 7, Tòa nhà VIMLUKI, Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
249 | Haiphong Center for Environmental Monitoring | Haiphong Department of Natural Resource and Environment | Chemical | Hải Phòng | Số 275 Lạch Tray, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
251 | Agricultural and Aquacultural Testing Service Limited | Agricultural and Aquacultural Testing Service Limited | Biological, Chemical | An Giang | 1234 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Đức, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
252 | National Center for Veterinary Drugs and Bio-Products Control No 2 | National Center for Veterinary Drugs and Bio-Products Control No 2 | Chemical, Pharmaceutical | TP Hồ Chí Minh | 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
253 | Drug, Cosmetic, Food quality control center of Can Tho city | Health department of Can Tho city | Pharmaceutical | Cần Thơ | 399/9 Nguyễn Văn Cừ, khu vực 6, phường An Bình, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
254 | Quality Control Department | VNSTEEL - Southern Steel Company limited | Chemical, Mechanical | Bà Rịa - Vũng Tàu | KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
255 | Environmental Laboratory | Center for Environmental Research (CENRE), VietNam Institute of Meteorology, Hydrology and Climate change (IMHEN), Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE) | Chemical | Hà Nội | 23/62 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, TP. Hà Nội |
256 | Laboratory – 12/11 Lubricant Production Unit | Vinacomin – Materials trading joint stock company | Chemical | Quảng Ninh | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
257 | Quality Control Department | Bien Hoa Chemical Plant | Chemical | Đồng Nai | Đường số 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
258 | Measurement Laboratory | Standard, Measurement and Quality Center 3 | Measurement - Calibration | Đà Nẵng | Số 15 Duy Tân, Thành phố Đà Nẵng |
259 | National Center for Food Analysis and Assessment | Food Industries Research Institute | Chemical | Hà Nội | 301 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
260 | Dong Thap Verification and Testing Center | Dong Thap Department of Science and Technology | Biological, Chemical | Đồng Tháp | Số 130, Đường Phù Đổng, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp |
261 | Chemical Testing Laboratory – Chemical Department - Phu My Thermal Power Company | Phu My Thermal Power Company | Chemical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
263 | Electrical Testing Laboratory | Thuong Dinh Electrical Wire and Cable Joint Stock Company | Electrical - electronic | Hải Dương | Km35+400, Quốc lộ 5A, xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
264 | Testing and Verifying Department | Institute of Building Structures. Vietnam Institute for Building Science and Technology | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 81 Trần Cung, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |