954 |
UL VS Viet Nam Co., Ltd. |
UL VS Viet Nam Co., Ltd. |
Chemical, Mechanical |
TP Hồ Chí Minh |
Lô C5, cụm 2, đường K1, Khu Công Nghiệp Cát Lát, Phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
956 |
Occupational Safety Laboratory |
Occupational Safety Center |
Civil-Engineering, Chemical, Mechanical |
Hà Nội |
Số 216 Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
958 |
Expertise Center ammunition T265 |
Department of Weapons and Arms - General Engineering Department |
Chemical |
Gia Lai |
Xã Đăk ĐJrăng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
959 |
Calibration and Measurement Center |
Technology Transfer Group Corporation |
Measurement - Calibration |
Hà Nội |
Số 15, ngõ 71, phố Đỗ Quang, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội |
960 |
FITI Testing & Research Institute Vietnam Limited Liability Company |
FITI Testing & Research Institute Vietnam Limited Liability Company |
Chemical, Mechanical |
Long An |
B2 - 3A Lô B, KCN Long Hậu, ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
963 |
Laboratory – Quality Assurance Department |
Branch of Vietnam Dairy Products Joint Stock Company - Lam Son Dairy Factory |
Biological, Chemical |
Thanh Hóa |
KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
965 |
KCS Laboratory |
Xuan Thanh cement joint stock company |
Civil-Engineering |
Hà Nam |
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
967 |
Laboratory |
Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company |
Chemical |
Đắc Lắc |
Số 01 đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
968 |
Department of environmental quality analysis |
Environment and construction alliance joint stock company |
Biological, Chemical, Mechanical |
Hà Nội |
Toà nhà số 44, Galaxy4, phố Tố hữu, phường Vạn Phúc , quận Hà Đông, Hà Nội |
970 |
Quality Control Department |
Phuong Dong Pharmaceutical and Trading Company Limited |
Biological, Chemical |
Bắc Ninh |
TS509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
971 |
Wood Material and Technology Laboratory |
Research Institute of Forest Industry (RIFI) |
Mechanical |
Hà Nội |
Số 46, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội |
972 |
Vietnam Motor Vehicle Testing Center |
Vietnam Register |
Electrical - electronic, Mechanical |
Hà Nội |
18 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
973 |
Analysis Department |
Phi Hung Company Limited |
Chemical, Mechanical |
Hải Phòng |
Số 8 Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
974 |
Water Quality Management Department |
Binh Dinh Water Supply and Sewerage Joint Stock Company |
Biological, Chemical |
Bình Định |
Tổ 5, khu vực 9, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
975 |
Laboratory of CECO Center for Technology Development |
CECO Center for Technology Development |
Chemical |
Hà Nội |
Đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
977 |
Test center |
SCANCOM Vietnam Limited Company |
Mechanical |
Bình Dương |
Lô 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
979 |
Calibration Measurement Laboratory |
Scientific and Technical Material Co., Ltd |
Measurement - Calibration |
Đà Nẵng |
Số 377 – 379 Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng |
980 |
Food, cosmetic and drug quality control center of Tay Ninh |
Department of Health Tay Ninh |
Pharmaceutical |
Tây Ninh |
Số 04, Đường Nguyễn Văn Rốp, Khu phố 5, Phường IV, TP. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
981 |
Quality Assurance and Testing Department |
Agriculture Union VietNam Corporation |
Chemical |
Long An |
Lô E2, đường số 5, KCN Hồng Đạt, Đức Hoà 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
985 |
Technical & Quality control Department |
Western Saigon Beer Joint Stock Company |
Biological, Chemical |
Cần Thơ |
Khu Công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ |
986 |
Vietnam – German Technology Transfer Center |
Vietnam Certification Centre (QUACERT) |
Chemical, Mechanical, NDT |
Hà Nội |
Nhà J, số 8, Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
987 |
Quality Management Department |
Phuoc Thanh Rubber co., ltd. |
Chemical, Mechanical |
Bình Phước |
Khu phố Hòa Vinh 2, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
988 |
Drug, Cosmetic Quality Control Center of Ba Ria – Vung Tau |
Department of Health of Ba Ria – Vung Tau Province |
Pharmaceutical |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
170 Ba Cu, phường 3, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
989 |
Hanoi Technical Safety Registration Centre |
Labour, Invalids and Social Affairs Department of Hanoi |
Measurement - Calibration, Mechanical |
Hà Nội |
Số 144 Trần Phú, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội |
990 |
Department of Water Quality Control |
Bac Ninh Water Supply JSC |
Biological, Chemical |
Bắc Ninh |
Thôn Vũ Dương, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
991 |
Laboratory |
Branch of SaiGon - Mien Trung Beer joint stock company in Quy Nhon |
Biological, Chemical |
Bình Định |
Khu Công Nghiệp Phú Tài, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
992 |
Laboratory – Technical Department |
Sai Gon - Soc Trang Beer One Member Company Limited |
Biological, Chemical |
Sóc Trăng |
Lô S, KCN An Nghiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng |
993 |
Technical department |
Center technical for standard, metrology and quality |
Chemical, Measurement - Calibration |
Nghệ An |
Km 9 + 600 quốc lộ 46, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
996 |
Electrical Calibration Laboratory |
VIFACO Industrial Equipment Joint Stock Company |
Electrical - electronic |
Quảng Ninh |
Tổ 2, khu 10B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
997 |
Analysis Control Department |
Institute for Research & Development of organic Products |
Biological, Chemical, Pharmaceutical |
Hà Nội |
Số 176 Phùng Khoang, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
998 |
Quality testing center for material - QTest |
ATT Industrial Joint Stock Company – ATTI.,JSC |
Chemical, Mechanical |
Hà Nội |
Số 166 đường Tựu Liệt, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
999 |
Department of verification, calibration equipment medical |
Military institute of drug, medical equipment quality control and research |
Measurement - Calibration |
Hà Nội |
Km 15, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, Tp. Hà Nội |
1002 |
Laboratory |
Lộc Trời Group Joint Stock Company - Châu Thành Pesticide Factory Branch |
Chemical |
An Giang |
Số 103 Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
1003 |
Control Center for Thai Nguyen Pharmaceutical, Cosmetics, Food and Medical Equipment |
Thai Nguyen Department of Health |
Biological, Chemical, Pharmaceutical |
Thái Nguyên |
Tổ 7, Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1004 |
Testing laboratory |
Hai Nam CO., LTD |
Biological, Chemical |
Bình Thuận |
Số 27 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1006 |
Quality Control Department (KCS) |
Sai Gon - Ninh Thuan Beer Joint Company Limited |
Biological, Chemical |
Ninh Thuận |
KCN Thành Hải, Xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
1007 |
Water Quality Management Department |
Sai Gon Water Corporation |
Measurement - Calibration |
TP Hồ Chí Minh |
Số 2 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
1008 |
Laboratory Center |
Hanoi University of Public Health |
Biological, Chemical |
Hà Nội |
Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
1009 |
The laboratory of test and calibration |
Viet Metrology Quality Testing Joint Stock Company |
Measurement - Calibration |
TP Hồ Chí Minh |
597 Quốc lộ 1A, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1010 |
Maruichi Sun Steel Laboratory |
Maruichi Sun Steel Joint Stock Company |
Mechanical |
Bình Dương |
DT743, Khu Phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Dĩ An, Bình Dương |
1011 |
Quality Control Center of Lao Cai Province |
Lao Cai Province Department of Health |
Biological, Pharmaceutical |
Lào Cai |
Trụ sở khối 5 đường Chiềng On, phường Bình Minh, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
1014 |
Quality Control Center of Ha Giang Province |
Ha Giang Department of Health |
Biological, Chemical, Pharmaceutical |
Hà Giang |
Tổ 10, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
1015 |
Analytical Laboratory |
Survey Corporation WORLDCONTROL |
Chemical |
TP Hồ Chí Minh |
103 đường số 6, Khu đô thị Lakeview City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
1016 |
Drug, cosmetic and food control center of Quang Binh province |
Quang Bình Department of Health |
Biological, Chemical, Pharmaceutical |
Quảng Bình |
Đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
1018 |
Quality control department - Sai Gon - Binh Duong Beer Factory |
Sai Gon Binh Tay Beer Group Joint stock company |
Biological, Chemical |
Bình Dương |
Lô B2 (47 - 51), Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
1019 |
Drug and Cosmetic Analysis Section |
National Center of Food and Drug Analysis (NCFDA), Ministry of Health |
Biological, Pharmaceutical |
T. Champasak - Lao |
Khouvieng Road, Kaoyort Village, Sisattanak District, Vientiane Capital, Lao PDR |
1023 |
GreenFeed Laboratory |
GreenFeed Viet Nam Corporation Company |
Chemical, Electrical - electronic |
Long An |
Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |
1024 |
Bac Ninh Drug Quality Control Center |
Bac Ninh Health Department |
Pharmaceutical |
Bắc Ninh |
Phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
1027 |
Measurement - Calibration Section |
Dong Tam Measurement and Technical Trading Services Co., Ltd |
Measurement - Calibration |
TP Hồ Chí Minh |
57-59 đường 11, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
1029 |
Quality Management Department |
Mai Thảo Company Limited |
Chemical, Mechanical |
Bình Dương |
Thửa đất số 191, tờ bản đồ số 3, ấp Tân Minh, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương |