Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
877 | Medicines – Foods testing and applied Research Center | Medicines – Foods testing and applied Research Center | Biological, Chemical | Hà Nội | Cụm Công Nghiệp Trường An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
878 | Laboratory and Service Department | Gia Lai Electricity Joint Stock Company (GEC) | Electrical - electronic | Gia Lai | Số 114 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
880 | VILAS 880 Laboratory – Oil & Gas Equipment Department | Mechanical & Energetic Division – VIETSOVPETRO Joint Venture | Mechanical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 15-17 Lê Quang Định, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
881 | Laboratory | Ba Ria - Vung Tau Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance department | Biological, Chemical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Khu phố Long Bình, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
882 | Laboratory | Da Nang Rubber Joint Stock Company | Mechanical | Đà Nẵng | Lô G, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
883 | Calibration laboratory - Microbiology Department | Bach Mai Hospital | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa, Tp Hà Nội |
884 | National motor vehicle emission test center (NETC) | Vietnam Register | Chemical | Hà Nội | Xã Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội |
885 | Verification and Calibration Laboratory | Quoc Huy Technique Company Limited | Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | 23 Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
886 | Central Analytical Laboratory (CAL) | Soils and Fertilizers Research Institute (SFRI) | Chemical | Hà Nội | Phố Lê Văn Hiến, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
888 | Quality Control Department | MICCO-Thai Binh Mining Chemical Company | Chemical | Thái Bình | Nhà máy sản xuất Amoni Nitrat, khu Công nghiệp xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
889 | Analysis and Testing Laboratories | Nam Thanh Science Technology Company Ltd. | Biological, Chemical | Quảng Nam | Số 132 Trần Cao Vân, Thành phố Nam Kỳ, Quảng Nam |
890 | Electrical Laboratory | Quang Ninh Electrical Equiment and tranding joint stock company | Electrical - electronic | Quảng Ninh | Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
891 | Laboratory Department | Bim Son Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Thanh Hóa | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
893 | HaNam Center for Testing Drugs, Cosmetics and Food | Hanam Medicine Department | Chemical, Pharmaceutical | Hà Nam | Số 169, đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
894 | Department of Monitoring - Analysis | Monitoring – Information Center of Natural Resources and Environment | Chemical | Hưng Yên | Số 437 đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
896 | Quality Management Department | Tan Bien Rubber Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Tây Ninh | Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
897 | Customs Branch of Goods Verification No 3 | General Department of Vietnam Customs | Chemical, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
898 | SELTEC Electric Testing Laboratory | SELTEC Electric Testing Limited Company | Electrical - electronic | Đồng Tháp | Số 65 đường Nguyễn Chí Thanh, p. An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
901 | Drugs, cosmetic and food center of Cao Bang province | Department of health Cao Bang province | Pharmaceutical | Cao Bằng | Tổ 4 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
902 | Laboratory | Dongkuk Vietnam Co., Ltd. | Mechanical | Phú Thọ | Lô số 10, Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
903 | Physical Chemical Laboratory | Calofic Corporation | Chemical | Quảng Ninh | Khu vực cảng Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
905 | Qualitative Laboratory | Huu Nghi Production Trading Joint Stock Company | Mechanical | Phú Thọ | Lô số 2, KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
907 | Center for Quality Control of Food - Cosmetics - Drug | Department of Health of Bac Kan province | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Bắc Cạn | Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn |
910 | Environment & Natural Resources Monitoring Centre | Department of Natural Resources & Environment - Thua Thien Hue Province | Chemical | Thừa Thiên Huế | 173 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
911 | Khue Nam Technology Science service Co.LTD | Khue Nam Technology Science service Co.LTD | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 229 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
912 | Quality Control Team | Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company - Branch of Phu Yen | Biological, Chemical | Phú Yên | 265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
913 | Physicochemical Laboratory | Calofic Corporation - Hiep Phuoc, HCMC Branch | Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô C21 và Lô C18-C24, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
917 | Quality Control Team - Technical and Quality Department | Sai Gon - Bac Lieu Beer Joint Stock Company | Biological, Chemical | Bạc Liêu | Lô B5, Khu Công Nghiệp Trà Kha, P8, TP.Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu |
920 | C.P Laboratory Ben Tre Frozen | C.P Vietnam Corp ation-Ben Tre Frozen Branch | Biological | Bến Tre | Lô A21 đến A35, KCN An Hiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
921 | Quality Management Department | Thuan Loi Rubber Company Limited | Chemical, Mechanical | Bình Phước | Thôn Thuận Hòa, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước |
922 | Testing laboratory | Binh Dinh Fertilizer and General Services JSC | Chemical | Bình Định | Quốc Lộ 1A, Thôn Diêm Tiêu, TT Phù Mỹ, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định |
923 | Technical and Quality Control Department | Sai Gon - Quang Ngai Beer JSC | Biological, Chemical | Quảng Ngãi | Khu Công nghiệp Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
925 | Environmental Laboratory | Sai Gon Environmental Consulting Joint Stock Company | TP Hồ Chí Minh | 45/1 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | |
926 | GMO and derived products analysing laboratory | Agricultural Genetics Institute | Biological | Hà Nội | Đường Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
927 | Quality Control Department - DHG Pharmaceutical Joint Stock Company - DHG Pharmaceutical Plant Branch in Hau Giang | DHG Pharmaceutical Joint Stock Company | Pharmaceutical | Hậu Giang | Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh-gia đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, uyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
928 | DNP Laboratory | DNP HOLDING Joint Stock Company | Mechanical | Đồng Nai | Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
929 | Center for Environment and Quality testing | Institute of science technology and environment | Biological, Chemical | Hà Nội | Ngõ 149 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội |
930 | Da Nang Quality Control Center | Department of Health of Da Nang City | Pharmaceutical | Đà Nẵng | 118 Lê Đình Lý, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành Phố Đà Nẵng |
931 | Quality Control center | Binh Duong Department of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Bình Dương | 209 đường Yersin, phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
932 | Construction Laboratory | Thang Long Experiment and Construction Joint Stock Company | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 136 đường Phạm Văn Đồng, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội |
933 | Environmental Police Department (EPD) | Haiphong City Police | Chemical | Hải Phòng | Tầng 8, toà nhà 14 tầng, Số 280 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
938 | Institute of tropical durability | Joint Russian – Vietnamese Tropical Center | Chemical, Electrical - electronic, Mechanical | Hà Nội |
Địa điểm 1: Trạm Thử nghiệm Tự nhiên Hòa Lạc: xã Yên Bình, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội Địa điểm 2 : Phòng Thử nghiệm tổng hợp (*) - Xí nghiệp Vật liệu Quân sự : Dốc Kẻ, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
941 | Laboratory | Viet Nam Clean Seafood Corporation (VINA CLEANFOOD) | Biological, Chemical | Sóc Trăng | Lô F, KCN An Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
943 | Sai Gon Analytical Center of High Technology | Sai Gon Science and Technology Company Limited | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Số 743/32, đường Hồng Bàng, P.6, Q.6, Tp Hồ Chí Minh |
945 | Laboratory of Technology Quality Department | Sai Gon – Vinh Long Beer Joint Stock Company | Biological, Chemical | Vinh Long | Số 11, khóm Tân Vĩnh Thuận, phường Tân Ngãi, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
946 | Quality Control | Binh Dinh Pharmaceutical and Medical equipment joint stock company (Bidiphar) | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Bình Định | Số 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
949 | Laboratory | Vicem Hoang Mai Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Nghệ An | Khối 7, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
950 | KCS section - Hoang Quynh Beer Factory | Sai Gon Binh Tay Beer group joint stock company | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | A73/1 Đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân TP. Hồ Chí Minh |
951 | Division of Environmental Monitoring | Nghe An Center natural resource and Environment of Monitoring | Chemical | Nghệ An | Số 02, đường Yên Vinh, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
952 | Transformer, Wires and Cables Testing Laboratory | HANAKA Group Joint Stock Company | Electrical - electronic | Bắc Ninh | Khu công nghiệp HANAKA, phường Trang Hạ, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |