Thien Quynh Lab
Đơn vị chủ quản:
Thien Quynh Product and Trading Company Limited
Số VILAS:
1442
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Thiên Quỳnh | ||||
Laboratory: | Thien Quynh Lab | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH sản xuất thương mại Thiên Quỳnh | ||||
Organization: | Thien Quynh Product and Trading Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Phan Thanh Việt Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phan Thanh Việt | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Hoàng Anh Vũ | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Bột cá Fish meal | Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content | 0,1% | TCVN 4326:2001 |
|
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen conten and calculation of crude Protein content Kjeldahl method | 1,5% | TCVN 4328-1: 2007 | |
|
Xác định hàm lượng Chất béo Determination of fat content | 0,2% | TCVN 4331:2001 | |
|
Xác định tro thô Determination of crude ash | 0,1% | TCVN 4327:2007 | |
|
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content Titrimetric method | 0,4% | TCVN 4806-1:2018 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of ammonia nitrogen content | 5 mgN/100g | TCVN 10494:2014 | |
|
Dầu cá Fish oil | Xác định trị số axit và độ axit Determination of Acid value and acidity | 0,3 mgKOH/ 100g | TCVN 6127: 2010 |
|
Xác định chỉ số Iốt Determination of Iodine value | Đến/to 200 | TCVN 6122 : 2015 | |
|
Xác định trị số Peroxit Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt) Determination of Peroxide value lodometric (visual) endpoint determination | 0,5 mEq/kg | TCVN 6121 : 2018 | |
|
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of Moisture and volatile matter content | 0,1 % | TCVN 6120 : 2018 |
Ngày hiệu lực:
09/05/2025
Địa điểm công nhận:
Lô MF10, đường số 5, KCN Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1442