Testing Laboratory – Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
Ea H’leo Rubber One Member Company Limited
Số VILAS:
562
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Testing Laboratory – Quality Control Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao su Ea H’leo |
Organization: | Ea H’leo Rubber One Member Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
Người phụ trách: Representative: | Đào Thị Giang |
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Đào Thị Giang | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Hồ Thị Xoan |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,003 ~ 0,060) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
2. | Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,250 ~ 0,550) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
3. | Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method – Process A | (0,18 ~ 0,32) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
4. | Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method | (0,35 ~ 0,53) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
5. | Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid – Plastimeter method | (28,5 ~ 41,4) đơn vị/ unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
6. | Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (47,4 ~ 87,1) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
7. | Xác định chỉ số màu Colour index test | (3,0 ~ 7,0) đơn vị/ unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) |
Ngày hiệu lực:
01/12/2024
Địa điểm công nhận:
Số 499 đường Giải Phóng, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
562