Vietnam – German Technology Transfer Center
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Certification Centre (QUACERT)
Số VILAS:
986
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
NDT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm chuyển giao công nghệ Việt - Đức
Laboratory: Vietnam – German Technology Transfer Center
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Chứng nhận phù hợp
Organization:
Vietnam Certification Centre (QUACERT)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa, Thử nghiệm không phá hủy
Field of testing:
Mechanical, Chemical, Non-destructive testing
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Anh Tuấn
Số hiệu/ Code:
VILAS 986
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /11 /2024 đến ngày 07/02/2026
Địa chỉ/ Address:
Nhà J, số 8, Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Địa điểm/Location
Nhà J, số 8, Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại/ Tel:
84-24) 3756 1025 Fax: (84-24) 3756 3188
E-mail:
quacert@quacert.gov.vn Website: www.quacert.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 986
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử kéo, xác định:
-
Giới hạn bền
-
Giới hạn chảy
-
% giãn dài
-
Độ co thắt
Tensile test, determination of:
-
Tensile strength
-
Yield strength
-
Elongation
- Percentage reduction area
Fmax: 1000 kN
ASTM A370:2021
JIS Z2241:2011
TCVN 197-1:2014
2.
Thử uốn
Bend test
Max Ø 28,
Dày 30mm
ASTM A370:2021
JIS Z2248:2014
TCVN 198:2008
3.
Thử độ dai va đập
Impact test
Max 406 J
Min: -400 C
TCVN 312-1:2007
JIS Z 2242:2018
4.
Bulong
Bolt
Thử kéo, xác định:
-
Giới hạn bền
-
Giới hạn chảy
-
% giãn dài
Tensile test, determination of:
-
Tensile strength
-
Yield strength
-
Elongation
Fmax: 1000 kN
TCVN 1916:1995
ISO 898-1:2013
ASTM F606-21
5.
Đai ốc
Nut
Thử tải đai ốc
Proof load testing of nuts
Fmax: 1000 kN
TCVN 1916:1995
ISO 898-2:2012
ASTM F606-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 986
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Mối hàn trên thép tấm,
thép ống
Weld on steel plate and steel pipe
Thử kéo, xác định:
-
Giới hạn bền
-
Giới hạn chảy
Tensile test, determination of:
-
Tensile strength
-
Yield strength
Fmax: 1000 kN
ASTM BVP Code
section IX-2021
AWS D1.1-2020
TCVN 5401:2010
ISO 15614-1:2017
7.
Thử uốn
Bend test
Fmax: 1000 kN
ASTM BVP Code
section IX-2021
AWS D1.1-2020
TCVN 5401:2010
ISO 15614-1:2017
8.
Thử độ dai va đập
Impact test
Max 406J
Min: -400C
TCVN 312-1:2007
TCVN 3939:2007
TCVN 5402:2010
ASTM BVP Code
section IX-2021
AWS D1.1-2020
ISO 15614-1:2017
9.
Kiểm tra tổ chức thô đại
Checking of macro structure
-
ASTM BVP Code
section IX-2021
AWS D1.1-2020
ISO 15614-1:2017
10.
Lớp phủ mạ kẽm
Zinc Coating
Đo chiều dày lớp phủ.
Phương pháp từ
Coat thickness measurement.
Megletic method
Max 2000 μm
ASTM E376-19
TCVN 5878:2007
11.
Đo chiều dày lớp phủ trên vật liệu
không từ - phương pháp dòng điện xoáy
Max 2000 μm
ASTM E 376-19
ASTM B244 - 09
12.
Thử độ bám dính
Adhension test
---
ASTM A123-17
TCVN 5408:2007
18 TCN 04 -92
TCVN 4392:1986
13.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
HV5~HV10
TCVN 258-1: 2007
(ISO 6507-1)
14.
Thử độ cứng Rockwell
Brinell hardness test
A, B, C
TCVN 257-1: 2007
(ISO 6508-1)
15.
Thử độ cứng Brinell
Brinell hardness test
Bi Ø2,5; Ø5; Ø10
Tải (1- 250) kgf
TCVN 256-1: 2007
(ISO 6506-1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 986
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép hợp kim thấp
Low Alloy Steel
Xác định thành phần hóa học.
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Determination of chemical ingredients.
Spark Atomatic Emission Spectrometry method
C: (0,0025 ~ 1,5) %
ASTM E415–21
TCVN 8998-2018
Mn: (0,0005 ~ 2.5) %
Si: (0,0015 ~ 3,3) %
P: (0,001 ~ 0,12) %
S: (0,001 ~ 0,1) %
Ni: (0,001 ~ 5) %
Cr: (0,0015 ~ 5) %
Cu: (0,0015 ~ 1,5) %
Mo: (0,001 ~ 1.6) %
V: (0,02 ~ 1) %
Ti: (0,0005 ~ 0.6) %
Al: (0,001 ~ 2) %
Nb: (0,0015 ~ 0,8) %
Sn: (0,01 ~ 0,25) %
Co: (0,002 ~ 0,65) %
2.
Thép không gỉ
Stainless Steel
Xác định thành phần hóa học.
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Determination of chemical ingredients.
Spark Atomatic Emission Spectrometry method
C: (0,07 ~ 2) %
ASTM E1086–14
Mn: (0,02 ~ 13) %
Si: (0,04 ~ 4,3)%
P: (0,002 ~ 0,05) %
S: (0,001 ~ 0.07) %
Ni: (3 ~ 40) %
Cr: (4 ~ 35) %
Cu: (0,01 ~ 6,3) %
Mo: (0,008 ~ 6,8) %
V: (0,01 ~ 1) %
Ti: (0,002 ~ 2,2) %
Al: (0,02 ~ 1) %
Nb: (0,005 ~ 3,5) %
W: (0,01 ~ 4,5) %
Sn: (0.003 - 0.12) %
Co: (0,02 ~ 0,6) %
Zn: (0,005 ~ 0,01) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 986
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
3.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminum and Aluminum alloys
Xác định thành phần hóa học.
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Determination of chemical ingredients.
Spark Atomatic Emission Spectrometry method
Si: (0,003 ~27) %
ASTM E1251-17
Fe: (0,005 ~ 1,6) %
Cu: (0,001 ~5,5) %
Mn: (0,001 ~ 1,2) %
Mg: (0,01 ~ 2,2) %
Cr: (0,001 ~ 0,35) %
Ni: (0,005 ~ 1,3) %
Zn: (0,002 ~ 2,8) %
Ti: (0,001 ~ 0,35) %
Pb: (0,01 ~ 0,3) %
Sn: (0,01 ~ 0,23) %
Co: (0,001 ~ 0,1) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 986
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Thử nghiệm không phá hủy (x)
Field of testing: Non-destructive testing
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mối hàn thép
Weld steel
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp chụp ảnh phóng xạ (RT)
Examination defect.
Radiographic testing (RT)
--
ISO 17636-1:2017
ASME V-Article 2:2021
AWS D1.1:2020 AWS D1.6:2020
2.
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp siêu âm (UT)
Examination defect.
Ultrasonic testing (UT)
Thickness ≥ 8mm
ISO 17640:2018
ASME V-Article 4:2021
AWS D1.1:2020
TCVN 6735:2018
3.
Phát hiện vết nứt và bất liên tục.
Phương pháp kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
Detecting crack and discontinuities
Liquid penetrant testing (PT)
--
ISO 3452-1:2013
ASTM E165-18
ASME V-Article 6:2021
4.
Phát hiện vết nứt và bất liên tục.
Phương pháp kiểm tra từ tính (MT)
Detecting crack and discontinuities.
Magnetic particle method (MT)
--
ISO 17638:2016
ASTM E709-19
ASME V-Article 7:2021
Ghi chú/Note:
-
(x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường/ On-site testing;
-
JIS: Japanese Industrial Standard
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
ISO: International Organization for Standardization
-
ASME: American Society of Mechanical Engineers./.
-
Trường hợp Trung tâm chuyển giao công nghệ Việt - Đức cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm chuyển giao công nghệ Việt - Đức phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vietnam – German Technology Transfer Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
07/02/2026
Địa điểm công nhận:
Nhà J, số 8, Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
986