The testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Petrolimex Aviation Joint Stock Company - Cat Bi Branch
Số VILAS: 
1144
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/8 Tên phòng thí nghiệm: Tổ Hóa nghiệm Laboratory: The testing Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Chi nhánh tại Cát Bi - Công ty cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex Organization: Petrolimex Aviation Joint Stock Company - Cat Bi Branch Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Lê Văn Quý Laboratory manager: Le Van Quy Số hiệu/ Code: VILAS 1144 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /08/2024 đến ngày 23/09/2029 Địa chỉ/ Address: Số 960 đường Ngô Gia Tự, phường Thành Tô, quận Hải An, Tp. Hải Phòng No. 960 Ngo Gia Tu street, Thanh To ward, Hai An district, Hai Phong city Địa điểm/Location: Số 1, Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng No. 1, So Dau, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City Điện thoại/ Tel: 0225.3899582/3988526 Fax: 0225.3899589 E-mail: pa@petrolimex.com.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1144 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 Xác định Ngoại quan Determination of Appearance ASTM 4176-22 2. Xác định Màu Saybolt Phương pháp thủ công Determination of Colour Saybolt manual method 0 ~ (+30) ASTM D156-23 3. Xác định Màu Saybolt Phương pháp tự động Determination of Colour Saybolt Automatic method 0 ~ (+30) ASTM D6045-20 4. Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure Max 3000C ASTM D86-23ae1 5. Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of Flash point Min 38 IP 170:2021 6. Xác định điểm băng Determination of Freezing point Min -800C ASTM D2386-19 7. Xác định khối lượng riêng bằng Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer method (750.0 ~ 850.0) kg/m3 ASTM D1298-12be1 8. Xác định khối lượng riêng bằng Phương pháp đo tỷ trọng tự động Determination of density Digital density meter method Đến/to: 2000 kg/m3 ASTM D4052-22 9. Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi Determination of the existent gum Evaporation method ASTM D381-22 10. Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to copper (1a-4c) ASTM D130-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1144 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP) Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP) Max: 100 ASTM D3948-22 12. Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP) Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP) Max: 100 ASTM D7224-23 13. Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity (30 ~ 650) pS/m ASTM D2624-22 14. Xác định độ ổn định oxy hóa nhiệt Determination of thermal oxidation stability ASTM D3241- 24 Chú thích/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials. - IP: Institute Petroleum - Trường hợp Tổ Hóa nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Tổ Hóa nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for The testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
23/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 1, Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
1144
© 2016 by BoA. All right reserved