Testing Lab Branch of Long Huei (Viet Nam) Co., Ltd.

Đơn vị chủ quản: 
Long Huei (Viet Nam) Co., Ltd.
Số VILAS: 
1514
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Long Huei (Việt Nam) Laboratory: Testing Lab Branch of Long Huei (Viet Nam) Co., Ltd. Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Long Huei Việt Nam Organization: Long Huei (Viet Nam) Co., Ltd. Lĩnh vực: Cơ Field: Mechanical Người phụ trách/ Representative: Huang Ming Hao Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Huang Ming Hao Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Hoàng Minh Vương Số hiệu/ Code: VILAS 1514 Hiệu lực/ Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026 Địa chỉ/ Address: Số 23 Lô N, Đường ĐT 743, Khu công nghiệp sóng thần 2, phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương No. 23 Lot N, Road DT 743, Song Than 2 Industrial Park, Tan Dong Hiep ward, Di An city, Binh Duong province Địa điểm/Location: Lô CN12, CN13, giáp đường N6 và đường Đ1, khu công nghiệp Kim Huy, phường Phú Tân,Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Lot CN12, CN13, adjacent to road N6 and road D1, Kim Huy Industrial Park, Phu Tan ward, Thu Dau Mot city, Binh Duong province Điện thoại/ Tel: 0274- 3731 162; 0274-3731 163 Fax: 0274-3731 160 E-mail: min-hao@vn-zeus.com Website: www.zeus-helmets.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy Protective helmets for drivers and passengers of motorcycles and mopeds Tác động tuyến tính - Thử hấp thu xung động. Các kiểu thử: - Std tác động tuyến tính Std; - Điểm bổ sung tuyến tính; - Năng lượng cao tuyến tính; - Năng lượng thấp tuyến tính. Linear Impact – energy absorption tests. Type tests: - Std Linear Impact Std; - Linear Extra Point; - Linear Hi Energy; - Linear Low Energy. Gia tốc/ Acceleration HIC (1) UN Regulation. No.22-2021 Mục/ Article 7.3 ≤ 275 g ≤ 275g ≤ 275g ≤ 180g ≤ 275 g ≤ 275 g ≤ 275 g ≤ 180 g ≤ 2 400 ≤ 2 400 ≤ 2 880 ≤ 1 300 ≤ 2 400 ≤ 2 400 ≤ 2 880 ≤ 1 300 2. Thử động hệ thống quai đeo Dynamic test of retention system Quả nặng/ Falling mass: (10 ± 0,1) kg UN Regulation. No.22-2021 Mục/ Article 7.6 Độ cao/ Height (750 ± 5) mm Dịch chuyển điểm đặt tải/ Point displacement of force ≤ 35 mm 3. Thử độ ổn định (tháo chốt) quai đeo Retention (detaching) test Tải/ Load (3 ± 0,1) kg UN Regulation. No.22-2021 Mục/ Article 7.7 Quả nặng/ Falling mass: (10 ± 0,01) kg Độ cao/ Height (0,50 ± 0,01) m Độ lệch góc/ Angle deviation ≤ 30o (1) HIC: Tiêu chí chấn thương vùng đầu/ Head Injury Criterion DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 4. Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy Protective helmets for drivers and passengers of motorcycles and mopeds Thử tầm nhìn ngoại vi - Theo chiều ngang; - Hướng lên trên; - Hướng xuống dưới. Peripheral vision test - Horizontally; - Upwards; - Downwards. Góc nhị diện ≥ 105° ≥ 7° ≥ 45° Dihedral angle ≥ 105° ≥ 7° ≥ 45° UN Regulation. No.22-2021 Mục/ Article 6.15 5. Thử phạm vi bảo vệ Extent of protection provided test Điểm ACDEF/ ACDEF points UN Regulation. No.22 -2021 Mục/Article 6.4; Annex 4 6. Kính bảo vệ cho mũ bảo hiểm người đi mô tô, xe máy Protective helmets visors for drivers and passengers of motorcycles and mopeds Đo độ truyền sáng (τv) Measurement of luminous transmittance (τv) τv ≥ 20 % UN Regulation. No.22-2021 Mục/ Article 6.16.3.4; 7.8.3.2.1.1; Annex 13 Phổ truyền/ Spectral transmittance: (380 ~ 780) nm 7. Đo khuếch tán ánh sáng bằng cách phun cát tác động. Phương pháp C. Measurement of light diffusion with sand abrasion spay. Method C. Mắt sàng/ Size mesh sieve: (1,6 ± 0,1) mm UN Regulation No.22-2021 Mục/ Article 7.8.3.2.1.2; Annex 10; Annex 11 Tốc độ đĩa xoay/ Speed of turntable (250 ± 10) rpm Trước tác động/ Before abrasion: ≤ 0,65 cd/m2/lx Sau tác động/ After abrasion: ≤ 5,00 cd/m2/lx Ghi chú/ Note: - UN Regulation No.22: Quy định số 22 của Liên hợp quốc, phiên bản có tên đầy đủ là E/ECE/324/Rev.1/ Add.21/Rev.4/Amend.3-E/ECE/TRANS/505/Rev.1/Add.21/Rev.4/Amend.3 (2021)/ Regulation No.22 of United Nations has full text name as E/ECE/324/Rev.1/Add.21/Rev.4/ Amend.3-E/ECE/TRANS/505/ Rev.1/Add.21/Rev.4/Amend.3 (2021)./.
Ngày hiệu lực: 
16/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô CN12, CN13, giáp đường N6 và đường Đ1, khu công nghiệp Kim Huy, phường Phú Tân,Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1514
© 2016 by BoA. All right reserved