Testing Department
Đơn vị chủ quản:
Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center
Số VILAS:
674
Tỉnh/Thành phố:
Bình Định
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Cơ - Điện
Laboratory: Testing Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định
Organization:
Binh Dinh Analysis and Measuarement Quality Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Huỳnh Thanh Quy
Số hiệu/ Code: VILAS 674
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2027
Địa chỉ/ Address:
173-175 Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
173-175 Phan Boi Chau street, Quy Nhon City, Binh Dinh province
Địa điểm/Location:
01 Bà Triệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
01 Ba Trieu street, Quy Nhon city, Binh Dinh province
Điện thoại/ Tel: 0256 3822607
E-mail: doluong.binhdinh@gmail.com
Website: bidiquatest.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là điện Electrical irons
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010
2.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
Test finger 12,5 mm
3.
Thử công suất vào và dòng điện Power input and current test
Đến / to 12000W Đến/ to 20A
4.
Thử phát nóng Heating test
Đến/ to 1370 C
5.
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
6.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
Đến/ to 99 C Đến/ to 99 %RH
7.
Thử dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
8.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
Đến/ to 1370 C
9.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test
d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2N Đến/ to 1000 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn (Bếp hồng ngoại) Grills, toasters and similar portable cooking appliances (Electric hobs)
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2017
11.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
Test finger 12,5 mm
12.
Thử công suất vào và dòng điện Power input and current test
Đến / to 12000W Đến/ to 20A
13.
Thử phát nóng Heating test
Đến/ to 1370 C
14.
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
15.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
Đến/ to 99 C Đến/ to 99 %RH
16.
Thử dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
17.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
Đến/ to 1370 C
18.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test
d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2N Đến/ to 1000 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Thiết bị đun chất lỏng (Ấm điện, Nồi cơm điện, Máy pha cà phê) Appliances for heating liquids (Electrical Kettles, Electrical Cookers, Coffee Machines)
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013
20.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
Test finger 12,5 mm
21.
Thử công suất vào và dòng điện Power input and current test
Đến / to 12000W Đến/ to 20A
22.
Thử phát nóng Heating test
Đến/ to 1370 C
23.
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
24.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
Đến/ to 99 C Đến/ to 99 %RH
25.
Thử dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
26.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
Đến/ to 1370 C
27.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test
d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2N Đến/ to 1000 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
28
Thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da (Máy sấy tóc, lược điện) Appliances for skin or hair care (Hairdryers, Electrical Combs)
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013
29.
29
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
Test finger 12,5 mm
30.
30
Thử công suất vào và dòng điện Power input and current test
Đến / to 12000W Đến/ to 20A
31.
31
Thử phát nóng Heating test
Đến/ to 1370 C
32.
32
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
33.
33
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
Đến/ to 99 C Đến/ to 99 %RH
34.
34
Thử dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
35.
35
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
Đến/ to 1370 C
36.
36
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test
d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2N Đến/ to 1000 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
37
Quạt điện Electric fans
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007
38.
38
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
Test finger 12,5 mm
39.
39
Thử công suất vào và dòng điện ở nhiệt độ phòng Power input and current test at room temperature
Đến / to 12000W Đến/ to 20A
40.
40
Thử phát nóng ở nhiệt độ phòng Heating test at room temperature
Đến/ to 1370 C
41.
41
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (thử tại nhiệt độ phòng) Leakage current and electric strength at operating temperature test (at room temperature)
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
42.
42
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
Đến/ to 99 C Đến/ to 99 %RH
43.
43
Thử dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
44.
44
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
Đến/ to 1370 C
45.
45
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test
d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2N Đến/ to 1000 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
46
Bình đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013
47.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
Test finger 12,5 mm
48.
Thử công suất vào và dòng điện Power input and current test
Đến / to 12000W Đến/ to 20A
49.
Thử phát nóng Heating test
Đến/ to 1370 C
50.
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
51.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
Đến/ to 99 C Đến/ to 99 %RH
52.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
Đến/ to 1370 C
53.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test
d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2N Đến/ to 1000 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
54.
55
Que đun điện Portable immersion heaters
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010
55.
56
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
Test finger 12,5 mm
56.
57
Thử công suất vào và dòng điện Power input and current test
Đến / to 12000W Đến/ to 20A
57.
58
Thử phát nóng Heating test
Đến/ to 1370 C
58.
59
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
59.
60
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
Đến/ to 99 C Đến/ to 99 %RH
60.
61
Thử dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
61.
62
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
Đến/ to 1370 C
62.
63
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test
d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2N Đến/ to 1000 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
63.
64
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007
64.
65
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
Test finger 12,5 mm
65.
66
Thử công suất vào và dòng điện Power input and current test
Đến / to 12000W Đến/ to 20A
66.
67
Thử phát nóng Heating test
Đến/ to 1370 C
67.
68
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
68.
69
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
Đến/ to 99 C Đến/ to 99 %RH
69.
70
Thử dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
70.
71
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
Đến/ to 1370 C
71.
72
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test
d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2N Đến/ to 1000 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
72.
73
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Checking of marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013
73.
74
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
Test finger 12,5 mm
74.
75
Thử công suất vào và dòng điện Power input and current test
Đến / to 12000W Đến/ to 20A
75.
76
Thử phát nóng Heating test
Đến/ to 1370 C
76.
77
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
77.
78
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
Đến/ to 99 C Đến/ to 99 %RH
78.
79
Thử dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electric strength test
Đến/ to 20 mA Đến/ to 5 kV
79.
80
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
Đến/ to 1370 C
80.
81
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test
d= 0,1 mm, 20X d= 2,5 mm, 20N±0,2N Đến/ to 1000 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
81.
82
Cáp cách điện bằng PVC có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về kết cấu
Checking of compliance with constructional provisions
---
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
TCVN 6612:2007
(IEC 60228:2004)
82.
83
Thử điện trở một chiều của 1 km ruột dẫn ở 20oC DC resistance of 1 km the conductor at 20oC test
0,0001mΩ/
Đến/ to 20 kΩ
TCVN 6612:2007
(IEC 60228:2004)
83.
84
Thử độ bền điện áp tần số công nghiệp 2500V/5phút AC voltage test for 2500V/5min test
Đến/ to 5kV
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
84.
85
Đo chiều dày cách điện
Measurement of thickness of insulation
0,0005 mm/
Đến/ to 300 mm
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
85.
86
Đo chiều dày vỏ bọc
Measurement of thickness of sheathed
0,0005 mm/
Đến/ to 300 mm
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
86.
87
Thử kéo của cách điện (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài)
Tensile test of insulation before ageing (Measurement of tensile strength and elongation of insulation)
0,01 kg.f /
Đến/ to 50 kg.f
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
87.
88
Thử kéo của vỏ bọc (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài vỏ bọc)
Tensile test of sheathed before ageing (Measurement of tensile strength and tensile strength and elongation of sheathed)
0,01N /
Đến/ to 5 000 N
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1997)
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
88.
89
Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện dùng cho điện áp danh định từ 1kV đến 3kV
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV to 3kV
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về kết cấu
Checking of compliance with constructional provisions
---
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
89.
90
Đo chiều dày cách điện
Measurement of thickness of insulation
0,0005 mm/
Đến/ to 300 mm
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
90.
91
Đo chiều dày vỏ bọc
Measurement of sheath thickness
0,0005 mm/
Đến/ to 300 mm
91.
92
Thử điện trở một chiều của 1 km ruột dẫn ở 20oC DC resistance of 1 km the conductor at 20oC test
Đến/ to 6000 Ω
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
92.
93
Thử đồ bền điện áp tần số công nghiệp 3,5kV/1phút AC voltages test for 3,5kV/1min test
Đến/ to 5kV
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
93.
94
Đo điện trở cách điện Insulation resistance measuring
Đến/ to =106 MΩ
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
94.
95
Thử suất kéo đứt của cách điện trước lão hóa Tensile strength of insulation without ageing test
0,01 kg.f /
Đến/ to 50 kg.f
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
95.
96
Thử suất kéo đứt của vỏ bọc trước lão hóa Tensile strength of oversheath without ageing test
0,01 kg.f /
Đến/ to 50 kg.f
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
96.
97
Thử độ dãn dài tương đối của cách điện trước lão hóa Elongation at break of insulation without ageing test
0,01N /
Đến/ to 5 000 N
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
97.
98
Thử độ dãn dài tương đối của vỏ bọc trước lão hóa Elongation at break of oversheath without ageing test
0,01N /
Đến/ to 5 000 N
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
98.
99
Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1kV
Electric cables - XLPE insulated - Aerial bundled for working voltages up to 0,6/1kV
Xác định cấu tạo:
-
Xác định số sợi dẫn
-
Phân loại ruột dẫn
Determination of construction:
-
Determination of number of wires,
Classification of conductor.
---
TCVN 6447:1998
99.
100
Đo đường kính ruột dẫn
Measurement of diameter of the conductor
0,01 mm/
Đến/ to 200 mm
TCVN 6447 :1998
TCVN 5936 :1995 (IEC 540:1982)
100.
101
Đo chiều dày cách điện
Measurement of thickness of insulation
0,0005 mm
Đến/ to 300 mm
TCVN 6447 :1998
TCVN 5936 :1995 (IEC 540:1982)
101.
102
Thử điện trở một chiều của 1 km ruột dẫn ở 20oC DC resistance of 1 km the conductor at 20oC test
Đến/ to 6000 Ω
TCVN 6447:1998
TCVN 5064:1994/SĐ1995
TCVN 2103:1994
102.
103
Thử đồ bền điện áp tần số công nghiệp 3,5kV/1phút AC voltages test for 3,5kV/1min test
Đến/ to 5kV
TCVN 6447:1998
103.
104
Đo điện trở cách điện Insulation resistance measuring
Đến/ to =106 MΩ
TCVN 6447:1998
104.
105
Đo độ bền cơ học đối với mẫu trước lão hóa (Đo suất kéo đứt và độ giãn dài cách điện)
Measurement of mechanical strength for samples (Measurement tensile strength and elongation of insulation)
0,01 kg.f /
Đến/ to 50 kg.f
TCVN 6447:1998
TCVN 5936:1995 (IEC 540:1982)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 674
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
105.
106
Cáp trần dùng cho dây truyền tải điện trên không
Bare wire for overhead power lines
Kiểm tra kết cấu và kích thước dây và cáp điện: - Số sợi dẫn
- Đường kính ruột dẫn - Bội số bước xoắn
Determination of construction: - Number of wires
-
- Diameter of conductor
-
- Lay ratio
---
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
106.
107
Thử điện trở một chiều của 1 km ruột dẫn ở 20 C DC resistance of 1 km the conductor at 20 C test
Đến/ to 6000 Ω
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
TCVN 6612:2007
(IEC 60228:2004)
107.
108
Thử suất kéo đứt của sợi dẫn Tensile strength of wire test
0,01 kg.f /
Đến/ to 50 kg.f
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
108.
109
Thử độ dãn dài tương đối của sợi dẫn
Elongation at break of wire test
Đến/ to 450 mm
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
109.
110
Hệ thống nối đất Earthing system
Đo điện trở nối đất (x)
Measuring earth resisitivity
Rđất Đến/ to 2kΩ
IEEE std 81-2012
Ghi chú/ notes:
-
IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
-
(x): phép thử thực hiện ở hiện trường/ on-site test;
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Cơ – Điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm Cơ – Điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
22/05/2027
Địa điểm công nhận:
01 Bà Triệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức:
674