Technical & Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
Branch of Saigon Beer - Alcohol - Beverage Corporation – Saigon – Nguyen Chi Thanh Brewery
Số VILAS:
850
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kỹ thuật và Kiểm soát Chất lượng
Laboratory:
Technical & Quality Control Departmentt
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Tổng công ty Cổ phần Bia Rượu Nước giải khát Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn- Nguyễn Chí Thanh
Name of applicant Organization:
Branch of Saigon Beer - Alcohol - Beverage Corporation – Saigon – Nguyen Chi Thanh Brewery
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Thành Danh
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code:VILAS 850
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 19/12/2029
Địa chỉ/ Address: 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028.38577097 - Line 165
E-mail: danhnth@sabeco.com.vn
Website: www.sabeco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 850
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492: 2011
(ISO 10523: 2008)
2.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
0,1 NTU
US EPA 180.1: 1993
3.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Determination of total and composite alkalinity
0,4 mmol/L
(2 oF)
TCVN 6636-1: 2000
(ISO 9936-1: 1994)
4.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp Mo)
Determination of chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
5 mg/L
TCVN 6194: 1996
(ISO 9297: 1989)
5.
Xác định tổng canxi và magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum calcium and manesium
EDTA titrimetric method
5 mg CaCO3/L
(0.5 oF)
TCVN 6224: 1996
(ISO 6059 :1984)
6.
Bia
Beer
Xác định chỉ số I-ốt
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value
Titrimetric method
0.02
Mebak 2.3, 2013
7.
Xác định độ đắng
Phương pháp quang phổ
Determination of Bitterness
Spectroscopy method
5 BU
Analytica - EBC Method 9.8: 2020
8.
Xác định độ cồn
Determination of Alcohol
Đến/to: 12 %
Analytica - EBC
Method 9.2.6: 2008
9.
Xác định hàm lượng CO2
Phương pháp đo áp lực
Determination of Carbon dioxide
Pressure method
(3,5 ~ 7) g/L
TCVN 5563: 2009
10.
Xác định diacetyl và các chất dixeton khác
Phương pháp chưng cất
Determination of diacetyl and diketones
Distillation method
0,02 mg/L
Analytica - EBC
EBC 9.24.1; 2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 850
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Bia
Beer
Xác định độ bền bọt
Phương pháp sử dụng máy đoNIBEM-T
Determination of Foam Stability
Method using the NIBEM- T Meter
(160 ~ 310) s
Analytica - EBC
EBC 9.42.1: 2004
Ghi chú/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: Association of Official Analytical Chemists
- Analytca – EBC: Analytica – European Brewery Convention (EBC) method
- MEBAK: Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommis
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 850
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bia
Beer
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC.
Enumeration of microorganism
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1: 2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng nấm men và nấm mốc.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95
Enumeration of yeast and moulds.
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
TCVN 8275-1 : 2010
(ISO 21527-1 : 2008)
3.
Nước sạch Domestic water
Định lương Escherichia coli và vi khuẩn Coliform
Phương pháp màng lọc cho nước với lượng vi khuẩn thấp
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora
TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Ghi chú/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- US EPA: United State Environmental Protection Agency
Trường hợp Phòng Kỹ thuật và Kiểm soát Chất lượng (Chi nhánh Tổng công ty Cổ phần Bia Rượu Nước giải khát Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn- Nguyễn Chí Thanh) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Kỹ thuật và Kiểm soát Chất lượng (Chi nhánh Tổng công ty Cổ phần Bia Rượu Nước giải khát Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn- Nguyễn Chí Thanh) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Technical & Quality Control Departmentt (Branch of Saigon Beer - Alcohol - Beverage Corporation – Saigon – Nguyen Chi Thanh Brewery) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
19/12/2029
Địa điểm công nhận:
187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
850