Technical and safety department
Đơn vị chủ quản:
Development of mining technology and equipment joint stock company
Số VILAS:
534
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kỹ thuật an toàn
Laboratory: Technical and safety department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Phát triển công nghệ và thiết bị mỏ
Organization:
Development of mining technology and equipment joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện-Điện tử, Hóa
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Phùng Thu
Số hiệu/ Code: VILAS 534
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029
Địa chỉ/ Address:
Số 3 Phan Đình Giót, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Tp Hà Nội
Địa điểm/Location:
Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel: 0243 8 647871
Fax: 0243 6 641487
E-mail: Phongtnhcdien@gmail.com
Website: cpctm.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 534
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực (x)
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10 kΩ /(10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
IEEE Std C57.12.90-2021
2.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurement of winding resistances
0,1 Ω/(0,1 Ω ~ 2,0 kΩ)
1 mA / (1 mA ~ 40 A)
IEEE Std C57.12.90-2021
3.
Đo tỷ số biến và kiểm tra tổ đấu dây
Measurement of voltage ratio and phase relationship
0,001 / (0,6 ~ 10 000)
8V, 40V, 100V, 275V
0,10 / (0,1 ~ 3600)
IEEE Std C57.12.90-2021
4.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A/(0,1 A~117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2011)
5.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch
của bộ điều áp dưới tải
Switch opearation on load tap
changer check
---
IEC 60214-1:2014
Điều/ Clause 5.3.2, 5.3.3
6.
Máy điện quay
(x)
Rotating
electrical
machines
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
IEC 60034-27-4:2018
7.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurement of winding resistances
0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 2,0 kΩ)
1 mA / (1 mA ~ 40 A)
IEC 60034-2-1:2024
8.
Cáp điện lực (x)
Power cables
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 18
9.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A/(0,1 A~117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2024
10.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and measurement of the leakage current
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A /(0,1 A~117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 534
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Máy cắt điện
cao áp (x)
High voltage circuit breaker
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 30~33
12.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of main contact resistances
0,1Ω/ (1Ω ~ 999,9 mΩ) 0,1A/(10 ~ 100) ADC
IEC 62271-1:2021
13.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A /(0,1 A~117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
IEC 62271-1:2021
14.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V(x)
Ceramic/glass insulators and insulators for AC systems greater than 1000 V
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance test
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
KTAT.HD05 TT7.2 (2022)
15.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A /(0,1 A~117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
IEC 60168 (ed4.2): 2001
16.
Cầu dao cách ly (x)
Alternating current disconnectors
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 34
17.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of contact resistance
0,1Ω/ (1Ω ~ 999,9 Ω) 0,1A/(10 ~ 100) ADC
IEC 62271-1:2021
18.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A / (0,1 A ~ 117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
IEC 62271-102: 2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 534
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Chống sét van (x)
Surgearrester
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 38
20.
Đo dòng điện rò ở điện áp tham khảo đối với chống sét van không có khe hở
Measurement of the leakage current at the reference voltage for the surge arrester without a gap.
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A / (0,1 A ~ 100 mA)
IEC 60099-4:2014
21.
Xác định điện áp phóng điện ở tần số công nghiệp đối với Chống sét van có khe hở
Determination of discharge voltage at industrial frequency for valve lightning arrester with gap
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,1 A / (1 A ~ 100 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
TCVN 8097-1:2010
22.
Hệ thống tiếp đất (x)
Earthing system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earthing resistance
0,01 Ω/(0,05 Ω ~ 2,0 kΩ)
1 Hz/(5 ~ 450) Hz
ANSI/IEEE Std 81- 2012
BS 430:2011+ A1:2015
23.
Dầu cách điện
Insulation oil
Đo điện áp đánh thủng dầu.
Measurement of Oil breakdown voltage
0,1 kV/(0,1 ~ 100 kV)
0,1 s /(1 ~ 300) s
IEC 60156:2018
24.
Đo tổn thất điện môi tgδ
Measurement of dielectric loss tgδ
0,00001/(0,00002 ~ 10)
1℃ /(10 ~ 120) ℃
IEC 60247: 2004
ASTM D924 - 23
25.
Tụ điện (x)
Capacitors
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistence
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 37
26.
Đo điện dung và xác định công suất
Measurement of capacitance
0,01 pF/(10 pF ~100 μF)
10 V/(25 V ~ 12 kV)
1mA/ (1 ~ 200) mA
TCVN 9890-1:2013
TCVN 8083-1:2009
27.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A /(0,1 A~117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
TCVN 8083-1:2009
TCVN 9890-1:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 534
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x)
Inductive voltage transformers
(TU)
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistence
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT
Điều/ Clause 28
29.
Đo tỷ số biến áp
Measurement of voltage ratio
0,001 / (0,6 ~ 10 000)
8V, 40V, 100V, 275V
0,10 / (0,1 ~ 3600)
IEEE Std C57.13- 2016
30.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurement of winding resistance by DC curent
0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 2,0 kΩ)
1 mA / (1 mA ~ 40 A)
IEEE Std C57.13-2016
31.
Máy biến
dòng điện (x)
Current transformers (TI)
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistence
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
IEEE Std C57.13.1-2017
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT
Điều/ Clause 29
32.
Đo tỷ số biến dòng điện
Measurement of current
transformer ratio
0,1/(1 ~ 10 000)
1 mA/(5 mA ~ 50 A)
IEEE Std C57.13.1- 2017
33.
Áp to mát
(x)
Circuit breakers
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 400 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
TCVN 6592-2:2009
34.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic quantity check
1A / (10 ~ 13 000)A
0,001s/ (0,1 ~ 100000)s
TCVN 6592-2:2009
35.
Con tắc tơ
(x)
Contactors
Kiểm tra đặc tính tác động/trở về
Characteristic quantity check
10 mV/(10 mV ~ 600 V)
0,01s / (0,01 ~ 100)s
TCVN 6592-4-1:2009
36.
Rơle điện
(x)
Electrical relays
Thử đặc tính quá dòng có hướng và công suất tác động
Test of directional overcurrent characteristics and tripping power
10 mV/(10 mV ~ 240 V)
1 mA/(10 mA ~ 64 A)
0,01°/(0,01° ~ 360°)
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-12: 1980
37.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
10 mV/(10 mV ~ 240 V)
1 mA/(10 mA ~ 64 A)
0,01°/(0,01° ~ 360°)
0,1Ω/(0,1 ~ 1000) Ω
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-121: 2014
38.
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
1 mA/(10 mA ~ 64 A)
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-151: 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 534
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Rơle điện
(x)
Electrical relays
Thử điện áp tác động/trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
10 mV/(10 mV ~ 240 V)
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-127: 2010
40.
Thử đặc tính tác động của role so lệch
Operating characteristic test of biasdifferential relay
10 mV/(10 mV ~ 240 V)
1 mA/(10 mA ~ 64 A)
0,01°/(0,01° ~ 360°)
0,01Hz / (10 ~ 1000)Hz
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-13:2009
IEC 60255-187-1: 2021
41.
Đồng hồ đo lường điện (x)
Measurement meter
Kiểm tra chức năng đo dòng điện
Check current measurement function
0,1 A/ (1 ~ 64) A
KTAT.HD16 TT7.2 (2022)
42.
Kiểm tra chức năng chức năng đo điện áp
Check the voltage measurement function
0,1 V/ (12 ~ 250) V
KTAT.HD16 TT7.2 (2022)
43.
Sào cách điện (x)
Handle rod
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A / (0,1 A ~ 117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
TCVN 9628-1:2013
44.
Ủng cách điện (x)
Dielectric footwear
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A / (0,1 A~117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
ASTM F1116 - 21
45.
Găng cách điện (x)
Electrical insulating gloves
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A / (0,1 A~117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
TCVN 8084:2009
46.
Thảm cách điện (x)
Electrical insulating matting
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV / (1 ~ 200) kV
0,01 A / (0,1 A~117 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
TCVN 9626:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 534
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dầu cách điện
Insulationoil
Xác định trị số axít.
Phương pháp chuẩn độ điện thế Phương pháp A
Determination of Acid number. Potentiometric Titration method Method A
(0,1~150)
mg KOH/ g
TCVN 6325:2013
2.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Determination of flash point
(closedcup)
(40~380) ºC
TCVN 2693:2007
3.
Xác định hàm lượng nước (ẩm).
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
Determination of Water content.
Karl Fischer titration method
LOQ = 4 ppm
IEC 60814:1997
4.
Xác định độ nhớt động học
Determination of Viscosity
(1~1000) Cst
TCVN 3171:2011
Chú thích/ Note:
- (x) Phép thử có thực hiện tại hiện trường/ Mark (x) for on-site tests;
-
ANSI: American National Standards Institute;
-
IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineer;
-
IEC: International Electrotechnical Commission;
-
QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
-
KTAT.HD…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed test methods;
-
Trường hợp Phòng kỹ thuật an toàn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kỹ thuật an toàn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Technical and safety department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
03/10/2029
Địa điểm công nhận:
Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
534