Specialist Clinic
Đơn vị chủ quản:
Institute of Malariology Parasitology and Entomology Quy Nhon
Số VILAS MED:
035
Tỉnh/Thành phố:
Bình Định
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3
Tên phòng xét nghiệm: Phòng khám chuyên khoa
Medical Testing Laboratory Specialist Clinic
Cơ quan chủ quản: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn
Organization: Institute of Malariology Parasitology and Entomology Quy Nhon
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học
Field of testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Đào Trịnh Khánh Ly
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đào Trịnh Khánh Ly
Các chỉ tiêu huyết học đăng ký công nhận
Accredited medical tests
2. Nguyễn Thị Lệ Hằng
3. Lê Thị Năm
4. Nguyễn Thị Vân Anh
5. Lê Thị Bình Lâm
6. Đặng Thị Mỹ Linh
Số hiệu/ Code: VILAS Med 035
Hiệu lực/ Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: số 27 Lý Thái Tổ , P. Nguyễn Văn Cừ, TP Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Địa điểm/ Location: số 27 Lý Thái Tổ , P. Nguyễn Văn Cừ, TP Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Điện thoại/ Tel: 0935208637 Fax:
E-mail: khanhly75@yahoo.com Website: http://www.impe-qn.org.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM
LIST OF MEDICAL TESTS
VILAS Med 035
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if
any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Huyết thanh
Serum
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
Đo quang
Colorimetric
QTKT.SH.01 (2021)
(AU680)
2.
Định lượng Ure
Determination of Ure
Động học enzym
Enzym Kinetic
QTKT.SH.02 (2021)
(AU680)
3.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinin
Động học enzym
Enzym Kinetic
QTKT.SH.03 (2021)
(AU680)
4.
Định lượng Acid Uric
Determination of Acid Uric
Đo điểm cuối
Measurement of end
point
QTKT.SH.04 (2021)
(AU680)
5.
Định lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid
Đo điểm cuối
Measurement of end
point
QTKT.SH.05 (2021)
(AU680)
6.
Định lượng Cholesterol
Determination of Cholesterol
Đo quang
Colorimetric
QTKT.SH.06 (2021)
(AU680)
7.
Định lượng GGT
Determination of GGT
Động học enzym
Enzym Kinetic
QTKT.SH.07 (2021)
(AU680)
8.
Định lượng AST
Determination of AST
Động học enzym
Enzym Kinetic
QTKT.SH.08 (2021)
(AU680)
9.
Định lượng ALT
Determination of ALT
Động học enzym
Enzym Kinetic
QTKT.SH.09 (2021)
(AU680)
Ghi chú/Note: QTKT.SH: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developded method
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM
LIST OF MEDICAL TESTS
VILAS Med 035
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if
any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét
nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Máu toàn phần
(EDTA K2)
Whole Blood
(EDTA K2)
Xác định số lượng bạch cầu (WBC)
Determination of White Blood Cell
count (WBC)
Điện trở kháng,
Electrical
resistance method
QTKT.HH.01B (2021)
(DxH600)
2.
Xác định số lượng hồng cầu (RBC)
Determination of Red Blood Cell
count (RBC)
Điện trở kháng
Electrical
resistance method
QTKT.HH.02B (2021)
(DxH600)
3.
Xác định lượng huyết sắc tố
Hemoglobin (HGB)
Determination of Heamoglobin
(HGB)
Đo quang
Colorimetric
QTKT.HH.03B (2021)
(DxH600)
4.
Xác định thể tích khối hồng cầu
Hematocrit (HCT)
Determination of Hematocrit
(HCT)
Tính toán
Calculation
QTKT.HH.04B (2021)
(DxH600)
5.
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT)
Determination of Platelets count
(PLT)
Điện trở kháng
Electrical
resistance method
QTKT.HH.05B (2021)
(DxH600)
Ghi chú/Note: QTKT.HH: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developded method
Ngày hiệu lực:
06/04/2026
Địa điểm công nhận:
Số 27 Lý Thái Tổ , P. Nguyễn Văn Cừ, TP Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức:
35