Sky Dragon Vietnam Company Limited Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Sky Dragon Vietnam Company Limited
Số VILAS: 
1432
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Dương
Lĩnh vực: 
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam
Laboratory: Sky Dragon Vietnam Company Limited Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam
Organization: Sky Dragon Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người phụ trách: Representative:   Lư Dũng Lu Yong
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Lư Dũng / Lu Yong Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Ngô Văn Biên / Wu Wen Bian
Số hiệu/ Code:       VILAS 1432 Hiệu lực công nhận / Period of Validation:   29/04/2025   Địa chỉ/ Address: Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Quan village, Minh Duc commune, Tu Ky district, Hai Duong province, Vietnam Địa điểm/Location: Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Quan village, Minh Duc commune, Tu Ky district, Hai Duong province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0967997302 Fax:
E-mail: wuwenbian@skydragon-ltd.com              Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra độ sạch của vật liệu       (Đánh giá bằng mắt thường) Material Quality Check (with eyes) --- ASTM F963-17 Clause 4.1
2. Kiểm tra các chi tiết nhỏ Small Objects check ASTM F963-17 Clause 4.6
3. Thử độ sắc của các cạnh tiếp xúc được Accessible edges test ASTM F963-17 Clause 4.7
4. Kiểm tra các đầu nhọn tiếp xúc được Accessible points check ASTM F963-17 Clause 4.9
5. Thử thả rơi Drop test ASTM F963-17 Clause 8.7.1
6. Thử xoắn Torque test ASTM F963-17 Clause 8.8
7. Thử kéo Tension test ASTM F963-17 Clause 8.9 (Loại trừ/ Excluded 8.9.1 và/ and 8.9.2)
8. Thử ép Compression test ASTM F963-17 Clause 8.10
9. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra độ sạch của vật liệu        (Đánh giá bằng mắt thường) Material cleanliness check (with eyes) --- BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.1
10. Kiểm tra cạnh của đồ chơi Edges Check BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.7
11. Kiểm tra điểm và dây kim loại Points and metallic wires check BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.8
12. Kiểm tra các chi tiết nhỏ Small objective check BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.2
13. Thử xoắn Torque test BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.3
14. Đồ chơi trẻ em Toys Thử kéo Tension test --- BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4 (Loại trừ/ Excluded 8.4.2.2 đến/ to 8.4.2.7)
15. Thử thả rơi Drop test BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.5
16. Thử lực ép Compression test BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.8
17. Thử cạnh sắc Sharpnees of  edges test BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.11
18. Thử đầu nhọn Sharpnees of point test BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.12
19. Thử uốn cho dây kim loại Bent metallic wires test BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.13
20. Đồ chơi trẻ em Toys Thử vật thể nhỏ của đồ chơi dùng cho trẻ em dưới 3 tuổi Small part test of toy for use by children under 3 years of age --- 16 CFR part 1501
21. Thử điểm nhọn của đồ chơi dùng cho trẻ em dưới 8 tuổi Sharp point test of toy for use by children under 8 years of age 16 CFR part 1500.48
22. Thử cạnh sắc của đồ chơi dùng cho trẻ em dưới 8 tuổi Sharp edges test of toy for use by children under 8 years of age 16 CFR part 1500.49
23. Thử thả rơi của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Drop test of toy for use by children under 18 months of age or less 16 CFR 1500.51 (b) (Loại trừ/ Excluded subsection (4) Large and bulky toys)
24. Đồ chơi trẻ em Toys Thử lực xoắn của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Torque test of toy for use by children under 18 months of age or less --- 16 CFR 1500.51 (e)
25. Thử lực kéo của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Tension test of toy for use by children under 18 months of age or less 16 CFR 1500.51 (f)
26. Thử lực ép của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Compression test of toy for use by children under 18 months of age or less 16 CFR 1500.51 (g)
27. Thử thả rơi của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Drop test of toy for use by children over 18 months but not over 36 months of age 16 CFR 1500.52 (b) (Loại trừ/ Excluded subsection (4) Large and bulky toys)
28. Thử lực xoắn của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Torque test of toy for use by children over 18 months but not over 36 months of age 16 CFR 1500.52 (e)
29. Thử lực kéo của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Tension test of toy for use by children over 18 months but not over 36 months of age 16 CFR 1500.52 (f)
30. Thử lực ép của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Compression test of toy for use by children over 18 months but not over 36 months of age 16 CFR 1500.52 (g)
31. Đồ chơi trẻ em Toys Thử thả rơi của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi Drop test of toy for use by children over 36 months but not over 96 months of age --- 16 CFR 1500.53 (b) (Loại trừ/ Excluded subsection (4) Large and bulky toys)
32. Thử lực xoắn của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi Torque test of toy for use by children over 36 months but not over 96 months of age 16 CFR 1500.53 (e)
33. Thử lực kéo của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi Tension test of toy for use by children over 36 months but not over 96 months of age 16 CFR 1500.53 (f)
34. Thử lực ép của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi Compression test of toy for use by children over 36 months but not over 96 months of age 16 CFR 1500.53 (g)
Ghi chú/ Note: - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - BS: Tiêu chuẩn Anh / British Standard; - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard; - CFR: Quy định Liên bang Hoa Kỳ/ the Code of Federal Regulations; - “---”: Giá trị để trống/ Left blank ./.  
Ngày hiệu lực: 
29/04/2025
Địa điểm công nhận: 
Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1432
© 2016 by BoA. All right reserved