SGS Vietnam Ltd
Đơn vị chủ quản:
SGS Vietnam Ltd
Số VILAS:
237
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Hải Phòng
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Civil-Engineering
Chemical
Measurement - Calibration
Mechanical
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn
Laboratory:
Measurement and Calibration Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Đức Thọ
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /11 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Lô III 21, đường 19/5A, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
+84 28 3816 0999 Fax: +84 28 3816 5865
E-mail:
tho.le@sgs.com Website: www.vn.sgs.com
:
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 237
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Bể đong cố định
kiểu trụ ngang (x)
Horizontal
cylindrical tanks
(0,5 ~ 100) 3 m
API MPMS Chapter 2.2E:2014
API MPMS Chapter 2.2F:2009
ISO 12917-2:2002(E)
0,3 %
2.
Bể đong cố định
kiểu trụ đứng (x)
Vertical cylindrical
tanks
(100 ~ 100 000) 3 m
API MPMS Chapter 2.2A:2019
API MPMS Chapter 2.2B:2019
API MPMS Chapter 2.2D:2020
ISO 7507-4:2010 (E)
0,2 %
3.
Bể đong cố định
hình cầu (x)
Spherical tanks
(0,5 ~ 5 000) 3 m
API Standard 2552:2018
(Phương pháp hình học/
Geometry method)
0,5 %
Chú thích/ Note:
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
- API: Tiêu chuẩn của Việt dầu khí Hoa Kỳ/ American Petroleum Institute Standard;
- MPMP: Manual of Petroleum Measurement Standards;
(x): Các phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Calibration performed outside laboratory;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin
cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of
confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits.
- Trường hợp Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo,
chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the
Measurement and Calibration department that provides the calibration, testing of measuring instruments,
measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration
according to the law before providing the services./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất
Laboratory: Oil, Gas & Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Quang Hiển
Laboratory manager:
Pham Quang Hien
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /10 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
0283.8160 999 Fax: 028 3816 0996
E-mail:
hien.pham@sgs.com Website: www.vn.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất
Oil, Gas & Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Dầu thô Crude oil
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất
Determination of water content
Distillation method
(0,025 ~ 5,0)
% (m/m); % vol
GB/T 8929-2006
2
Xác định khối lượng riêng Phương pháp dùng tỷ trọng kế
Determination of density
Hydrometer method
(0.70 ~ 0.95) kg/L
GB/T 1884-2000 (đo/measurement) +
GB/T 1885-1998 (tính toán/ calcuation)
3
Xác định hàm lượng chloride hữu cơ ở 204oC
Phương pháp B- quá trình đốt cháy oxy hóa và vi điện lượng kế
Determination of organic chloride content at 204oC
Procedure B- combustion oxidation and microcoulometer.
1,0 mg/kg
GB/T 18612-2011
4
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of sulfur content
Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry method
(0,0150 ~ 5,0)
% (m/m)
GB/T 17606-2009
5
Xác định hàm lượng muối Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of salt content Potentiometric titration method
0,0005 % (m/m)
GB/T 6532-2012
6
Xác định chỉ số axit Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of acid number
Potentiometric titration method
(0,1 ~ 150) mgKOH/g
GB/T 18609-2011
7
Xác định tạp chất cơ học
Phương pháp lọc
Determination of mechanical impurities
Filter method
0,005
% (m/m)
GB/T 511-2010
Ghi chú/Note:
- GB/T : tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ China National Standards (Guobiao Standards, China GB standards)
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Oil, Gas & Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện - điện tử
Laboratory:
Electrical and Electronic Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Hoàng Sang
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /05 /2024 đến ngày / 05 /2029
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel:
(028) 38160 999
Fax:
(028) 38160999
E-mail:
sgs.lab@sgs.com
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra phân loại Check for classification
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
2.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check for marking and instructions
-
3.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check for protection against accessibility to live parts
Đầu dò B Test probe B
4.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
đến/to 12 000 W đến/to 20 A
5.
Thử phát nóng Heating test
đến/to 260 ℃
6.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
7.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
-
8.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
9.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check for stability and mechanical hazard
-
10.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check for supply connection and external flexible cords
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột
dẫn bên ngoài Check for terminals for external conductors
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
12.
Kiểm tra qui định nối đất Check for provision for earthing
-
13.
Kiểm tra vít và các kết nối
Check for screw and connection
-
14.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of clearances, creepage distances and solid insulation
(0,1 ~ 20,0) mm
15.
Vỏ bảo vệ các thiết bị điện
Protective enclosure of electrical equipments
Thử đối với bảo vệ chống nước Protection against water test
IPX1 ~ IPX7
IEC 60529:1989 + A1: 1999 + A2: 2013 + COR1:2019
16.
Thử bảo vệ chống vật rắn từ bên ngoài Protection against solid foreign objects test
IP5X ~ IP6X
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
-
IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm điện - điện tử cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện - điện tử phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical and Electronic Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Nông sản
Laboratory:
Agri Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Nguyễn Bình Vương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Ngô Nguyễn Bình Vương
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /11 /2023 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ / Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm / Location:
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 28 3935 1920
Fax: (+84) 28 3935 1922
E-mail:
sgs.vietnam@sgs.com
Website: www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 712:2009
2.
Gạo trắng
Milled rice
(Non - parboiled)
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11888:2017
ISO 7301:2021
3.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
4.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
5.
Xác định các lỗi: hạt đỏ và hạt sọc đỏ, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp.
Determination of defect: red and red-streaked, chalky, damaged, immature, waxy kernel/glutinous rice kernels.
6.
Xác định hạt vàng
Determination of Yellow kernel content
-
TCVN 11888:2017
7.
Xác định hạt hư hỏng do nhiệt
Determination of heat damage kernels
-
ISO 7301:2021
8.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
TCVN 11888:2017
9.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11889:2017
10.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
11.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
12.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt lẫn loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
-
TCVN 11889:2017
14.
Xác định độ lẫn/ độ thuần -
Phương pháp hóa
Determination of impurities/ purity
content of fragrant rice
Chemical method
-
LAGR-TST-SOP-8023:2022
15.
Xác định độ lẫn/ độ thuần - Phương pháp nấu
Detrmination the impurities/ purity content of fragrant rice
Boiled method.
-
LAGR-TST-SOP-8024:2022
16.
Gạo nếp trắng
Milled glutinous rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
TCVN 8368:2018
17.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
18.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/ foreign matter
19.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
20.
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt khác loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
21.
Gạo
Rice
Xác định độ trắng – Kett C300
Determination the whiteness degree - Kett C300
-
LAGR-TST-SOP-8026:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Gạo
Rice
Xác định mức xát, độ trong, độ trắng – Kett MM1D
Determination the milling degree, Transparency, whiteness degree – Kett MM1D
-
LAGR-TST-SOP-8027:2022
23.
Gia vị
Spices and condiments
Xác định độ ẩm của gia vị
Determine the moisture content of spices and condiments
-
ISO 939:2021
24.
Tiêu đen
Black pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX B)
25.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
26.
Xác định hạt đầu đinh
Determination of pin head
-
ISO 959.1:1998
27.
Xác định hạt nhẹ
Determination of light berries
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX A)
28.
Tiêu trắng
White pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.2:1998
(ANNEX A)
29.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
30.
Xác định hạt đen
Determination of black berries
-
ISO 959.2:1998
31.
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định khối lượng hao hụt ở nhiệt độ 105 °C
Determination of loss in mass at 105 °C
-
ISO 6673:2003
32.
Xác định lỗi (đen, vỡ)
Determination of defects (broken and black bean)
-
ISO 4149:2005
33.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
ISO 4149:2005
34.
Xác định cỡ hạt sàng tay Determination of size-manual
-
ISO 4150:2011
35.
Hạt có dầu
Oilseeds
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 665:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Điều nhân
Cashew kernels
Đếm số hạt
Nut count
-
AFI 2016
37.
Xác định hạt vỡ, mảnh
Determination of broken, splits, pieces
-
AFI 2016
38.
Xác định hạt bị lỗi
Determination of defect grain
-
AFI 2016
39.
Ngô (hạt)
Maize
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 6540:2021
40.
Xác định hạt bể
Determination of broken grain content
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
41.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
42.
Xác định hạt hư
Determination of damaged grain
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
43.
Lạc hạt
Peanut
Xác định tạp chất (hữu cơ & vô cơ
Determination of foreign matter (organic and inorganic)
-
TCVN 2384:1993
44.
Xác định hạt hư hỏng
Determination of damage grain
-
45.
Xác định hạt khuyết tật
Determination of imperfect grain
-
46.
Đậu hạt
Pea beans
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
TCVN 4295:2009
47.
Đậu nành
Soya bean
Xác định cỡ hạt.
Determination of grain size.
-
TCVN 6129:1996
48.
Xác định tạp chất hữu cơ và vô cơ.
Determination of foreign matter (organic and irnorganic)
-
49.
Xác định hạt bị hư hỏng.
Determination of damage grain
-
50.
Sắn lát
Tapioca chips
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 712:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
51.
Hoa đại hồi
Star anise
Xác định hoa bể và hoa không bình thường
Determination of Broken and abnormal fruits content
-
ISO 11178:1995
TCVN 8852:2011
52.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/ Vietnamese standard
-
USDA: United State Department of Agriculture
-
AFI: Association of Food Industry/ Hiệp hội công nghiệp thực phẩm Mỹ
-
LAGR-TST-SOP-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 23/02/2027
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Ghi chú/Note:
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 23/02/2024
Địa chỉ/ Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location:
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward,
Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3935 1920 Fax: (+84)28 3935 1922
E-mail: sgs.vietnam@sgs.com Website: www.sgs.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Ghi chú/ Note:
AFI: The Association of Food Industries
GAFTA: The Grain and Feed Trade Association
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn
Laboratory:
Measurement and Calibration Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Đức Thọ
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /11 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Lô III 21, đường 19/5A, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
+84 28 3816 0999 Fax: +84 28 3816 5865
E-mail:
tho.le@sgs.com Website: www.vn.sgs.com
:
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 237
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Bể đong cố định
kiểu trụ ngang (x)
Horizontal
cylindrical tanks
(0,5 ~ 100) 3 m
API MPMS Chapter 2.2E:2014
API MPMS Chapter 2.2F:2009
ISO 12917-2:2002(E)
0,3 %
2.
Bể đong cố định
kiểu trụ đứng (x)
Vertical cylindrical
tanks
(100 ~ 100 000) 3 m
API MPMS Chapter 2.2A:2019
API MPMS Chapter 2.2B:2019
API MPMS Chapter 2.2D:2020
ISO 7507-4:2010 (E)
0,2 %
3.
Bể đong cố định
hình cầu (x)
Spherical tanks
(0,5 ~ 5 000) 3 m
API Standard 2552:2018
(Phương pháp hình học/
Geometry method)
0,5 %
Chú thích/ Note:
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
- API: Tiêu chuẩn của Việt dầu khí Hoa Kỳ/ American Petroleum Institute Standard;
- MPMP: Manual of Petroleum Measurement Standards;
(x): Các phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Calibration performed outside laboratory;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin
cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of
confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits.
- Trường hợp Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo,
chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the
Measurement and Calibration department that provides the calibration, testing of measuring instruments,
measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration
according to the law before providing the services./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất
Laboratory: Oil, Gas & Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Quang Hiển
Laboratory manager:
Pham Quang Hien
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /10 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
0283.8160 999 Fax: 028 3816 0996
E-mail:
hien.pham@sgs.com Website: www.vn.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất
Oil, Gas & Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Dầu thô Crude oil
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất
Determination of water content
Distillation method
(0,025 ~ 5,0)
% (m/m); % vol
GB/T 8929-2006
2
Xác định khối lượng riêng Phương pháp dùng tỷ trọng kế
Determination of density
Hydrometer method
(0.70 ~ 0.95) kg/L
GB/T 1884-2000 (đo/measurement) +
GB/T 1885-1998 (tính toán/ calcuation)
3
Xác định hàm lượng chloride hữu cơ ở 204oC
Phương pháp B- quá trình đốt cháy oxy hóa và vi điện lượng kế
Determination of organic chloride content at 204oC
Procedure B- combustion oxidation and microcoulometer.
1,0 mg/kg
GB/T 18612-2011
4
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of sulfur content
Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry method
(0,0150 ~ 5,0)
% (m/m)
GB/T 17606-2009
5
Xác định hàm lượng muối Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of salt content Potentiometric titration method
0,0005 % (m/m)
GB/T 6532-2012
6
Xác định chỉ số axit Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of acid number
Potentiometric titration method
(0,1 ~ 150) mgKOH/g
GB/T 18609-2011
7
Xác định tạp chất cơ học
Phương pháp lọc
Determination of mechanical impurities
Filter method
0,005
% (m/m)
GB/T 511-2010
Ghi chú/Note:
- GB/T : tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ China National Standards (Guobiao Standards, China GB standards)
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Oil, Gas & Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện - điện tử
Laboratory:
Electrical and Electronic Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Hoàng Sang
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /05 /2024 đến ngày / 05 /2029
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel:
(028) 38160 999
Fax:
(028) 38160999
E-mail:
sgs.lab@sgs.com
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra phân loại Check for classification
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
2.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check for marking and instructions
-
3.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check for protection against accessibility to live parts
Đầu dò B Test probe B
4.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
đến/to 12 000 W đến/to 20 A
5.
Thử phát nóng Heating test
đến/to 260 ℃
6.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
7.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
-
8.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
9.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check for stability and mechanical hazard
-
10.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check for supply connection and external flexible cords
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột
dẫn bên ngoài Check for terminals for external conductors
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
12.
Kiểm tra qui định nối đất Check for provision for earthing
-
13.
Kiểm tra vít và các kết nối
Check for screw and connection
-
14.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of clearances, creepage distances and solid insulation
(0,1 ~ 20,0) mm
15.
Vỏ bảo vệ các thiết bị điện
Protective enclosure of electrical equipments
Thử đối với bảo vệ chống nước Protection against water test
IPX1 ~ IPX7
IEC 60529:1989 + A1: 1999 + A2: 2013 + COR1:2019
16.
Thử bảo vệ chống vật rắn từ bên ngoài Protection against solid foreign objects test
IP5X ~ IP6X
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
-
IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm điện - điện tử cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện - điện tử phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical and Electronic Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Nông sản
Laboratory:
Agri Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Nguyễn Bình Vương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Ngô Nguyễn Bình Vương
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /11 /2023 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ / Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm / Location:
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 28 3935 1920
Fax: (+84) 28 3935 1922
E-mail:
sgs.vietnam@sgs.com
Website: www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 712:2009
2.
Gạo trắng
Milled rice
(Non - parboiled)
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11888:2017
ISO 7301:2021
3.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
4.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
5.
Xác định các lỗi: hạt đỏ và hạt sọc đỏ, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp.
Determination of defect: red and red-streaked, chalky, damaged, immature, waxy kernel/glutinous rice kernels.
6.
Xác định hạt vàng
Determination of Yellow kernel content
-
TCVN 11888:2017
7.
Xác định hạt hư hỏng do nhiệt
Determination of heat damage kernels
-
ISO 7301:2021
8.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
TCVN 11888:2017
9.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11889:2017
10.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
11.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
12.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt lẫn loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
-
TCVN 11889:2017
14.
Xác định độ lẫn/ độ thuần -
Phương pháp hóa
Determination of impurities/ purity
content of fragrant rice
Chemical method
-
LAGR-TST-SOP-8023:2022
15.
Xác định độ lẫn/ độ thuần - Phương pháp nấu
Detrmination the impurities/ purity content of fragrant rice
Boiled method.
-
LAGR-TST-SOP-8024:2022
16.
Gạo nếp trắng
Milled glutinous rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
TCVN 8368:2018
17.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
18.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/ foreign matter
19.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
20.
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt khác loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
21.
Gạo
Rice
Xác định độ trắng – Kett C300
Determination the whiteness degree - Kett C300
-
LAGR-TST-SOP-8026:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Gạo
Rice
Xác định mức xát, độ trong, độ trắng – Kett MM1D
Determination the milling degree, Transparency, whiteness degree – Kett MM1D
-
LAGR-TST-SOP-8027:2022
23.
Gia vị
Spices and condiments
Xác định độ ẩm của gia vị
Determine the moisture content of spices and condiments
-
ISO 939:2021
24.
Tiêu đen
Black pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX B)
25.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
26.
Xác định hạt đầu đinh
Determination of pin head
-
ISO 959.1:1998
27.
Xác định hạt nhẹ
Determination of light berries
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX A)
28.
Tiêu trắng
White pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.2:1998
(ANNEX A)
29.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
30.
Xác định hạt đen
Determination of black berries
-
ISO 959.2:1998
31.
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định khối lượng hao hụt ở nhiệt độ 105 °C
Determination of loss in mass at 105 °C
-
ISO 6673:2003
32.
Xác định lỗi (đen, vỡ)
Determination of defects (broken and black bean)
-
ISO 4149:2005
33.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
ISO 4149:2005
34.
Xác định cỡ hạt sàng tay Determination of size-manual
-
ISO 4150:2011
35.
Hạt có dầu
Oilseeds
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 665:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Điều nhân
Cashew kernels
Đếm số hạt
Nut count
-
AFI 2016
37.
Xác định hạt vỡ, mảnh
Determination of broken, splits, pieces
-
AFI 2016
38.
Xác định hạt bị lỗi
Determination of defect grain
-
AFI 2016
39.
Ngô (hạt)
Maize
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 6540:2021
40.
Xác định hạt bể
Determination of broken grain content
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
41.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
42.
Xác định hạt hư
Determination of damaged grain
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
43.
Lạc hạt
Peanut
Xác định tạp chất (hữu cơ & vô cơ
Determination of foreign matter (organic and inorganic)
-
TCVN 2384:1993
44.
Xác định hạt hư hỏng
Determination of damage grain
-
45.
Xác định hạt khuyết tật
Determination of imperfect grain
-
46.
Đậu hạt
Pea beans
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
TCVN 4295:2009
47.
Đậu nành
Soya bean
Xác định cỡ hạt.
Determination of grain size.
-
TCVN 6129:1996
48.
Xác định tạp chất hữu cơ và vô cơ.
Determination of foreign matter (organic and irnorganic)
-
49.
Xác định hạt bị hư hỏng.
Determination of damage grain
-
50.
Sắn lát
Tapioca chips
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 712:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
51.
Hoa đại hồi
Star anise
Xác định hoa bể và hoa không bình thường
Determination of Broken and abnormal fruits content
-
ISO 11178:1995
TCVN 8852:2011
52.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/ Vietnamese standard
-
USDA: United State Department of Agriculture
-
AFI: Association of Food Industry/ Hiệp hội công nghiệp thực phẩm Mỹ
-
LAGR-TST-SOP-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty SGS Việt Nam TNHH Phòng Thử Nghiệm Khoáng Sản |
Laboratory: | SGS VietNam Limited Minerals Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty SGS Việt Nam TNHH |
Organization: | SGS VietNam Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý: | Nguyễn Ngọc Trung |
Laboratory manager: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Ngọc Tâm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Ngọc Trung | |
|
Trần Thị Quỳnh Mai |
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 23/02/2027
Địa chỉ / Address: 198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh |
|
Địa điểm / Location: Lô III/21 Đường 19/5A, Cụm Công Nghiệp 3, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Điện thoại/ Tel: 08 3816 0999 | Fax: 08 3816 0998 |
E-mail: trung.nguyenngoc@sgs.com | Website: www.sgs.vn |
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested |
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test methods |
|
Than và cốc Coal and coke |
Xác định độ ẩm toàn phần Determination of total moisture content |
TCVN 172:2019 ISO 589:2008 ASTM D3302/ D3302M-22a |
|
|
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp 1 bước Determination of total moisture Single stage method |
TCVN 172:2019 ISO 589:2008 ASTM D2961/ D2961M-19 |
||
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content |
TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 ASTM D3174-12 (2018) |
||
|
Xác định hàm lượng carbon cố định Determination of fixed carbon content |
TCVN 9813:2013 ISO 17246:2010 ASTM D3172-13 (2021) Ɛ1 |
||
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content |
TCVN 174:2011 ISO 562:2010 ASTM D3175-20 |
||
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp dùng lò nhiệt độ cao kết hợp với đầu dò hồng ngoại Determination of Sulfur content Using high temperature tube furnace combustion together with Infrared absorption detector |
0,09% | TCVN 8622:2010 ISO 19579:2006 ASTM D4239-18Ɛ1 |
|
|
Xác định hàm lượng C, H, N Phương pháp đo máy Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content Instrumental method. |
C 1,85% H 0,19% N 0,15% |
TCVN 9816:2013 ISO 29541:2010 ASTM D5373-21 |
|
|
Xác định giá trị nhiệt năng Determination of gross and net calorific value |
68,31 kcal/kg | TCVN 200:2011 ISO 1928:2020 ASTM D5865/ D5865M-19 |
|
|
Xác định chỉ số độ nghiền cứng Determination of hardgrove grindability index |
(0~95) index | TCVN 6015:2018 ISO 5074:2015 ASTM D409/ D409M-16 |
|
|
Than và cốc Coal and coke |
Xác định cỡ hạt Size analysis by sieving |
TCVN 251:2018 ISO 1953:2015 ASTM D4749/ D4749M-87 (2019) Ɛ1 |
|
|
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích Determination of moisture in analysis sample |
TCVN 11152:2015 ISO 11722:2013 ASTM D3173/ D3173M-17a |
||
|
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility |
(900~1500)0C | TCVN 4917:2011 ISO 540:2008 ASTM D1857/ D1857M-18 |
|
|
Xác định hàm lượng Oxy Phương pháp tính toán Determination of Oxygen content Calculated method |
TCVN 8621:2015 ISO 17247:2020 ASTM D3176-15 |
||
|
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại viên gỗ nén các loại) Solid biomass fuel/ biomass (including all type of rice husk, wood pellet) | Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of total moisture content Gravimetric method |
ISO 18134-2:2017 |
|
|
Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung Determination of moisture in the general analysis |
ISO 18134-3:2015 | ||
|
Xác định hàm lượng Oxy Phương pháp tính toán Determination of Oxygen content Calculated method |
ISO 16993:2016 | ||
|
Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content |
ISO 18122:2022 |
||
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content |
ISO 18123:2023 | ||
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp dùng lò nhiệt độ cao kết hợp với đầu dò hồng ngoại Determination of Sulfur content Using high temperature tube furnace combustion together with Infrared absorption detector |
0,001% | ISO 16994:2016 | |
|
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại viên gỗ nén các loại) Solid biomass fuel/ biomass (including all type of rice husk, wood pellet) | Xác định hàm lượng C, H, N Phương pháp đo máy Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content Instrumental method. |
C: 0,131% H: 0,067% N: 0,012% |
ISO 16948:2015 |
|
Xác định giá trị nhiệt lượng Determination of gross and net calorific value |
ISO 18125:2017 | ||
|
Xác định tỷ trọng Determination of Bulk density |
ISO 17828:2015 | ||
|
Xác định cỡ hạt của mẫu viên nén đã phân rã Determination of particle size distribution of disintegrated pellets |
ISO 17830:2016 | ||
|
Xác định độ bền cơ học của viên nén Determination of mechanical durability of pellets |
ISO 17831-1:2015 | ||
|
Xác định hàm lượng bụi Determination of fines |
ISO 18846:2016 | ||
|
Xác định đường kính, độ dài Determination of length and diameter |
ISO 17829:2015 | ||
|
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility |
ISO 21404:2020 | ||
|
Cốc Coke |
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of total moisture content Gravimetric method |
ISO 579:2013 | |
|
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method |
ISO 687:2010 | ||
|
Xác định cỡ hạt bằng sàng Determination of size Analysis size by sieving |
ISO 728:2021 |
- ISO: International Organization for Standadization
- ASTM: American Society for Testing and Materials
|
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty SGS Việt Nam TNHH Phòng Thử nghiệm Nông sản |
|||
Laboratory: | SGS Vietnam Ltd Agri Laboratory |
||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty SGS Việt Nam TNHH | ||||
Organization: | SGS Vietnam Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh | ||||
Field of testing: | Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Nguyễn Bình Vương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: Ngo Nguyen Binh Vuong |
|||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Ngô Nguyễn Bình Vương | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|||
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 23/02/2024
Địa chỉ/ Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location:
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward,
Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3935 1920 Fax: (+84)28 3935 1922
E-mail: sgs.vietnam@sgs.com Website: www.sgs.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử/ Test method |
|
Gạo trắng Milled rice (Non - parboiled) |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- |
ISO 712:2009 TCVN 11888:2017 |
|
Xác định kích thước hạt Determination of Size of kernel |
- |
TCVN 11888:2017 ISO 7301:2021 |
|
|
Xác định tấm Determination of broken kernel |
- |
||
|
Xác định hạt nguyên Determination of whole kernel |
- |
||
|
Xác định hạt bạc phấn Determination of chalky kernel content |
- |
||
|
Xác định hạt đỏ và hạt sọc đỏ Determination of Red and red-streaked kernel |
- |
||
|
Xác định hạt hư hỏng Determination of damage kernels |
- |
||
|
Xác định hạt non Determination of immature kenel |
- |
||
|
Xác định hàm lượng hạt nếp Determination of waxy kernel/glutinous rice |
- |
||
|
Xác định thóc lẫn Determination of paddy kernel |
- |
||
|
Xác định tạp chất Determination of Impurities/foreign matter |
- |
||
|
Xác định hạt vàng Determination of Yellow kernels |
|
TCVN 11888:2017 | |
|
Xác định hạt hư hỏng do nhiệt Determination of heat damage kernels |
|
ISO 7301:2021 | |
|
Tiêu Black and white pepper |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- |
ISO 939:2021 |
|
Tiêu đen Black pepper |
Xác định dung trọng Determination of density |
- | ISO 959.1:1998 (ANNEX B) |
|
Tiêu đen Black pepper |
Xác định tạp chất Determination of extraneous matter/foreign matter |
- |
ISO 927:2009 |
|
Xác định hạt đầu đinh Determination of pin head |
- |
ISO 959.1:1998 | |
|
Xác định hạt nhẹ Determination of light berries |
- |
ISO 959.1:1998 (ANNEX A) |
|
|
Tiêu trắng White pepper |
Xác định dung trọng Determination of density |
- | ISO 959.2:1998 (ANNEX A) |
|
Xác định tạp chất Determination of extraneous matter/foreign matter |
- | ISO 927:2009 | |
|
Xác định hạt đen Determination of black berries |
- | ISO 959.2:1998 | |
|
Cà phê nhân Green coffee |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | ISO 6673:2003 |
|
Xác định lỗi (đen, vỡ) Determination of defects (broken and black bean) |
- | ISO 4149:2005 | |
|
Xác định tạp chất Determination of foreign matter |
- | ISO 4149:2005 | |
|
Xác định cỡ hạt sàng tay Determination of size-manual | - | ISO 4150:2011 | |
|
Điều nhân Cashew kernels |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | ISO 665:2020 |
|
Đếm số hạt Nut count |
- | AFI 2016 | |
|
Xác định hạt vỡ, mảnh Determination of broken, splits, pieces |
- | AFI 2016 | |
|
Xác định hạt bị lỗi Determination of defect grain |
- | AFI 2016 | |
|
Ngô (hạt) Maize |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | ISO 6540:2021 |
|
Xác định tạp chất Determination of foreign matter |
- | TCVN 5258:2008 (CODEX STAND 153:1985) |
|
|
Ngô (hạt) Maize |
Xác định hạt khuyết tật Determination of defects grain |
- | TCVN 5258:2008 (CODEX STAND 153:1985) |
|
Lạc hạt Peanut |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | TCVN 2384:1993 |
|
Xác định tạp chất (hữu cơ & vô cơ Determination of foreign matter (organic and inorganic) |
- | TCVN 2384:1993 | |
|
Xác định hạt hư hỏng Determination of damage grain |
- | ||
|
Xác định hạt khuyết tật Determination of imperfect grain |
- | ||
|
Đậu nành Soya bean |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | TCVN 4295:2009 |
|
Xác định cỡ hạt. Determination of grain size. |
- | TCVN 6129:1996 | |
|
Xác định tạp chất hữu cơ và vô cơ. Determination of foreign matter (organic and irnorganic) |
- | ||
|
Xác định hạt bị hư hỏng. Determination of damage grain |
- | ||
|
Sắn lát Tapioca chips |
Xác định độ ẩm Determination of moisture |
- | ISO 712:2009 |
AFI: The Association of Food Industries
GAFTA: The Grain and Feed Trade Association
Ngày hiệu lực:
23/02/2027
Địa điểm công nhận:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Vườn ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, Đường số 8, KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ
Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm CN Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Vườn ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, Đường số 8, KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ
Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm CN Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
237