SELTEC Electric Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
SELTEC Electric Testing Limited Company
Số VILAS:
898
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Tháp
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 839.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 28 tháng 10 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm điện SELTEC
Laboratory: SELTEC Electric Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH thí nghiệm điện SELTEC
Organization:
SELTEC Electric Tesing Limited Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Trọng Nhân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Phan Thanh Nhàn
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
2.
Nguyễn Trọng Nhân
3.
Phan Thị Diễm Hương
Số hiệu/ Code: VILAS 898
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/10/2025
Địa chỉ/ Address: Số 65 đường Nguyễn Chí Thanh, p. An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
No 65, Nguyen Chi Thanh street, An Hoa ward, Sa Dec city, Dong Thap province
Địa điểm/Location: Số 65 đường Nguyễn Chí Thanh, p. An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
No 65, Nguyen Chi Thanh street, An Hoa ward, Sa Dec city, Dong Thap province
Điện thoại/ Tel: (84.277)-3 612 612
E-mail: thinghiemdienseltec@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp Power transformer
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
IEEE C57.152-2013
2.
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x)
Measurement of winding resistance
1μΩ ~ 2.000Ω
IEEE C57.152-2013
3.
Đo tỷ số điện áp (x)
Measurement of voltage ratio
0,8 ~ 15.000
IEEE C57.152-2013
4.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải (x)
Measurement of no-load loss and current
U: (0,4 ~ 35) kV
S: (0,1 ~ 4.000) kVA
TCVN 6306-1:2015
5.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short-circuit impedance and load loss
U: (0,4 ~ 35) kV
S: (0,1 ~ 4.000) kVA
TCVN 6306-1:2015
6.
Thử đặt điện áp (AV)
Applied voltage test (AV)
Tới/ Upto 100 kV (0,1 ~ 100) mA
IEC 60076-3:2013+
AMD1:2018
7.
Thử điện áp đánh thủng của dầu cách điện (x)
Breakdown voltage of insulation oil
Tới/ Upto 80 kV
IEC 60156:2018
8.
Thử chịu đựng điện áp cảm ứng ở tần số 100Hz
Induced voltage withstand test at frequeny 100Hz
U: (0,4 ~ 35) kV
S: (0,1 ~ 4.000) kVA f: 100Hz
IEC 60076-3:2013+
AMD1:2018
9.
Máy biến áp phân phối
Distribution transformer
Thử nghiệm hiệu suất năng lượng
Energy efficiency testing
U: (0,4 ~ 35) kV
S: (25 ~ 4.000) kVA
TCVN 8525:2015
10.
Cầu chì cao áp
(FCO, LBFCO, cầu chì)
High-voltage fuses (FCO, LBFCO, Fuse)
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 34
11.
Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính (x) Measurement of the resistance of main circuits
1,0μΩ ~ 10mΩ
IEC 62271-1:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Cầu chì cao áp
(FCO, LBFCO, cầu chì)
High-voltage fuses (FCO, LBFCO, Fuse)
Thử điện áp tần số công nghiệp ở điều kiện khô (điện áp định mức đến 35kV) (x)
Power-frequency voltage dry tests (rated voltage up to 35kV)
Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA
TCVN 7999-1:2009
13.
Cầu dao cách ly, dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector, earthing switch
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 34
14.
Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính (x) Measurement of the resistance of main circuits
1,0μΩ ~ 10mΩ
IEC 62271-1:2017
15.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x)
Withstand test by AC voltage at power frequency
Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA
IEC 62271-102:2022
16.
Máy cắt tự động đóng lại
Recloser
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 30
17.
Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính (x) Measurement of the resistance of main circuits
1,0μΩ ~ 10mΩ
IEC 62271-1:2017
18.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x)
Withstand test by AC voltage at power frequency
Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA
IEC 62271-1:2017
19.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge
Arrester without
Gap
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 38
20.
Thử khả năng chịu điện áp (AC 50Hz) (x)
Withstand voltage test (AC 50Hz)
Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA
IEC 60099-4:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Máy cắt điện tự động đến 6300A và 1000V
Automatic circuit breaker to
6300A and 1000V
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60947-1:2007)
22.
Máy cắt điện tự động đến 4000A và 1000V
Automatic circuit breaker to 4000A and 1000V
Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính (x)
Measurement of the resistance of main circuits
1,0μΩ ~ 10mΩ
TCVN 6592-2:2009
IEC 62271-1:2017
23.
Kiểm tra bộ nhả quá tải (x)
Check of overload releases
Dòng điện tới 8000A
Current up to 8000A
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
24.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
25.
Hệ thống nối đất Earthing system
Đo điện trở nối đất (x)
Measurements of earthing resistance
Tới/ Upto 2.000Ω
IEEE Std 81TM – 2012
26.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn
1 000V
Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V
Thử độ bền điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô (áp dụng với các sứ đỡ trong nhà)(x)
Dielectric withstand test by AC voltage at power frequency in dry (applicable only to post insulator for indoor use)
Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA
IEC 60168 Ed4.2: 2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Sứ đỡ cách điện polymer sử dụng trong nhà và ngoài trời
Polymeric HV insulators for indoor and outdoor use
Thử độ bền điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x)
Dry power frequency voltage test
Tới/ Upto 100kV
(0,1 ~ 100) mA
IEC 62217:2012
28.
Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự đến 125A và 440V
Circuit breaker for overcurrent protection for household and similar installtions to
125A and 440V
Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ môi trường
Measurement of insulation resistance at environment temperature
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC
TCVN 6434-1:2018
(IEC 60898-1:2015)
29.
Thử đặc tính cắt (đặc tính thời gian – dòng điện)
Tripping characteristic test (time - current characteristic)
Dòng điện tới 8.000A
Current up to 8.000A
30.
Thử bảo vệ chống điện giật (ELCB) (Thử tác động dòng điện rò)
Protection against electric shock (ELCB) (Leakage current test)
Dòng điện tới 100mA
Current up to 100mA
31.
Sào cách điện Dielectric handle rod
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
AC High Voltage Test
Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA
TCVN 9628-1:2013
32.
Ủng cách điện Dielectric foot wear
Thử điện áp xoay chiều tăng cao-Đo dòng điện rò
AC High voltage test - Leakage current measurement
Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA
EN 50321-1:2018
33.
Găng tay cách điện
Dielectric gloves
Thử kiểm chứng điện xoay chiều - Đo dòng điện rò
AC Proof test voltage and Leakage current measurement
Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA
TCVN 8084:2009
(IEC 60903:2002)
34.
Thử khả năng chịu điện áp xoay chiều
AC withstand Voltage Test
Tới/Up to 100 kV
(0,1 ~ 100) mA
TCVN 8084:2009
(IEC 60903:2002)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Cáp cách điện có điện áp đến 1000V
Cables voltage
up to 1000V
Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ môi trường (x)
Measurement of insulation resistance at environment temperature
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
36.
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 C (x)
Test for resistance of conductor at 20 C
1μΩ ~ 2.000Ω
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
37.
Thử khả năng chịu điện áp (AC 50Hz) (x)
Withstand voltage test (AC 50Hz)
Tới / Up to 100kV
(0,1 ~ 100) mA
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
38.
Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp Low – voltage switchgear and controlgear assemblies
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 36.1
39.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x)
Withstand test by AC voltage at power frequency
Tới / Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA
IEC 61439-1: 2020
40.
Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều
Shunt Capacitors for A.C power systems
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 37.1
41.
Đo điện dung C (x)
Measurement of capacitance
1pF ~ 20mF
TCVN 8083-1: 2009
(IEC 60831-1: 2002)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
42.
Đo điện áp giữa các đầu nối (x)
Measurement of voltage between terminals
Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA
TCVN 8083-1: 2009
(IEC 60831-1: 2002)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
43.
Thử điện áp giữa các đầu nối và vỏ chứa (x)
Voltage test between terminals and container
Tới / Up to 75 kV Max 20mA
TCVN 8083-1: 2009
(IEC 60831-1: 2002)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Chiếu sáng nhân tạo
Artificial lighting
Đo độ rọi trung bình (x)
Measurement of the illuminance mean
(0,01 ~ 20.000) lux
TCVN 5176:1990
45.
Máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC
TCVN 9729-6:2013
(ISO 8528-6:2005)
46.
Đo giá trị điện áp, dòng điện, công suất, tần số (x)
Measurement of voltage, current, capacity, frequency
U: (2 ~ 1.000) V
I: (0,005 ~ 10.000) A
S: (0,001 ~ 9.000)
kVA
P: (0,001 ~ 9.000)
kW
Q: (0,001 ~ 9.000)
kVAr
f: (40 ~ 69) Hz
47.
Máy biến dòng
Current transformers
Kiểm tra việc ghi nhãn các đầu nối (x)
Check marking on the terminals
--
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
48.
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 29.1
49.
Xác định điện trở cuộn thứ cấp (x)
Determination of the secondary winding
resistance
1μΩ ~ 2.000Ω
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
50.
Thử đối với sai số tỷ số và độ lệch pha (x)
Test for ratio error and phase displacement
0,800 ~ 15000,0
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
51.
Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp trên các đầu nối sơ cấp (x)
Power-frequency voltage withstand tests on promary terminals
Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Máy biến áp kiểu cảm ứng
Inductive Voltage transformers
Kiểm tra việc ghi nhãn các đầu nối (x)
Check marking on the terminals
---
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
53.
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 28.1
54.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Measurement of winding resistance
1μΩ ~ 2.000Ω
IEEE Std C57.13-2016
55.
Xác định sai số về tỷ số điện áp (x)
Determination of voltage ratio error
0,8 ~ 15000
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
56.
Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp trên các đầu nối sơ cấp (x)
Power-frequency voltage withstand tests on promary terminals
Tới / Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
57.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage
circuit breaker
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 30.1,31.1,32.1,33.1
58.
Đo điện trở cách điện mạch phụ và mạch điều khiển (x)
Measurement of insulation resistance of auxiliary and control circuits
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 30.2,31.2,32.2,33.2
59.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều (x)
Measurement contact resistance of main circuit by DC current
1,0μΩ ~ 10mΩ
IEC 62271-1:2017
60.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt (x)
Measurement Close, open times
0,1 ms ~ 2,0 s
IEC 62271-100:2021
61.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp đến 35 kV (x)
Withstand test by AC voltage at power frequency to 35 kV
Tới / Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA
IEC 62271-1:2017
62.
Thanh cái
Busbar
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
IEC 61439-6:2012
IEC 61439-1:2009
63.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x)
Withstand test by AC voltage at power frequency
Tới / Up to 100 kV
(0,1 ~ 100) mA
IEC 61439-6:2012
IEC 61439-1:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
64.
Rơ le điện
Electrical relay
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 40
65.
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/ drop-off test
(0,01 ~ 299,9) A
IEC 60255-151:2009
66.
Đo thời gian tác động
Measurement of current pick-up
(0,001 ~ 9999,9) s
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 40.1
67.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic of Bias differential relay test
(0,01 ~ 299,9) A
IEC 60255-13:1980
68.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/ drop- off test
(0,01 ~ 2.000,0) Hz
IEC 60255-181:2019
69.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
(0,1 ~ 300,0) V
IEC 60255-127:2010
70.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop- off test
(0,001 ~ 999,9) Ω
IEC 60255-121:2014
71.
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau (x)
Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
IEC 60034-27-4:2018
72.
Máy điện quay Rotating electrical machines
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x)
Measurement of winding resistance with DC current in cold state
1μΩ ~ 2.000Ω
IEEE 62.2-2004
73.
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây (x)
Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test
Tới / Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
74.
Hệ thống điện đến 1.000V
(điện lưới,
điện mặt trời, điện gió)
Electrical
systems up to 1.000V
(electricity
grid, solar
power, wind
power)
Thử tần số nguồn (x)
Power Frequency test
(40 ~ 69) Hz
IEC 61000-4-30:2021
75.
Thử nhấp nháy điện áp (Pst, Plt) (x)
Flicker voltage (Pst, Plt) test
> 0,01
IEC 61000-4-30:2021
76.
Thử mất cân bằng điện áp (Thành phần thứ tự nghịch của điện áp pha) (x)
Supply voltage unbalance test (Negative sequence of phase voltage)
---
IEC 61000-4-30:2021
77.
Thử sóng hài điện áp (x)
Harmonics voltage test
THD(1): Bậc 1 đến 50
THD: Class 1 to 50
IEC 61000-4-30:2021
IEC 61000-4-7:2009
78.
Đo tín hiệu điện áp trên nguồn cung cấp (x)
Measurement of mains signalling voltage on the supply voltage
(2 ~ 1.000) V
IEC 61000-4-30:2021
79.
Ghi giá trị dòng điện (x)
Current recording
(0,1 ~ 10.000) A
IEC 61000-4-30:2021
80.
Thử sóng hài dòng điện (x)
Harmonics current test
THD(1):
Bậc 1 đến 50
THD: Class 1 to 50
IEC 61000-4-30:2021
IEC 61000-4-7:2009
81.
Cáp điện điện áp danh định từ 1kV
(Um = 1,2kV)
đến 30kV (Um = 36kV)
Power cables rated voltages from 1kV (Um=1,2kV) to 30kV
(Um=36kV)
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
(100 ~ 100.000) MΩ
U: 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 18.1
82.
Thử điện áp một chiều tăng cao - Đo dòng điện rò (x)
DC High Voltage Test- Leakage current measurement
Tới/ Upto 75kV Max 20mA
TCVN 5935-1: 2013
(IEC 60502-1:2009)
IEC 60502-2:2014
83.
Thử điện áp xoay chiều tần số thấp (VLF) (x)
Withstand test by AC voltage at very low frequency
(0,1 ~ 60) kV
(0,001 ~ 40) mA
(0,01 ~ 0,1) Hz
(0,01 ~ 5,0) GΩ
(1,0 ~ 10,0) μF
IEEE Std 400.2-2013
84.
Đo phóng điện cục bộ (VLF-PD) (x)
Measurement of Partial Discharge
(0,01 ~ 0,1) Hz
(0,1 ~ 10,0) pC
IEEE Std 400.2-2013
85.
Đo Tan Delta (VLF-TD) (x)
Measurement of Tan Delta
(0,01 ~ 0,1) Hz
(0,1 x 10-3 ~ 999 x 10-3)
IEEE Std 400.2-2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 898
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
86.
Hệ thống quang điện
Photovoltaic (PV) systems
Đo điện trở cách điện dàn PV
Measurement of insulation resistance PV array
(0,1 ~ 2.000) MΩ
(250-500-1000) VDC
TCVN 11855-1:2017
87.
Đo điện áp hở mạch (Voc)
Measurement of open-ciruit voltage
0,01 ~ 1000 VDC
TCVN 11855-1:2017
88.
Đo dòng điện ngắn mạch (Isc)
Measurement of Short-ciruit voltage
0,1 ~ 12A (DC)
89.
Thử đường cong I-V của Voc và Isc
Current-voltage curves of Voc và Isc test
-
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards
- QCVN QTĐ-5: 2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
- EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European Standard
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing
- “---”: Để trống/ Left blank./.
Ngày hiệu lực:
28/10/2025
Địa điểm công nhận:
Số 65 đường Nguyễn Chí Thanh, p. An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức:
898