The Science and Technology Center
Đơn vị chủ quản:
Dong Nai Department of Science and Technology
Số VILAS:
360
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Chemical
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Khoa học và Công nghệ
Laboratory: Science and Technology Center
Cơ quan chủ quản:
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai
Organization:
Dong Nai Department of Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Điện – Điện tử
Field of testing:
Chemical, Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Viện
Số hiệu/ Code: VILAS 360
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030
Địa chỉ/ Address: 1597 Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm/Location: Số 2/1, đường kênh Bà Ký, khu phố Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565
Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565
E-mail: tkcdongnai@gmail.com
Web Site: http://www.tkcdongnai.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xăng không chì, xăng sinh học
Unleaded gasoline, biofuels
Xác định trị số ốctan (RON).
Phương pháp động cơ
Determination of Research octane
numbers
Engine method
40 ~ 120
TCVN 2703:2020
(ASTM D2699-19)
2.
Xác định hàm lượng chì.
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Lead content
AAS method
2,5 ~ 25 mg/L
TCVN 7143:2020
(ASTM D 3237-17)
3.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh.
Phươn pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of Sulfur content
Ultraviolet fluorescence method
(1 ~ 8 000) mg/kg
TCVN 7760:2020
(ASTM D 5453-19a)
4.
Xác định hàm lượng benzene.
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Benzene content
Gas Chromatography method
0,2%
TCVN 3166:2019
(ASTM D 5580-15)
5.
Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm.
Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang
Determination of aromatic hydrocarbons content
Fluorescent Indicator Adsorption method
(5 ~ 99) %Vol
TCVN 7330:2011
(ASTM D 1319–10)
6.
Xác định hàm lượng olefin.
Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang
Determination of olefin content
Fluorescent Indicator Adsorption method
(0,3 ~ 55) % Vol
TCVN 7330:2011
(ASTM D 1319-10)
7.
Xác định hàm lượng oxy và các hợp chất oxygenat.
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Oxygen and Oxygenate content
Gas Chromatography method
0,2%
TCVN 7332:2013
(ASTM D 4815-09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Xăng không chì, xăng sinh học
Unleaded gasoline, biofuels
Xác định hàm lượng Ethanol.
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Ethanol content
Gas Chromatography method
0,2%
TCVN 7332:2013
(ASTM D 4815-09)
9.
Xác định hàm lượng kim loại Sắt (Fe), Mangan (Mn).
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Iron, Manganese content.
AAS method
(0,2 ~ 40) mg/L
TCVN 7331:2008
(ASTM D 3831-06)
10.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
(600 ~ 1100) kg/m3
TCVN 6594:2007
(ASTM D 1298-05)
11.
Xác định thành phần cất ở áp suất
khí quyển
Determination of distillation of
petroleum products at atmospheric
pressure
Đến / Upto 400 C
TCVN 2698:2020
(ASTM D 86-20a)
12.
Xác định hàm lượng nhựa thực tế (đã rửa dung môi)
Determination of existent gum
(Solvent washed gum content)
> 0,5 mg/100 mL
TCVN 6593:2020
(ASTM D 381-19)
13.
Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất lơ lửng.
Phương pháp quan sát bằng mắt thường
Determination of free water and particulate contamination
Visual inspection procedures
Nhiên liệu có
điểm sôi chưng
cất cuối/ Fuel has
distillation end
point < 400 oC
Màu sắc ASTM/ ASTM colour ≤ 5
TCVN 7759:2008
(ASTM D 4176-04e1)
14.
Dầu Diesel, nhiên liệu sinh học
Diesel oil, biofuels
Xác định hàm lượng lưu huỳnh.
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of Sulfur content
Ultraviolet fluorescence method
(1 ~ 8 000) mg/kg
TCVN 7760:2020
(ASTM D 5453-19a)
15.
Tính toán chỉ số cetane bằng phương trình bốn biến
Calculated cetane Index by four
variable equation
---
TCVN 3180:2013
(ASTM D 4737-10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Xa
Dầu Diesel, nhiên liệu sinh học
Diesel oil, biofuels
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of distillation at atmospheric pressure
Đến / Upto 400 C
TCVN 2698:2020
(ASTM D86-20a)
17.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
(600 ~ 1 100) kg/m3
TCVN 6594:2007
(ASTM D 1298-05)
18.
Xác định độ nhớt động học
Determination of Kinematic viscosity
(0,35~ 10 000) mm2/s
TCVN 3171:2011
(ASTM D 445-11)
19.
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Determination of corrosiveness to
Copper
1a ~ 4c
TCVN 2694:2007
(ASTM D 130-04e1)
20.
Xác định tạp chất dạng hạt.
Phương pháp lọc trong phòng thí
nghiệm
Determination of particulate
contamination
Laboratory filtration method
(0,3 ~ 25) mg/L
TCVN 2706:2008
(ASTM D6217-03e1)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards;
- ASTM: Hiệp hội thí nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- “---”: Để trống/ Left blank.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bình đun nước nóng có dự trữ
Storage water heaters
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
2.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm
3.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3 000 W
Đến/ upto 15 A
4.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
5.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
6.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
7.
Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test (Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
8.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
9.
Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding test electronic circuits)
Đến/ upto 1 000 oC
10.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
---
11.
Kiểm tra dây dẫn trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
12.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 N.m
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Bình đun nước nóng có dự trữ
Storage water heaters
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
14.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
15.
Thiết bị đun chất lỏng
Appliances for heating liquids
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
16.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger
3 mm; 4 mm;
12 mm; 12,5 mm; 30 mm
17.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3000 W
Đến/ upto 15 A
18.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
19.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
20.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
21.
Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test (Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
10 – 98%
22.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
23.
Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding test electronic circuits)
Đến/ upto 1 000 oC
24.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
---
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Thiết bị đun chất lỏng
Appliances for heating liquids
Kiểm tra dây dẫn trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
26.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 N.m
27.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
28.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1000 oC
29.
Quạt điện
Electric fans
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
30.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger
3 mm; 4 mm;
12 mm; 12,5 mm; 30 mm
31.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
32.
Thử khả năng chống ẩm
(loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test
(Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
33.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
34.
Thử hoạt động không bình thường
(Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding test electronic circuits)
Đến/ upto 1 000 oC
35.
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
-
36.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
37.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 N.m
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Quạt điện
Electric fans
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
39.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
40.
Bàn là điện
Electric iron
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
41.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger
3 mm; 4 mm;
12 mm; 12,5 mm; 30 mm
42.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3 000 W
Đến/ upto 15 A
43.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1000 oC
44.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
45.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
46.
Thử khả năng chống ẩm
(loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test
(Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
10 ~ 98%
47.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
48.
Thử hoạt động không bình thường
(Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding electronic circuits check)
Đến/ upto 1 000 oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Bàn là điện
Electric iron
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
50.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
51.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 Nm
52.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
53.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
54.
Lò vi sóng
Microwave ovens
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
55.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger
3 mm; 4 mm;
12 mm; 12,5 mm; 30 mm
56.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3000 W
Đến/ upto 15 A
57.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
58.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
59.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
60.
Thử khả năng chống ẩm
(loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test
(Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Lò vi sóng
Microwave ovens
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
62.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
63.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 Nm
64.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
65.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
66.
Lò nướng,
lò nướng
bánh mỳ và
các thiết bị
di động tương tự dùng cho nấu ăn
Grills, toasters and similar portable cooking appliances
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
67.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm
68.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3000 W
Đến/ upto 15 A
69.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
70.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
71.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
72.
Thử khả năng chống ẩm
(loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test
(Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
73.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
74.
Lò nướng,
lò nướng
bánh mỳ và
các thiết bị
di động tương tự dùng cho nấu ăn
Grills, toasters and similar portable cooking appliances
Thử hoạt động không bình thường
(Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding test electronic circuits)
Đến/ upto 1 000 oC
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
75.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
---
76.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
77.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 Nm
78.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of sreepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
79.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
80.
Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc
Appliances for hair or skin care
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
81.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm
82.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3 000 W
Đến/ upto 15 A
83.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
84.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
85.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
86.
Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test (Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
87.
Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc
Appliances for hair or skin care
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
88.
Thử hoạt động không bình thường
(không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding electronic circuits check)
Đến/ upto 1 000 oC
89.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
---
90.
Kiểm tra dây dẫn trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
91.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 N.m
92.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
93.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
94.
Hệ thống tiếp đất
Earthing system
Đo điện trở tiếp đất (x)
Measuring earth resistance
(0,01 ~ 1 999) ῼ
TCVN 9385:2012
95.
Nồi cơm điện
Rice cookers
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
Đến / to 2 000 W
TCVN 8252:2015
96.
Quạt điện (không bao gồm quạt trần)
Electric fans (except for ceiling - fan)
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
Sải cánh/ Dimentions
500 mm
TCVN 7827:2015
97.
Máy tính xách tay
Laptop
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
---
TCVN 11847:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing;
- “---”: Để trống/ Left blank.
Trường hợp Trung tâm Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the The Science and Technology Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Khoa học và Công nghệ
Laboratory: The Science and Technology Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai
Organization:
Dong Nai Department of Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Văn Viện
Số hiệu/ Code: VILAS 360
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030
Địa chỉ/ Address:
1597, Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm/Location:
2/1, đường kênh Bà Ký, KP Phước Kiểng, TT Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565
Fax: (0251) 3817350
E-mail: tkcdongnai@gmail.com
Website: http://www.tkcdongnai.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân không tự động cấp chính xác I (x)
Non-automatic weighing instrusment class I
Đến/ Up 1 g
QTHC-KL01 (2020)
0,26 mg
(1 ~ 100) g
0,36 mg
(100 ~ 300) g
0,77 mg
(300 ~ 1000) g
3,8 mg
2
Cân không tự động cấp chính xác II (x)
Non-automatic weighing instrusment class II
Đến/ Up 100 g
QTHC-KL01 (2020)
4,0 mg
(100 ~ 1000) g
7,9 mg
(1 ~ 10) kg
0,15 g
(10 ~ 20) kg
0,18 g
3
Cân không tự động cấp chính xác III (x)
Non-automatic weighing instrusment class III
Đến/ Up 5 kg
QTHC-KL02 (2020)
0,03 kg
(5 ~ 100) kg
0,05 kg
(100 ~ 500) kg
0,6 kg
(500 ~ 5000) kg
1,5 kg
(5000 ~ 10 000) kg
5,8 kg
(10 000 ~ 30 000) kg
16 kg
(30 000 ~ 60 000) kg
20 kg
(60 000 ~ 100 000) kg
23 kg
4
Quả cân cấp chính xác F1
Weights of F1 Class
100 mg
ĐLVN 99: 2002
0,017 mg
200 mg
0,020 mg
500 mg
0,027 mg
1 g
0,03 mg
2 g
0,04 mg
5 g
0,05 mg
10 g
0,07 mg
20 g
0,08 mg
50 g
0,10 mg
100 g
0,17 mg
200 g
0,33 mg
500 g
0,83 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
5
Quả cân cấp chính xác F2
Weights of F2 class
1 mg
ĐLVN 99:2002
0,020 mg
2 mg
0,020 mg
5 mg
0,020 mg
10 mg
0,027 mg
20 mg
0,03 mg
50 mg
0,04 mg
100 mg
0,05 mg
200 mg
0,07 mg
500 mg
0,08 mg
1 g
0,10 mg
2 g
0,13 mg
5 g
0,17 mg
10 g
0,20 mg
20 g
0,27 mg
50 g
0,3 mg
100 g
0,5 mg
200 g
1,0 mg
500 g
2,7 mg
1 kg
5,3 mg
2 kg
10 mg
5 kg
26 mg
10 kg
53 mg
20 kg
0,10 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
6
Quả cân cấp chính xác M1
Weights of M1 Class
1 g
ĐLVN 99:2002
0,33 mg
2 g
0,4 mg
5 g
0,5 mg
10 g
0,7 mg
20 g
0,8 mg
50 g
1,0 mg
100 g
1,7 mg
200 g
3,3 mg
500 g
8,3 mg
1 kg
17 mg
2 kg
0,03 g
5 kg
0,08 g
10 kg
0,2 g
20 kg
0,3 g
50 kg
0,8 g
100 kg
1,7 g
200 kg
3,3 g
500 kg
8,3 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Dụng cụ dung tích hoạt động theo cơ cấu Piston
Piston-operated volumetric apparatus
Pipette: (10 ~ 100) μL
QTHC-HL05 (2025)
0,25 μL
Pipette: (100 ~ 1 000) μL
1,2 μL
Pipette: (1 ~ 10) mL
0,01 mL
Dispenser: (1 ~ 10) mL
0,015 mL
Dispenser: (10 ~ 100) mL
0,15 mL
Burette: (1 ~ 10) mL
0,015 mL
Burette: (10 ~ 100) mL
0,15 mL
2
Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong)
Laboratory glassware (burette, pipet, flask, cylinder)
Pipete: (0,5 ~ 5) mL
QTHC-HL04 (2025)
0,009 mL
Pipete: (10 ~ 20) mL
0,012 mL
Pipete: (25 ~ 50) mL
0,02 mL
Buret: (1 ~ 10) mL
0,006 mL
Buret: (25 ~ 50) mL
0,018 mL
Bình định mức:
(1 ~ 20) mL
0,013 mL
Bình định mức:
(25 ~ 100) mL
0,025 mL
Bình định mức:
(200 ~ 1 000) mL
0,20 mL
Bình định mức:
2 000 mL
0,31 mL
Ống đong:
(5 ~ 10) mL
0,011 mL
Ống đong:
(25 ~ 100) mL
0,024 mL
Ống đong:
(250 ~ 1 000) mL
0,2 mL
Ống đong:
2 000 mL
0,4 mL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physico - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy đo pH
pH Meter
(1 ~ 14) pH
QTHC-HL02 (2025)
0,04 pH
2
Máy đo độ dẫn điện
Conductivity Meter
Đến/ Upto 120 mS/cm
QTHC-HL03 (2025)
2 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Kích thủy lực
Hydraulic Jack – Methods and means of calibration
(1 ~ 2 500) kN
QTHC-CO.07 (2020)
2,0 %
2
Máy thử kéo nén (x)
Tension/Compression testing machine
(1 ~ 2 500) kN
ĐLVN 109:2002
0,38 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
(nhúng một phần)
Liquid in glass thermometer
(Partial immersion)
(-20 ~ 200) C
ĐLVN 137:2004
0,13 C
2
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog thermometer
(-20 ~ 200) C
ĐLVN 138:2004
0,14 C
(200 ~ 500) C
0,64 C
(500 ~1 000) C
5,4 C
3
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự
Digital and analog temperature indicator
(-200 ~ 1 250) C
ĐLVN 160:2005
0,67 C
4
Tủ nhiệt (x)
Thermal chamber
(-40 ~ 0) C
QTHC-NĐ02 (2020)
1,3 C
(0 ~ 70) C
0,37 C
(70 ~ 300) C
0,88 C
5
Phương tiện đo nhiệt độ và độ ẩm không khí
Thermo- Hygrometer
(10 ~ 40) C
QTHC-NĐ01 (2020)
0,46 C
(30 ~ 90) % RH
1,6 %RH
Chú thích/ Note
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- QTHC-… Quy trình hiệu chuẩn nội bộ do PTN xây dựng/ Laboratory developed in-house calibration procedures.
- (x): Phép hiệu chuẩn được thực hiện tại hiện trường/ Calibrations performed on site
- Trường hợp Trung tâm Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Trung tâm Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the The Science and Technology Center that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
20/02/2030
Địa điểm công nhận:
Số 2/1, đường kênh Bà Ký, khu phố Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
360